goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

39 [Ba mươi chín]

Hỏng xe

 

39 [முப்பத்தி ஒன்பது]@39 [Ba mươi chín]
39 [முப்பத்தி ஒன்பது]

39 [Muppatti oṉpatu]
வண்டி பழுது படுதல்

vaṇṭi paḻutu paṭutal

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lốp xe của tôi bị thủng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn thay bánh xe được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không còn xăng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có can dự trữ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đã xảy ra tai nạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy gọi bác sĩ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy gọi công an!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin đưa giấy tờ của bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
அ_ு_்_   ப_ட_ர_ல_   ந_ல_ய_்   எ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_?   
a_u_t_   p_ṭ_ō_   n_l_i_a_   e_k_   i_u_k_ṟ_t_?   
அடுத்த பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
aṭutta peṭrōl nilaiyam eṅku irukkiṟatu?
அ_____   ப_______   ந______   எ____   இ__________   
a_____   p_____   n_______   e___   i__________   
அடுத்த பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
aṭutta peṭrōl nilaiyam eṅku irukkiṟatu?
______   ________   _______   _____   ___________   
______   ______   ________   ____   ___________   
அடுத்த பெட்ரோல் நிலையம் எங்கு இருக்கிறது?
aṭutta peṭrōl nilaiyam eṅku irukkiṟatu?
  Lốp xe của tôi bị thủng.
எ_்   ட_ர_   ப_்_்_ர_   ஆ_ி_இ_ு_்_ி_த_.   
E_   ṭ_y_r   p_ṅ_c_r   ā_i_I_u_k_ṟ_t_.   
என் டயர் பங்க்சர் ஆகி.இருக்கிறது.
Eṉ ṭayar paṅkcar āki.Irukkiṟatu.
எ__   ட___   ப_______   ஆ______________   
E_   ṭ____   p______   ā______________   
என் டயர் பங்க்சர் ஆகி.இருக்கிறது.
Eṉ ṭayar paṅkcar āki.Irukkiṟatu.
___   ____   ________   _______________   
__   _____   _______   _______________   
என் டயர் பங்க்சர் ஆகி.இருக்கிறது.
Eṉ ṭayar paṅkcar āki.Irukkiṟatu.
  Bạn thay bánh xe được không?
உ_்_ள_ல_   ட_ர_   ம_ற_ற   ம_ட_ய_ம_?   
U_k_ḷ_l   ṭ_y_r_i   m_ṟ_a   m_ṭ_y_m_?   
உங்களால் டயரை மாற்ற முடியுமா?
Uṅkaḷāl ṭayarai māṟṟa muṭiyumā?
உ_______   ட___   ம____   ம________   
U______   ṭ______   m____   m________   
உங்களால் டயரை மாற்ற முடியுமா?
Uṅkaḷāl ṭayarai māṟṟa muṭiyumā?
________   ____   _____   _________   
_______   _______   _____   _________   
உங்களால் டயரை மாற்ற முடியுமா?
Uṅkaḷāl ṭayarai māṟṟa muṭiyumā?
 
 
 
 
  Tôi cần vài lít dầu điêzen.
எ_க_க_   ஒ_்_ு   –_ர_்_ு   ல_ட_ட_்   ட_ஸ_்   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_ṟ_   –_r_ṇ_u   l_ṭ_a_   ṭ_s_l   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒன்று –இரண்டு லிட்டர் டீஸல் வேண்டும்.
Eṉakku oṉṟu –iraṇṭu liṭṭar ṭīsal vēṇṭum.
எ_____   ஒ____   –______   ல______   ட____   வ________   
E_____   o___   –______   l_____   ṭ____   v______   
எனக்கு ஒன்று –இரண்டு லிட்டர் டீஸல் வேண்டும்.
Eṉakku oṉṟu –iraṇṭu liṭṭar ṭīsal vēṇṭum.
______   _____   _______   _______   _____   _________   
______   ____   _______   ______   _____   _______   
எனக்கு ஒன்று –இரண்டு லிட்டர் டீஸல் வேண்டும்.
Eṉakku oṉṟu –iraṇṭu liṭṭar ṭīsal vēṇṭum.
  Tôi không còn xăng nữa.
ப_ட_ர_ல_   க_ல_ய_க_   வ_ட_ட_ு_   
P_ṭ_ō_   k_l_y_k_   v_ṭ_a_u_   
பெட்ரோல் காலியாகி விட்டது.
Peṭrōl kāliyāki viṭṭatu.
ப_______   க_______   வ_______   
P_____   k_______   v_______   
பெட்ரோல் காலியாகி விட்டது.
Peṭrōl kāliyāki viṭṭatu.
________   ________   ________   
______   ________   ________   
பெட்ரோல் காலியாகி விட்டது.
Peṭrōl kāliyāki viṭṭatu.
  Bạn có can dự trữ không?
உ_்_ள_ட_்   ப_ட_ர_ல_   ட_்_ா   ஏ_ு_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   p_ṭ_ō_   ṭ_p_ā   ē_u_   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் பெட்ரோல் டப்பா ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam peṭrōl ṭappā ētum irukkiṟatā?
உ________   ப_______   ட____   ஏ____   இ__________   
U________   p_____   ṭ____   ē___   i__________   
உங்களிடம் பெட்ரோல் டப்பா ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam peṭrōl ṭappā ētum irukkiṟatā?
_________   ________   _____   _____   ___________   
_________   ______   _____   ____   ___________   
உங்களிடம் பெட்ரோல் டப்பா ஏதும் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam peṭrōl ṭappā ētum irukkiṟatā?
 
