goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

66 [Sáu mươi sáu]

Đại từ sở hữu 1

 

೬೬ [ಅರವತ್ತಾರು]@66 [Sáu mươi sáu]
೬೬ [ಅರವತ್ತಾರು]

66 [Aravattāru]
ಸ್ವಾಮ್ಯಸೂಚಕ ಸರ್ವನಾಮಗಳು ೧

svāmyasūcaka sarvanāmagaḷu- 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
tôi – của tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn – của bạn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy – của anh ấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cô ấy – của cô ấy
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiền của cô ấy mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
chúng tôi – của chúng tôi
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông của chúng tôi bị ốm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
các bạn – của các bạn
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  tôi – của tôi
ನ_ನ_-   ನ_್_   
n_n_-   n_n_a   
ನಾನು- ನನ್ನ
nānu- nanna
ನ____   ನ___   
n____   n____   
ನಾನು- ನನ್ನ
nānu- nanna
_____   ____   
_____   _____   
ನಾನು- ನನ್ನ
nānu- nanna
  Tôi không tìm thấy chìa khoá của tôi.
ನ_್_   ಬ_ಗ_   ಕ_   ಸ_ಕ_ಕ_ತ_ತ_ಲ_ಲ_   
n_n_a   b_g_d_   k_i   s_k_u_t_l_a_   
ನನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
nanna bīgada kai sikkuttilla.
ನ___   ಬ___   ಕ_   ಸ_____________   
n____   b_____   k__   s___________   
ನನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
nanna bīgada kai sikkuttilla.
____   ____   __   ______________   
_____   ______   ___   ____________   
ನನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
nanna bīgada kai sikkuttilla.
  Tôi không tìm thấy vé xe của tôi.
ನ_್_   ಪ_ರ_ಾ_ದ   ಟ_ಕ_ಟ_   ಸ_ಕ_ಕ_ತ_ತ_ಲ_ಲ_   
N_n_a   p_a_ā_a_a   ṭ_k_ṭ_   s_k_u_t_l_a_   
ನನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
Nanna prayāṇada ṭikēṭu sikkuttilla.
ನ___   ಪ______   ಟ_____   ಸ_____________   
N____   p________   ṭ_____   s___________   
ನನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
Nanna prayāṇada ṭikēṭu sikkuttilla.
____   _______   ______   ______________   
_____   _________   ______   ____________   
ನನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕುತ್ತಿಲ್ಲ.
Nanna prayāṇada ṭikēṭu sikkuttilla.
 
 
 
 
  Bạn – của bạn
ನ_ನ_-   ನ_ನ_ನ   
N_n_-   n_n_a   
ನೀನು- ನಿನ್ನ
Nīnu- ninna
ನ____   ನ____   
N____   n____   
ನೀನು- ನಿನ್ನ
Nīnu- ninna
_____   _____   
_____   _____   
ನೀನು- ನಿನ್ನ
Nīnu- ninna
  Bạn đã tìm thấy chìa khóa của bạn chưa?
ನ_ನ_ೆ   ನ_ನ_ನ   ಬ_ಗ_   ಕ_   ಸ_ಕ_ಕ_ತ_?   
n_n_g_   n_n_a   b_g_d_   k_i   s_k_i_e_   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
ninage ninna bīgada kai sikkite?
ನ____   ನ____   ಬ___   ಕ_   ಸ________   
n_____   n____   b_____   k__   s_______   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
ninage ninna bīgada kai sikkite?
_____   _____   ____   __   _________   
______   _____   ______   ___   ________   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಬೀಗದ ಕೈ ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
ninage ninna bīgada kai sikkite?
  Bạn đã tìm thấy vé xe của bạn chưa?
ನ_ನ_ೆ   ನ_ನ_ನ   ಪ_ರ_ಾ_ದ   ಟ_ಕ_ಟ_   ಸ_ಕ_ಕ_ತ_?   
N_n_g_   n_n_a   p_a_ā_a_a   ṭ_k_ṭ_   s_k_i_e_   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
Ninage ninna prayāṇada ṭikēṭu sikkite?
ನ____   ನ____   ಪ______   ಟ_____   ಸ________   
N_____   n____   p________   ṭ_____   s_______   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
Ninage ninna prayāṇada ṭikēṭu sikkite?
_____   _____   _______   ______   _________   
______   _____   _________   ______   ________   
ನಿನಗೆ ನಿನ್ನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಸಿಕ್ಕಿತೆ?
Ninage ninna prayāṇada ṭikēṭu sikkite?
 
