goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

29 [Hai mươi chín]

Ở trong quán ăn 1

 

29 [இருபத்து ஒன்பது]@29 [Hai mươi chín]
29 [இருபத்து ஒன்பது]

29 [Irupattu oṉpatu]
உணவகத்தில் 1

uṇavakattil 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bàn này còn trống không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xin tờ thực đơn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một cốc / ly bia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin đường ạ!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một chén / ly trà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một ly trà với chanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một ly trà với sữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thuốc lá không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gạt tàn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bật lửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần cái dĩa / nĩa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần con dao.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần cái thìa / muỗng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bàn này còn trống không?
இ_்_   ம_ஜ_   க_ல_ய_?   
i_t_   m_j_i   k_l_y_?   
இந்த மேஜை காலியா?
inta mējai kāliyā?
இ___   ம___   க______   
i___   m____   k______   
இந்த மேஜை காலியா?
inta mējai kāliyā?
____   ____   _______   
____   _____   _______   
இந்த மேஜை காலியா?
inta mējai kāliyā?
  Tôi muốn xin tờ thực đơn.
த_வ_ட_ட_   உ_வ_ப_ப_்_ி_ல_   ம_ன_வ_க_   க_ட_ங_க_்_   
T_y_v_ṭ_u   u_a_u_p_ṭ_i_a_a_   m_ṉ_v_i_   k_ṭ_ṅ_a_.   
தயவிட்டு உணவுப்பட்டியலை மெனுவைக் கொடுங்கள்.
Tayaviṭṭu uṇavuppaṭṭiyalai meṉuvaik koṭuṅkaḷ.
த_______   உ_____________   ம_______   க_________   
T________   u_______________   m_______   k________   
தயவிட்டு உணவுப்பட்டியலை மெனுவைக் கொடுங்கள்.
Tayaviṭṭu uṇavuppaṭṭiyalai meṉuvaik koṭuṅkaḷ.
________   ______________   ________   __________   
_________   ________________   ________   _________   
தயவிட்டு உணவுப்பட்டியலை மெனுவைக் கொடுங்கள்.
Tayaviṭṭu uṇavuppaṭṭiyalai meṉuvaik koṭuṅkaḷ.
  Bạn có thể giới thiệu cho tôi món gì?
உ_்_ள_   ச_ப_ர_ச_   எ_்_வ_க   இ_ு_்_ு_்_   
U_k_ḷ   c_p_r_c_   e_ṉ_v_k_   i_u_k_m_   
உங்கள் சிபாரிசு என்னவாக இருக்கும்?
Uṅkaḷ cipāricu eṉṉavāka irukkum?
உ_____   ச_______   எ______   இ_________   
U____   c_______   e_______   i_______   
உங்கள் சிபாரிசு என்னவாக இருக்கும்?
Uṅkaḷ cipāricu eṉṉavāka irukkum?
______   ________   _______   __________   
_____   ________   ________   ________   
உங்கள் சிபாரிசு என்னவாக இருக்கும்?
Uṅkaḷ cipāricu eṉṉavāka irukkum?
 
 
 
 
  Tôi muốn một cốc / ly bia.
எ_க_க_   ஒ_ு   ப_ய_்   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   p_y_r   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு பியர் வேண்டும்.
Eṉakku oru piyar vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   ப____   வ________   
E_____   o__   p____   v______   
எனக்கு ஒரு பியர் வேண்டும்.
Eṉakku oru piyar vēṇṭum.
______   ___   _____   _________   
______   ___   _____   _______   
எனக்கு ஒரு பியர் வேண்டும்.
Eṉakku oru piyar vēṇṭum.
  Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.
எ_க_க_   ம_ன_ல_   ந_ர_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   m_ṉ_r_l   n_r   v_ṇ_u_.   
எனக்கு மினரல் நீர் வேண்டும்.
Eṉakku miṉaral nīr vēṇṭum.
எ_____   ம_____   ந___   வ________   
E_____   m______   n__   v______   
எனக்கு மினரல் நீர் வேண்டும்.
Eṉakku miṉaral nīr vēṇṭum.
______   ______   ____   _________   
______   _______   ___   _______   
எனக்கு மினரல் நீர் வேண்டும்.
Eṉakku miṉaral nīr vēṇṭum.
  Tôi muốn một cốc / ly nước cam.
எ_க_க_   ஓ_்   ஆ_ஞ_ச_   ப_   ஜ_ஸ_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   ō_   ā_a_c_   p_ḻ_   j_s   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஓர் ஆரஞ்சு பழ ஜூஸ் வேண்டும்.
Eṉakku ōr ārañcu paḻa jūs vēṇṭum.
எ_____   ஓ__   ஆ_____   ப_   ஜ___   வ________   
E_____   ō_   ā_____   p___   j__   v______   
எனக்கு ஓர் ஆரஞ்சு பழ ஜூஸ் வேண்டும்.
Eṉakku ōr ārañcu paḻa jūs vēṇṭum.
______   ___   ______   __   ____   _________   
______   __   ______   ____   ___   _______   
எனக்கு ஓர் ஆரஞ்சு பழ ஜூஸ் வேண்டும்.
Eṉakku ōr ārañcu paḻa jūs vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn một cốc / ly cà phê.
எ_க_க_   ஒ_ு   க_ப_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   k_p_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku oru kāpi vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   க___   வ________   
E_____   o__   k___   v______   
எனக்கு ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku oru kāpi vēṇṭum.
______   ___   ____   _________   
______   ___   ____   _______   
எனக்கு ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku oru kāpi vēṇṭum.
  Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
எ_க_க_   ப_ல_   ச_ர_த_த   ஒ_ு   க_ப_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_l   c_r_t_   o_u   k_p_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru kāpi vēṇṭum.
எ_____   ப___   ச______   ஒ__   க___   வ________   
E_____   p__   c_____   o__   k___   v______   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru kāpi vēṇṭum.
______   ____   _______   ___   ____   _________   
______   ___   ______   ___   ____   _______   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு காபி வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru kāpi vēṇṭum.
  Xin đường ạ!
த_வ_ட_ட_   ச_்_ர_ய_ம_   வ_ண_ட_ம_.   
T_y_v_ṭ_u   c_k_a_a_y_m   v_ṇ_u_.   
தயவிட்டு சக்கரையும் வேண்டும்.
Tayaviṭṭu cakkaraiyum vēṇṭum.
த_______   ச_________   வ________   
T________   c__________   v______   
தயவிட்டு சக்கரையும் வேண்டும்.
Tayaviṭṭu cakkaraiyum vēṇṭum.
________   __________   _________   
_________   ___________   _______   
தயவிட்டு சக்கரையும் வேண்டும்.
Tayaviṭṭu cakkaraiyum vēṇṭum.
 
