goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

63 [Sáu mươi ba]

Đặt câu hỏi 2

 

63 [அறுபத்து மூன்று]@63 [Sáu mươi ba]
63 [அறுபத்து மூன்று]

63 [Aṟupattu mūṉṟu]
கேள்வி கேட்பது 2

kēḷvi kēṭpatu 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một sở thích riêng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đánh quần vợt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sân quần vợt ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có sở thích riêng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chơi bóng đá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sân bóng đá ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cánh tay tôi bị đau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chân tôi và tay tôi cũng bị đau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có bác sĩ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cũng có một chiếc xe máy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu là bãi đỗ xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một áo len.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có máy giặt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một cái đĩa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Muối và hạt tiêu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi có một sở thích riêng.
எ_க_க_   ஒ_ு   ப_ழ_த_ப_க_க_   இ_ு_்_ி_த_.   
e_a_k_   o_u   p_ḻ_t_p_k_u   i_u_k_ṟ_t_.   
எனக்கு ஒரு பொழுதுபோக்கு இருக்கிறது.
eṉakku oru poḻutupōkku irukkiṟatu.
எ_____   ஒ__   ப___________   இ__________   
e_____   o__   p__________   i__________   
எனக்கு ஒரு பொழுதுபோக்கு இருக்கிறது.
eṉakku oru poḻutupōkku irukkiṟatu.
______   ___   ____________   ___________   
______   ___   ___________   ___________   
எனக்கு ஒரு பொழுதுபோக்கு இருக்கிறது.
eṉakku oru poḻutupōkku irukkiṟatu.
  Tôi đánh quần vợt.
ந_ன_   ட_ன_ன_ஸ_   வ_ள_ய_ட_வ_ன_.   
N_ṉ   ṭ_ṉ_i_   v_ḷ_i_ā_u_ē_.   
நான் டென்னிஸ் விளையாடுவேன்.
Nāṉ ṭeṉṉis viḷaiyāṭuvēṉ.
ந___   ட_______   வ____________   
N__   ṭ_____   v____________   
நான் டென்னிஸ் விளையாடுவேன்.
Nāṉ ṭeṉṉis viḷaiyāṭuvēṉ.
____   ________   _____________   
___   ______   _____________   
நான் டென்னிஸ் விளையாடுவேன்.
Nāṉ ṭeṉṉis viḷaiyāṭuvēṉ.
  Sân quần vợt ở đâu?
ட_ன_ன_ஸ_   த_ம_   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
Ṭ_ṉ_i_   t_ḷ_m   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
டென்னிஸ் தளம் எங்கு இருக்கிறது?
Ṭeṉṉis taḷam eṅku irukkiṟatu?
ட_______   த___   எ____   இ__________   
Ṭ_____   t____   e___   i__________   
டென்னிஸ் தளம் எங்கு இருக்கிறது?
Ṭeṉṉis taḷam eṅku irukkiṟatu?
________   ____   _____   ___________   
______   _____   ____   ___________   
டென்னிஸ் தளம் எங்கு இருக்கிறது?
Ṭeṉṉis taḷam eṅku irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Bạn có sở thích riêng không?
