goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

65 [Sáu mươi lăm]

Phủ định 2

 

65 [அறுபத்து ஐந்து]@65 [Sáu mươi lăm]
65 [அறுபத்து ஐந்து]

65 [Aṟupattu aintu]
எதிர்மறை 2

etirmaṟai 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái nhẫn này có đắt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã xong chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, chưa xong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi không muốn nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà một xuất kem nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sống ở đây lâu chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa lâu, mới được một tháng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, cuối tuần cơ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Cái nhẫn này có đắt không?
இ_்_   ம_த_ர_்   வ_ல_   உ_ர_ந_த_ா_   
i_t_   m_t_r_m   v_l_i   u_a_n_a_ā_   
இந்த மோதிரம் விலை உயர்ந்ததா?
inta mōtiram vilai uyarntatā?
இ___   ம______   வ___   உ_________   
i___   m______   v____   u_________   
இந்த மோதிரம் விலை உயர்ந்ததா?
inta mōtiram vilai uyarntatā?
____   _______   ____   __________   
____   _______   _____   __________   
இந்த மோதிரம் விலை உயர்ந்ததா?
inta mōtiram vilai uyarntatā?
  Không, cái này có một trăm Euro thôi.
இ_்_ை_   இ_ன_   வ_ல_   ந_ற_   ய_ர_   த_ன_.   
I_l_i_   i_a_   v_l_i   n_ṟ_   y_r_   t_ṉ_   
இல்லை, இதன் விலை நூறு யூரோ தான்.
Illai, itaṉ vilai nūṟu yūrō tāṉ.
இ_____   இ___   வ___   ந___   ய___   த____   
I_____   i___   v____   n___   y___   t___   
இல்லை, இதன் விலை நூறு யூரோ தான்.
Illai, itaṉ vilai nūṟu yūrō tāṉ.
______   ____   ____   ____   ____   _____   
______   ____   _____   ____   ____   ____   
இல்லை, இதன் விலை நூறு யூரோ தான்.
Illai, itaṉ vilai nūṟu yūrō tāṉ.
  Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
ஆ_ா_்   எ_்_ி_ம_   ஐ_்_த_   த_ன_   இ_ு_்_ி_த_.   
Ā_ā_   e_ṉ_ṭ_m   a_m_a_u   t_ṉ   i_u_k_ṟ_t_.   
ஆனால் என்னிடம் ஐம்பது தான் இருக்கிறது.
Āṉāl eṉṉiṭam aimpatu tāṉ irukkiṟatu.
ஆ____   எ_______   ஐ_____   த___   இ__________   
Ā___   e______   a______   t__   i__________   
ஆனால் என்னிடம் ஐம்பது தான் இருக்கிறது.
Āṉāl eṉṉiṭam aimpatu tāṉ irukkiṟatu.
_____   ________   ______   ____   ___________   
____   _______   _______   ___   ___________   
ஆனால் என்னிடம் ஐம்பது தான் இருக்கிறது.
Āṉāl eṉṉiṭam aimpatu tāṉ irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Bạn đã xong chưa?
எ_்_,   ம_ட_த_த_   வ_ட_ட_ய_?   
E_ṉ_,   m_ṭ_t_u   v_ṭ_ā_ā_   
என்ன, முடித்து விட்டாயா?
Eṉṉa, muṭittu viṭṭāyā?
எ____   ம_______   வ________   
E____   m______   v_______   
என்ன, முடித்து விட்டாயா?
Eṉṉa, muṭittu viṭṭāyā?
_____   ________   _________   
_____   _______   ________   
என்ன, முடித்து விட்டாயா?
Eṉṉa, muṭittu viṭṭāyā?
  Chưa, chưa xong.
இ_்_ை_   இ_்_ு_்   இ_்_ை_   
I_l_i_   i_ṉ_m   i_l_i_   
இல்லை, இன்னும் இல்லை.
Illai, iṉṉum illai.
இ_____   இ______   இ_____   
I_____   i____   i_____   
இல்லை, இன்னும் இல்லை.
Illai, iṉṉum illai.
______   _______   ______   
______   _____   ______   
இல்லை, இன்னும் இல்லை.
Illai, iṉṉum illai.
  Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
ஆ_ா_்   ச_க_க_ர_்   ம_ட_த_த_   வ_ட_வ_ன_.   
Ā_ā_   c_k_i_a_   m_ṭ_t_u   v_ṭ_v_ṉ_   
ஆனால் சீக்கிரம் முடித்து விடுவேன்.
Āṉāl cīkkiram muṭittu viṭuvēṉ.
ஆ____   ச________   ம_______   வ________   
Ā___   c_______   m______   v_______   
ஆனால் சீக்கிரம் முடித்து விடுவேன்.
Āṉāl cīkkiram muṭittu viṭuvēṉ.
_____   _________   ________   _________   
____   ________   _______   ________   
ஆனால் சீக்கிரம் முடித்து விடுவேன்.
Āṉāl cīkkiram muṭittu viṭuvēṉ.
 
