goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

45 [Bốn mươi lăm]

Ở trong rạp chiếu phim

 

45 [நாற்பத்தி ஐந்து]@45 [Bốn mươi lăm]
45 [நாற்பத்தி ஐந்து]

45 [Nāṟpatti aintu]
சினிமாவில்

ciṉimāvil

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hôm nay có phim rất hay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim rất mới.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quầy bán vé ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn chỗ trống không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phim bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim dài bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể đặt vé trước không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngồi ở giữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim hồi hôp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phim không chán.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhạc thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Diễn viên diễn thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chúng tôi muốn đi đến rạp chiếu phim.
எ_்_ள_க_க_   ஒ_ு   ச_ன_ம_வ_ற_க_   ப_க_ே_்_ு_்_   
e_k_ḷ_k_u   o_u   c_ṉ_m_v_ṟ_u   p_k_v_ṇ_u_.   
எங்களுக்கு ஒரு சினிமாவிற்கு போகவேண்டும்.
eṅkaḷukku oru ciṉimāviṟku pōkavēṇṭum.
எ_________   ஒ__   ச___________   ப___________   
e________   o__   c__________   p__________   
எங்களுக்கு ஒரு சினிமாவிற்கு போகவேண்டும்.
eṅkaḷukku oru ciṉimāviṟku pōkavēṇṭum.
__________   ___   ____________   ____________   
_________   ___   ___________   ___________   
எங்களுக்கு ஒரு சினிமாவிற்கு போகவேண்டும்.
eṅkaḷukku oru ciṉimāviṟku pōkavēṇṭum.
  Hôm nay có phim rất hay.
இ_்_ு   ஒ_ு   ந_்_   ச_ன_ம_   ந_ந_த_   க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_த_.   
I_ṟ_   o_u   n_l_a   c_ṉ_m_   n_ṭ_n_u   k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_t_.   
இன்று ஒரு நல்ல சினிமா நடந்து கொண்டு இருக்கிறது.
Iṉṟu oru nalla ciṉimā naṭantu koṇṭu irukkiṟatu.
இ____   ஒ__   ந___   ச_____   ந_____   க_____   இ__________   
I___   o__   n____   c_____   n______   k____   i__________   
இன்று ஒரு நல்ல சினிமா நடந்து கொண்டு இருக்கிறது.
Iṉṟu oru nalla ciṉimā naṭantu koṇṭu irukkiṟatu.
_____   ___   ____   ______   ______   ______   ___________   
____   ___   _____   ______   _______   _____   ___________   
இன்று ஒரு நல்ல சினிமா நடந்து கொண்டு இருக்கிறது.
Iṉṟu oru nalla ciṉimā naṭantu koṇṭu irukkiṟatu.
  Phim rất mới.
ப_த_த_்   ப_த_ய   ச_ன_ம_.   
P_t_a_   p_t_y_   c_ṉ_m_.   
புத்தம் புதிய சினிமா.
Puttam putiya ciṉimā.
ப______   ப____   ச______   
P_____   p_____   c______   
புத்தம் புதிய சினிமா.
Puttam putiya ciṉimā.
_______   _____   _______   
______   ______   _______   
புத்தம் புதிய சினிமா.
Puttam putiya ciṉimā.
 
 
 
