goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

67 [Sáu mươi bảy ]

Đại từ sở hữu 2

 

67 [அறுபத்து ஏழு]@67 [Sáu mươi bảy ]
67 [அறுபத்து ஏழு]

67 [Aṟupattu ēḻu]
உடைமை பிரதிப்பெயர்ச்சொல் 2

uṭaimai piratippeyarccol 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Kính
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Kính của anh ấy ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồng hồ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồng hồ treo trên tường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hộ chiếu
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Họ – của họ, của chúng
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông – của ông.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bà – của bà
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Kính
ம_க_க_க_   க_்_ா_ி   
m_k_u_   k_ṇ_ā_i   
மூக்குக் கண்ணாடி
mūkkuk kaṇṇāṭi
ம_______   க______   
m_____   k______   
மூக்குக் கண்ணாடி
mūkkuk kaṇṇāṭi
________   _______   
______   _______   
மூக்குக் கண்ணாடி
mūkkuk kaṇṇāṭi
  Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
அ_ன_   அ_ன_ு   ம_க_க_க_   க_்_ா_ி_ை   ம_ந_த_   வ_ட_ட_ன_.   
a_a_   a_a_a_u   m_k_u_   k_ṇ_ā_i_a_   m_ṟ_n_u   v_ṭ_ā_.   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை மறந்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai maṟantu viṭṭāṉ.
அ___   அ____   ம_______   க________   ம_____   வ________   
a___   a______   m_____   k_________   m______   v______   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை மறந்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai maṟantu viṭṭāṉ.
____   _____   ________   _________   ______   _________   
____   _______   ______   __________   _______   _______   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை மறந்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai maṟantu viṭṭāṉ.
  Kính của anh ấy ở đâu?
அ_ன_   அ_ன_ு   ம_க_க_க_   க_்_ா_ி_ை   எ_்_ே   வ_ட_ட_ர_க_க_ற_ன_?   
A_a_   a_a_a_u   m_k_u_   k_ṇ_ā_i_a_   e_k_   v_ṭ_i_u_k_ṟ_ṉ_   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை எங்கே விட்டிருக்கிறான்?
Avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai eṅkē viṭṭirukkiṟāṉ?
அ___   அ____   ம_______   க________   எ____   வ________________   
A___   a______   m_____   k_________   e___   v_____________   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை எங்கே விட்டிருக்கிறான்?
Avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai eṅkē viṭṭirukkiṟāṉ?
____   _____   ________   _________   _____   _________________   
____   _______   ______   __________   ____   ______________   
அவன் அவனது மூக்குக் கண்ணாடியை எங்கே விட்டிருக்கிறான்?
Avaṉ avaṉatu mūkkuk kaṇṇāṭiyai eṅkē viṭṭirukkiṟāṉ?
 
 
 
 
  Đồng hồ
க_ி_ா_ம_   
K_ṭ_k_r_m   
கடிகாரம்
Kaṭikāram
க_______   
K________   
கடிகாரம்
Kaṭikāram
________   
_________   
கடிகாரம்
Kaṭikāram
  Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
அ_ன_ு   க_ி_ா_ம_   வ_ல_   ச_ய_ய_ி_்_ை_   
a_a_a_u   k_ṭ_k_r_m   v_l_i   c_y_a_i_l_i_   
அவனது கடிகாரம் வேலை செய்யவில்லை.
avaṉatu kaṭikāram vēlai ceyyavillai.
அ____   க_______   வ___   ச___________   
a______   k________   v____   c___________   
அவனது கடிகாரம் வேலை செய்யவில்லை.
avaṉatu kaṭikāram vēlai ceyyavillai.
_____   ________   ____   ____________   
_______   _________   _____   ____________   
அவனது கடிகாரம் வேலை செய்யவில்லை.
avaṉatu kaṭikāram vēlai ceyyavillai.
  Đồng hồ treo trên tường.
க_ி_ா_ம_   ச_வ_்_ி_்   த_ங_க_க_ற_ு_   
K_ṭ_k_r_m   c_v_ṟ_i_   t_ṅ_u_i_a_u_   
கடிகாரம் சுவற்றில் தொங்குகிறது.
Kaṭikāram cuvaṟṟil toṅkukiṟatu.
க_______   ச________   த___________   
K________   c_______   t___________   
கடிகாரம் சுவற்றில் தொங்குகிறது.
Kaṭikāram cuvaṟṟil toṅkukiṟatu.
________   _________   ____________   
_________   ________   ____________   
கடிகாரம் சுவற்றில் தொங்குகிறது.
Kaṭikāram cuvaṟṟil toṅkukiṟatu.
 