 
 
 
  Anh ấy – của anh ấy
ಅ_ನ_   -   ಅ_ನ   
A_a_u   -   a_a_a   
ಅವನು - ಅವನ
Avanu - avana
ಅ___   -   ಅ__   
A____   -   a____   
ಅವನು - ಅವನ
Avanu - avana
____   _   ___   
_____   _   _____   
ಅವನು - ಅವನ
Avanu - avana
  Bạn biết chìa khóa của anh ấy ở đâu không?
ಅ_ನ   ಬ_ಗ_   ಕ_   ಎ_್_ಿ_ೆ   ಎ_ದ_   ನ_ನ_ೆ   ಗ_ತ_ತ_?   
a_a_a   b_g_d_   k_i   e_l_d_   e_d_   n_n_g_   g_t_e_   
ಅವನ ಬೀಗದ ಕೈ ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
avana bīgada kai ellide endu ninage gotte?
ಅ__   ಬ___   ಕ_   ಎ______   ಎ___   ನ____   ಗ______   
a____   b_____   k__   e_____   e___   n_____   g_____   
ಅವನ ಬೀಗದ ಕೈ ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
avana bīgada kai ellide endu ninage gotte?
___   ____   __   _______   ____   _____   _______   
_____   ______   ___   ______   ____   ______   ______   
ಅವನ ಬೀಗದ ಕೈ ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
avana bīgada kai ellide endu ninage gotte?
  Bạn biết vé xe của anh ấy ở đâu không?
ಅ_ನ   ಪ_ರ_ಾ_ದ   ಟ_ಕ_ಟ_   ಎ_್_ಿ_ೆ   ಎ_ದ_   ನ_ನ_ೆ   ಗ_ತ_ತ_?   
A_a_a   p_a_ā_a_a   ṭ_k_ṭ_   e_l_d_   e_d_   n_n_g_   g_t_e_   
ಅವನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
Avana prayāṇada ṭikēṭu ellide endu ninage gotte?
ಅ__   ಪ______   ಟ_____   ಎ______   ಎ___   ನ____   ಗ______   
A____   p________   ṭ_____   e_____   e___   n_____   g_____   
ಅವನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
Avana prayāṇada ṭikēṭu ellide endu ninage gotte?
___   _______   ______   _______   ____   _____   _______   
_____   _________   ______   ______   ____   ______   ______   
ಅವನ ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟು ಎಲ್ಲಿದೆ ಎಂದು ನಿನಗೆ ಗೊತ್ತೆ?
Avana prayāṇada ṭikēṭu ellide endu ninage gotte?
 
 
 
