goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

48 [Bốn mươi tám]

Hoạt động khi nghỉ hè

 

೪೮ [ನಲವತ್ತೆಂಟು]@48 [Bốn mươi tám]
೪೮ [ನಲವತ್ತೆಂಟು]

48 [Nalavatteṇṭu]
ರಜಾದಿನಗಳ ಕಾರ್ಯಕ್ರಮಗಳು

rajādinagaḷa kāryakramagaḷu.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bờ biển có sạch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể tắm ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ghế võng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê thuyền không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt sóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lặn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt ván.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê một ván lướt sóng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê ván lướt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là người mới tập môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hạng trung bình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có quen với môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bờ biển có sạch không?
ಸ_ು_್_ತ_ರ   ಶ_ಭ_ರ_ಾ_ಿ_ೆ_ೆ_   
S_m_d_a_ī_a   ś_b_r_v_g_d_y_?   
ಸಮುದ್ರತೀರ ಶುಭ್ರವಾಗಿದೆಯೆ?
Samudratīra śubhravāgideye?
ಸ________   ಶ_____________   
S__________   ś______________   
ಸಮುದ್ರತೀರ ಶುಭ್ರವಾಗಿದೆಯೆ?
Samudratīra śubhravāgideye?
_________   ______________   
___________   _______________   
ಸಮುದ್ರತೀರ ಶುಭ್ರವಾಗಿದೆಯೆ?
Samudratīra śubhravāgideye?
  Có thể tắm ở đó không?
ಅ_್_ಿ   ಈ_ಬ_ು_ೆ_   
A_l_   ī_a_a_u_e_   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜಬಹುದೆ?
Alli ījabahude?
ಅ____   ಈ_______   
A___   ī_________   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜಬಹುದೆ?
Alli ījabahude?
_____   ________   
____   __________   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜಬಹುದೆ?
Alli ījabahude?
  Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
ಅ_್_ಿ   ಈ_ು_ು_ು   ಅ_ಾ_ಕ_ರ_   ಅ_್_ವ_?   
A_l_   ī_u_u_u   a_ā_a_ā_i   a_l_v_?   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜುವುದು ಅಪಾಯಕಾರಿ ಅಲ್ಲವೆ?
Alli ījuvudu apāyakāri allave?
ಅ____   ಈ______   ಅ_______   ಅ______   
A___   ī______   a________   a______   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜುವುದು ಅಪಾಯಕಾರಿ ಅಲ್ಲವೆ?
Alli ījuvudu apāyakāri allave?
_____   _______   ________   _______   
____   _______   _________   _______   
ಅಲ್ಲಿ ಈಜುವುದು ಅಪಾಯಕಾರಿ ಅಲ್ಲವೆ?
Alli ījuvudu apāyakāri allave?
 
 
 
 
  Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
ಇ_್_ಿ   ಪ_ಯ_ರ_ಸ_ಲ_   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
I_l_   p_ā_ā_ō_   b_ḍ_g_g_   t_g_d_k_ḷ_a_a_u_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಪ್ಯಾರಾಸೋಲ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi pyārāsōl bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
ಇ____   ಪ_________   ಬ_______   ತ________________   
I___   p_______   b_______   t_________________   
ಇಲ್ಲಿ ಪ್ಯಾರಾಸೋಲ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi pyārāsōl bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
_____   __________   ________   _________________   
____   ________   ________   __________________   
ಇಲ್ಲಿ ಪ್ಯಾರಾಸೋಲ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi pyārāsōl bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
  Ở đây có thể thuê ghế võng không?
ಇ_್_ಿ   ಆ_ಾ_ಕ_ರ_ಚ_ಯ_್_ು   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
I_l_   ā_ā_a_u_c_y_n_u   b_ḍ_g_g_   t_g_d_k_ḷ_a_a_u_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಆರಾಮಕುರ್ಚಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi ārāmakurciyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
ಇ____   ಆ______________   ಬ_______   ತ________________   
I___   ā______________   b_______   t_________________   
ಇಲ್ಲಿ ಆರಾಮಕುರ್ಚಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi ārāmakurciyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
_____   _______________   ________   _________________   
____   _______________   ________   __________________   
ಇಲ್ಲಿ ಆರಾಮಕುರ್ಚಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi ārāmakurciyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
  Ở đây có thể thuê thuyền không?
ಇ_್_ಿ   ದ_ಣ_ಯ_್_ು   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
I_l_   d_ṇ_y_n_u   b_ḍ_g_g_   t_g_d_k_ḷ_a_a_u_e_   
ಇಲ್ಲಿ ದೋಣಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi dōṇiyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
ಇ____   ದ________   ಬ_______   ತ________________   
I___   d________   b_______   t_________________   
ಇಲ್ಲಿ ದೋಣಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi dōṇiyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
_____   _________   ________   _________________   
____   _________   ________   __________________   
ಇಲ್ಲಿ ದೋಣಿಯನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬಹುದೆ?
Illi dōṇiyannu bāḍigege tegedukoḷḷabahude?
 
