goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

47 [Bốn mươi bảy]

Chuẩn bị đi du lịch

 

47 [நாற்பத்தி ஏழு]@47 [Bốn mươi bảy]
47 [நாற்பத்தி ஏழு]

47 [Nāṟpatti ēḻu]
பயணத்திற்கு தயார் செய்தல்

payaṇattiṟku tayār ceytal

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn không được quên gì hết!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần một cái va li to!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng quên hộ chiếu!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng có quên vé máy bay!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo kem chống nắng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo kính râm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ mang theo mũ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
ந_்   ப_ட_ட_ய_   ந_   அ_ு_்_   வ_ண_ட_ம_!   
n_m   p_ṭ_i_a_   n_   a_u_k_   v_ṇ_u_!   
நம் பெட்டியை நீ அடுக்க வேண்டும்!
nam peṭṭiyai nī aṭukka vēṇṭum!
ந__   ப_______   ந_   அ_____   வ________   
n__   p_______   n_   a_____   v______   
நம் பெட்டியை நீ அடுக்க வேண்டும்!
nam peṭṭiyai nī aṭukka vēṇṭum!
___   ________   __   ______   _________   
___   ________   __   ______   _______   
நம் பெட்டியை நீ அடுக்க வேண்டும்!
nam peṭṭiyai nī aṭukka vēṇṭum!
  Bạn không được quên gì hết!
எ_ை_ு_்   ம_க_க_த_!   
E_a_y_m   m_ṟ_k_ā_ē_   
எதையும் மறக்காதே!
Etaiyum maṟakkātē!
எ______   ம________   
E______   m_________   
எதையும் மறக்காதே!
Etaiyum maṟakkātē!
_______   _________   
_______   __________   
எதையும் மறக்காதே!
Etaiyum maṟakkātē!
  Bạn cần một cái va li to!
உ_க_க_   ப_ர_ய   ப_ட_ட_   த_வ_!   
U_a_k_   p_r_y_   p_ṭ_i   t_v_i_   
உனக்கு பெரிய பெட்டி தேவை!
Uṉakku periya peṭṭi tēvai!
உ_____   ப____   ப_____   த____   
U_____   p_____   p____   t_____   
உனக்கு பெரிய பெட்டி தேவை!
Uṉakku periya peṭṭi tēvai!
______   _____   ______   _____   
______   ______   _____   ______   
உனக்கு பெரிய பெட்டி தேவை!
Uṉakku periya peṭṭi tēvai!
 
 
 
 
  Đừng quên hộ chiếu!
உ_்_ு_ை_   ப_ஸ_ப_ர_ட_ட_   ம_ந_த_   வ_ட_த_!   
U_ṉ_ṭ_i_a   p_s_ō_ṭ_a_   m_ṟ_n_u   v_ṭ_t_!   
உன்னுடைய பாஸ்போர்ட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya pāspōrṭṭai maṟantu viṭātē!
உ_______   ப___________   ம_____   வ______   
U________   p_________   m______   v______   
உன்னுடைய பாஸ்போர்ட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya pāspōrṭṭai maṟantu viṭātē!
________   ____________   ______   _______   
_________   __________   _______   _______   
உன்னுடைய பாஸ்போர்ட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya pāspōrṭṭai maṟantu viṭātē!
  Đừng có quên vé máy bay!
உ_்_ு_ை_   ட_க_க_ட_ட_   ம_ந_த_   வ_ட_த_!   
U_ṉ_ṭ_i_a   ṭ_k_e_ṭ_i   m_ṟ_n_u   v_ṭ_t_!   
உன்னுடைய டிக்கெட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya ṭikkeṭṭai maṟantu viṭātē!
உ_______   ட_________   ம_____   வ______   
U________   ṭ________   m______   v______   
உன்னுடைய டிக்கெட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya ṭikkeṭṭai maṟantu viṭātē!
________   __________   ______   _______   
_________   _________   _______   _______   
உன்னுடைய டிக்கெட்டை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya ṭikkeṭṭai maṟantu viṭātē!
  Đừng quên ngân phiếu du lịch!
உ_்_ு_ை_   ப_ண_்   க_ச_ல_க_ை   ம_ந_த_   வ_ட_த_!   
U_ṉ_ṭ_i_a   p_y_ṇ_r   k_c_l_i_a_a_   m_ṟ_n_u   v_ṭ_t_!   
உன்னுடைய பயணர் காசோலைகளை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya payaṇar kācōlaikaḷai maṟantu viṭātē!
உ_______   ப____   க________   ம_____   வ______   
U________   p______   k___________   m______   v______   
உன்னுடைய பயணர் காசோலைகளை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya payaṇar kācōlaikaḷai maṟantu viṭātē!
________   _____   _________   ______   _______   
_________   _______   ____________   _______   _______   
உன்னுடைய பயணர் காசோலைகளை மறந்து விடாதே!
Uṉṉuṭaiya payaṇar kācōlaikaḷai maṟantu viṭātē!
 