 
 
 
  Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
ந_ன_   எ_்_ி_ு_்_ு   ப_ன_   ச_ய_வ_ு_   
N_ṉ   e_k_r_n_u   p_ṉ   c_y_a_u_   
நான் எங்கிருந்து போன் செய்வது?
Nāṉ eṅkiruntu pōṉ ceyvatu?
ந___   எ__________   ப___   ச_______   
N__   e________   p__   c_______   
நான் எங்கிருந்து போன் செய்வது?
Nāṉ eṅkiruntu pōṉ ceyvatu?
____   ___________   ____   ________   
___   _________   ___   ________   
நான் எங்கிருந்து போன் செய்வது?
Nāṉ eṅkiruntu pōṉ ceyvatu?
  Tôi cần dịch vụ kéo xe.
எ_க_க_   ப_ு_ா_   வ_்_ி_ை   இ_ு_்_ு_்_ெ_்_ு_்   வ_க_ம_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_ḻ_t_ṉ_   v_ṇ_i_a_   i_u_t_c_e_l_m   v_k_ṉ_m   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பழுதான வண்டியை இழுத்துச்செல்லும் வாகனம் வேண்டும்.
Eṉakku paḻutāṉa vaṇṭiyai iḻuttuccellum vākaṉam vēṇṭum.
எ_____   ப_____   வ______   இ________________   வ_____   வ________   
E_____   p_______   v_______   i____________   v______   v______   
எனக்கு பழுதான வண்டியை இழுத்துச்செல்லும் வாகனம் வேண்டும்.
Eṉakku paḻutāṉa vaṇṭiyai iḻuttuccellum vākaṉam vēṇṭum.
______   ______   _______   _________________   ______   _________   
______   ________   ________   _____________   _______   _______   
எனக்கு பழுதான வண்டியை இழுத்துச்செல்லும் வாகனம் வேண்டும்.
Eṉakku paḻutāṉa vaṇṭiyai iḻuttuccellum vākaṉam vēṇṭum.
  Tôi tìm xưởng sửa chữa.
ந_ன_   ஒ_ு   வ_்_ி   ச_ி   ச_ய_ய_ம_   இ_ம_   த_ட_க_க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ே_்_   
N_ṉ   o_u   v_ṇ_i   c_r_   c_y_u_   i_a_   t_ṭ_k_o_ṭ_   i_u_k_ṟ_ṉ_   
நான் ஒரு வண்டி சரி செய்யும் இடம் தேடிக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru vaṇṭi cari ceyyum iṭam tēṭikkoṇṭu irukkiṟēṉ.
ந___   ஒ__   வ____   ச__   ச_______   இ___   த___________   இ___________   
N__   o__   v____   c___   c_____   i___   t_________   i_________   
நான் ஒரு வண்டி சரி செய்யும் இடம் தேடிக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru vaṇṭi cari ceyyum iṭam tēṭikkoṇṭu irukkiṟēṉ.
____   ___   _____   ___   ________   ____   ____________   ____________   
___   ___   _____   ____   ______   ____   __________   __________   
நான் ஒரு வண்டி சரி செய்யும் இடம் தேடிக்கொண்டு இருக்கிறேன்.
Nāṉ oru vaṇṭi cari ceyyum iṭam tēṭikkoṇṭu irukkiṟēṉ.
 
