goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

41 [Bốn mươi mốt]

Sự định hướng

 

41 [நாற்பத்தி ஒன்று]@41 [Bốn mươi mốt]
41 [நாற்பத்தி ஒன்று]

41 [Nāṟpatti oṉṟu]
எங்கே?

eṅkē?

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khu phố cổ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhà thờ lớn ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua tem thư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua hoa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bến cảng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lâu đài ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
ச_ற_ற_ல_ப_   ப_ண   அ_ு_ல_ம_   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
C_ṟ_u_ā_   p_y_ṇ_   a_u_a_a_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
சுற்றுலாப் பயண அலுவலகம் எங்கு இருக்கிறது?
Cuṟṟulāp payaṇa aluvalakam eṅku irukkiṟatu?
ச_________   ப__   அ_______   எ____   இ__________   
C_______   p_____   a_________   e___   i__________   
சுற்றுலாப் பயண அலுவலகம் எங்கு இருக்கிறது?
Cuṟṟulāp payaṇa aluvalakam eṅku irukkiṟatu?
__________   ___   ________   _____   ___________   
________   ______   __________   ____   ___________   
சுற்றுலாப் பயண அலுவலகம் எங்கு இருக்கிறது?
Cuṟṟulāp payaṇa aluvalakam eṅku irukkiṟatu?
  Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
உ_்_ள_ட_்   ந_ர   வ_ை_ட_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   n_k_r_   v_r_i_a_a_   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் நகர வரைபடம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nakara varaipaṭam irukkiṟatā?
உ________   ந__   வ______   இ__________   
U________   n_____   v_________   i__________   
உங்களிடம் நகர வரைபடம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nakara varaipaṭam irukkiṟatā?
_________   ___   _______   ___________   
_________   ______   __________   ___________   
உங்களிடம் நகர வரைபடம் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam nakara varaipaṭam irukkiṟatā?
  Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
இ_்_ு   ஓ_்   அ_ை   ம_ன_ப_ி_ு   ச_ய_ய   ம_ட_ய_ம_?   
I_k_   ō_   a_a_   m_ṉ_a_i_u   c_y_a   m_ṭ_y_m_?   
இங்கு ஓர் அறை முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Iṅku ōr aṟai muṉpativu ceyya muṭiyumā?
இ____   ஓ__   அ__   ம________   ச____   ம________   
I___   ō_   a___   m________   c____   m________   
இங்கு ஓர் அறை முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Iṅku ōr aṟai muṉpativu ceyya muṭiyumā?
_____   ___   ___   _________   _____   _________   
____   __   ____   _________   _____   _________   
இங்கு ஓர் அறை முன்பதிவு செய்ய முடியுமா?
Iṅku ōr aṟai muṉpativu ceyya muṭiyumā?
 
 
 