 
 
 
  Hộ chiếu
ப_ஸ_ப_ர_ட_   
P_s_ō_ṭ   
பாஸ்போர்ட்
Pāspōrṭ
ப_________   
P______   
பாஸ்போர்ட்
Pāspōrṭ
__________   
_______   
பாஸ்போர்ட்
Pāspōrṭ
  Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
அ_ன_   அ_ன_ு   ப_ஸ_ப_ர_ட_ட_   த_ல_த_த_   வ_ட_ட_ன_.   
a_a_   a_a_a_u   p_s_ō_ṭ_a_   t_l_i_t_   v_ṭ_ā_.   
அவன் அவனது பாஸ்போர்ட்டை தொலைத்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu pāspōrṭṭai tolaittu viṭṭāṉ.
அ___   அ____   ப___________   த_______   வ________   
a___   a______   p_________   t_______   v______   
அவன் அவனது பாஸ்போர்ட்டை தொலைத்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu pāspōrṭṭai tolaittu viṭṭāṉ.
____   _____   ____________   ________   _________   
____   _______   __________   ________   _______   
அவன் அவனது பாஸ்போர்ட்டை தொலைத்து விட்டான்.
avaṉ avaṉatu pāspōrṭṭai tolaittu viṭṭāṉ.
  Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
அ_ன_ட_ய   ப_ஸ_ப_ர_ட_   எ_்_ே   இ_ு_்_ி_த_?   
A_a_u_a_y_   p_s_ō_ṭ   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
அவனுடைய பாஸ்போர்ட் எங்கே இருக்கிறது?
Avaṉuṭaiya pāspōrṭ eṅkē irukkiṟatu?
அ______   ப_________   எ____   இ__________   
A_________   p______   e___   i__________   
அவனுடைய பாஸ்போர்ட் எங்கே இருக்கிறது?
Avaṉuṭaiya pāspōrṭ eṅkē irukkiṟatu?
_______   __________   _____   ___________   
__________   _______   ____   ___________   
அவனுடைய பாஸ்போர்ட் எங்கே இருக்கிறது?
Avaṉuṭaiya pāspōrṭ eṅkē irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Họ – của họ, của chúng
அ_ர_க_்_அ_ர_க_ு_ை_   
A_a_k_ḷ_a_a_k_ḷ_ṭ_i_a   
அவர்கள்-அவர்களுடைய
Avarkaḷ-avarkaḷuṭaiya
அ_________________   
A____________________   
அவர்கள்-அவர்களுடைய
Avarkaḷ-avarkaḷuṭaiya
__________________   
_____________________   
அவர்கள்-அவர்களுடைய
Avarkaḷ-avarkaḷuṭaiya
  Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
க_ழ_்_ை_ள_ன_ல_   அ_ர_க_ு_ை_   த_ய_   த_்_ை_ர_க_   க_்_ு   ப_ட_க_க   ம_ட_ய_ி_்_ை_   
k_ḻ_n_a_k_ḷ_ṉ_l   a_a_k_ḷ_ṭ_i_a   t_y   t_n_a_y_r_i_   k_ṇ_u   p_ṭ_k_a   m_ṭ_y_v_l_a_.   
குழந்தைகளினால் அவர்களுடைய தாய் தந்தையரைக் கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
kuḻantaikaḷiṉāl avarkaḷuṭaiya tāy tantaiyaraik kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
க_____________   அ_________   த___   த_________   க____   ப______   ம___________   
k______________   a____________   t__   t___________   k____   p______   m____________   
குழந்தைகளினால் அவர்களுடைய தாய் தந்தையரைக் கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
kuḻantaikaḷiṉāl avarkaḷuṭaiya tāy tantaiyaraik kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
______________   __________   ____   __________   _____   _______   ____________   
_______________   _____________   ___   ____________   _____   _______   _____________   
குழந்தைகளினால் அவர்களுடைய தாய் தந்தையரைக் கண்டு பிடிக்க முடியவில்லை.
kuḻantaikaḷiṉāl avarkaḷuṭaiya tāy tantaiyaraik kaṇṭu piṭikka muṭiyavillai.
  Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
இ_ோ   வ_ு_ி_ா_்_ள_   அ_ர_க_ு_ை_   த_ய_-_ந_த_ய_்_   
I_ō   v_r_k_ṟ_r_a_ē   a_a_k_ḷ_ṭ_i_a   t_y_t_n_a_y_r_   
இதோ வருகிறார்களே அவர்களுடைய தாய்-தந்தையர்.
Itō varukiṟārkaḷē avarkaḷuṭaiya tāy-tantaiyar.
இ__   வ___________   அ_________   த_____________   
I__   v____________   a____________   t_____________   
இதோ வருகிறார்களே அவர்களுடைய தாய்-தந்தையர்.
Itō varukiṟārkaḷē avarkaḷuṭaiya tāy-tantaiyar.
___   ____________   __________   ______________   
___   _____________   _____________   ______________   
இதோ வருகிறார்களே அவர்களுடைய தாய்-தந்தையர்.
Itō varukiṟārkaḷē avarkaḷuṭaiya tāy-tantaiyar.
 
