goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > தமிழ் > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TA தமிழ்
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

17 [Mười bảy ]

Ở trong nhà

 

17 [பதினேழு]@17 [Mười bảy ]
17 [பதினேழு]

17 [Patiṉēḻu]
வீடும் சுற்றமும்

vīṭum cuṟṟamum

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là nhà của chúng tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trên là mái nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở dưới là tầng hầm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đằng sau nhà là vườn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trước nhà không có đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là căn hộ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây là phòng bếp và phòng tắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cửa nhà đã khóa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng cửa sổ còn mở.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hôm nay trời nóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi vào phòng khách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy ngồi xuống đi!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Máy tính của tôi ở đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở kia là máy âm thanh của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vô tuyến còn rất mới.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Đây là nhà của chúng tôi.
எ_்_ள_   வ_ட_   இ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_.   
e_k_ḷ   v_ṭ_   i_k_   i_u_k_ṟ_t_.   
எங்கள் வீடு இங்கு இருக்கிறது.
eṅkaḷ vīṭu iṅku irukkiṟatu.
எ_____   வ___   இ____   இ__________   
e____   v___   i___   i__________   
எங்கள் வீடு இங்கு இருக்கிறது.
eṅkaḷ vīṭu iṅku irukkiṟatu.
______   ____   _____   ___________   
_____   ____   ____   ___________   
எங்கள் வீடு இங்கு இருக்கிறது.
eṅkaḷ vīṭu iṅku irukkiṟatu.
  Ở trên là mái nhà.
க_ர_   ம_ல_   இ_ு_்_ி_த_.   
K_r_i   m_l_   i_u_k_ṟ_t_.   
கூரை மேலே இருக்கிறது.
Kūrai mēlē irukkiṟatu.
க___   ம___   இ__________   
K____   m___   i__________   
கூரை மேலே இருக்கிறது.
Kūrai mēlē irukkiṟatu.
____   ____   ___________   
_____   ____   ___________   
கூரை மேலே இருக்கிறது.
Kūrai mēlē irukkiṟatu.
  Ở dưới là tầng hầm.
அ_ி_்_ள_்   க_ழ_   இ_ு_்_ி_த_.   
A_i_t_ḷ_m   k_ḻ_   i_u_k_ṟ_t_.   
அடித்தளம் கீழே இருக்கிறது.
Aṭittaḷam kīḻē irukkiṟatu.
அ________   க___   இ__________   
A________   k___   i__________   
அடித்தளம் கீழே இருக்கிறது.
Aṭittaḷam kīḻē irukkiṟatu.
_________   ____   ___________   
_________   ____   ___________   
அடித்தளம் கீழே இருக்கிறது.
Aṭittaḷam kīḻē irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Ở đằng sau nhà là vườn.
வ_ட_ட_ன_   ப_ன_ன_   ஒ_ு   த_ட_ட_்   இ_ு_்_ி_த_.   
V_ṭ_i_   p_ṉ_ē   o_u   t_ṭ_a_   i_u_k_ṟ_t_.   
வீட்டின் பின்னே ஒரு தோட்டம் இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ piṉṉē oru tōṭṭam irukkiṟatu.
வ_______   ப_____   ஒ__   த______   இ__________   
V_____   p____   o__   t_____   i__________   
வீட்டின் பின்னே ஒரு தோட்டம் இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ piṉṉē oru tōṭṭam irukkiṟatu.
________   ______   ___   _______   ___________   
______   _____   ___   ______   ___________   
வீட்டின் பின்னே ஒரு தோட்டம் இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ piṉṉē oru tōṭṭam irukkiṟatu.
  Trước nhà không có đường.
வ_ட_ட_ன_   ம_ன_ன_   ச_ல_   எ_ு_ு_்   இ_்_ை_   
V_ṭ_i_   m_ṉ_ē   c_l_i   e_u_u_   i_l_i_   
வீட்டின் முன்னே சாலை எதுவும் இல்லை.
Vīṭṭiṉ muṉṉē cālai etuvum illai.
வ_______   ம_____   ச___   எ______   இ_____   
V_____   m____   c____   e_____   i_____   
வீட்டின் முன்னே சாலை எதுவும் இல்லை.
Vīṭṭiṉ muṉṉē cālai etuvum illai.
________   ______   ____   _______   ______   
______   _____   _____   ______   ______   
வீட்டின் முன்னே சாலை எதுவும் இல்லை.
Vīṭṭiṉ muṉṉē cālai etuvum illai.
  Ở bên cạnh nhà có nhiều cây.
வ_ட_ட_ன_   அ_ு_ே   ம_ங_க_்   உ_்_ன_   
V_ṭ_i_   a_u_ē   m_r_ṅ_a_   u_ḷ_ṉ_.   
வீட்டின் அருகே மரங்கள் உள்ளன.
Vīṭṭiṉ arukē maraṅkaḷ uḷḷaṉa.
வ_______   அ____   ம______   உ_____   
V_____   a____   m_______   u______   
வீட்டின் அருகே மரங்கள் உள்ளன.
Vīṭṭiṉ arukē maraṅkaḷ uḷḷaṉa.
________   _____   _______   ______   
______   _____   ________   _______   
வீட்டின் அருகே மரங்கள் உள்ளன.
Vīṭṭiṉ arukē maraṅkaḷ uḷḷaṉa.
 