 
 
 
  Nhớ mang theo kem chống nắng.
உ_்_ு_ன_   ஸ_்   ஸ_க_ர_ன_   ல_ஷ_்   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
U_ṉ_ṭ_ṉ   s_ṉ   s_r_ṉ   l_ṣ_ṉ   e_u_t_k_o_.   
உன்னுடன் ஸன் ஸ்க்ரீன் லோஷன் எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ saṉ skrīṉ lōṣaṉ eṭuttukkoḷ.
உ_______   ஸ__   ஸ_______   ல____   எ_____________   
U______   s__   s____   l____   e__________   
உன்னுடன் ஸன் ஸ்க்ரீன் லோஷன் எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ saṉ skrīṉ lōṣaṉ eṭuttukkoḷ.
________   ___   ________   _____   ______________   
_______   ___   _____   _____   ___________   
உன்னுடன் ஸன் ஸ்க்ரீன் லோஷன் எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ saṉ skrīṉ lōṣaṉ eṭuttukkoḷ.
  Nhớ mang theo kính râm.
க_ல_ங_   க_ள_ஸ_   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
K_l_ṅ   k_ḷ_s   e_u_t_k_o_.   
கூலிங் கிளாஸ் எடுத்துக்கொள்.
Kūliṅ kiḷās eṭuttukkoḷ.
க_____   க_____   எ_____________   
K____   k____   e__________   
கூலிங் கிளாஸ் எடுத்துக்கொள்.
Kūliṅ kiḷās eṭuttukkoḷ.
______   ______   ______________   
_____   _____   ___________   
கூலிங் கிளாஸ் எடுத்துக்கொள்.
Kūliṅ kiḷās eṭuttukkoḷ.
  Nhớ mang theo mũ.
உ_்_ு_ன_   ப_ர_ய   த_ப_ப_   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
U_ṉ_ṭ_ṉ   p_r_y_   t_p_i   e_u_t_k_o_.   
உன்னுடன் பெரிய தொப்பி எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ periya toppi eṭuttukkoḷ.
உ_______   ப____   த_____   எ_____________   
U______   p_____   t____   e__________   
உன்னுடன் பெரிய தொப்பி எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ periya toppi eṭuttukkoḷ.
________   _____   ______   ______________   
_______   ______   _____   ___________   
உன்னுடன் பெரிய தொப்பி எடுத்துக்கொள்.
Uṉṉuṭaṉ periya toppi eṭuttukkoḷ.
 
 
 
 
  Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
வ_ை_ட_்   எ_ு_்_ு_்   க_ள_க_ற_ய_?   
V_r_i_a_a_   e_u_t_k   k_ḷ_i_ā_ā_   
வரைபடம் எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Varaipaṭam eṭuttuk koḷkiṟāyā?
வ______   எ________   க__________   
V_________   e______   k_________   
வரைபடம் எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Varaipaṭam eṭuttuk koḷkiṟāyā?
_______   _________   ___________   
__________   _______   __________   
வரைபடம் எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Varaipaṭam eṭuttuk koḷkiṟāyā?
  Bạn muốn có người hướng dẫn không?
ப_ண_ய_்   க_ய_ட_   எ_ு_்_ு_்   க_ள_க_ற_ய_?   
P_y_ṇ_y_r   k_i_ē_u   e_u_t_k   k_ḷ_i_ā_ā_   
பயணியர் கையேடு எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Payaṇiyar kaiyēṭu eṭuttuk koḷkiṟāyā?
ப______   க_____   எ________   க__________   
P________   k______   e______   k_________   
பயணியர் கையேடு எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Payaṇiyar kaiyēṭu eṭuttuk koḷkiṟāyā?
_______   ______   _________   ___________   
_________   _______   _______   __________   
பயணியர் கையேடு எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Payaṇiyar kaiyēṭu eṭuttuk koḷkiṟāyā?
  Bạn muốn mang theo ô / dù không?
க_ட_   எ_ு_்_ு_்   க_ள_க_ற_ய_?   
K_ṭ_i   e_u_t_k   k_ḷ_i_ā_ā_   
குடை எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Kuṭai eṭuttuk koḷkiṟāyā?
க___   எ________   க__________   
K____   e______   k_________   
குடை எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Kuṭai eṭuttuk koḷkiṟāyā?
____   _________   ___________   
_____   _______   __________   
குடை எடுத்துக் கொள்கிறாயா?
Kuṭai eṭuttuk koḷkiṟāyā?
 