 
  Cô ấy – của cô ấy
ಅ_ಳ_   -   ಅ_ಳ   
A_a_u   -   a_a_a   
ಅವಳು - ಅವಳ
Avaḷu - avaḷa
ಅ___   -   ಅ__   
A____   -   a____   
ಅವಳು - ಅವಳ
Avaḷu - avaḷa
____   _   ___   
_____   _   _____   
ಅವಳು - ಅವಳ
Avaḷu - avaḷa
  Tiền của cô ấy mất rồi.
ಅ_ಳ   ಹ_   ಕ_ೆ_ು   ಹ_ಗ_ದ_.   
a_a_a   h_ṇ_   k_ḷ_d_   h_g_d_.   
ಅವಳ ಹಣ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
avaḷa haṇa kaḷedu hōgide.
ಅ__   ಹ_   ಕ____   ಹ______   
a____   h___   k_____   h______   
ಅವಳ ಹಣ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
avaḷa haṇa kaḷedu hōgide.
___   __   _____   _______   
_____   ____   ______   _______   
ಅವಳ ಹಣ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
avaḷa haṇa kaḷedu hōgide.
  Và thẻ tín dụng cũng mất rồi.
ಮ_್_ು   ಅ_ಳ   ಕ_ರ_ಡ_ಟ_   ಕ_ರ_ಡ_   ಸ_   ಕ_ೆ_ು   ಹ_ಗ_ದ_.   
M_t_u   a_a_a   k_e_i_   k_r_   s_h_   k_ḷ_d_   h_g_d_.   
ಮತ್ತು ಅವಳ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್ ಸಹ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
Mattu avaḷa kreḍiṭ kārḍ saha kaḷedu hōgide.
ಮ____   ಅ__   ಕ_______   ಕ_____   ಸ_   ಕ____   ಹ______   
M____   a____   k_____   k___   s___   k_____   h______   
ಮತ್ತು ಅವಳ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್ ಸಹ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
Mattu avaḷa kreḍiṭ kārḍ saha kaḷedu hōgide.
_____   ___   ________   ______   __   _____   _______   
_____   _____   ______   ____   ____   ______   _______   
ಮತ್ತು ಅವಳ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್ ಸಹ ಕಳೆದು ಹೋಗಿದೆ.
Mattu avaḷa kreḍiṭ kārḍ saha kaḷedu hōgide.
 
 
 
 
  chúng tôi – của chúng tôi
ನ_ವ_   -   ನ_್_   
N_v_   -   n_m_m_   
ನಾವು - ನಮ್ಮ
Nāvu - nam'ma
ನ___   -   ನ___   
N___   -   n_____   
ನಾವು - ನಮ್ಮ
Nāvu - nam'ma
____   _   ____   
____   _   ______   
ನಾವು - ನಮ್ಮ
Nāvu - nam'ma
  Ông của chúng tôi bị ốm.
ನ_್_   ತ_ತ_ವ_ಿ_ೆ   ಅ_ಾ_ೋ_್_ವ_ಗ_ದ_.   
n_m_m_   t_t_n_v_r_g_   a_ā_ō_y_v_g_d_.   
ನಮ್ಮ ತಾತನವರಿಗೆ ಅನಾರೋಗ್ಯವಾಗಿದೆ.
nam'ma tātanavarige anārōgyavāgide.
ನ___   ತ________   ಅ______________   
n_____   t___________   a______________   
ನಮ್ಮ ತಾತನವರಿಗೆ ಅನಾರೋಗ್ಯವಾಗಿದೆ.
nam'ma tātanavarige anārōgyavāgide.
____   _________   _______________   
______   ____________   _______________   
ನಮ್ಮ ತಾತನವರಿಗೆ ಅನಾರೋಗ್ಯವಾಗಿದೆ.
nam'ma tātanavarige anārōgyavāgide.
  Bà của chúng tôi mạnh khỏe.
ನ_್_   ಅ_್_ಿ   ಆ_ೋ_್_ವ_ಗ_ದ_ದ_ರ_.   
N_m_m_   a_j_   ā_ō_y_v_g_d_ā_e_   
ನಮ್ಮ ಅಜ್ಜಿ ಆರೋಗ್ಯವಾಗಿದ್ದಾರೆ.
Nam'ma ajji ārōgyavāgiddāre.
ನ___   ಅ____   ಆ________________   
N_____   a___   ā_______________   
ನಮ್ಮ ಅಜ್ಜಿ ಆರೋಗ್ಯವಾಗಿದ್ದಾರೆ.
Nam'ma ajji ārōgyavāgiddāre.
____   _____   _________________   
______   ____   ________________   
ನಮ್ಮ ಅಜ್ಜಿ ಆರೋಗ್ಯವಾಗಿದ್ದಾರೆ.
Nam'ma ajji ārōgyavāgiddāre.
 