 
 
 
  Tôi rất muốn lướt sóng.
ನ_ಗ_   ಸ_್_್   ಮ_ಡ_ವ   ಆ_ೆ   ಇ_ೆ_   
N_n_g_   s_r_h   m_ḍ_v_   ā_e   i_e_   
ನನಗೆ ಸರ್ಫ್ ಮಾಡುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage sarph māḍuva āse ide.
ನ___   ಸ____   ಮ____   ಆ__   ಇ___   
N_____   s____   m_____   ā__   i___   
ನನಗೆ ಸರ್ಫ್ ಮಾಡುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage sarph māḍuva āse ide.
____   _____   _____   ___   ____   
______   _____   ______   ___   ____   
ನನಗೆ ಸರ್ಫ್ ಮಾಡುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage sarph māḍuva āse ide.
  Tôi rất muốn lặn.
ನ_ಗ_   ನ_ರ_ನ_್_ಿ   ಧ_ಮ_ಕ_ವ   ಆ_ೆ   ಇ_ೆ_   
N_n_g_   n_r_n_l_i   d_u_u_u_a   ā_e   i_e_   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage nīrinalli dhumukuva āse ide.
ನ___   ನ________   ಧ______   ಆ__   ಇ___   
N_____   n________   d________   ā__   i___   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage nīrinalli dhumukuva āse ide.
____   _________   _______   ___   ____   
______   _________   _________   ___   ____   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕುವ ಆಸೆ ಇದೆ.
Nanage nīrinalli dhumukuva āse ide.
  Tôi rất muốn lướt ván.
ನ_ಗ_   ನ_ರ_ನ_್_ಿ   ಸ_ಕ_   ಮ_ಡ_ವ   ಆ_ೆ_   
N_n_g_   n_r_n_l_i   s_ī   m_ḍ_v_   ā_e_   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಮಾಡುವ ಆಸೆ.
Nanage nīrinalli skī māḍuva āse.
ನ___   ನ________   ಸ___   ಮ____   ಆ___   
N_____   n________   s__   m_____   ā___   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಮಾಡುವ ಆಸೆ.
Nanage nīrinalli skī māḍuva āse.
____   _________   ____   _____   ____   
______   _________   ___   ______   ____   
ನನಗೆ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಮಾಡುವ ಆಸೆ.
Nanage nīrinalli skī māḍuva āse.
 
 
 
