goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

69 [Sáu mươi chín]

Cần – muốn

 

೬೯ [ಅರವತ್ತೊಂಬತ್ತು]@69 [Sáu mươi chín]
೬೯ [ಅರವತ್ತೊಂಬತ್ತು]

69 [Aravattombattu]
ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿರುವುದು - ಬೇಕಾಗಿರುವುದು / ಬಯಸುವುದು

avaśyakavāgiruvudu - bēkāgiruvudu/bayasuvudu.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái giường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có một cái giường không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái đèn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đọc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có một cái đèn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn gọi điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có điện thoại không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần máy ảnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn chụp ảnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có máy ảnh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái máy tính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có máy tính không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái bút bi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn viết.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có giấy và bút không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi cần một cái giường.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ಹ_ಸ_ಗ_   ಅ_ಶ_ಯ_ವ_ಗ_ದ_.   
N_n_g_   o_d_   h_s_g_   a_a_y_k_v_g_d_.   
ನನಗೆ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu hāsige avaśyakavāgide.
ನ___   ಒ___   ಹ_____   ಅ____________   
N_____   o___   h_____   a______________   
ನನಗೆ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu hāsige avaśyakavāgide.
____   ____   ______   _____________   
______   ____   ______   _______________   
ನನಗೆ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu hāsige avaśyakavāgide.
  Tôi muốn ngủ.
ನ_ನ_   ಮ_ಗ_ು   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   m_l_g_l_   b_y_s_t_ē_e_   
ನಾನು ಮಲಗಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu malagalu bayasuttēne.
ನ___   ಮ____   ಬ__________   
N___   m_______   b___________   
ನಾನು ಮಲಗಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu malagalu bayasuttēne.
____   _____   ___________   
____   ________   ____________   
ನಾನು ಮಲಗಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu malagalu bayasuttēne.
  Ở đây có một cái giường không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಹ_ಸ_ಗ_   ಇ_ೆ_ೇ_   
I_l_   o_d_   h_s_g_   i_e_ē_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಇದೆಯೇ?
Illi ondu hāsige ideyē?
ಇ____   ಒ___   ಹ_____   ಇ_____   
I___   o___   h_____   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಇದೆಯೇ?
Illi ondu hāsige ideyē?
_____   ____   ______   ______   
____   ____   ______   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹಾಸಿಗೆ ಇದೆಯೇ?
Illi ondu hāsige ideyē?
 
 
 
 
  Tôi cần một cái đèn.
ನ_ಗ_   (_ಂ_ು_   ದ_ಪ   ಅ_ಶ_ಯ_ವ_ಗ_ದ_.   
N_n_g_   (_n_u_   d_p_   a_a_y_k_v_g_d_.   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ದೀಪ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) dīpa avaśyakavāgide.
ನ___   (_____   ದ__   ಅ____________   
N_____   (_____   d___   a______________   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ದೀಪ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) dīpa avaśyakavāgide.
____   ______   ___   _____________   
______   ______   ____   _______________   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ದೀಪ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) dīpa avaśyakavāgide.
  Tôi muốn đọc.
ನ_ನ_   ಓ_ಲ_   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_   
N_n_   ō_a_u   b_y_s_t_ē_e   
ನಾನು ಓದಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ
Nānu ōdalu bayasuttēne
ನ___   ಓ___   ಬ_________   
N___   ō____   b__________   
ನಾನು ಓದಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ
Nānu ōdalu bayasuttēne
____   ____   __________   
____   _____   ___________   
ನಾನು ಓದಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ
Nānu ōdalu bayasuttēne
  Ở đây có một cái đèn không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ದ_ಪ   ಇ_ೆ_ೆ_   
i_l_   o_d_   d_p_   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ದೀಪ ಇದೆಯೆ?
illi ondu dīpa ideye?
ಇ____   ಒ___   ದ__   ಇ_____   
i___   o___   d___   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ದೀಪ ಇದೆಯೆ?
illi ondu dīpa ideye?
_____   ____   ___   ______   
____   ____   ____   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ದೀಪ ಇದೆಯೆ?
illi ondu dīpa ideye?
 
 
 