 
 
 
  Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
உ_க_க_   இ_்_ு_்   க_ஞ_ச_்   ச_ப_   வ_ண_ட_ம_?   
U_a_k_   i_ṉ_m   k_ñ_a_   c_p   v_ṇ_u_ā_   
உனக்கு இன்னும் கொஞ்சம் சூப் வேண்டுமா?
Uṉakku iṉṉum koñcam cūp vēṇṭumā?
உ_____   இ______   க______   ச___   வ________   
U_____   i____   k_____   c__   v_______   
உனக்கு இன்னும் கொஞ்சம் சூப் வேண்டுமா?
Uṉakku iṉṉum koñcam cūp vēṇṭumā?
______   _______   _______   ____   _________   
______   _____   ______   ___   ________   
உனக்கு இன்னும் கொஞ்சம் சூப் வேண்டுமா?
Uṉakku iṉṉum koñcam cūp vēṇṭumā?
  Không, tôi không muốn nữa.
இ_்_ை_எ_க_க_   இ_்_ு_்   வ_ண_ட_ம_.   
I_l_i_e_a_k_   i_ṉ_m   v_ṇ_ā_.   
இல்லை,எனக்கு இன்னும் வேண்டாம்.
Illai,eṉakku iṉṉum vēṇṭām.
இ___________   இ______   வ________   
I___________   i____   v______   
இல்லை,எனக்கு இன்னும் வேண்டாம்.
Illai,eṉakku iṉṉum vēṇṭām.
____________   _______   _________   
____________   _____   _______   
இல்லை,எனக்கு இன்னும் வேண்டாம்.
Illai,eṉakku iṉṉum vēṇṭām.
  Nhưng mà một xuất kem nữa.
ஆ_ா_்   இ_்_ு_்   க_ஞ_ச_்   ஐ_்_ி_ீ_்_   
Ā_ā_   i_ṉ_m   k_ñ_a_   a_s_i_ī_.   
ஆனால் இன்னும் கொஞ்சம் ஐஸ்கிரீம்.
Āṉāl iṉṉum koñcam aiskirīm.
ஆ____   இ______   க______   ஐ_________   
Ā___   i____   k_____   a________   
ஆனால் இன்னும் கொஞ்சம் ஐஸ்கிரீம்.
Āṉāl iṉṉum koñcam aiskirīm.
_____   _______   _______   __________   
____   _____   ______   _________   
ஆனால் இன்னும் கொஞ்சம் ஐஸ்கிரீம்.
Āṉāl iṉṉum koñcam aiskirīm.
 
 
 
 
  Bạn sống ở đây lâu chưa?
ந_   இ_்_ு   வ_க_   ந_ட_க_ா_   வ_ி_்_ி_ா_ா_   
N_   i_k_   v_k_   n_ṭ_a_ā_a   v_c_k_i_ā_ā_   
நீ இங்கு வெகு நாட்களாக வசிக்கிறாயா?
Nī iṅku veku nāṭkaḷāka vacikkiṟāyā?
ந_   இ____   வ___   ந_______   வ___________   
N_   i___   v___   n________   v___________   
நீ இங்கு வெகு நாட்களாக வசிக்கிறாயா?
Nī iṅku veku nāṭkaḷāka vacikkiṟāyā?
__   _____   ____   ________   ____________   
__   ____   ____   _________   ____________   
நீ இங்கு வெகு நாட்களாக வசிக்கிறாயா?
Nī iṅku veku nāṭkaḷāka vacikkiṟāyā?
  Chưa lâu, mới được một tháng.
இ_்_ை_ஒ_ு   ம_த_ா_த_த_ன_.   
I_l_i_O_u   m_t_m_k_t_ā_.   
இல்லை.ஒரு மாதமாகத்தான்.
Illai.Oru mātamākattāṉ.
இ________   ம____________   
I________   m____________   
இல்லை.ஒரு மாதமாகத்தான்.
Illai.Oru mātamākattāṉ.
_________   _____________   
_________   _____________   
இல்லை.ஒரு மாதமாகத்தான்.
Illai.Oru mātamākattāṉ.
  Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
ஆ_ா_்   அ_ற_க_ள_   எ_க_க_   ந_ற_ய   ம_ி_ர_க_ை_்   த_ர_ய_ம_.   
Ā_ā_   a_a_k_ḷ   e_a_k_   n_ṟ_i_a   m_ṉ_t_r_a_a_t   t_r_y_m_   
ஆனால் அதற்குள் எனக்கு நிறைய மனிதர்களைத் தெரியும்.
Āṉāl ataṟkuḷ eṉakku niṟaiya maṉitarkaḷait teriyum.
ஆ____   அ_______   எ_____   ந____   ம__________   த________   
Ā___   a______   e_____   n______   m____________   t_______   
ஆனால் அதற்குள் எனக்கு நிறைய மனிதர்களைத் தெரியும்.
Āṉāl ataṟkuḷ eṉakku niṟaiya maṉitarkaḷait teriyum.
_____   ________   ______   _____   ___________   _________   
____   _______   ______   _______   _____________   ________   
ஆனால் அதற்குள் எனக்கு நிறைய மனிதர்களைத் தெரியும்.
Āṉāl ataṟkuḷ eṉakku niṟaiya maṉitarkaḷait teriyum.
 