 
  Quầy bán vé ở đâu?
ட_க_க_ட_   வ_ங_க_ம_   இ_ம_   எ_்_ு   உ_்_த_?   
Ṭ_k_e_   v_ṅ_u_   i_a_   e_k_   u_ḷ_t_?   
டிக்கெட் வாங்கும் இடம் எங்கு உள்ளது?
Ṭikkeṭ vāṅkum iṭam eṅku uḷḷatu?
ட_______   வ_______   இ___   எ____   உ______   
Ṭ_____   v_____   i___   e___   u______   
டிக்கெட் வாங்கும் இடம் எங்கு உள்ளது?
Ṭikkeṭ vāṅkum iṭam eṅku uḷḷatu?
________   ________   ____   _____   _______   
______   ______   ____   ____   _______   
டிக்கெட் வாங்கும் இடம் எங்கு உள்ளது?
Ṭikkeṭ vāṅkum iṭam eṅku uḷḷatu?
  Còn chỗ trống không?
ட_க_க_ட_   க_ட_க_க_ம_?   
Ṭ_k_e_   k_ṭ_i_k_m_?   
டிக்கெட் கிடைக்குமா?
Ṭikkeṭ kiṭaikkumā?
ட_______   க__________   
Ṭ_____   k__________   
டிக்கெட் கிடைக்குமா?
Ṭikkeṭ kiṭaikkumā?
________   ___________   
______   ___________   
டிக்கெட் கிடைக்குமா?
Ṭikkeṭ kiṭaikkumā?
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
அ_ு_த_   ட_க_க_ட_ட_ன_   வ_ல_   எ_்_?   
A_u_a_i   ṭ_k_e_ṭ_ṉ   v_l_i   e_ṉ_?   
அனுமதி டிக்கெட்டின் விலை என்ன?
Aṉumati ṭikkeṭṭiṉ vilai eṉṉa?
அ_____   ட___________   வ___   எ____   
A______   ṭ________   v____   e____   
அனுமதி டிக்கெட்டின் விலை என்ன?
Aṉumati ṭikkeṭṭiṉ vilai eṉṉa?
______   ____________   ____   _____   
_______   _________   _____   _____   
அனுமதி டிக்கெட்டின் விலை என்ன?
Aṉumati ṭikkeṭṭiṉ vilai eṉṉa?
 
 
 
 
  Khi nào phim bắt đầu?
ச_ன_ம_   எ_்_ொ_ு_ு   ஆ_ம_ப_ா_ி_த_?   
C_ṉ_m_   e_p_ḻ_t_   ā_a_p_m_k_ṟ_t_?   
சினிமா எப்பொழுது ஆரம்பமாகிறது?
Ciṉimā eppoḻutu ārampamākiṟatu?
ச_____   எ________   ஆ____________   
C_____   e_______   ā______________   
சினிமா எப்பொழுது ஆரம்பமாகிறது?
Ciṉimā eppoḻutu ārampamākiṟatu?
______   _________   _____________   
______   ________   _______________   
சினிமா எப்பொழுது ஆரம்பமாகிறது?
Ciṉimā eppoḻutu ārampamākiṟatu?
  Phim dài bao lâu?
ச_ன_ம_   எ_்_ள_ு   ந_ர_்_   
C_ṉ_m_   e_v_ḷ_v_   n_r_m_   
சினிமா எவ்வளவு நேரம்?
Ciṉimā evvaḷavu nēram?
ச_____   எ______   ந_____   
C_____   e_______   n_____   
சினிமா எவ்வளவு நேரம்?
Ciṉimā evvaḷavu nēram?
______   _______   ______   
______   ________   ______   
சினிமா எவ்வளவு நேரம்?
Ciṉimā evvaḷavu nēram?
  Có thể đặt vé trước không?
ட_க_க_ட_   ம_ன_ப_ி_ு   ச_ய_ய   ம_ட_ய_ம_?   
Ṭ_k_e_   m_ṉ_a_i_u   c_y_a   m_ṭ_y_m_?   
டிக்கெட் முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Ṭikkeṭ muṉpativu ceyya muṭiyumā?
ட_______   ம________   ச____   ம________   
Ṭ_____   m________   c____   m________   
டிக்கெட் முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Ṭikkeṭ muṉpativu ceyya muṭiyumā?
________   _________   _____   _________   
______   _________   _____   _________   
டிக்கெட் முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Ṭikkeṭ muṉpativu ceyya muṭiyumā?
 