 
 
 
  Đây là căn hộ của tôi.
எ_்   அ_ா_்_்_ெ_்_்   இ_்_ு   இ_ு_்_ி_த_.   
E_   a_ā_ṭ_e_ṭ   i_k_   i_u_k_ṟ_t_.   
என் அபார்ட்மென்ட் இங்கு இருக்கிறது.
Eṉ apārṭmeṉṭ iṅku irukkiṟatu.
எ__   அ____________   இ____   இ__________   
E_   a________   i___   i__________   
என் அபார்ட்மென்ட் இங்கு இருக்கிறது.
Eṉ apārṭmeṉṭ iṅku irukkiṟatu.
___   _____________   _____   ___________   
__   _________   ____   ___________   
என் அபார்ட்மென்ட் இங்கு இருக்கிறது.
Eṉ apārṭmeṉṭ iṅku irukkiṟatu.
  Ở đây là phòng bếp và phòng tắm.
இ_்_ு   ச_ை_ல_   அ_ை_ு_்   க_ள_ய_்_ற_ய_ம_   இ_ு_்_ி_்_ன_   
I_k_   c_m_i_a_   a_a_y_m   k_ḷ_y_l_ṟ_i_u_   i_u_k_ṉ_a_a_   
இங்கு சமையல் அறையும் குளியல்அறையும் இருக்கின்றன.
Iṅku camaiyal aṟaiyum kuḷiyalaṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
இ____   ச_____   அ______   க_____________   இ___________   
I___   c_______   a______   k_____________   i___________   
இங்கு சமையல் அறையும் குளியல்அறையும் இருக்கின்றன.
Iṅku camaiyal aṟaiyum kuḷiyalaṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
_____   ______   _______   ______________   ____________   
____   ________   _______   ______________   ____________   
இங்கு சமையல் அறையும் குளியல்அறையும் இருக்கின்றன.
Iṅku camaiyal aṟaiyum kuḷiyalaṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
  Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.
அ_்_ு   வ_ி_்_ு_்   அ_ை_ு_்   ப_ு_்_ை   அ_ை_ு_்   இ_ு_்_ி_்_ன_   
A_k_   v_c_k_u_   a_a_y_m   p_ṭ_k_a_   a_a_y_m   i_u_k_ṉ_a_a_   
அங்கு வசிக்கும் அறையும் படுக்கை அறையும் இருக்கின்றன.
Aṅku vacikkum aṟaiyum paṭukkai aṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
அ____   வ________   அ______   ப______   அ______   இ___________   
A___   v_______   a______   p_______   a______   i___________   
அங்கு வசிக்கும் அறையும் படுக்கை அறையும் இருக்கின்றன.
Aṅku vacikkum aṟaiyum paṭukkai aṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
_____   _________   _______   _______   _______   ____________   
____   ________   _______   ________   _______   ____________   
அங்கு வசிக்கும் அறையும் படுக்கை அறையும் இருக்கின்றன.
Aṅku vacikkum aṟaiyum paṭukkai aṟaiyum irukkiṉṟaṉa.
 