 
 
 
  Tôi muốn một chén / ly trà.
எ_க_க_   ஒ_ு   ட_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   o_u   ṭ_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku oru ṭī vēṇṭum.
எ_____   ஒ__   ட_   வ________   
E_____   o__   ṭ_   v______   
எனக்கு ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku oru ṭī vēṇṭum.
______   ___   __   _________   
______   ___   __   _______   
எனக்கு ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku oru ṭī vēṇṭum.
  Tôi muốn một ly trà với chanh.
எ_க_க_   எ_ு_ி_்_ை   ச_ர_த_த   ஒ_ு   ட_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   e_u_i_c_i   c_r_t_   o_u   ṭ_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு எலுமிச்சை சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku elumiccai cērtta oru ṭī vēṇṭum.
எ_____   எ________   ச______   ஒ__   ட_   வ________   
E_____   e________   c_____   o__   ṭ_   v______   
எனக்கு எலுமிச்சை சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku elumiccai cērtta oru ṭī vēṇṭum.
______   _________   _______   ___   __   _________   
______   _________   ______   ___   __   _______   
எனக்கு எலுமிச்சை சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku elumiccai cērtta oru ṭī vēṇṭum.
  Tôi muốn một ly trà với sữa.
எ_க_க_   ப_ல_   ச_ர_த_த   ஒ_ு   ட_   வ_ண_ட_ம_.   
E_a_k_   p_l   c_r_t_   o_u   ṭ_   v_ṇ_u_.   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru ṭī vēṇṭum.
எ_____   ப___   ச______   ஒ__   ட_   வ________   
E_____   p__   c_____   o__   ṭ_   v______   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru ṭī vēṇṭum.
______   ____   _______   ___   __   _________   
______   ___   ______   ___   __   _______   
எனக்கு பால் சேர்த்த ஒரு டீ வேண்டும்.
Eṉakku pāl cērtta oru ṭī vēṇṭum.
 
 
 
 
  Bạn có thuốc lá không?
உ_்_ள_ட_்   ச_க_ெ_்   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   c_k_r_ṭ   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் சிகரெட் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cikareṭ irukkiṟatā?
உ________   ச______   இ__________   
U________   c______   i__________   
உங்களிடம் சிகரெட் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cikareṭ irukkiṟatā?
_________   _______   ___________   
_________   _______   ___________   
உங்களிடம் சிகரெட் இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam cikareṭ irukkiṟatā?
  Bạn có gạt tàn không?
உ_்_ள_ட_்   ஆ_்   ட_ர_   இ_ு_்_ி_த_?   
U_k_ḷ_ṭ_m   ā_   ṭ_ē   i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் ஆஷ் ட்ரே இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam āṣ ṭrē irukkiṟatā?
உ________   ஆ__   ட___   இ__________   
U________   ā_   ṭ__   i__________   
உங்களிடம் ஆஷ் ட்ரே இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam āṣ ṭrē irukkiṟatā?
_________   ___   ____   ___________   
_________   __   ___   ___________   
உங்களிடம் ஆஷ் ட்ரே இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam āṣ ṭrē irukkiṟatā?
  Bạn có bật lửa không?
உ_்_ள_ட_்   த_   ம_ட_ட_   ல_ட_ட_்_ர_க_க_ற_ா_   
U_k_ḷ_ṭ_m   t_   m_ṭ_i   l_i_ṭ_r_i_u_k_ṟ_t_?   
உங்களிடம் தீ மூட்டி லைட்டர்இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam tī mūṭṭi laiṭṭar'irukkiṟatā?
உ________   த_   ம_____   ல_________________   
U________   t_   m____   l__________________   
உங்களிடம் தீ மூட்டி லைட்டர்இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam tī mūṭṭi laiṭṭar'irukkiṟatā?
_________   __   ______   __________________   
_________   __   _____   ___________________   
உங்களிடம் தீ மூட்டி லைட்டர்இருக்கிறதா?
Uṅkaḷiṭam tī mūṭṭi laiṭṭar'irukkiṟatā?
 