 
 
 
  Tôi muốn ngồi ở đằng sau.
எ_க_க_   ப_ன_ப_ற_்   உ_்_ா_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_ṉ_u_a_   u_k_r_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பின்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku piṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
எ_____   ப________   உ_____   வ________   
E_____   p_______   u_____   v______   
எனக்கு பின்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku piṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
______   _________   ______   _________   
______   ________   ______   _______   
எனக்கு பின்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku piṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
  Tôi muốn ngồi ở đằng trước.
எ_க_க_   ம_ன_ப_ற_்   உ_்_ா_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   m_ṉ_u_a_   u_k_r_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு முன்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku muṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
எ_____   ம________   உ_____   வ________   
E_____   m_______   u_____   v______   
எனக்கு முன்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku muṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
______   _________   ______   _________   
______   ________   ______   _______   
எனக்கு முன்புறம் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku muṉpuṟam uṭkāra vēṇṭum.
  Tôi muốn ngồi ở giữa.
எ_க_க_   ந_ு_ி_்   உ_்_ா_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   n_ṭ_v_l   u_k_r_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு நடுவில் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku naṭuvil uṭkāra vēṇṭum.
எ_____   ந______   உ_____   வ________   
E_____   n______   u_____   v______   
எனக்கு நடுவில் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku naṭuvil uṭkāra vēṇṭum.
______   _______   ______   _________   
______   _______   ______   _______   
எனக்கு நடுவில் உட்கார வேண்டும்.
Eṉakku naṭuvil uṭkāra vēṇṭum.
 
 
 
 
  Phim hồi hôp.
ச_ன_ம_   ப_ப_ப_ப_   ஊ_்_ு_த_க   இ_ு_்_த_.   
C_ṉ_m_   p_r_p_r_p_u   ū_ṭ_v_t_k_   i_u_t_t_.   
சினிமா பரபரப்பு ஊட்டுவதாக இருந்தது.
Ciṉimā paraparappu ūṭṭuvatāka iruntatu.
ச_____   ப_______   ஊ________   இ________   
C_____   p__________   ū_________   i________   
சினிமா பரபரப்பு ஊட்டுவதாக இருந்தது.
Ciṉimā paraparappu ūṭṭuvatāka iruntatu.
______   ________   _________   _________   
______   ___________   __________   _________   
சினிமா பரபரப்பு ஊட்டுவதாக இருந்தது.
Ciṉimā paraparappu ūṭṭuvatāka iruntatu.
  Phim không chán.
ச_ன_ம_   அ_ு_ை_ா_   இ_்_ை_   
C_ṉ_m_   a_u_a_y_k_   i_l_i_   
சினிமா அறுவையாக இல்லை.
Ciṉimā aṟuvaiyāka illai.
ச_____   அ_______   இ_____   
C_____   a_________   i_____   
சினிமா அறுவையாக இல்லை.
Ciṉimā aṟuvaiyāka illai.
______   ________   ______   
______   __________   ______   
சினிமா அறுவையாக இல்லை.
Ciṉimā aṟuvaiyāka illai.
  Nhưng quyển sách về phim này hay hơn.
ஆ_ா_ு_்   ப_த_த_ம_   இ_ை_ி_   ந_்_ா_   இ_ு_்_த_.   
Ā_ā_u_   p_t_a_a_   i_a_v_ṭ_   n_ṉ_ā_a   i_u_t_t_.   
ஆனாலும் புத்தகம் இதைவிட நன்றாக இருந்தது.
Āṉālum puttakam itaiviṭa naṉṟāka iruntatu.
ஆ______   ப_______   இ_____   ந_____   இ________   
Ā_____   p_______   i_______   n______   i________   
ஆனாலும் புத்தகம் இதைவிட நன்றாக இருந்தது.
Āṉālum puttakam itaiviṭa naṉṟāka iruntatu.
_______   ________   ______   ______   _________   
______   ________   ________   _______   _________   
ஆனாலும் புத்தகம் இதைவிட நன்றாக இருந்தது.
Āṉālum puttakam itaiviṭa naṉṟāka iruntatu.
 