 
  Tôi cần điện thoại.
ನ_ಗ_   (_ಂ_ು_   ಟ_ಲ_ಫ_ನ_   ಅ_ಶ_ಯ_ವ_ಗ_ದ_.   
N_n_g_   (_n_u_   ṭ_l_p_ō_   a_a_y_k_v_g_d_.   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ಟೆಲಿಫೋನ್ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) ṭeliphōn avaśyakavāgide.
ನ___   (_____   ಟ_______   ಅ____________   
N_____   (_____   ṭ_______   a______________   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ಟೆಲಿಫೋನ್ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) ṭeliphōn avaśyakavāgide.
____   ______   ________   _____________   
______   ______   ________   _______________   
ನನಗೆ (ಒಂದು) ಟೆಲಿಫೋನ್ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage (ondu) ṭeliphōn avaśyakavāgide.
  Tôi muốn gọi điện thoại.
ನ_ನ_   ಟ_ಲ_ಫ_ನ_   ಮ_ಡ_ು   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   ṭ_l_p_ō_   m_ḍ_l_   b_y_s_t_ē_e_   
ನಾನು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಮಾಡಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ṭeliphōn māḍalu bayasuttēne.
ನ___   ಟ_______   ಮ____   ಬ__________   
N___   ṭ_______   m_____   b___________   
ನಾನು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಮಾಡಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ṭeliphōn māḍalu bayasuttēne.
____   ________   _____   ___________   
____   ________   ______   ____________   
ನಾನು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಮಾಡಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ṭeliphōn māḍalu bayasuttēne.
  Ở đây có điện thoại không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಟ_ಲ_ಫ_ನ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   o_d_   ṭ_l_p_ō_   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu ṭeliphōn ideye?
ಇ____   ಒ___   ಟ_______   ಇ_____   
I___   o___   ṭ_______   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu ṭeliphōn ideye?
_____   ____   ________   ______   
____   ____   ________   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu ṭeliphōn ideye?
 
 
 
 
  Tôi cần máy ảnh.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ಕ_ಯ_ಮ_ಾ   ಅ_ಶ_ಯ_ವ_ಗ_ದ_.   
N_n_g_   o_d_   k_ā_a_ā   a_a_y_k_v_g_d_.   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu kyāmarā avaśyakavāgide.
ನ___   ಒ___   ಕ______   ಅ____________   
N_____   o___   k______   a______________   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu kyāmarā avaśyakavāgide.
____   ____   _______   _____________   
______   ____   _______   _______________   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಅವಶ್ಯಕವಾಗಿದೆ.
Nanage ondu kyāmarā avaśyakavāgide.
  Tôi muốn chụp ảnh.
ನ_ನ_   ಚ_ತ_ರ_ಳ_್_ು   ತ_ಗ_ಯ_ು   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   c_t_a_a_a_n_   t_g_y_l_   b_y_s_t_ē_e_   
ನಾನು ಚಿತ್ರಗಳನ್ನು ತೆಗೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu citragaḷannu tegeyalu bayasuttēne.
ನ___   ಚ__________   ತ______   ಬ__________   
N___   c___________   t_______   b___________   
ನಾನು ಚಿತ್ರಗಳನ್ನು ತೆಗೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu citragaḷannu tegeyalu bayasuttēne.
____   ___________   _______   ___________   
____   ____________   ________   ____________   
ನಾನು ಚಿತ್ರಗಳನ್ನು ತೆಗೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu citragaḷannu tegeyalu bayasuttēne.
  Ở đây có máy ảnh không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಕ_ಯ_ಮ_ಾ   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   o_d_   k_ā_a_ā   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kyāmarā ideye?
ಇ____   ಒ___   ಕ______   ಇ_____   
I___   o___   k______   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kyāmarā ideye?
_____   ____   _______   ______   
____   ____   _______   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮರಾ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kyāmarā ideye?
 
 
 
 
  Tôi cần một cái máy tính.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ಕ_ಪ_ಯ_ಟ_್   ನ   ಅ_ಶ_ಯ_ತ_   ಇ_ೆ_   
N_n_g_   o_d_   k_m_y_ṭ_r   n_   a_a_y_k_t_   i_e_   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ನ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ.
Nanage ondu kampyūṭar na avaśyakate ide.
ನ___   ಒ___   ಕ________   ನ   ಅ_______   ಇ___   
N_____   o___   k________   n_   a_________   i___   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ನ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ.
Nanage ondu kampyūṭar na avaśyakate ide.
____   ____   _________   _   ________   ____   
______   ____   _________   __   __________   ____   
ನನಗೆ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ನ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ.
Nanage ondu kampyūṭar na avaśyakate ide.
  Tôi muốn gửi / gởi thư điện tử.
ನ_ನ_   ಒ_ದ_   ಈ_ಮ_ಲ_   ಕ_ು_ಿ_ಲ_   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   o_d_   ī_m_l   k_ḷ_h_s_l_   b_y_s_t_ē_e_   
ನಾನು ಒಂದು ಈ-ಮೇಲ್ ಕಳುಹಿಸಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu ī-mēl kaḷuhisalu bayasuttēne.
ನ___   ಒ___   ಈ_____   ಕ_______   ಬ__________   
N___   o___   ī____   k_________   b___________   
ನಾನು ಒಂದು ಈ-ಮೇಲ್ ಕಳುಹಿಸಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu ī-mēl kaḷuhisalu bayasuttēne.
____   ____   ______   ________   ___________   
____   ____   _____   __________   ____________   
ನಾನು ಒಂದು ಈ-ಮೇಲ್ ಕಳುಹಿಸಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ondu ī-mēl kaḷuhisalu bayasuttēne.
  Ở đây có máy tính không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಕ_ಪ_ಯ_ಟ_್   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   o_d_   k_m_y_ṭ_r   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kampyūṭar ideye?
ಇ____   ಒ___   ಕ________   ಇ_____   
I___   o___   k________   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kampyūṭar ideye?
_____   ____   _________   ______   
____   ____   _________   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಂಪ್ಯೂಟರ್ ಇದೆಯೆ?
Illi ondu kampyūṭar ideye?
 