உ_்_ு_ை_   ப_ழ_த_   ப_க_க_   எ_்_?   
U_ṉ_ṭ_i_a   p_ḻ_t_   p_k_u   e_ṉ_?   
உன்னுடைய பொழுது போக்கு என்ன?
Uṉṉuṭaiya poḻutu pōkku eṉṉa?
உ_______   ப_____   ப_____   எ____   
U________   p_____   p____   e____   
உன்னுடைய பொழுது போக்கு என்ன?
Uṉṉuṭaiya poḻutu pōkku eṉṉa?
________   ______   ______   _____   
_________   ______   _____   _____   
உன்னுடைய பொழுது போக்கு என்ன?
Uṉṉuṭaiya poḻutu pōkku eṉṉa?
  Tôi chơi bóng đá.
ந_ன_   க_ல_ப_்_ு   வ_ள_ய_ட_வ_ன_.   
N_ṉ   k_l_a_t_   v_ḷ_i_ā_u_ē_.   
நான் கால்பந்து விளையாடுவேன்.
Nāṉ kālpantu viḷaiyāṭuvēṉ.
ந___   க________   வ____________   
N__   k_______   v____________   
நான் கால்பந்து விளையாடுவேன்.
Nāṉ kālpantu viḷaiyāṭuvēṉ.
____   _________   _____________   
___   ________   _____________   
நான் கால்பந்து விளையாடுவேன்.
Nāṉ kālpantu viḷaiyāṭuvēṉ.
  Sân bóng đá ở đâu?
க_ல_ப_்_ு   ம_த_ன_்   எ_்_ே   இ_ு_்_ி_த_?   
K_l_a_t_   m_i_ā_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
கால்பந்து மைதானம் எங்கே இருக்கிறது?
Kālpantu maitāṉam eṅkē irukkiṟatu?
க________   ம______   எ____   இ__________   
K_______   m_______   e___   i__________   
கால்பந்து மைதானம் எங்கே இருக்கிறது?
Kālpantu maitāṉam eṅkē irukkiṟatu?
_________   _______   _____   ___________   
________   ________   ____   ___________   
கால்பந்து மைதானம் எங்கே இருக்கிறது?
Kālpantu maitāṉam eṅkē irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Cánh tay tôi bị đau.
எ_்   க_   வ_ி_்_ி_த_.   
E_   k_i   v_l_k_i_a_u_   
என் கை வலிக்கிறது.
Eṉ kai valikkiṟatu.
எ__   க_   வ__________   
E_   k__   v___________   
என் கை வலிக்கிறது.
Eṉ kai valikkiṟatu.
___   __   ___________   
__   ___   ____________   
என் கை வலிக்கிறது.
Eṉ kai valikkiṟatu.
  Chân tôi và tay tôi cũng bị đau.
எ_்   ப_த_ு_்   க_ய_ம_   க_ட   வ_ி_்_ி_த_.   
E_   p_t_m_m   k_i_u_   k_ṭ_   v_l_k_i_a_u_   
என் பாதமும் கையும் கூட வலிக்கிறது.
Eṉ pātamum kaiyum kūṭa valikkiṟatu.
எ__   ப______   க_____   க__   வ__________   
E_   p______   k_____   k___   v___________   
என் பாதமும் கையும் கூட வலிக்கிறது.
Eṉ pātamum kaiyum kūṭa valikkiṟatu.
___   _______   ______   ___   ___________   
__   _______   ______   ____   ____________   
என் பாதமும் கையும் கூட வலிக்கிறது.
Eṉ pātamum kaiyum kūṭa valikkiṟatu.
  Ở đâu có bác sĩ?
இ_்_ு   ட_க_ட_்   ய_ர_ன_ம_   இ_ு_்_ி_ா_்_ள_?   
I_k_   ṭ_k_a_   y_r_ṉ_m   i_u_k_ṟ_r_a_ā_   
இங்கு டாக்டர் யாரேனும் இருக்கிறார்களா?
Iṅku ṭākṭar yārēṉum irukkiṟārkaḷā?
இ____   ட______   ய_______   இ______________   
I___   ṭ_____   y______   i_____________   
இங்கு டாக்டர் யாரேனும் இருக்கிறார்களா?
Iṅku ṭākṭar yārēṉum irukkiṟārkaḷā?
_____   _______   ________   _______________   
____   ______   _______   ______________   
இங்கு டாக்டர் யாரேனும் இருக்கிறார்களா?
Iṅku ṭākṭar yārēṉum irukkiṟārkaḷā?
 