 
  Khu phố cổ ở đâu?
ப_ை_   ந_ர_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
P_ḻ_i_a   n_k_r_m   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
பழைய நகரம் எங்கு இருக்கிறது?
Paḻaiya nakaram eṅku irukkiṟatu?
ப___   ந____   எ____   இ__________   
P______   n______   e___   i__________   
பழைய நகரம் எங்கு இருக்கிறது?
Paḻaiya nakaram eṅku irukkiṟatu?
____   _____   _____   ___________   
_______   _______   ____   ___________   
பழைய நகரம் எங்கு இருக்கிறது?
Paḻaiya nakaram eṅku irukkiṟatu?
  Nhà thờ lớn ở đâu?
க_ீ_்_ல_   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
K_t_ṭ_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
கதீட்ரல் எங்கு இருக்கிறது?
Katīṭral eṅku irukkiṟatu?
க_______   எ____   இ__________   
K_______   e___   i__________   
கதீட்ரல் எங்கு இருக்கிறது?
Katīṭral eṅku irukkiṟatu?
________   _____   ___________   
________   ____   ___________   
கதீட்ரல் எங்கு இருக்கிறது?
Katīṭral eṅku irukkiṟatu?
  Viện bảo tàng ở đâu?
அ_ு_்_ா_்_ி_க_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
A_u_k_ṭ_i_a_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
அருங்காட்சியகம் எங்கு இருக்கிறது?
Aruṅkāṭciyakam eṅku irukkiṟatu?
அ______________   எ____   இ__________   
A_____________   e___   i__________   
அருங்காட்சியகம் எங்கு இருக்கிறது?
Aruṅkāṭciyakam eṅku irukkiṟatu?
_______________   _____   ___________   
______________   ____   ___________   
அருங்காட்சியகம் எங்கு இருக்கிறது?
Aruṅkāṭciyakam eṅku irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Ở đâu có thể mua tem thư?
த_ா_்_ல_   ஸ_ட_ம_ப_   எ_்_ே   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_?   
T_p_l_a_a_   s_ā_p   e_k_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_?   
தபால்தலை ஸ்டாம்ப் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Tapāltalai sṭāmp eṅkē vāṅka vēṇṭum?
த_______   ஸ_______   எ____   வ____   வ________   
T_________   s____   e___   v____   v______   
தபால்தலை ஸ்டாம்ப் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Tapāltalai sṭāmp eṅkē vāṅka vēṇṭum?
________   ________   _____   _____   _________   
__________   _____   ____   _____   _______   
தபால்தலை ஸ்டாம்ப் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Tapāltalai sṭāmp eṅkē vāṅka vēṇṭum?
  Ở đâu có thể mua hoa?
ப_   எ_்_ே   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_?   
P_   e_k_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_?   
பூ எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Pū eṅkē vāṅka vēṇṭum?
ப_   எ____   வ____   வ________   
P_   e___   v____   v______   
பூ எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Pū eṅkē vāṅka vēṇṭum?
__   _____   _____   _________   
__   ____   _____   _______   
பூ எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Pū eṅkē vāṅka vēṇṭum?
  Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
ட_க_க_ட_   எ_்_ே   வ_ங_க   வ_ண_ட_ம_?   
Ṭ_k_e_   e_k_   v_ṅ_a   v_ṇ_u_?   
டிக்கெட் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Ṭikkeṭ eṅkē vāṅka vēṇṭum?
ட_______   எ____   வ____   வ________   
Ṭ_____   e___   v____   v______   
டிக்கெட் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Ṭikkeṭ eṅkē vāṅka vēṇṭum?
________   _____   _____   _________   
______   ____   _____   _______   
டிக்கெட் எங்கே வாங்க வேண்டும்?
Ṭikkeṭ eṅkē vāṅka vēṇṭum?
 
 
 
 
  Bến cảng ở đâu?
த_ற_ம_க_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
T_ṟ_i_u_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
துறைமுகம் எங்கு இருக்கிறது?
Tuṟaimukam eṅku irukkiṟatu?
த________   எ____   இ__________   
T_________   e___   i__________   
துறைமுகம் எங்கு இருக்கிறது?
Tuṟaimukam eṅku irukkiṟatu?
_________   _____   ___________   
__________   ____   ___________   
துறைமுகம் எங்கு இருக்கிறது?
Tuṟaimukam eṅku irukkiṟatu?
  Chợ ở đâu?
ம_ர_க_க_ட_   ச_்_ை   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
M_r_k_ṭ   c_n_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
மார்க்கெட் சந்தை எங்கு இருக்கிறது?
Mārkkeṭ cantai eṅku irukkiṟatu?
ம_________   ச____   எ____   இ__________   
M______   c_____   e___   i__________   
மார்க்கெட் சந்தை எங்கு இருக்கிறது?
Mārkkeṭ cantai eṅku irukkiṟatu?
__________   _____   _____   ___________   
_______   ______   ____   ___________   
மார்க்கெட் சந்தை எங்கு இருக்கிறது?
Mārkkeṭ cantai eṅku irukkiṟatu?
  Lâu đài ở đâu?
அ_ண_ம_ை   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
A_a_m_ṉ_i   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
அரண்மனை எங்கு இருக்கிறது?
Araṇmaṉai eṅku irukkiṟatu?
அ______   எ____   இ__________   
A________   e___   i__________   
அரண்மனை எங்கு இருக்கிறது?
Araṇmaṉai eṅku irukkiṟatu?
_______   _____   ___________   
_________   ____   ___________   
அரண்மனை எங்கு இருக்கிறது?
Araṇmaṉai eṅku irukkiṟatu?
 