 
 
 
  Cửa nhà đã khóa.
வ_ட_ட_ன_   ம_ன_   க_வ_   ம_ட_   இ_ு_்_ி_த_.   
V_ṭ_i_   m_ṉ   k_t_v_   m_ṭ_   i_u_k_ṟ_t_.   
வீட்டின் முன் கதவு மூடி இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ muṉ katavu mūṭi irukkiṟatu.
வ_______   ம___   க___   ம___   இ__________   
V_____   m__   k_____   m___   i__________   
வீட்டின் முன் கதவு மூடி இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ muṉ katavu mūṭi irukkiṟatu.
________   ____   ____   ____   ___________   
______   ___   ______   ____   ___________   
வீட்டின் முன் கதவு மூடி இருக்கிறது.
Vīṭṭiṉ muṉ katavu mūṭi irukkiṟatu.
  Nhưng cửa sổ còn mở.
ஆ_ா_்   ஜ_்_ல_க_்   த_ற_்_ு   இ_ு_்_ி_்_ன   .   
Ā_ā_   j_ṉ_a_k_ḷ   t_ṟ_n_u   i_u_k_ṉ_a_a_   
ஆனால் ஜன்னல்கள் திறந்து இருக்கின்றன .
Āṉāl jaṉṉalkaḷ tiṟantu irukkiṉṟaṉa.
ஆ____   ஜ________   த______   இ__________   .   
Ā___   j________   t______   i___________   
ஆனால் ஜன்னல்கள் திறந்து இருக்கின்றன .
Āṉāl jaṉṉalkaḷ tiṟantu irukkiṉṟaṉa.
_____   _________   _______   ___________   _   
____   _________   _______   ____________   
ஆனால் ஜன்னல்கள் திறந்து இருக்கின்றன .
Āṉāl jaṉṉalkaḷ tiṟantu irukkiṉṟaṉa.
  Hôm nay trời nóng.
இ_்_ு   ம_க_ு_்   வ_ப_ப_ா_   இ_ு_்_ி_த_.   
I_ṟ_   m_k_v_m   v_p_a_ā_a   i_u_k_ṟ_t_.   
இன்று மிகவும் வெப்பமாக இருக்கிறது.
Iṉṟu mikavum veppamāka irukkiṟatu.
இ____   ம______   வ_______   இ__________   
I___   m______   v________   i__________   
இன்று மிகவும் வெப்பமாக இருக்கிறது.
Iṉṟu mikavum veppamāka irukkiṟatu.
_____   _______   ________   ___________   
____   _______   _________   ___________   
இன்று மிகவும் வெப்பமாக இருக்கிறது.
Iṉṟu mikavum veppamāka irukkiṟatu.
 
 
 