 
 
 
  Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
ஞ_ப_ம_க_   ப_ன_ட_,_ே_்_ட_ட_   ம_்_ு_்   க_ல_ற_   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
Ñ_p_k_m_k_,   p_ṉ_,_ē_c_ṭ_a_   m_ṟ_u_   k_l_ṟ_i   e_u_t_k_o_.   
ஞாபகமாக, பேன்ட்,மேல்சட்டை மற்றும் காலுறை எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pēṉṭ,mēlcaṭṭai maṟṟum kāluṟai eṭuttukkoḷ.
ஞ_______   ப_______________   ம______   க_____   எ_____________   
Ñ__________   p_____________   m_____   k______   e__________   
ஞாபகமாக, பேன்ட்,மேல்சட்டை மற்றும் காலுறை எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pēṉṭ,mēlcaṭṭai maṟṟum kāluṟai eṭuttukkoḷ.
________   ________________   _______   ______   ______________   
___________   ______________   ______   _______   ___________   
ஞாபகமாக, பேன்ட்,மேல்சட்டை மற்றும் காலுறை எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pēṉṭ,mēlcaṭṭai maṟṟum kāluṟai eṭuttukkoḷ.
  Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
ஞ_ப_ம_க_   ப_ல_ட_   ம_்_ு_்   ஸ_ப_ர_ட_ஸ_   ஜ_க_க_ட_   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
Ñ_p_k_m_k_,   p_l_   m_ṟ_u_   s_ō_ṭ_   j_k_e_   e_u_t_k_o_.   
ஞாபகமாக, பெல்ட் மற்றும் ஸ்போர்ட்ஸ் ஜாக்கெட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pelṭ maṟṟum spōrṭs jākkeṭ eṭuttukkoḷ.
ஞ_______   ப_____   ம______   ஸ_________   ஜ_______   எ_____________   
Ñ__________   p___   m_____   s_____   j_____   e__________   
ஞாபகமாக, பெல்ட் மற்றும் ஸ்போர்ட்ஸ் ஜாக்கெட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pelṭ maṟṟum spōrṭs jākkeṭ eṭuttukkoḷ.
________   ______   _______   __________   ________   ______________   
___________   ____   ______   ______   ______   ___________   
ஞாபகமாக, பெல்ட் மற்றும் ஸ்போர்ட்ஸ் ஜாக்கெட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka, pelṭ maṟṟum spōrṭs jākkeṭ eṭuttukkoḷ.
  Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
ஞ_ப_ம_க   ப_ஜ_ம_,   இ_வ_   உ_ை   ம_்_ு_்   ட_ஷ_்_்   எ_ு_்_ு_்_ொ_்_   
Ñ_p_k_m_k_   p_i_ā_ā_   i_a_u   u_a_   m_ṟ_u_   ṭ_ṣ_r_   e_u_t_k_o_.   
ஞாபகமாக பைஜாமா, இரவு உடை மற்றும் டிஷர்ட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka paijāmā, iravu uṭai maṟṟum ṭiṣarṭ eṭuttukkoḷ.
ஞ______   ப______   இ___   உ__   ம______   ட______   எ_____________   
Ñ_________   p_______   i____   u___   m_____   ṭ_____   e__________   
ஞாபகமாக பைஜாமா, இரவு உடை மற்றும் டிஷர்ட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka paijāmā, iravu uṭai maṟṟum ṭiṣarṭ eṭuttukkoḷ.
_______   _______   ____   ___   _______   _______   ______________   
__________   ________   _____   ____   ______   ______   ___________   
ஞாபகமாக பைஜாமா, இரவு உடை மற்றும் டிஷர்ட் எடுத்துக்கொள்.
Ñāpakamāka paijāmā, iravu uṭai maṟṟum ṭiṣarṭ eṭuttukkoḷ.
 
 
 