 
 
 
  các bạn – của các bạn
ನ_ವ_   –   ನ_ಮ_ಮ   
N_v_   –   n_m_m_   
ನೀವು – ನಿಮ್ಮ
Nīvu – nim'ma
ನ___   –   ನ____   
N___   –   n_____   
ನೀವು – ನಿಮ್ಮ
Nīvu – nim'ma
____   _   _____   
____   _   ______   
ನೀವು – ನಿಮ್ಮ
Nīvu – nim'ma
  Các cháu ơi, bố của các cháu ở đâu?
ಮ_್_ಳ_,   ನ_ಮ_ಮ   ತ_ದ_   ಎ_್_ಿ_್_ಾ_ೆ_   
m_k_a_e_   n_m_m_   t_n_e   e_l_d_ā_e_   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಂದೆ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
makkaḷe, nim'ma tande elliddāre?
ಮ______   ನ____   ತ___   ಎ___________   
m_______   n_____   t____   e_________   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಂದೆ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
makkaḷe, nim'ma tande elliddāre?
_______   _____   ____   ____________   
________   ______   _____   __________   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಂದೆ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
makkaḷe, nim'ma tande elliddāre?
  Các cháu ơi, mẹ của các cháu ở đâu?
ಮ_್_ಳ_,   ನ_ಮ_ಮ   ತ_ಯ_   ಎ_್_ಿ_್_ಾ_ೆ_   
M_k_a_e_   n_m_m_   t_y_   e_l_d_ā_e_   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಾಯಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
Makkaḷe, nim'ma tāyi elliddāre?
ಮ______   ನ____   ತ___   ಎ___________   
M_______   n_____   t___   e_________   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಾಯಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
Makkaḷe, nim'ma tāyi elliddāre?
_______   _____   ____   ____________   
________   ______   ____   __________   
ಮಕ್ಕಳೆ, ನಿಮ್ಮ ತಾಯಿ ಎಲ್ಲಿದ್ದಾರೆ?
Makkaḷe, nim'ma tāyi elliddāre?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Chuyển mã

Ngày càng có nhiều người lớn lên trong môi trường song ngữ. Họ có thể nói nhiều hơn một ngôn ngữ. Nhiều người trong số này thường xuyên chuyển đổi ngôn ngữ. Họ quyết định dùng ngôn ngữ nào tùy thuộc vào hoàn cảnh. Ví dụ, họ sử dụng ngôn ngữ khác nhau tại nơi làm việc và ở nhà. Bằng cách đó, họ thích nghi với môi trường của họ. Nhưng cũng có khả năng chuyển đổi ngôn ngữ một cách tự nhiên. Hiện tượng này được gọi là chuyển mã. Đó là khi ngôn ngữ được chuyển khi đang nói. Có thể có nhiều lý do tại sao người nói chuyển đổi ngôn ngữ. Thông thường, họ không tìm thấy từ thích hợp trong một ngôn ngữ. Họ có thể thể hiện bản thân tốt hơn trong ngôn ngữ khác. Cũng có thể là do người nói cảm thấy tự tin hơn trong một ngôn ngữ. Họ sử dụng ngôn ngữ này cho những vấn đề riêng tư. Đôi khi một từ nào đó không tồn tại trong một ngôn ngữ. Trong trường hợp này thì người nói phải chuyển đổi ngôn ngữ. Hoặc họ chuyển đổi ngôn ngữ để giữ bí mật. Trong trường hợp đó, chuyển mã có tác dụng như một ngôn ngữ bí mật. Trước kia, người ta thường phê phán việc dùng lẫn ngôn ngữ. Người ta cho rằng, người nói không thể nói được hai ngôn ngữ một cách chính xác. Ngày nay người ta nhìn nhận khác. Chuyển mã được công nhận là một năng lực ngôn ngữ đặc biệt. Quan sát người chuyển mã cũng thú vị. Họ thường không chỉ chuyển đổi ngôn ngữ khi đang nói. Các yếu tố giao tiếp khác cũng thay đổi theo. Nhiều người nói chuyện nhanh hơn, to hơn hoặc nổi bật hơn trong ngôn ngữ khác. Hoặc họ đột nhiên sử dụng nhiều cử chỉ và nét mặt hơn. Như vậy, chuyển mã cũng có chút chuyển đổi văn hóa..

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
66 [Sáu mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đại từ sở hữu 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)