 
 
 
  Đã xảy ra tai nạn.
ஒ_ு   வ_ப_்_ு   ந_ந_த_ர_க_க_ற_ு_   
O_u   v_p_t_u   n_ṭ_n_i_u_k_ṟ_t_.   
ஒரு விபத்து நடந்திருக்கிறது.
Oru vipattu naṭantirukkiṟatu.
ஒ__   வ______   ந_______________   
O__   v______   n________________   
ஒரு விபத்து நடந்திருக்கிறது.
Oru vipattu naṭantirukkiṟatu.
___   _______   ________________   
___   _______   _________________   
ஒரு விபத்து நடந்திருக்கிறது.
Oru vipattu naṭantirukkiṟatu.
  Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
ம_க_ு_்   அ_ு_ி_்   உ_்_   த_ல_ப_ச_   ந_ல_ய_்   எ_ு_   
M_k_v_m   a_u_i_   u_ḷ_   t_l_i_ē_i   n_l_i_a_   e_u_   
மிகவும் அருகில் உள்ள தொலைபேசி நிலையம் எது?
Mikavum arukil uḷḷa tolaipēci nilaiyam etu?
ம______   அ______   உ___   த_______   ந______   எ___   
M______   a_____   u___   t________   n_______   e___   
மிகவும் அருகில் உள்ள தொலைபேசி நிலையம் எது?
Mikavum arukil uḷḷa tolaipēci nilaiyam etu?
_______   _______   ____   ________   _______   ____   
_______   ______   ____   _________   ________   ____   
மிகவும் அருகில் உள்ள தொலைபேசி நிலையம் எது?
Mikavum arukil uḷḷa tolaipēci nilaiyam etu?
  Bạn có mang theo điện thoại di động không?
உ_்_ள_ட_்   ம_ப_ல_   ப_ன_   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   m_p_i_   p_ṉ   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் மொபைல் போன் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam mopail pōṉ irukkiṟatā?
உ________   ம_____   ப___   இ__________   
U________   m_____   p__   i__________   
உங்களிடம் மொபைல் போன் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam mopail pōṉ irukkiṟatā?
_________   ______   ____   ___________   
_________   ______   ___   ___________   
உங்களிடம் மொபைல் போன் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam mopail pōṉ irukkiṟatā?
 
 
 
 
  Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
எ_்_ள_க_க_   உ_வ_   த_வ_.   
E_k_ḷ_k_u   u_a_i   t_v_i_   
எங்களுக்கு உதவி தேவை.
Eṅkaḷukku utavi tēvai.
எ_________   உ___   த____   
E________   u____   t_____   
எங்களுக்கு உதவி தேவை.
Eṅkaḷukku utavi tēvai.
__________   ____   _____   
_________   _____   ______   
எங்களுக்கு உதவி தேவை.
Eṅkaḷukku utavi tēvai.
  Bạn hãy gọi bác sĩ!
ஒ_ு   ட_க_ட_ை_்   க_ப_ப_ட_ங_க_்_   
O_u   ṭ_k_a_a_k   k_p_i_u_k_ḷ_   
ஒரு டாக்டரைக் கூப்பிடுங்கள்.
Oru ṭākṭaraik kūppiṭuṅkaḷ.
ஒ__   ட________   க_____________   
O__   ṭ________   k___________   
ஒரு டாக்டரைக் கூப்பிடுங்கள்.
Oru ṭākṭaraik kūppiṭuṅkaḷ.
___   _________   ______________   
___   _________   ____________   
ஒரு டாக்டரைக் கூப்பிடுங்கள்.
Oru ṭākṭaraik kūppiṭuṅkaḷ.
  Bạn hãy gọi công an!
ப_ல_ஸ_   க_ப_ப_ட_ங_க_்_   
P_l_s_i   k_p_i_u_k_ḷ_   
போலீஸை கூப்பிடுங்கள்.
Pōlīsai kūppiṭuṅkaḷ.
ப_____   க_____________   
P______   k___________   
போலீஸை கூப்பிடுங்கள்.
Pōlīsai kūppiṭuṅkaḷ.
______   ______________   
_______   ____________   
போலீஸை கூப்பிடுங்கள்.
Pōlīsai kūppiṭuṅkaḷ.
 