 
 
 
  Ông – của ông.
உ_்_ள_   -   உ_்_ள_ட_ய   
U_k_ḷ   -   u_k_ḷ_ṭ_i_a   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
உ_____   -   உ________   
U____   -   u__________   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
______   _   _________   
_____   _   ___________   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
  Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
உ_்_ள_ட_ய   ப_ண_்   எ_்_ட_   இ_ு_்_்_ு   ம_ஸ_ட_்   ம_ல_ல_்_?   
u_k_ḷ_ṭ_i_a   p_y_ṇ_m   e_p_ṭ_   i_u_t_u   m_s_a_   m_l_a_._   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து மிஸ்டர் மில்லர்.?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu misṭar millar.?
உ________   ப____   எ_____   இ________   ம______   ம________   
u__________   p______   e_____   i______   m_____   m_______   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து மிஸ்டர் மில்லர்.?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu misṭar millar.?
_________   _____   ______   _________   _______   _________   
___________   _______   ______   _______   ______   ________   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து மிஸ்டர் மில்லர்.?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu misṭar millar.?
  Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
உ_்_ள_ட_ய   ம_ை_ி   எ_்_ே_   ம_ஸ_ட_்   ம_ல_ல_்_   
U_k_ḷ_ṭ_i_a   m_ṉ_i_i   e_k_,   m_s_a_   m_l_a_?   
உங்களுடைய மனைவி எங்கே, மிஸ்டர் மில்லர்?
Uṅkaḷuṭaiya maṉaivi eṅkē, misṭar millar?
உ________   ம____   எ_____   ம______   ம_______   
U__________   m______   e____   m_____   m______   
உங்களுடைய மனைவி எங்கே, மிஸ்டர் மில்லர்?
Uṅkaḷuṭaiya maṉaivi eṅkē, misṭar millar?
_________   _____   ______   _______   ________   
___________   _______   _____   ______   _______   
உங்களுடைய மனைவி எங்கே, மிஸ்டர் மில்லர்?
Uṅkaḷuṭaiya maṉaivi eṅkē, misṭar millar?
 
