goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

51 [Năm mươi mốt]

Công việc nhỏ

 

51 [ஐம்பத்தி ஒன்று]@51 [Năm mươi mốt]
51 [ஐம்பத்தி ஒன்று]

51 [Aimpatti oṉṟu]
கடை கண்ணிக்குச் செல்லுதல்

kaṭai kaṇṇikkuc cellutal

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào thư viện.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào hiệu sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mượn một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một tờ báo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến siêu thị.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua một cái kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn vào thư viện.
எ_க_க_   ந_ல_த_த_ற_க_   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
e_a_k_   n_l_k_t_i_k_   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு நூலகத்திற்கு செல்ல வேண்டும்.
eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
எ_____   ந___________   ச____   வ________   
e_____   n___________   c____   v______   
எனக்கு நூலகத்திற்கு செல்ல வேண்டும்.
eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
______   ____________   _____   _________   
______   ____________   _____   _______   
எனக்கு நூலகத்திற்கு செல்ல வேண்டும்.
eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
  Tôi muốn vào hiệu sách.
எ_க_க_   ப_த_த_க_   க_ை_்_ு   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_t_a_a_   k_ṭ_i_k_   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
எ_____   ப_______   க______   ச____   வ________   
E_____   p_______   k_______   c____   v______   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
______   ________   _______   _____   _________   
______   ________   ________   _____   _______   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
  Tôi muốn đến quầy tạp hoá.
எ_க_க_   ப_்_ி_ி_ை_்   க_ை_்_ு   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_t_i_i_a_k   k_ṭ_i_k_   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
எ_____   ப__________   க______   ச____   வ________   
E_____   p__________   k_______   c____   v______   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
______   ___________   _______   _____   _________   
______   ___________   ________   _____   _______   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn mượn một quyển sách.
எ_க_க_   ஒ_ு   ப_த_த_ம_   எ_ு_்_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   p_t_a_a_   e_u_k_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   ப_______   எ_____   வ________   
E_____   o__   p_______   e_____   v______   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
______   ___   ________   ______   _________   
______   ___   ________   ______   _______   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
  Tôi muốn mua một quyển sách.
எ_க_க_   ஒ_ு   ப_த_த_ம_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   p_t_a_a_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   ப_______   வ____   வ________   
E_____   o__   p_______   v____   v______   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
______   ___   ________   _____   _________   
______   ___   ________   _____   _______   
எனக்கு ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn mua một tờ báo.
எ_க_க_   ஒ_ு   ச_ய_த_த_த_ள_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   c_y_i_t_ḷ   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   ச___________   வ____   வ________   
E_____   o__   c________   v____   v______   
எனக்கு ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
______   ___   ____________   _____   _________   
______   ___   _________   _____   _______   
எனக்கு ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn vào thư viện để mượn sách.
எ_க_க_   ந_ல_ம_   ச_ன_ற_   ஒ_ு   ப_த_த_ம_   எ_ு_்_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   n_l_k_m   c_ṉ_u   o_u   p_t_a_a_   e_u_k_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு நூலகம் சென்று ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku nūlakam ceṉṟu oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
எ_____   ந_____   ச_____   ஒ__   ப_______   எ_____   வ________   
E_____   n______   c____   o__   p_______   e_____   v______   
எனக்கு நூலகம் சென்று ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku nūlakam ceṉṟu oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
______   ______   ______   ___   ________   ______   _________   
______   _______   _____   ___   ________   ______   _______   
எனக்கு நூலகம் சென்று ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும்.
Eṉakku nūlakam ceṉṟu oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
  Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.
எ_க_க_   ப_த_த_க_   க_ை_்_ு_்   ச_ன_ற_   ஒ_ு   ப_த_த_ம_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_t_a_a_   k_ṭ_i_k_c   c_ṉ_u   o_u   p_t_a_a_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்குச் சென்று ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikkuc ceṉṟu oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ப_______   க________   ச_____   ஒ__   ப_______   வ____   வ________   
E_____   p_______   k________   c____   o__   p_______   v____   v______   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்குச் சென்று ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikkuc ceṉṟu oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
______   ________   _________   ______   ___   ________   _____   _________   
______   ________   _________   _____   ___   ________   _____   _______   
எனக்கு புத்தகக் கடைக்குச் சென்று ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku puttakak kaṭaikkuc ceṉṟu oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo.
எ_க_க_   ப_்_ி_ி_ை_்   க_ை_்_ு_்   ச_ன_ற_   ஒ_ு   ச_ய_த_த_த_ள_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_t_i_i_a_k   k_ṭ_i_k_c   c_ṉ_u   o_u   c_y_i_t_ḷ   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்குச் சென்று ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikkuc ceṉṟu oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ப__________   க________   ச_____   ஒ__   ச___________   வ____   வ________   
E_____   p__________   k________   c____   o__   c________   v____   v______   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்குச் சென்று ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikkuc ceṉṟu oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
______   ___________   _________   ______   ___   ____________   _____   _________   
______   ___________   _________   _____   ___   _________   _____   _______   
எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்குச் சென்று ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pattirikaik kaṭaikkuc ceṉṟu oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.