 
 
 
  Tôi cần cái dĩa / nĩa.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   ம_ள_   க_ண_ட_   இ_்_ை_   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   m_ḷ   k_r_ṇ_i   i_l_i_   
என்னிடம் ஒரு முள் கரண்டி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru muḷ karaṇṭi illai.
எ_______   ஒ__   ம___   க_____   இ_____   
E______   o__   m__   k______   i_____   
என்னிடம் ஒரு முள் கரண்டி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru muḷ karaṇṭi illai.
________   ___   ____   ______   ______   
_______   ___   ___   _______   ______   
என்னிடம் ஒரு முள் கரண்டி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru muḷ karaṇṭi illai.
  Tôi cần con dao.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   க_்_ி   இ_்_ை_   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   k_t_i   i_l_i_   
என்னிடம் ஒரு கத்தி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru katti illai.
எ_______   ஒ__   க____   இ_____   
E______   o__   k____   i_____   
என்னிடம் ஒரு கத்தி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru katti illai.
________   ___   _____   ______   
_______   ___   _____   ______   
என்னிடம் ஒரு கத்தி இல்லை.
Eṉṉiṭam oru katti illai.
  Tôi cần cái thìa / muỗng.
எ_்_ி_ம_   ஒ_ு   ஸ_ப_ன_   இ_்_ை_   
E_ṉ_ṭ_m   o_u   s_ū_   i_l_i_   
என்னிடம் ஒரு ஸ்பூன் இல்லை.
Eṉṉiṭam oru spūṉ illai.
எ_______   ஒ__   ஸ_____   இ_____   
E______   o__   s___   i_____   
என்னிடம் ஒரு ஸ்பூன் இல்லை.
Eṉṉiṭam oru spūṉ illai.
________   ___   ______   ______   
_______   ___   ____   ______   
என்னிடம் ஒரு ஸ்பூன் இல்லை.
Eṉṉiṭam oru spūṉ illai.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Có thể học để nói thành công!

Nói là việc tương đối dễ dàng. Nhưng nói cho thành công khó khăn hơn nhiều. Nghĩa là chúng ta nói như thế nào quan trọng hơn so với chúng ta nói gì. Nhiều nghiên cứu đã cho thấy điều này. Người nghe thường chú ý đến các đặc điểm nhất định của người nói. Vì vậy, chúng ta có thể tác động đến việc lời nói của chúng ta có được hiểu đúng hay không. Chúng ta chỉ cần chú ý tới cách chúng ta nói chuyện. Điều này cũng áp dụng với cả ngôn ngữ cơ thể. Nó phải đúng và phù hợp với tính cách của chúng ta. Giọng nói cũng đóng một vai trò, bởi vì nó cũng luôn được đánh giá. Chẳng hạn với nam giới, giọng trầm ấm là một lợi thế. Nó khiến người nói có vẻ tự tin và có quyền lực. Mặt khác, các kiểu giọng nói không có ảnh hưởng gì. Tuy nhiên tốc độ nói lại đặc biệt quan trọng. Người ta đã tiến hành nhiều cuộc thí nghiệm để xác định sự thành công của các cuộc nói chuyện. Nói thành công nghĩa là có thể thuyết phục người khác. Muốn thuyết phục người khác thì không được nói quá nhanh. Nếu không, anh ta sẽ tạo ấn tượng rằng anh ta đang không chân thành. Nhưng nói quá chậm cũng không thuận lợi. Những người nói chuyện quá chậm thường bị cho là kém thông minh. Vì vậy, cách tốt nhất là nói chuyện với tốc độ trung bình. 3,5 từ mỗi giây là lý tưởng. Tạm dừng trong khi nói cũng là điều rất quan trọng. Điều đó làm cho lời nói của chúng ta tự nhiên và đáng tin cậy hơn. Kết quả là, người nghe tin tưởng chúng ta. Mỗi phút, dừng 4 hoặc 5 lần là lý tưởng. Vì vậy, hãy cố kiểm soát lời nói của bạn tốt hơn! Chuẩn bị cho buổi phỏng vấn tiếp theo nào...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
29 [Hai mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong quán ăn 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)