 
 
 
  Tôi có một chiếc xe hơi.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   க_ர_   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   k_r   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு கார் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru kār irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   க___   இ__________   
E______   o__   k__   i__________   
என்னிடம் ஒரு கார் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru kār irukkiṟatu.
________   ___   ____   ___________   
_______   ___   ___   ___________   
என்னிடம் ஒரு கார் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru kār irukkiṟatu.
  Tôi cũng có một chiếc xe máy.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   ம_ட_ட_ர_   ச_க_க_ள_   க_ட   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   m_ṭ_ā_   c_i_k_ḷ   k_ṭ_   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு மோட்டார் சைக்கிள் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru mōṭṭār caikkiḷ kūṭa irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   ம_______   ச_______   க__   இ__________   
E______   o__   m_____   c______   k___   i__________   
என்னிடம் ஒரு மோட்டார் சைக்கிள் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru mōṭṭār caikkiḷ kūṭa irukkiṟatu.
________   ___   ________   ________   ___   ___________   
_______   ___   ______   _______   ____   ___________   
என்னிடம் ஒரு மோட்டார் சைக்கிள் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru mōṭṭār caikkiḷ kūṭa irukkiṟatu.
  Ở đâu là bãi đỗ xe?
ந_ன_   வ_்_ி_ை   எ_்_ு   ந_ற_த_த_வ_ு_   
N_ṉ   v_ṇ_i_a_   e_k_   n_ṟ_t_u_a_u_   
நான் வண்டியை எங்கு நிறுத்துவது?
Nāṉ vaṇṭiyai eṅku niṟuttuvatu?
ந___   வ______   எ____   ந___________   
N__   v_______   e___   n___________   
நான் வண்டியை எங்கு நிறுத்துவது?
Nāṉ vaṇṭiyai eṅku niṟuttuvatu?
____   _______   _____   ____________   
___   ________   ____   ____________   
நான் வண்டியை எங்கு நிறுத்துவது?
Nāṉ vaṇṭiyai eṅku niṟuttuvatu?
 
 
 
 
  Tôi có một áo len.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   ஸ_வ_ட_ட_்   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   s_e_ṭ_r   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு ஸ்வெட்டர் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru sveṭṭar irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   ஸ________   இ__________   
E______   o__   s______   i__________   
என்னிடம் ஒரு ஸ்வெட்டர் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru sveṭṭar irukkiṟatu.
________   ___   _________   ___________   
_______   ___   _______   ___________   
என்னிடம் ஒரு ஸ்வெட்டர் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru sveṭṭar irukkiṟatu.
  Tôi cũng có một áo khoác và một quần bò.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   ஜ_க_க_ட_ட_ம_   ,   ஜ_ன_ஸ_ம_   க_ட   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   j_k_e_ṭ_m_   j_ṉ_u_   k_ṭ_   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு ஜாக்கெட்டும் , ஜீன்ஸும் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru jākkeṭṭum, jīṉsum kūṭa irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   ஜ___________   ,   ஜ_______   க__   இ__________   
E______   o__   j_________   j_____   k___   i__________   
என்னிடம் ஒரு ஜாக்கெட்டும் , ஜீன்ஸும் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru jākkeṭṭum, jīṉsum kūṭa irukkiṟatu.
________   ___   ____________   _   ________   ___   ___________   
_______   ___   __________   ______   ____   ___________   
என்னிடம் ஒரு ஜாக்கெட்டும் , ஜீன்ஸும் கூட இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru jākkeṭṭum, jīṉsum kūṭa irukkiṟatu.
  Ở đâu có máy giặt?
ச_வ_   ம_ஷ_ன_   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
C_l_v_i   m_ṣ_ṉ   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
சலவை மெஷின் எங்கு இருக்கிறது?
Calavai meṣiṉ eṅku irukkiṟatu?
ச___   ம_____   எ____   இ__________   
C______   m____   e___   i__________   
சலவை மெஷின் எங்கு இருக்கிறது?
Calavai meṣiṉ eṅku irukkiṟatu?
____   ______   _____   ___________   
_______   _____   ____   ___________   
சலவை மெஷின் எங்கு இருக்கிறது?
Calavai meṣiṉ eṅku irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Tôi có một cái đĩa.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   த_்_ு   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   t_ṭ_u   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு தட்டு இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru taṭṭu irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   த____   இ__________   
E______   o__   t____   i__________   
என்னிடம் ஒரு தட்டு இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru taṭṭu irukkiṟatu.
________   ___   _____   ___________   
_______   ___   _____   ___________   
என்னிடம் ஒரு தட்டு இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru taṭṭu irukkiṟatu.
  Tôi có một con dao, một cái dĩa và một cái thìa.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   க_்_ி_   ஒ_ு   ம_ட_க_ண_ட_   ம_்_ு_்   ஒ_ு   ஸ_ப_ன_   இ_ு_்_ி_த_.   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   k_t_i_   o_u   m_ṭ_a_a_ṭ_   m_ṟ_u_   o_u   s_ū_   i_u_k_ṟ_t_.   
என்னிடம் ஒரு கத்தி, ஒரு முட்கரண்டி மற்றும் ஒரு ஸ்பூன் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru katti, oru muṭkaraṇṭi maṟṟum oru spūṉ irukkiṟatu.
எ_______   ஒ__   க_____   ஒ__   ம_________   ம______   ஒ__   ஸ_____   இ__________   
E______   o__   k_____   o__   m_________   m_____   o__   s___   i__________   
என்னிடம் ஒரு கத்தி, ஒரு முட்கரண்டி மற்றும் ஒரு ஸ்பூன் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru katti, oru muṭkaraṇṭi maṟṟum oru spūṉ irukkiṟatu.
________   ___   ______   ___   __________   _______   ___   ______   ___________   
_______   ___   ______   ___   __________   ______   ___   ____   ___________   
என்னிடம் ஒரு கத்தி, ஒரு முட்கரண்டி மற்றும் ஒரு ஸ்பூன் இருக்கிறது.
Eṉṉiṭam oru katti, oru muṭkaraṇṭi maṟṟum oru spūṉ irukkiṟatu.
  Muối và hạt tiêu ở đâu?
உ_்_ு_்   ம_ள_ு_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
U_p_m   m_ḷ_k_m   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
உப்பும் மிளகும் எங்கு இருக்கிறது?
Uppum miḷakum eṅku irukkiṟatu?
உ______   ம______   எ____   இ__________   
U____   m______   e___   i__________   
உப்பும் மிளகும் எங்கு இருக்கிறது?
Uppum miḷakum eṅku irukkiṟatu?
_______   _______   _____   ___________   
_____   _______   ____   ___________   
உப்பும் மிளகும் எங்கு இருக்கிறது?
Uppum miḷakum eṅku irukkiṟatu?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Từ ngữ cho ta biết những gì