எ_க_க_   ம_க_க_க_   க_்_ா_ி_்   க_ை_்_ு   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   m_k_u_   k_ṇ_ā_i_   k_ṭ_i_k_   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடிக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭik kaṭaikku cella vēṇṭum.
எ_____   ம_______   க________   க______   ச____   வ________   
E_____   m_____   k_______   k_______   c____   v______   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடிக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭik kaṭaikku cella vēṇṭum.
______   ________   _________   _______   _____   _________   
______   ______   ________   ________   _____   _______   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடிக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭik kaṭaikku cella vēṇṭum.
  Tôi muốn đến siêu thị.
எ_க_க_   ஸ_ப_்_ா_்_்_ெ_்_ு_்_ு   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   s_p_r_ā_k_e_ṭ_k_u   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku cella vēṇṭum.
எ_____   ஸ____________________   ச____   வ________   
E_____   s________________   c____   v______   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku cella vēṇṭum.
______   _____________________   _____   _________   
______   _________________   _____   _______   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku cella vēṇṭum.
  Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.
எ_க_க_   ப_க_ி_்_ு_்   ச_ல_ல   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_k_r_k_u_   c_l_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பேகரிக்குச் செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc cella vēṇṭum.
எ_____   ப__________   ச____   வ________   
E_____   p_________   c____   v______   
எனக்கு பேகரிக்குச் செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc cella vēṇṭum.
______   ___________   _____   _________   
______   __________   _____   _______   
எனக்கு பேகரிக்குச் செல்ல வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc cella vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn mua một cái kính.
எ_க_க_   ம_க_க_க_   க_்_ா_ி   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   m_k_u_   k_ṇ_ā_i   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ம_______   க______   வ____   வ________   
E_____   m_____   k______   v____   v______   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
______   ________   _______   _____   _________   
______   ______   _______   _____   _______   
எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau.
எ_க_க_   க_ய_க_ி   ப_வ_ை_ள_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   k_y_a_i   p_ḻ_v_k_i_a_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
எ_____   க______   ப_______   வ____   வ________   
E_____   k______   p___________   v____   v______   
எனக்கு காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
______   _______   ________   _____   _________   
______   _______   ____________   _____   _______   
எனக்கு காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.
எ_க_க_   ர_ல_ஸ_ம_   ப_ர_ட_ம_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   r_l_u_   p_e_u_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ர_______   ப_______   வ____   வ________   
E_____   r_____   p_____   v____   v______   
எனக்கு ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
______   ________   ________   _____   _________   
______   ______   ______   _____   _______   
எனக்கு ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính.
எ_க_க_   க_்_ா_ி_்   க_ை_்_ு   ச_ன_ற_   ம_க_க_க_   க_்_ா_ி   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   k_ṇ_ā_i_   k_ṭ_i_k_   c_ṉ_u   m_k_u_   k_ṇ_ā_i   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு கண்ணாடிக் கடைக்கு சென்று மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kaṇṇāṭik kaṭaikku ceṉṟu mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
எ_____   க________   க______   ச_____   ம_______   க______   வ____   வ________   
E_____   k_______   k_______   c____   m_____   k______   v____   v______   
எனக்கு கண்ணாடிக் கடைக்கு சென்று மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kaṇṇāṭik kaṭaikku ceṉṟu mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
______   _________   _______   ______   ________   _______   _____   _________   
______   ________   ________   _____   ______   _______   _____   _______   
எனக்கு கண்ணாடிக் கடைக்கு சென்று மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku kaṇṇāṭik kaṭaikku ceṉṟu mūkkuk kaṇṇāṭi vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau.
எ_க_க_   ஸ_ப_்_ா_்_்_ெ_்_ு_்_ு   ச_ன_ற_   க_ய_க_ி   ப_வ_ை_ள_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   s_p_r_ā_k_e_ṭ_k_u   c_ṉ_u   k_y_a_i   p_ḻ_v_k_i_a_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு சென்று காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku ceṉṟu kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ஸ____________________   ச_____   க______   ப_______   வ____   வ________   
E_____   s________________   c____   k______   p___________   v____   v______   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு சென்று காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku ceṉṟu kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
______   _____________________   ______   _______   ________   _____   _________   
______   _________________   _____   _______   ____________   _____   _______   
எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு சென்று காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku sūparmārkkeṭṭukku ceṉṟu kāykaṟi paḻavakaikaḷ vāṅka vēṇṭum.
  Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.
எ_க_க_   ப_க_ி_்_ு_்   ச_ன_ற_   ர_ல_ஸ_ம_   ப_ர_ட_ம_   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_k_r_k_u_   c_ṉ_u   r_l_u_   p_e_u_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பேகரிக்குச் சென்று ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc ceṉṟu rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
எ_____   ப__________   ச_____   ர_______   ப_______   வ____   வ________   
E_____   p_________   c____   r_____   p_____   v____   v______   
எனக்கு பேகரிக்குச் சென்று ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc ceṉṟu rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
______   ___________   ______   ________   ________   _____   _________   
______   __________   _____   ______   ______   _____   _______   
எனக்கு பேகரிக்குச் சென்று ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும்.
Eṉakku pēkarikkuc ceṉṟu rōlsum preṭum vāṅka vēṇṭum.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thay đổi ngôn ngữ = Thay đổi tính cách