 
 
 
  Xin đưa giấy tờ của bạn.
த_வ_ச_ய_த_   உ_்_ள_   ட_க_ம_ண_ட_க_ை   க_ண_ப_ய_ங_க_்_   
T_y_v_c_y_u   u_k_ḷ   ṭ_k_m_ṇ_u_a_a_   k_ṇ_i_u_k_ḷ_   
தயவுசெய்து உங்கள் டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
த_________   உ_____   ட____________   க_____________   
T__________   u____   ṭ_____________   k___________   
தயவுசெய்து உங்கள் டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
__________   ______   _____________   ______________   
___________   _____   ______________   ____________   
தயவுசெய்து உங்கள் டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
  Xin đưa bằng lái xe của bạn.
த_வ_ச_ய_த_   உ_்_ள_   வ_்_ி   ல_ஸ_ன_ஸ_   க_ண_ப_ய_ங_க_்_   
T_y_v_c_y_u   u_k_ḷ   v_ṇ_i   l_i_e_s_i   k_ṇ_i_u_k_ḷ_   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டி லைஸென்ஸை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭi laiseṉsai kāṇpiyuṅkaḷ.
த_________   உ_____   வ____   ல_______   க_____________   
T__________   u____   v____   l________   k___________   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டி லைஸென்ஸை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭi laiseṉsai kāṇpiyuṅkaḷ.
__________   ______   _____   ________   ______________   
___________   _____   _____   _________   ____________   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டி லைஸென்ஸை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭi laiseṉsai kāṇpiyuṅkaḷ.
  Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
த_வ_ச_ய_த_   உ_்_ள_   வ_்_ி_த_வ_   ட_க_ம_ண_ட_க_ை   க_ண_ப_ய_ங_க_்_   
T_y_v_c_y_u   u_k_ḷ   v_ṇ_i_a_i_u   ṭ_k_m_ṇ_u_a_a_   k_ṇ_i_u_k_ḷ_   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டிபதிவு டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭipativu ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
த_________   உ_____   வ_________   ட____________   க_____________   
T__________   u____   v__________   ṭ_____________   k___________   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டிபதிவு டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭipativu ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
__________   ______   __________   _____________   ______________   
___________   _____   ___________   ______________   ____________   
தயவுசெய்து உங்கள் வண்டிபதிவு டாகுமெண்டுகளை காண்பியுங்கள்.
Tayavuceytu uṅkaḷ vaṇṭipativu ṭākumeṇṭukaḷai kāṇpiyuṅkaḷ.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tiếng Anh - Ngôn ngữ phổ dụng

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Nhưng tiếng Quan thoại, hoặc tiếng Trung Quốc cấp cao, có nhiều người bản xứ nhất. Tiếng Anh chỉ là ngôn ngữ mẹ đẻ của 350 triệu người. Tuy vậy tiếng Anh vẫn có rất nhiều ảnh hưởng đến các ngôn ngữ khác. Từ giữa thế kỷ 20, nó càng trở nên quan trọng hơn. Điều này chủ yếu là do Hoa Kỳ phát triển thành một siêu cường. Tiếng Anh là ngoại ngữ thứ nhất được giảng dạy trong các trường học ở nhiều nước. Các tổ chức quốc tế cũng sử dụng tiếng Anh như ngôn ngữ chính thức của họ. Tiếng Anh còn là ngôn ngữ chính thức hoặc ngôn ngữ chung của nhiều quốc gia. Dù vậy có thể sẽ có các ngôn ngữ khác làm thay các chức năng này. Tiếng Anh thuộc về các ngôn ngữ Tây Đức. Vì vậy nó có liên quan mật thiết với tiếng Đức, chẳng hạn. Nhưng ngôn ngữ này đã thay đổi đáng kể trong 1.000 năm qua. Trước đó, tiếng Anh là một ngôn ngữ biến cách. Hầu hết những hậu tố trong chức năng ngữ pháp đã biến mất. Vì vậy, tiếng Anh có thể được xem là thuộc nhóm các ngôn ngữ biệt lập. Kiểu ngôn ngữ này gần gũi với tiếng Trung Quốc hơn là tiếng Đức. Trong tương lai, ngôn ngữ tiếng Anh sẽ được đơn giản hóa hơn nữa. Những động từ bất quy tắc rất có thể sẽ biến mất. Tiếng Anh trở nên đơn giản so với ngôn ngữ Ấn-Âu khác. Nhưng chính tả tiếng Anh lại rất khó. Điều này là do chính tả và phát âm của ngôn ngữ này khác xa nhau. Chính tả trong tiếng Anh không thay đổi qua nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, phát âm lại thay đổi đáng kể. Kết quả là, người ta vẫn viết theo cách phát âm của thế kỉ 15. Ngoài ra còn có nhiều bất quy tắc trong cách phát âm. Có 6 cách phát âm khác nhau chỉ riêng với vần ‘ough’! Bạn hãy thử mà xem! - thorough, thought, through, rough, cough.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
39 [Ba mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hỏng xe
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)