 
  Chúng tôi vào phòng khách.
ந_ங_க_்   வ_ி_்_ு_்   அ_ை_்_ு   ச_ன_ற_   க_ண_ட_   இ_ு_்_ி_ோ_்_   
N_ṅ_a_   v_c_k_u_   a_a_k_u   c_ṉ_u   k_ṇ_u   i_u_k_ṟ_m_   
நாங்கள் வசிக்கும் அறைக்கு சென்று கொண்டு இருக்கிறோம்.
Nāṅkaḷ vacikkum aṟaikku ceṉṟu koṇṭu irukkiṟōm.
ந______   வ________   அ______   ச_____   க_____   இ___________   
N_____   v_______   a______   c____   k____   i_________   
நாங்கள் வசிக்கும் அறைக்கு சென்று கொண்டு இருக்கிறோம்.
Nāṅkaḷ vacikkum aṟaikku ceṉṟu koṇṭu irukkiṟōm.
_______   _________   _______   ______   ______   ____________   
______   ________   _______   _____   _____   __________   
நாங்கள் வசிக்கும் அறைக்கு சென்று கொண்டு இருக்கிறோம்.
Nāṅkaḷ vacikkum aṟaikku ceṉṟu koṇṭu irukkiṟōm.
  Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.
அ_்_ு   ஒ_ு   ஸ_ப_வ_ம_   க_ப_ப_ட_   ந_ற_க_ல_ய_ம_   இ_ு_்_ி_்_ன_   
A_k_   o_u   s_p_v_m   k_i_p_ṭ_   n_ṟ_ā_i_u_   i_u_k_ṉ_a_a_   
அங்கு ஒரு ஸோபாவும் கைப்பிடி நாற்காலியும் இருக்கின்றன.
Aṅku oru sōpāvum kaippiṭi nāṟkāliyum irukkiṉṟaṉa.
அ____   ஒ__   ஸ_______   க_______   ந___________   இ___________   
A___   o__   s______   k_______   n_________   i___________   
அங்கு ஒரு ஸோபாவும் கைப்பிடி நாற்காலியும் இருக்கின்றன.
Aṅku oru sōpāvum kaippiṭi nāṟkāliyum irukkiṉṟaṉa.
_____   ___   ________   ________   ____________   ____________   
____   ___   _______   ________   __________   ____________   
அங்கு ஒரு ஸோபாவும் கைப்பிடி நாற்காலியும் இருக்கின்றன.
Aṅku oru sōpāvum kaippiṭi nāṟkāliyum irukkiṉṟaṉa.
  Bạn hãy ngồi xuống đi!
த_வ_   ச_ய_த_   உ_்_ா_ு_்_ள_.   
T_y_v_   c_y_u   u_k_r_ṅ_a_.   
தயவு செய்து உட்காருங்கள்.
Tayavu ceytu uṭkāruṅkaḷ.
த___   ச_____   உ____________   
T_____   c____   u__________   
தயவு செய்து உட்காருங்கள்.
Tayavu ceytu uṭkāruṅkaḷ.
____   ______   _____________   
______   _____   ___________   
தயவு செய்து உட்காருங்கள்.
Tayavu ceytu uṭkāruṅkaḷ.
 
 
 