 
 
 
  Bà – của bà
உ_்_ள_   -   உ_்_ள_ட_ய   
U_k_ḷ   -   u_k_ḷ_ṭ_i_a   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
உ_____   -   உ________   
U____   -   u__________   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
______   _   _________   
_____   _   ___________   
உங்கள் - உங்களுடைய
Uṅkaḷ - uṅkaḷuṭaiya
  Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
உ_்_ள_ட_ய   ப_ண_்   எ_்_ட_   இ_ு_்_்_ு_   த_ர_ம_ி   ஸ_ம_த_?   
u_k_ḷ_ṭ_i_a   p_y_ṇ_m   e_p_ṭ_   i_u_t_u_   t_r_m_t_   s_i_?   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து, திருமதி ஸ்மித்?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu, tirumati smit?
உ________   ப____   எ_____   இ_________   த______   ஸ______   
u__________   p______   e_____   i_______   t_______   s____   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து, திருமதி ஸ்மித்?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu, tirumati smit?
_________   _____   ______   __________   _______   _______   
___________   _______   ______   ________   ________   _____   
உங்களுடைய பயணம் எப்படி இருந்த்து, திருமதி ஸ்மித்?
uṅkaḷuṭaiya payaṇam eppaṭi irunttu, tirumati smit?
  Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
உ_்_ள_ட_ய   க_வ_்   எ_்_ே_   த_ர_ம_ி   ஸ_ம_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_i_a   k_ṇ_v_r   e_k_,   t_r_m_t_   s_i_?   
உங்களுடைய கணவர் எங்கே, திருமதி ஸ்மித்?
Uṅkaḷuṭaiya kaṇavar eṅkē, tirumati smit?
உ________   க____   எ_____   த______   ஸ______   
U__________   k______   e____   t_______   s____   
உங்களுடைய கணவர் எங்கே, திருமதி ஸ்மித்?
Uṅkaḷuṭaiya kaṇavar eṅkē, tirumati smit?
_________   _____   ______   _______   _______   
___________   _______   _____   ________   _____   
உங்களுடைய கணவர் எங்கே, திருமதி ஸ்மித்?
Uṅkaḷuṭaiya kaṇavar eṅkē, tirumati smit?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Dịch bằng công cụ

Một người phải trả nhiều tiền dể có một văn bản được chuyển dịch. Thông dịch/biên dịch viên chuyên nghiệp lấy giá cao. Dù vậy,việc hiểu được các ngôn ngữ khác ngày càng trở nên quan trọng. Các nhà khoa học máy tính và các nhà ngôn ngữ học máy tính muốn giải quyết vấn đề này. Họ đã nghiên cứu về sự phát triển của công cụ dịch thuật. Ngày nay, có rất nhiều chương trình khác nhau. Nhưng chất lượng của bản dịch máy thường không tốt. Tuy nhiên, đó không phải là lỗi của các lập trình viên! Ngôn ngữ là những cấu trúc rất phức tạp. Mặt khác máy vi tính lại dựa trên nguyên tắc toán học đơn giản. Do đó, chúng không thể xử lý ngôn ngữ luôn chính xác. Một chương trình dịch phải học một ngôn ngữ hoàn toàn. Để được như vậy, các chuyên gia phải dạy cho nó hàng ngàn từ và các quy tắc. Điều đó rõ ràng là không khả thi. Dùng máy tính để tính toán con số dễ dàng hơn. Nó giỏi việc đó. Máy tính có thể tính toán được những cách kết hợp nào là phổ biến. Chẳng hạn nó nhận ra những từ thường ở bên cạnh nhau. Như vậy nó cần phải được cung cấp những văn bản bằng các ngôn ngữ khác nhau. Bằng cách này, nó học những gì là điển hình cho một số ngôn ngữ. Phương pháp thống kê này sẽ cải thiện bản dịch tự động. Tuy nhiên, máy tính không thể thay thế con người. Không máy tính nào có thể bắt chước bộ não con người trong lĩnh vực ngôn ngữ. Vì vậy, dịch giả và phiên dịch viên vẫn sẽ còn phải làm việc còn dài! Trong tương lai, các văn bản đơn giản có thể dịch bởi các máy tính. Nhưng bài hát, thơ ca và văn học vẫn cần yếu tố sống. Những ngôn ngữ đó sinh ra từ cảm xúc của con người. Và nó phải như thế.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
67 [Sáu mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đại từ sở hữu 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)