 
 
 
  Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
ச_ற_ற_ல_   எ_்_ொ_ு_ு   ஆ_ம_ப_க_க_ம_?   
C_ṟ_u_ā   e_p_ḻ_t_   ā_a_p_k_u_?   
சுற்றுலா எப்பொழுது ஆரம்பிக்கும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu ārampikkum?
ச_______   எ________   ஆ____________   
C______   e_______   ā__________   
சுற்றுலா எப்பொழுது ஆரம்பிக்கும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu ārampikkum?
________   _________   _____________   
_______   ________   ___________   
சுற்றுலா எப்பொழுது ஆரம்பிக்கும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu ārampikkum?
  Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
ச_ற_ற_ல_   எ_்_ொ_ு_ு   ம_ட_ய_ம_?   
C_ṟ_u_ā   e_p_ḻ_t_   m_ṭ_y_m_   
சுற்றுலா எப்பொழுது முடியும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu muṭiyum?
ச_______   எ________   ம________   
C______   e_______   m_______   
சுற்றுலா எப்பொழுது முடியும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu muṭiyum?
________   _________   _________   
_______   ________   ________   
சுற்றுலா எப்பொழுது முடியும்?
Cuṟṟulā eppoḻutu muṭiyum?
  Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
ச_ற_ற_ல_   எ_்_ள_ு   ந_ழ_க_   இ_ு_்_ு_்_   
C_ṟ_u_ā   e_v_ḷ_v_   n_ḻ_k_i   i_u_k_m_   
சுற்றுலா எவ்வளவு நாழிகை இருக்கும்?
Cuṟṟulā evvaḷavu nāḻikai irukkum?
ச_______   எ______   ந_____   இ_________   
C______   e_______   n______   i_______   
சுற்றுலா எவ்வளவு நாழிகை இருக்கும்?
Cuṟṟulā evvaḷavu nāḻikai irukkum?
________   _______   ______   __________   
_______   ________   _______   ________   
சுற்றுலா எவ்வளவு நாழிகை இருக்கும்?
Cuṟṟulā evvaḷavu nāḻikai irukkum?
 
 
 