 
  Có thể thuê một ván lướt sóng không?
ಇ_್_ಿ   ಸ_್_್   ಬ_ರ_ಡ_   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ದ_ರ_ಯ_ತ_ತ_ೆ_ೆ_   
I_l_   s_r_h   b_r_   b_ḍ_g_g_   d_r_y_t_a_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಸರ್ಫ್ ಬೋರ್ಡ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತದೆಯೆ?
Illi sarph bōrḍ bāḍigege doreyuttadeye?
ಇ____   ಸ____   ಬ_____   ಬ_______   ದ_____________   
I___   s____   b___   b_______   d_____________   
ಇಲ್ಲಿ ಸರ್ಫ್ ಬೋರ್ಡ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತದೆಯೆ?
Illi sarph bōrḍ bāḍigege doreyuttadeye?
_____   _____   ______   ________   ______________   
____   _____   ____   ________   ______________   
ಇಲ್ಲಿ ಸರ್ಫ್ ಬೋರ್ಡ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತದೆಯೆ?
Illi sarph bōrḍ bāḍigege doreyuttadeye?
  Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
ಇ_್_ಿ   ನ_ರ_ನ_್_ಿ   ಧ_ಮ_ಕ_ು   ಬ_ಕ_ಗ_ವ   ಸ_ಮ_್_ಿ_ಳ_   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ದ_ರ_ಯ_ತ_ತ_ೆ_ೆ_   
I_l_   n_r_n_l_i   d_u_u_a_u   b_k_g_v_   s_m_g_i_a_u   b_ḍ_g_g_   d_r_y_t_a_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕಲು ಬೇಕಾಗುವ ಸಾಮಗ್ರಿಗಳು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrinalli dhumukalu bēkāguva sāmagrigaḷu bāḍigege doreyuttaveye?
ಇ____   ನ________   ಧ______   ಬ______   ಸ_________   ಬ_______   ದ_____________   
I___   n________   d________   b_______   s__________   b_______   d_____________   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕಲು ಬೇಕಾಗುವ ಸಾಮಗ್ರಿಗಳು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrinalli dhumukalu bēkāguva sāmagrigaḷu bāḍigege doreyuttaveye?
_____   _________   _______   _______   __________   ________   ______________   
____   _________   _________   ________   ___________   ________   ______________   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಧುಮುಕಲು ಬೇಕಾಗುವ ಸಾಮಗ್ರಿಗಳು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrinalli dhumukalu bēkāguva sāmagrigaḷu bāḍigege doreyuttaveye?
  Có thể thuê ván lướt không?
ಇ_್_ಿ   ನ_ರ_ನ   ಸ_ಕ_ಸ_   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ದ_ರ_ಯ_ತ_ತ_ೆ_ೆ_   
I_l_   n_r_n_   s_ī_   b_ḍ_g_g_   d_r_y_t_a_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನ ಸ್ಕೀಸ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrina skīs bāḍigege doreyuttaveye?
ಇ____   ನ____   ಸ_____   ಬ_______   ದ_____________   
I___   n_____   s___   b_______   d_____________   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನ ಸ್ಕೀಸ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrina skīs bāḍigege doreyuttaveye?
_____   _____   ______   ________   ______________   
____   ______   ____   ________   ______________   
ಇಲ್ಲಿ ನೀರಿನ ಸ್ಕೀಸ್ ಬಾಡಿಗೆಗೆ ದೊರೆಯುತ್ತವೆಯೆ?
Illi nīrina skīs bāḍigege doreyuttaveye?
 
 
 
 
  Tôi là người mới tập môn này.
ನ_ನ_   ಹ_ಸ_.   
N_n_   h_s_b_.   
ನಾನು ಹೊಸಬ.
Nānu hosaba.
ನ___   ಹ____   
N___   h______   
ನಾನು ಹೊಸಬ.
Nānu hosaba.
____   _____   
____   _______   
ನಾನು ಹೊಸಬ.
Nānu hosaba.
  Tôi hạng trung bình.
ನ_ಗ_   ಸ_ಮ_ರ_ಗ_   ಬ_ು_್_ದ_.   
N_n_g_   s_m_r_g_   b_r_t_a_e_   
ನನಗೆ ಸುಮಾರಾಗಿ ಬರುತ್ತದೆ.
Nanage sumārāgi baruttade.
ನ___   ಸ_______   ಬ________   
N_____   s_______   b_________   
ನನಗೆ ಸುಮಾರಾಗಿ ಬರುತ್ತದೆ.
Nanage sumārāgi baruttade.
____   ________   _________   
______   ________   __________   
ನನಗೆ ಸುಮಾರಾಗಿ ಬರುತ್ತದೆ.
Nanage sumārāgi baruttade.
  Tôi có quen với môn này.
ನ_ನ_   ಇ_ರ_್_ಿ   ಚ_ನ_ನ_ಗ_   ನ_ರ_ತ_ನ_.   
N_n_   i_a_a_l_   c_n_ā_i   n_r_t_v_n_.   
ನಾನು ಇದರಲ್ಲಿ ಚೆನ್ನಾಗಿ ನುರಿತವನು.
Nānu idaralli cennāgi nuritavanu.
ನ___   ಇ______   ಚ_______   ನ________   
N___   i_______   c______   n__________   
ನಾನು ಇದರಲ್ಲಿ ಚೆನ್ನಾಗಿ ನುರಿತವನು.
Nānu idaralli cennāgi nuritavanu.
____   _______   ________   _________   
____   ________   _______   ___________   
ನಾನು ಇದರಲ್ಲಿ ಚೆನ್ನಾಗಿ ನುರಿತವನು.
Nānu idaralli cennāgi nuritavanu.
 
