goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

99 [Chín mươi chín]

Cách sở hữu

 

೯೯ [ತೊಂಬತ್ತೊಂಬತ್ತು]@99 [Chín mươi chín]
೯೯ [ತೊಂಬತ್ತೊಂಬತ್ತು]

99 [Tombattombattu]
ಷಷ್ಠಿ ವಿಭಕ್ತಿ

ṣaṣṭhi vibhakti.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con mèo của bạn gái tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con chó của bạn tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đồ chơi của các con tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chìa khóa của nhà xe bị mất.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Máy tính của ông chủ bị hỏng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai là cha mẹ của bé gái này?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn nhà nằm ở cuối đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhan đề quyển sách này là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Con mèo của bạn gái tôi
ನ_್_   ಸ_ನ_ಹ_ತ_ಯ   ಬ_ಕ_ಕ_.   
N_n_a   s_ē_i_e_a   b_k_u_   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತೆಯ ಬೆಕ್ಕು.
Nanna snēhiteya bekku.
ನ___   ಸ________   ಬ______   
N____   s________   b_____   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತೆಯ ಬೆಕ್ಕು.
Nanna snēhiteya bekku.
____   _________   _______   
_____   _________   ______   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತೆಯ ಬೆಕ್ಕು.
Nanna snēhiteya bekku.
  Con chó của bạn tôi
ನ_್_   ಸ_ನ_ಹ_ತ_   ನ_ಯ_.   
N_n_a   s_ē_i_a_a   n_y_.   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತನ ನಾಯಿ.
Nanna snēhitana nāyi.
ನ___   ಸ_______   ನ____   
N____   s________   n____   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತನ ನಾಯಿ.
Nanna snēhitana nāyi.
____   ________   _____   
_____   _________   _____   
ನನ್ನ ಸ್ನೇಹಿತನ ನಾಯಿ.
Nanna snēhitana nāyi.
  Đồ chơi của các con tôi.
ನ_್_   ಮ_್_ಳ   ಆ_ಿ_ೆ_ಳ_.   
N_n_a   m_k_a_a   ā_i_e_a_u_   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳ ಆಟಿಕೆಗಳು.
Nanna makkaḷa āṭikegaḷu.
ನ___   ಮ____   ಆ________   
N____   m______   ā_________   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳ ಆಟಿಕೆಗಳು.
Nanna makkaḷa āṭikegaḷu.
____   _____   _________   
_____   _______   __________   
ನನ್ನ ಮಕ್ಕಳ ಆಟಿಕೆಗಳು.
Nanna makkaḷa āṭikegaḷu.
 
 
 
 
  Đây là áo khoác của đồng nghiệp tôi.
ಅ_ು   ನ_್_   ಸ_ೋ_್_ೋ_ಿ_   ಕ_ಟ_.   
A_u   n_n_a   s_h_d_ō_i_a   k_ṭ_.   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೋಟು.
Adu nanna sahōdyōgiya kōṭu.
ಅ__   ನ___   ಸ_________   ಕ____   
A__   n____   s__________   k____   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೋಟು.
Adu nanna sahōdyōgiya kōṭu.
___   ____   __________   _____   
___   _____   ___________   _____   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೋಟು.
Adu nanna sahōdyōgiya kōṭu.
  Đây là chiếc xe hơi của đồng nghiệp tôi.
ಅ_ು   ನ_್_   ಸ_ೋ_್_ೋ_ಿ_   ಕ_ರ_.   
A_u   n_n_a   s_h_d_ō_i_a   k_r_   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕಾರ್.
Adu nanna sahōdyōgiya kār.
ಅ__   ನ___   ಸ_________   ಕ____   
A__   n____   s__________   k___   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕಾರ್.
Adu nanna sahōdyōgiya kār.
___   ____   __________   _____   
___   _____   ___________   ____   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕಾರ್.
Adu nanna sahōdyōgiya kār.
  Đây là công việc của đồng nghiệp tôi.
ಅ_ು   ನ_್_   ಸ_ೋ_್_ೋ_ಿ_   ಕ_ಲ_.   
A_u   n_n_a   s_h_d_ō_i_a   k_l_s_.   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೆಲಸ.
Adu nanna sahōdyōgiya kelasa.
ಅ__   ನ___   ಸ_________   ಕ____   
A__   n____   s__________   k______   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೆಲಸ.
Adu nanna sahōdyōgiya kelasa.
___   ____   __________   _____   
___   _____   ___________   _______   
ಅದು ನನ್ನ ಸಹೋದ್ಯೋಗಿಯ ಕೆಲಸ.
Adu nanna sahōdyōgiya kelasa.
 