 
 
 
  Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
ந_ள_க_க_   ந_ங_க_்   வ_ட_ட_ற_க_   ப_வ_ா_   இ_ு_்_ி_ீ_்_ள_?   
N_ḷ_i_k_   n_ṅ_a_   v_ṭ_i_k_   p_v_t_k_   i_u_k_ṟ_r_a_ā_   
நாளைக்கு நீங்கள் வீட்டிற்கு போவதாக இருக்கிறீர்களா?
Nāḷaikku nīṅkaḷ vīṭṭiṟku pōvatāka irukkiṟīrkaḷā?
ந_______   ந______   வ_________   ப_____   இ______________   
N_______   n_____   v_______   p_______   i_____________   
நாளைக்கு நீங்கள் வீட்டிற்கு போவதாக இருக்கிறீர்களா?
Nāḷaikku nīṅkaḷ vīṭṭiṟku pōvatāka irukkiṟīrkaḷā?
________   _______   __________   ______   _______________   
________   ______   ________   ________   ______________   
நாளைக்கு நீங்கள் வீட்டிற்கு போவதாக இருக்கிறீர்களா?
Nāḷaikku nīṅkaḷ vīṭṭiṟku pōvatāka irukkiṟīrkaḷā?
  Chưa, cuối tuần cơ.
இ_்_ை_   வ_ர   இ_ு_ி_ி_்_ா_்_   
I_l_i_   v_r_   i_u_i_i_t_ṉ_   
இல்லை, வார இறுதியில்தான்.
Illai, vāra iṟutiyiltāṉ.
இ_____   வ__   இ_____________   
I_____   v___   i___________   
இல்லை, வார இறுதியில்தான்.
Illai, vāra iṟutiyiltāṉ.
______   ___   ______________   
______   ____   ____________   
இல்லை, வார இறுதியில்தான்.
Illai, vāra iṟutiyiltāṉ.
  Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
ஆ_ா_்   ஞ_ய_ற_   த_ர_ம_ப_   வ_்_ு_ி_ு_ே_்_   
Ā_ā_   ñ_y_ṟ_   t_r_m_i   v_n_u_i_u_ē_.   
ஆனால் ஞாயிறு திரும்பி வந்துவிடுவேன்.
Āṉāl ñāyiṟu tirumpi vantuviṭuvēṉ.
ஆ____   ஞ_____   த_______   வ_____________   
Ā___   ñ_____   t______   v____________   
ஆனால் ஞாயிறு திரும்பி வந்துவிடுவேன்.
Āṉāl ñāyiṟu tirumpi vantuviṭuvēṉ.
_____   ______   ________   ______________   
____   ______   _______   _____________   
ஆனால் ஞாயிறு திரும்பி வந்துவிடுவேன்.
Āṉāl ñāyiṟu tirumpi vantuviṭuvēṉ.
 