Ngôn ngữ của chúng ta thuộc về chúng ta. Nó là một phần quan trọng của nhân cách của chúng ta. Nhưng nhiều người nói đa ngôn ngữ. Điều đó có nghĩa là họ có đa nhân cách? Các nhà nghiên cứu tin rằng: đúng vậy! Khi thay đổi ngôn ngữ, chúng ta cũng thay đổi tính cách của mình. Tức là chúng ta hành xử khác đi. Các nhà khoa học Mỹ đã đi đến kết luận này. Họ đã nghiên cứu hành vi của những phụ nữ song ngữ. Những người phụ nữ lớn lên với tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha. Họ quen thuộc với cả hai ngôn ngữ và và hai nền văn hóa như nhau. Mặc dù vậy, hành vi của họ phụ thuộc vào ngôn ngữ. Khi họ nói tiếng Tây Ban Nhap, những phụ nữ này tự tin hơn. Họ cũng cảm thấy thoải mái khi mọi người xung quanh nói tiếng Tây Ban Nha. Sau đó, khi họ nói tiếng Anh, hành vi của họ thay đổi. Họ không tự tin bằng và thường không chắc chắn về bản thân mình. Các nhà nghiên cứu nhận thấy rằng những phụ nữ này cũng có vẻ đơn độc hơn. Vì vậy, ngôn ngữ chúng ta nói ảnh hưởng đến hành vi của chúng ta. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết tại sao. Có lẽ chúng ta được định hướng bởi các chuẩn mực văn hóa. Khi nói, chúng ta nghĩ về nền văn hóa của ngôn ngữ đó. Điều này là tự nhiên. Do đó, chúng ta cố gắng thích ứng với nền văn hóa đó. Chúng ta cư xử theo cách phù hợp với nền văn hóa đó. Người nói tiếng Trung Quốc rất khép kín trong các thí nghiệm. Sau đó, khi nói tiếng Anh, họ đã cởi mở hơn. Có lẽ chúng ta thay đổi hành vi của mình để hội nhập tốt hơn. Chúng ta muốn như họ, những người đang nói chuyện với chúng ta ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
51 [Năm mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Công việc nhỏ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)