 
 
 
  Cúc áo sơ mi bị rơi ra.
ಅ_ಗ_ಯ_ಂ_   ಗ_ಂ_ಿ   ಬ_ದ_ದ_   ಹ_ಗ_ದ_.   
A_g_y_n_a   g_ṇ_i   b_d_u   h_g_d_.   
ಅಂಗಿಯಿಂದ ಗುಂಡಿ ಬಿದ್ದು ಹೋಗಿದೆ.
Aṅgiyinda guṇḍi biddu hōgide.
ಅ_______   ಗ____   ಬ_____   ಹ______   
A________   g____   b____   h______   
ಅಂಗಿಯಿಂದ ಗುಂಡಿ ಬಿದ್ದು ಹೋಗಿದೆ.
Aṅgiyinda guṇḍi biddu hōgide.
________   _____   ______   _______   
_________   _____   _____   _______   
ಅಂಗಿಯಿಂದ ಗುಂಡಿ ಬಿದ್ದು ಹೋಗಿದೆ.
Aṅgiyinda guṇḍi biddu hōgide.
  Chìa khóa của nhà xe bị mất.
ಗ_ಯ_ರ_ಜ_ನ   ಬ_ಗ_ಕ_   ನ_ಪ_್_ೆ_ಾ_ಿ_ೆ_   
G_ā_ē_i_a   b_g_d_k_i   n_p_t_e_ā_i_e_   
ಗ್ಯಾರೇಜಿನ ಬೀಗದಕೈ ನಾಪತ್ತೆಯಾಗಿದೆ.
Gyārējina bīgadakai nāpatteyāgide.
ಗ________   ಬ_____   ನ_____________   
G________   b________   n_____________   
ಗ್ಯಾರೇಜಿನ ಬೀಗದಕೈ ನಾಪತ್ತೆಯಾಗಿದೆ.
Gyārējina bīgadakai nāpatteyāgide.
_________   ______   ______________   
_________   _________   ______________   
ಗ್ಯಾರೇಜಿನ ಬೀಗದಕೈ ನಾಪತ್ತೆಯಾಗಿದೆ.
Gyārējina bīgadakai nāpatteyāgide.
  Máy tính của ông chủ bị hỏng.
ಮ_ಲ_ಿ_ಾ_ಿ_   ಗ_ಕ_ಂ_್_   ಕ_ಟ_ಟ_ದ_.   
M_l_d_i_ā_i_a   g_ṇ_k_y_n_r_   k_ṭ_i_e_   
ಮೇಲಧಿಕಾರಿಯ ಗಣಕಯಂತ್ರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Mēladhikāriya gaṇakayantra keṭṭide.
ಮ_________   ಗ_______   ಕ________   
M____________   g___________   k_______   
ಮೇಲಧಿಕಾರಿಯ ಗಣಕಯಂತ್ರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Mēladhikāriya gaṇakayantra keṭṭide.
__________   ________   _________   
_____________   ____________   ________   
ಮೇಲಧಿಕಾರಿಯ ಗಣಕಯಂತ್ರ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Mēladhikāriya gaṇakayantra keṭṭide.
 
 
 