 
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
எ_க_க_   ஜ_ர_ம_ன_ய   ம_ழ_   ப_ச_ம_   ஒ_ு   ச_ற_ற_ல_   வ_ி_ா_்_ி   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   j_r_ā_i_a   m_ḻ_   p_c_m   o_u   c_ṟ_u_ā   v_ḻ_k_ṭ_i   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஜெர்மானிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku jermāṉiya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
எ_____   ஜ________   ம___   ப_____   ஒ__   ச_______   வ________   வ________   
E_____   j________   m___   p____   o__   c______   v________   v______   
எனக்கு ஜெர்மானிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku jermāṉiya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
______   _________   ____   ______   ___   ________   _________   _________   
______   _________   ____   _____   ___   _______   _________   _______   
எனக்கு ஜெர்மானிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku jermāṉiya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
எ_க_க_   இ_்_ா_ி_   ம_ழ_   ப_ச_ம_   ஒ_ு   ச_ற_ற_ல_   வ_ி_ா_்_ி   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   i_t_l_y_   m_ḻ_   p_c_m   o_u   c_ṟ_u_ā   v_ḻ_k_ṭ_i   v_ṇ_u_.   
எனக்கு இத்தாலிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ittāliya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
எ_____   இ_______   ம___   ப_____   ஒ__   ச_______   வ________   வ________   
E_____   i_______   m___   p____   o__   c______   v________   v______   
எனக்கு இத்தாலிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ittāliya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
______   ________   ____   ______   ___   ________   _________   _________   
______   ________   ____   _____   ___   _______   _________   _______   
எனக்கு இத்தாலிய மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ittāliya moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
  Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
எ_க_க_   ஃ_்_ெ_்_ு   ம_ழ_   ப_ச_ம_   ஒ_ு   ச_ற_ற_ல_   வ_ி_ா_்_ி   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   ḥ_r_ñ_u   m_ḻ_   p_c_m   o_u   c_ṟ_u_ā   v_ḻ_k_ṭ_i   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஃப்ரெஞ்சு மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ḥpreñcu moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
எ_____   ஃ________   ம___   ப_____   ஒ__   ச_______   வ________   வ________   
E_____   ḥ______   m___   p____   o__   c______   v________   v______   
எனக்கு ஃப்ரெஞ்சு மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ḥpreñcu moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
______   _________   ____   ______   ___   ________   _________   _________   
______   _______   ____   _____   ___   _______   _________   _______   
எனக்கு ஃப்ரெஞ்சு மொழி பேசும் ஒரு சுற்றுலா வழிகாட்டி வேண்டும்.
Eṉakku ḥpreñcu moḻi pēcum oru cuṟṟulā vaḻikāṭṭi vēṇṭum.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Basque

Có bốn ngôn ngữ được công nhận ở Tây Ban Nha. Đó là Tây Ban Nha, Catalonia, Galicia và Basque. Ngôn ngữ Basque là ngôn ngữ duy nhất không gốc La Mã. Nó được sử dụng tại các khu vực biên giới Tây Ban Nha-Pháp. Khoảng 800.000 người nói tiếng Basque. Basque được coi là ngôn ngữ lâu đời nhất ở châu Âu. Nhưng chưa ai xác định được nguồn gốc của ngôn ngữ này. Vì vậy ngày nay, ngôn ngữ Basque hiện vẫn còn là một bí ẩn với các nhà ngôn ngữ học. Basque cũng là ngôn ngữ cô lập duy nhất ở châu Âu. Tứ là nó không có liên quan về mặt di truyền với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Điều này có thể là do vị trí địa lý của nó. Người Basque từ xưa luôn sống biệt lập do núi và bờ biển ngăn cách. Do vậy ngôn ngữ này vẫn tồn tại ngay cả sau cuộc xâm lược của người Ấn-Âu. Thuật ngữ người xứ Basque trong tiếng Latinh là vascones. Tiếng Basque là Euskaldunak, hay người nói tiếng Basque. Điều đó cho thấy họ thể hiện bản sắc thế nào trong ngôn ngữ Euskara của họ. Tiếng Euskara chủ yếu được truyền miệng trong nhiều thế kỷ. Vì vậy, chỉ có một vài nguồn tài liệu bằng văn bản. Ngôn ngữ này vẫn chưa hoàn toàn được chuẩn hóa. Hầu hết người Basque đều biết song ngữ hoặc đa ngữ. Nhưng họ cũng vẫn duy trì ngôn ngữ Basque. Bởi vì khu vực Basque là một vùng tự trị. Tạo đó điều kiện cho các quá trình chính sách ngôn ngữ và các chương trình văn hóa. Trẻ em có thể lựa chọn học tiếng Basque hoặc tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra còn có các môn thể thao đặc trưng của Basque. Vì vậy, nền văn hóa và ngôn ngữ của người Basque dường như vẫn có một tương lai. Một cách ngẫu nhiên, cả thế giới biết một từ của xứ Basque. Đó là tên họ của ‘El Che’ - ... vâng, đúng vậy, Guevara!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
41 [Bốn mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sự định hướng
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)