 
  Máy tính của tôi ở đó.
அ_்_ு   எ_்_ு_ை_   க_்_்_ூ_ர_   இ_ு_்_ற_ு_   
A_k_   e_ṉ_ṭ_i_a   k_m_y_ṭ_r   i_u_k_ṟ_t_.   
அங்கு என்னுடைய கம்ப்யூடர் இருக்கறது.
Aṅku eṉṉuṭaiya kampyūṭar irukkaṟatu.
அ____   எ_______   க_________   இ_________   
A___   e________   k________   i__________   
அங்கு என்னுடைய கம்ப்யூடர் இருக்கறது.
Aṅku eṉṉuṭaiya kampyūṭar irukkaṟatu.
_____   ________   __________   __________   
____   _________   _________   ___________   
அங்கு என்னுடைய கம்ப்யூடர் இருக்கறது.
Aṅku eṉṉuṭaiya kampyūṭar irukkaṟatu.
  Ở kia là máy âm thanh của tôi.
அ_க_   எ_்_ு_ை_   ஸ_ட_ர_ய_   ஸ_ஸ_ட_்   இ_ு_்_ி_த_.   
A_a_u   e_ṉ_ṭ_i_a   s_ī_i_ō   s_s_a_   i_u_k_ṟ_t_.   
அஙகு என்னுடைய ஸ்டீரியோ ஸிஸ்டம் இருக்கிறது.
Aṅaku eṉṉuṭaiya sṭīriyō sisṭam irukkiṟatu.
அ___   எ_______   ஸ_______   ஸ______   இ__________   
A____   e________   s______   s_____   i__________   
அஙகு என்னுடைய ஸ்டீரியோ ஸிஸ்டம் இருக்கிறது.
Aṅaku eṉṉuṭaiya sṭīriyō sisṭam irukkiṟatu.
____   ________   ________   _______   ___________   
_____   _________   _______   ______   ___________   
அஙகு என்னுடைய ஸ்டீரியோ ஸிஸ்டம் இருக்கிறது.
Aṅaku eṉṉuṭaiya sṭīriyō sisṭam irukkiṟatu.
  Vô tuyến còn rất mới.
ட_ல_வ_ஷ_்_த_ல_க_க_ட_ச_   ப_ட_ட_   ப_த_த_்   ப_த_ய_ு_   
Ṭ_l_v_ṣ_ṉ_t_l_i_k_ṭ_i   p_ṭ_i   p_t_a_   p_t_y_t_.   
டெலிவிஷன்/தொலைக்காட்சி பெட்டி புத்தம் புதியது.
Ṭeliviṣaṉ/tolaikkāṭci peṭṭi puttam putiyatu.
ட_____________________   ப_____   ப______   ப_______   
Ṭ____________________   p____   p_____   p________   
டெலிவிஷன்/தொலைக்காட்சி பெட்டி புத்தம் புதியது.
Ṭeliviṣaṉ/tolaikkāṭci peṭṭi puttam putiyatu.
______________________   ______   _______   ________   
_____________________   _____   ______   _________   
டெலிவிஷன்/தொலைக்காட்சி பெட்டி புத்தம் புதியது.
Ṭeliviṣaṉ/tolaikkāṭci peṭṭi puttam putiyatu.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học và cách học

Nếu ai đó không tiến bộ nhiều trong học tập, có thể họ đang học sai cách. Tức là họ không học theo một cách phù hợp với ‘cách’ của họ. Có bốn phong cách học tập nói chung được công nhận. Những phong cách học tập này có liên quan đến các cơ quan cảm giác. Có các kiểu học bằng thính giác, thị giác, giao tiếp, và động lực. Loại thính giác học tốt nhất qua những gì họ nghe thấy. Ví dụ, họ có thể nhớ rất tốt những giai điệu. Khi học, họ đọc thầm; họ đọc to từ vựng. Người học loại này thường hay độc thoại. Đĩa CD hoặc các bài giảng về chủ đề có ích cho anh ta. Loại thị giác học tốt nhất qua những gì anh ta thấy. Đối với anh ta, điều quan trọng là đọc thông tin. Anh ta ghi chú rất nhiều trong khi học. Anh ta cũng thích học bằng hình ảnh, bảng biểu và thẻ. Cách học này thường đọc nhiều, nằm mơ và có màu sắc. Họ học tốt nhất trong một môi trường thân thiện. Loại học giao tiếp thích trò chuyện và thảo luận hơn. Họ cần sự tương tác, hoặc đối thoại với người khác. Họ hỏi rất nhiều câu hỏi trong lớp học và học tốt theo nhóm. Loại motoric thường học thông qua hành động. Họ thích phương pháp ‘vừa học vừa làm’ và muốn thử tất cả mọi thứ. Họ thích vận động cơ thể hoặc nhai kẹo cao su khi học. Họ không thích các lý thuyết, nhưng thích các thí nghiệm. Điều quan trọng cần lưu ý là hầu như tất cả mọi người đều kết hợp các cách học trên. Vì vậy, không có ai chỉ có một phong cách duy nhất. Đó là lý do tại sao chúng ta học tốt nhất khi chúng ta vận dụng tất cả các giác quan của mình. Khi đó, não của chúng ta được kích hoạt bằng nhiều cách và lưu trữ nội dung mới hiệu quả. Đọc, thảo luận và lắng nghe những từ vựng! Và sau đó hãy tập thể thao!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
17 [Mười bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong nhà
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)