 
  Ai là cha mẹ của bé gái này?
ಆ   ಹ_ಡ_ಗ_ಯ   ಹ_ತ_ತ_ರ_   ಯ_ರ_?   
Ā   h_ḍ_g_y_   h_t_a_a_u   y_r_?   
ಆ ಹುಡುಗಿಯ ಹೆತ್ತವರು ಯಾರು?
Ā huḍugiya hettavaru yāru?
ಆ   ಹ______   ಹ_______   ಯ____   
Ā   h_______   h________   y____   
ಆ ಹುಡುಗಿಯ ಹೆತ್ತವರು ಯಾರು?
Ā huḍugiya hettavaru yāru?
_   _______   ________   _____   
_   ________   _________   _____   
ಆ ಹುಡುಗಿಯ ಹೆತ್ತವರು ಯಾರು?
Ā huḍugiya hettavaru yāru?
  Tôi đến nhà cha mẹ của nó như thế nào?
ಅ_ಳ   ಹ_ತ_ತ_ರ   ಮ_ೆ_ೆ   ನ_ನ_   ಹ_ಗ_   ಹ_ಗ_ೇ_ು_   
A_a_a   h_t_a_a_a   m_n_g_   n_n_   h_g_   h_g_b_k_?   
ಅವಳ ಹೆತ್ತವರ ಮನೆಗೆ ನಾನು ಹೇಗೆ ಹೋಗಬೇಕು?
Avaḷa hettavara manege nānu hēge hōgabēku?
ಅ__   ಹ______   ಮ____   ನ___   ಹ___   ಹ_______   
A____   h________   m_____   n___   h___   h________   
ಅವಳ ಹೆತ್ತವರ ಮನೆಗೆ ನಾನು ಹೇಗೆ ಹೋಗಬೇಕು?
Avaḷa hettavara manege nānu hēge hōgabēku?
___   _______   _____   ____   ____   ________   
_____   _________   ______   ____   ____   _________   
ಅವಳ ಹೆತ್ತವರ ಮನೆಗೆ ನಾನು ಹೇಗೆ ಹೋಗಬೇಕು?
Avaḷa hettavara manege nānu hēge hōgabēku?
  Căn nhà nằm ở cuối đường.
ಮ_ೆ   ರ_್_ೆ_   ಕ_ನ_ಯ_್_ಿ_ೆ_   
M_n_   r_s_e_a   k_n_y_l_i_e_   
ಮನೆ ರಸ್ತೆಯ ಕೊನೆಯಲ್ಲಿದೆ.
Mane rasteya koneyallide.
ಮ__   ರ_____   ಕ___________   
M___   r______   k___________   
ಮನೆ ರಸ್ತೆಯ ಕೊನೆಯಲ್ಲಿದೆ.
Mane rasteya koneyallide.
___   ______   ____________   
____   _______   ____________   
ಮನೆ ರಸ್ತೆಯ ಕೊನೆಯಲ್ಲಿದೆ.
Mane rasteya koneyallide.
 
 
 
 
  Thủ đô nước Thụy Sĩ tên là gì?
ಸ_ವ_ಟ_ಜ_್   ಲ_ಯ_ಂ_್   ನ   ರ_ಜ_ಾ_ಿ_   ಹ_ಸ_ೇ_ು_   
S_i_j_r   l_ā_ḍ   n_   r_j_d_ā_i_a   h_s_r_n_?   
ಸ್ವಿಟ್ಜರ್ ಲ್ಯಾಂಡ್ ನ ರಾಜಧಾನಿಯ ಹೆಸರೇನು?
Sviṭjar lyāṇḍ na rājadhāniya hesarēnu?
ಸ________   ಲ______   ನ   ರ_______   ಹ_______   
S______   l____   n_   r__________   h________   
ಸ್ವಿಟ್ಜರ್ ಲ್ಯಾಂಡ್ ನ ರಾಜಧಾನಿಯ ಹೆಸರೇನು?
Sviṭjar lyāṇḍ na rājadhāniya hesarēnu?
_________   _______   _   ________   ________   
_______   _____   __   ___________   _________   
ಸ್ವಿಟ್ಜರ್ ಲ್ಯಾಂಡ್ ನ ರಾಜಧಾನಿಯ ಹೆಸರೇನು?
Sviṭjar lyāṇḍ na rājadhāniya hesarēnu?
  Nhan đề quyển sách này là gì?
ಆ   ಪ_ಸ_ತ_ದ   ಹ_ಸ_ೇ_ು_   
Ā   p_s_a_a_a   h_s_r_n_?   
ಆ ಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರೇನು?
Ā pustakada hesarēnu?
ಆ   ಪ______   ಹ_______   
Ā   p________   h________   
ಆ ಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರೇನು?
Ā pustakada hesarēnu?
_   _______   ________   
_   _________   _________   
ಆ ಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರೇನು?
Ā pustakada hesarēnu?
  Những đứa con của người hàng xóm tên là gì?
ಪ_್_ದ   ಮ_ೆ_ವ_   ಮ_್_ಳ   ಹ_ಸ_ೇ_ು_   
P_k_a_a   m_n_y_v_r_   m_k_a_a   h_s_r_n_?   
ಪಕ್ಕದ ಮನೆಯವರ ಮಕ್ಕಳ ಹೆಸರೇನು?
Pakkada maneyavara makkaḷa hesarēnu?
ಪ____   ಮ_____   ಮ____   ಹ_______   
P______   m_________   m______   h________   
ಪಕ್ಕದ ಮನೆಯವರ ಮಕ್ಕಳ ಹೆಸರೇನು?
Pakkada maneyavara makkaḷa hesarēnu?
_____   ______   _____   ________   
_______   __________   _______   _________   
ಪಕ್ಕದ ಮನೆಯವರ ಮಕ್ಕಳ ಹೆಸರೇನು?
Pakkada maneyavara makkaḷa hesarēnu?
 