Có hàng triệu cuốn sách trên toàn thế giới. Hiện chưa rõ con số chính xác bao nhiêu cuốn. Một lượng lớn kiến thức được lưu trữ trong những cuốn sách này. Nếu một người đọc tất cả số sách đó, anh ta sẽ biết rất nhiều về cuộc sống. Vì sách cho chúng ta biết thế giới này đang biến đổi ra sao. Mỗi thời đại có cuốn sách của riêng mình. Đọc sách, chúng ta có biết điều gì là quan trọng đối với con người. Thật không may, chẳng ai có thể đọc tất cả các cuốn sách. Tuy nhiên, công nghệ hiện đại có thể giúp phân tích sách. dụng số hóa, sách có thể được lưu trữ như các dữ liệu. Công nghệ kỹ thuật số có thể lưu trữ sách dưới dạng dữ liệu. Bằng cách này, các nhà ngôn ngữ học biết các ngôn ngữ của chúng ta đã thay đổi ra sao. Tuy nhiên, thậm chí còn thú vị hơn vì đếm được cả tần suất sử dụng các từ. Từ đó họ có thể xác định được tầm quan trọng của một số điều. Các nhà khoa học đã nghiên cứu hơn 5 triệu cuốn sách. Đây là những cuốn sách từ năm thế kỷ trước. Tổng cộng có 500 tỷ từ được phân tích. Tần suất của các từ cho thấy mọi người thời xưa và nay sống ra sao. Ngôn ngữ đó phản ánh ý tưởng và xu hướng của từng thời đại. Chẳng hạn từ ‘người đàn ông’ đã bị mất một số ý nghĩa. Ngày nay nó được sử dụng ít thường xuyên hơn trước kia. Tần suất sử dụng từ ‘phụ nữ’ thì lại tăng lên đáng kể. Ta cũng có thể biết những món ăn ưa thích qua các từ đ. Từ ‘kem’ rất quan trọng trong thập kỉ năm mươi. Sau đó, từ ‘pizza’ và ‘pasta’ đã trở thành phổ biến. Những năm gần đây, thuật ngữ ‘Sushi’ hạn đã chiếm ưu thế. Có tin tốt lành cho tất cả những ai yêu thích ngôn ngữ đây. Đó là mỗi năm ngôn ngữ của chúng ta lại có nhiều từ hơn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
63 [Sáu mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đặt câu hỏi 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)