 
 
 
  Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
உ_்_ு_ை_   ம_ள_   வ_த_க_க_   வ_்_வ_ா_   
U_ṉ_ṭ_i_a   m_k_ḷ   v_y_t_k_u   v_n_a_a_ā_   
உன்னுடைய மகள் வயதுக்கு வந்தவளா?
Uṉṉuṭaiya makaḷ vayatukku vantavaḷā?
உ_______   ம___   வ_______   வ_______   
U________   m____   v________   v_________   
உன்னுடைய மகள் வயதுக்கு வந்தவளா?
Uṉṉuṭaiya makaḷ vayatukku vantavaḷā?
________   ____   ________   ________   
_________   _____   _________   __________   
உன்னுடைய மகள் வயதுக்கு வந்தவளா?
Uṉṉuṭaiya makaḷ vayatukku vantavaḷā?
  Chưa, nó mới mười bảy thôi.
இ_்_ை_அ_ள_   வ_த_   ப_ி_ே_ு   த_ன_.   
I_l_i_a_a_   v_y_t_   p_t_ṉ_ḻ_   t_ṉ_   
இல்லை,அவள் வயது பதினேழு தான்.
Illai,avaḷ vayatu patiṉēḻu tāṉ.
இ_________   வ___   ப______   த____   
I_________   v_____   p_______   t___   
இல்லை,அவள் வயது பதினேழு தான்.
Illai,avaḷ vayatu patiṉēḻu tāṉ.
__________   ____   _______   _____   
__________   ______   ________   ____   
இல்லை,அவள் வயது பதினேழு தான்.
Illai,avaḷ vayatu patiṉēḻu tāṉ.
  Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
ஆ_ா_்   அ_ள_க_க_   இ_்_ொ_ு_ே   ஒ_ு   த_ழ_்   இ_ு_்_ி_ா_்_   
Ā_ā_   a_a_u_k_   i_p_ḻ_t_   o_u   t_ḻ_ṉ   i_u_k_ṟ_ṉ_   
ஆனால் அவளுக்கு இப்பொழுதே ஒரு தோழன் இருக்கிறான்.
Āṉāl avaḷukku ippoḻutē oru tōḻaṉ irukkiṟāṉ.
ஆ____   அ_______   இ________   ஒ__   த____   இ___________   
Ā___   a_______   i_______   o__   t____   i_________   
ஆனால் அவளுக்கு இப்பொழுதே ஒரு தோழன் இருக்கிறான்.
Āṉāl avaḷukku ippoḻutē oru tōḻaṉ irukkiṟāṉ.
_____   ________   _________   ___   _____   ____________   
____   ________   ________   ___   _____   __________   
ஆனால் அவளுக்கு இப்பொழுதே ஒரு தோழன் இருக்கிறான்.
Āṉāl avaḷukku ippoḻutē oru tōḻaṉ irukkiṟāṉ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Đột biến gen giúp con người biết nói

Con người là sinh vật duy nhất trên Trái đất có thể nói chuyện. Chính khả năng này khiến con người khác với động vật và thực vật. Tất nhiên động vật và thực vật cũng biết giao tiếp với nhau. Tuy nhiên, họ không nói được một ngôn ngữ âm tiết phức tạp. Nhưng tại sao con người có thể nói chuyện? Cần có một số đặc điểm thể chất để có thể nói chuyện. Những đặc điểm này chỉ có ở người. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là con người đã phát triển ra chúng. Trong lịch sử tiến hóa, không có gì là vô cớ. Ở nơi nào đó trên lộ trình đó, con người bắt đầu nói. Chúng ta vẫn chưa biết chính xác là khi nào. Nhưng hẳn điều gì đó đã xảy ra khiến con người biết nói. Các nhà nghiên cứu tin rằng có thể là do đột biến gene. Nhà nhân chủng học đã so sánh vật liệu di truyền của một vài sinh vật khác nhau. Ta biết rõ có một loại gien ảnh hưởng tới khả năng nói. Những người mà có loại gien này bị tổn thương sẽ có vấn đề về khả năng nói. Họ không thể thể hiện những suy nghĩ của bản thân và rất khó hiểu được lời nói. Người ta đã kiểm tra loại gien này ở người, vượn và chuột. Ở người và tinh tinh, loại gien này rất giống nhau. Chỉ có hai khác biệt nhỏ. Tuy nhiên, những khác biệt này có xuất hiện trong não. Cùng với các gen khác, họ ảnh hưởng đến các hoạt động nhất định của não. Do vậy con người có thể nói chuyện, trong khi loài khỉ thì không thể. Tuy nhiên bí ẩn về ngôn ngữ con người vẫn chưa được giải mã. Chỉ có đột biến gen chưa đủ để con người biết nói. Các nhà nghiên cứu đã cấy biến thể gene này vào chuột. Nó không khiến chúng có khả năng nói chuyện ... Nhưng tiếng rít của chúng khá ồn ào!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
65 [Sáu mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phủ định 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)