 
 
 
  Bao giờ là kỳ nghỉ học của các cháu?
ಮ_್_ಳ_ಗ_   ಯ_ವ_ಗ_ನ_ಂ_   ಶ_ಲ_   ರ_ೆ   ಇ_ೆ_   
M_k_a_i_e   y_v_g_n_n_a   ś_l_   r_j_   i_e_   
ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಯಾವಾಗಿನಿಂದ ಶಾಲಾ ರಜೆ ಇದೆ?
Makkaḷige yāvāgininda śālā raje ide?
ಮ_______   ಯ_________   ಶ___   ರ__   ಇ___   
M________   y__________   ś___   r___   i___   
ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಯಾವಾಗಿನಿಂದ ಶಾಲಾ ರಜೆ ಇದೆ?
Makkaḷige yāvāgininda śālā raje ide?
________   __________   ____   ___   ____   
_________   ___________   ____   ____   ____   
ಮಕ್ಕಳಿಗೆ ಯಾವಾಗಿನಿಂದ ಶಾಲಾ ರಜೆ ಇದೆ?
Makkaḷige yāvāgininda śālā raje ide?
  Bao giờ là giờ tiếp khách của bác sĩ?
ವ_ದ_ಯ_ನ_ನ_   ಭ_ಟ_   ಮ_ಡ_ವ   ಸ_ಯ   ಯ_ವ_ದ_?   
V_i_y_r_n_u   b_ē_i   m_ḍ_v_   s_m_y_   y_v_d_?   
ವೈದ್ಯರನ್ನು ಭೇಟಿ ಮಾಡುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vaidyarannu bhēṭi māḍuva samaya yāvudu?
ವ_________   ಭ___   ಮ____   ಸ__   ಯ______   
V__________   b____   m_____   s_____   y______   
ವೈದ್ಯರನ್ನು ಭೇಟಿ ಮಾಡುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vaidyarannu bhēṭi māḍuva samaya yāvudu?
__________   ____   _____   ___   _______   
___________   _____   ______   ______   _______   
ವೈದ್ಯರನ್ನು ಭೇಟಿ ಮಾಡುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vaidyarannu bhēṭi māḍuva samaya yāvudu?
  Bao giờ là giờ mở cửa của bảo tàng?
ವ_್_ು_ಂ_್_ಹ_ಲ_   ತ_ರ_ದ_ರ_ವ   ಸ_ಯ   ಯ_ವ_ದ_?   
V_s_u_a_g_a_ā_a_a   t_r_d_r_v_   s_m_y_   y_v_d_?   
ವಸ್ತುಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ತೆರೆದಿರುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vastusaṅgrahālaya terediruva samaya yāvudu?
ವ_____________   ತ________   ಸ__   ಯ______   
V________________   t_________   s_____   y______   
ವಸ್ತುಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ತೆರೆದಿರುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vastusaṅgrahālaya terediruva samaya yāvudu?
______________   _________   ___   _______   
_________________   __________   ______   _______   
ವಸ್ತುಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ತೆರೆದಿರುವ ಸಮಯ ಯಾವುದು?
Vastusaṅgrahālaya terediruva samaya yāvudu?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI
Không tìm thấy dữ liệu nào!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
99 [Chín mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách sở hữu
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)