 
 
 
  Tôi cần một cái bút bi.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ಬ_ಲ_   ಪ_ನ_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_d_   b_l   p_n   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಬೇಕು.
Nanage ondu bāl pen bēku.
ನ___   ಒ___   ಬ___   ಪ___   ಬ____   
N_____   o___   b__   p__   b____   
ನನಗೆ ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಬೇಕು.
Nanage ondu bāl pen bēku.
____   ____   ____   ____   _____   
______   ____   ___   ___   _____   
ನನಗೆ ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಬೇಕು.
Nanage ondu bāl pen bēku.
  Tôi muốn viết.
ನ_ನ_   ಏ_ನ_ನ_   ಬ_ೆ_ಲ_   ಬ_ಸ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   ē_a_n_   b_r_y_l_   b_y_s_t_ē_e_   
ನಾನು ಏನನ್ನೋ ಬರೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ēnannō bareyalu bayasuttēne.
ನ___   ಏ_____   ಬ_____   ಬ__________   
N___   ē_____   b_______   b___________   
ನಾನು ಏನನ್ನೋ ಬರೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ēnannō bareyalu bayasuttēne.
____   ______   ______   ___________   
____   ______   ________   ____________   
ನಾನು ಏನನ್ನೋ ಬರೆಯಲು ಬಯಸುತ್ತೇನೆ.
Nānu ēnannō bareyalu bayasuttēne.
  Ở đây có giấy và bút không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಕ_ಗ_ಹ_ಳ_   ಮ_್_ು   ಒ_ದ_   ಬ_ಲ_   ಪ_ನ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   o_d_   k_g_d_h_ḷ_   m_t_u   o_d_   b_l   p_n   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಾಗದಹಾಳೆ ಮತ್ತು ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಇವೆಯೆ?
Illi ondu kāgadahāḷe mattu ondu bāl pen iveye?
ಇ____   ಒ___   ಕ_______   ಮ____   ಒ___   ಬ___   ಪ___   ಇ_____   
I___   o___   k_________   m____   o___   b__   p__   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಾಗದಹಾಳೆ ಮತ್ತು ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಇವೆಯೆ?
Illi ondu kāgadahāḷe mattu ondu bāl pen iveye?
_____   ____   ________   _____   ____   ____   ____   ______   
____   ____   __________   _____   ____   ___   ___   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕಾಗದಹಾಳೆ ಮತ್ತು ಒಂದು ಬಾಲ್ ಪೆನ್ ಇವೆಯೆ?
Illi ondu kāgadahāḷe mattu ondu bāl pen iveye?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Indonesia, miền đất của nhiều ngôn ngữ

Nước Cộng hoà Indonesia là một trong những quốc gia lớn nhất trên trái đất. Khoảng 240 triệu người sống trong đất nước khép kín này. Những người này thuộc nhiều nhóm dân tộc khác nhau. Người ta ước tính rằng có khoảng 500 dân tộc ở Indonesia. Những nhóm này có nhiều truyền thống văn hóa khác nhau. Và họ cũng nói nhiều ngôn ngữ khác nhau! Khoảng 250 ngôn ngữ được sử dụng tại Indonesia. Trong đó có rất nhiều phương ngữ. Ngôn ngữ của Indonesia thường được phân loại theo các nhóm dân tộc. Ví dụ, có tiếng Java hoặc tiếng Bali. Tình trạng nhiều ngôn ngữ này tất nhiên dẫn đến các vấn đề. Chúng gây trở ngại cho một nền kinh tế và quản lý hiệu quả. Do đó, Indonesia đã áp dụng một ngôn ngữ quốc gia. Kể từ khi giành được độc lập vào năm 1945, tiếng Bahasa Indonesia là ngôn ngữ chính thức. Nó được dạy bên cạnh tiếng mẹ đẻ trong tất cả các trường học. Mặc dù vậy, không phải tất cả người dân của Indonesia đều nói ngôn ngữ này. Chỉ có khoảng 70% người Indonesia thông thạo tiếng Bahasa Indonesia. Bahasa Indonesia là ngôn ngữ mẹ đẻ của ‘chỉ’ 20 triệu người. Như vậy, nhiều ngôn ngữ vùng miền vẫn có tầm quan trọng rất lớn. Tiếng Indonesia là đặc biệt thú vị với những người yêu ngôn ngữ. Bởi vì học tiếng Indonesia có rất nhiều lợi thế. Ngôn ngữ được coi là tương đối dễ học. Có thể học ác quy tắc ngữ pháp rất nhanh. Bạn có thể dựa vào cách đánh vần để phát âm. Viết chính tả cũng không khó khăn gì cả. Nhiều từ Indonesia là từ mượn của các ngôn ngữ khác. Và: tiếng Indonesia sẽ sớm là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất ... Từng đó là đủ lý do cho bạn bắt đầu học tiếng Indonesia, phải không?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
69 [Sáu mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cần – muốn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)