 
 
 
  Nhạc thế nào?
இ_ை   எ_்_ட_   இ_ு_்_த_?   
I_a_   e_p_ṭ_   i_u_t_t_?   
இசை எப்படி இருந்தது?
Icai eppaṭi iruntatu?
இ__   எ_____   இ________   
I___   e_____   i________   
இசை எப்படி இருந்தது?
Icai eppaṭi iruntatu?
___   ______   _________   
____   ______   _________   
இசை எப்படி இருந்தது?
Icai eppaṭi iruntatu?
  Diễn viên diễn thế nào?
ந_ி_ர_க_்   எ_்_ட_   இ_ு_்_ா_்_ள_?   
N_ṭ_k_r_a_   e_p_ṭ_   i_u_t_r_a_?   
நடிகர்கள் எப்படி இருந்தார்கள்?
Naṭikarkaḷ eppaṭi iruntārkaḷ?
ந________   எ_____   இ____________   
N_________   e_____   i__________   
நடிகர்கள் எப்படி இருந்தார்கள்?
Naṭikarkaḷ eppaṭi iruntārkaḷ?
_________   ______   _____________   
__________   ______   ___________   
நடிகர்கள் எப்படி இருந்தார்கள்?
Naṭikarkaḷ eppaṭi iruntārkaḷ?
  Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
ஆ_்_ி_த_த_ல_   த_ண_உ_ை   இ_ு_்_த_?   
Ā_k_l_t_i_   t_ṇ_i_u_a_   i_u_t_t_?   
ஆங்கிலத்தில் துணைஉரை இருந்ததா?
Āṅkilattil tuṇai'urai iruntatā?
ஆ___________   த______   இ________   
Ā_________   t_________   i________   
ஆங்கிலத்தில் துணைஉரை இருந்ததா?
Āṅkilattil tuṇai'urai iruntatā?
____________   _______   _________   
__________   __________   _________   
ஆங்கிலத்தில் துணைஉரை இருந்ததா?
Āṅkilattil tuṇai'urai iruntatā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tương lai của ngôn ngữ

Hơn 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Điều này làm cho Trung Quốc là ngôn ngữ được nói nhiều nhất trên toàn thế giới. Trong nhiều năm tới sẽ vẫn là như vậy. Tương lai của nhiều ngôn ngữ khác không được tích cực như vậy. Bởi vì nhiều ngôn ngữ địa phương sẽ mất dần. Hiện có khoảng 6.000 ngôn ngữ khác nhau đang được sử dụng. Nhưng các chuyên gia ước tính rằng phần lớn trong số đó đang có nguy cơ biến mất Khoảng 90% các ngôn ngữ sẽ biến mất. Hầu hết số đó sẽ mất chỉ trong thế kỷ này. Điều này có nghĩa là mỗi ngày có một ngôn ngữ biến mất. Ý nghĩa của ngôn ngữ riêng lẻ cũng sẽ thay đổi trong tương lai. Tiếng Anh vẫn đang ở vị trí thứ hai. Tuy nhiên, số lượng người bản ngữ của các ngôn ngữ thì luôn thay đổi. Lý do nằm ở sự phát triển nhân khẩu học. Trong một vài thập kỷ tới, các ngôn ngữ khác sẽ trở nên chi phối. Tiếng Hin-ddi / Urdu và tiếng Ả Rập sẽ nhanh chóng giữ vị trí thứ 2 và vị trí thứ 3. Tiếng Anh sẽ giữ vị trí thứ 4. Đức sẽ hoàn toàn biến mất khỏi Tốp 10. Ngược lại, tiếng Malay sẽ thuộc về nhóm các ngôn ngữ quan trọng nhất. Trong khi nhiều ngôn ngữ chết đi, lại có những nggôn ngữ mới sẽ xuất hiện. Chúng sẽ là ngôn ngữ lai. Những ngôn ngữ lai này sẽ được nói ở các thành phố nhiều hơn cả. Các ngôn ngữ mới hoàn toàn cũng sẽ ra đời. Vì vậy, trong tương lai sẽ có vài dạng ngôn ngữ tiếng Anh khác nhau. Số lượng người nói song ngữ sẽ tăng đáng kể trên toàn thế giới. Chúng ta không biết chắc trong tương lai con người sẽ nói chuyện ra sao. Nhưng ngay cả trong 100 năm tới vẫn sẽ có các ngôn ngữ khác nhau. Vì vậy, việc học tập sẽ còn dài lắm ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
45 [Bốn mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong rạp chiếu phim
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)