 
  Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
உ_க_க_   க_ல_ி_ஸ_ண_ட_்_்   ம_்_ு_்   ப_ட_ஸ_   வ_ண_ட_   இ_ு_்_ு_்_   
U_a_k_   k_l_ṇ_,_ā_ṭ_l_   m_ṟ_u_   p_ṭ_   v_ṇ_i   i_u_k_m_   
உனக்கு காலணி,ஸாண்டல்ஸ் மற்றும் பூட்ஸ் வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kālaṇi,sāṇṭals maṟṟum pūṭs vēṇṭi irukkum.
உ_____   க______________   ம______   ப_____   வ_____   இ_________   
U_____   k_____________   m_____   p___   v____   i_______   
உனக்கு காலணி,ஸாண்டல்ஸ் மற்றும் பூட்ஸ் வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kālaṇi,sāṇṭals maṟṟum pūṭs vēṇṭi irukkum.
______   _______________   _______   ______   ______   __________   
______   ______________   ______   ____   _____   ________   
உனக்கு காலணி,ஸாண்டல்ஸ் மற்றும் பூட்ஸ் வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kālaṇi,sāṇṭals maṟṟum pūṭs vēṇṭi irukkum.
  Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
உ_க_க_   க_க_க_ட_ட_,_ோ_்_ு   ம_்_ு_்   ந_ம_வ_ட_ட_   வ_ண_ட_   இ_ு_்_ு_்_   
U_a_k_   k_i_k_ṭ_a_,_ō_p_   m_ṟ_u_   n_k_m_e_ṭ_   v_ṇ_i   i_u_k_m_   
உனக்கு கைக்குட்டை,சோப்பு மற்றும் நகம்வெட்டி வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kaikkuṭṭai,cōppu maṟṟum nakamveṭṭi vēṇṭi irukkum.
உ_____   க________________   ம______   ந_________   வ_____   இ_________   
U_____   k_______________   m_____   n_________   v____   i_______   
உனக்கு கைக்குட்டை,சோப்பு மற்றும் நகம்வெட்டி வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kaikkuṭṭai,cōppu maṟṟum nakamveṭṭi vēṇṭi irukkum.
______   _________________   _______   __________   ______   __________   
______   ________________   ______   __________   _____   ________   
உனக்கு கைக்குட்டை,சோப்பு மற்றும் நகம்வெட்டி வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku kaikkuṭṭai,cōppu maṟṟum nakamveṭṭi vēṇṭi irukkum.
  Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
உ_க_க_   ச_ப_ப_,_ல_த_ல_்_ி   ம_்_ு_்   ப_்_ச_   வ_ண_ட_   இ_ு_்_ு_்_   
U_a_k_   c_p_u_p_l_u_a_k_   m_ṟ_u_   p_ṟ_a_a_   v_ṇ_i   i_u_k_m_   
உனக்கு சீப்பு,பல்துலக்கி மற்றும் பற்பசை வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku cīppu,paltulakki maṟṟum paṟpacai vēṇṭi irukkum.
உ_____   ச________________   ம______   ப_____   வ_____   இ_________   
U_____   c_______________   m_____   p_______   v____   i_______   
உனக்கு சீப்பு,பல்துலக்கி மற்றும் பற்பசை வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku cīppu,paltulakki maṟṟum paṟpacai vēṇṭi irukkum.
______   _________________   _______   ______   ______   __________   
______   ________________   ______   ________   _____   ________   
உனக்கு சீப்பு,பல்துலக்கி மற்றும் பற்பசை வேண்டி இருக்கும்.
Uṉakku cīppu,paltulakki maṟṟum paṟpacai vēṇṭi irukkum.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Chỉ những từ mạnh tồn tại!

Những từ ít được sử dụng thường thay đổi nhiều hơn so với các từ được sử dụng thường xuyên. Đó có thể là do các luật tiến hóa. Những gen phổ biến thay đổi ít hơn qua thời gian. Chúng có dạng thức ổn định hơn. Và rõ ràng điều này cũng đúng với các từ! Người ta đã nghiên cứu các động từ tiếng Anh. Trong đó, người ta so sánh dạng thức hiện tại của các động từ với các dạng thức cũ. Trong tiếng Anh, mười động từ phổ biến nhất là động từ bất quy tắc. Hầu hết các động từ khác là có quy tắc. Tuy nhiên, trong thời Trung cổ, hầu hết các động từ vẫn là bất quy tắc. Vì vậy, động từ bất quy tắc ít được sử dụng đã trở thành động từ có quy tắc. Trong 300 năm nữa, tiếng Anh sẽ có hầu như không còn động từ bất quy tắc. Các nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng ngôn ngữ được lựa chọn như gen. Các nhà nghiên cứu so sánh các từ thông dụng từ các ngôn ngữ khác nhau. Trong quá trình này họ đã chọn những từ tương tự có ý nghĩa giống nhau. Ví dụ như các từ: water, Wasser, vatten. Những từ này có cùng một gốc và do đó chúng gần giống nhau. Vì là những từ quan trọng, nên chúng được sử dụng thường xuyên trong tất cả các ngôn ngữ. Từ đó, chúng có thể duy trì hình thức của mình - đến nay vẫn khá giống nhau. Những từ ít cần thiết hơn thay đổi nhanh hơn nhiều. Chúng còn bị thay thế bởi các từ khác. Những từ ít được sử dụng ở các ngôn ngữ khác nhau cũng rất khác nhau. Chúng ta chưa biết tại sao các từ ít được sử dụng lại thay đổi. Có thể chúng thường bị sử dụng không đúng hoặc phát âm sai. Điều này là do thực tế là người nói không quen dùng chúng. Nhưng có thể là các từ cần thiết phải không thay đổi. Bởi vì như vậy chúng mới được hiểu một cách chính xác. Và các từ vốn là để hiểu ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
47 [Bốn mươi bảy]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuẩn bị đi du lịch
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)