 
 
 
  Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ಸ_ಕ_   ಲ_ಫ_ಟ_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   s_ī   l_p_ṭ   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಲಿಫ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi skī liphṭ ellide?
ಇ____   ಸ___   ಲ_____   ಎ_______   
I___   s__   l____   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಲಿಫ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi skī liphṭ ellide?
_____   ____   ______   ________   
____   ___   _____   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಸ್ಕೀ ಲಿಫ್ಟ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi skī liphṭ ellide?
  Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
ನ_ನ_ನ   ಬ_ಿ   ಸ_ಕ_ಸ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
N_n_a   b_ḷ_   s_ī_   i_e_e_   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀಸ್ ಇದೆಯೆ?
Ninna baḷi skīs ideye?
ನ____   ಬ__   ಸ_____   ಇ_____   
N____   b___   s___   i_____   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀಸ್ ಇದೆಯೆ?
Ninna baḷi skīs ideye?
_____   ___   ______   ______   
_____   ____   ____   ______   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀಸ್ ಇದೆಯೆ?
Ninna baḷi skīs ideye?
  Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
ನ_ನ_ನ   ಬ_ಿ   ಸ_ಕ_   ಪ_ದ_ಕ_ಷ_ಗ_ಿ_ೆ_ೆ_   
N_n_a   b_ḷ_   s_ī   p_d_r_k_e_a_i_e_e_   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀ ಪಾದರಕ್ಷೆಗಳಿವೆಯೆ?
Ninna baḷi skī pādarakṣegaḷiveye?
ನ____   ಬ__   ಸ___   ಪ_______________   
N____   b___   s__   p_________________   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀ ಪಾದರಕ್ಷೆಗಳಿವೆಯೆ?
Ninna baḷi skī pādarakṣegaḷiveye?
_____   ___   ____   ________________   
_____   ____   ___   __________________   
ನಿನ್ನ ಬಳಿ ಸ್ಕೀ ಪಾದರಕ್ಷೆಗಳಿವೆಯೆ?
Ninna baḷi skī pādarakṣegaḷiveye?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Những ngôn ngữ chưa được biết tới

Hàng ngàn ngôn ngữ khác nhau tồn tại trên toàn thế giới. Các nhà ngôn ngữ học ước tính có từ 6.000 đến 7.000 ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngày nay người ta vẫn chưa biết con số chính xác. Điều này là do vẫn còn nhiều ngôn ngữ chưa được khám phá. Những ngôn ngữ này chủ yếu được sử dụng ở vùng sâu vùng xa. Chẳng hạn khu vực rừng Amazon. Hiện vẫn còn nhiều người đang sống trong vùng biệt lập đó. Họ không được tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Mặc dù vậy, họ vẫn có ngôn ngữ riêng của họ. Vẫn còn những ngôn ngữ chưa được xác định ở nhiều nơi khác trên thế giới. Chúng ta vẫn không biết ở Trung Phi có bao nhiêu ngôn ngữ. New Guinea cũng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng dưới góc độ ngôn ngữ học. Mỗi khi phát hiện ra một ngôn ngữ mới, thường là do cảm giác. Cách đây khoảng hai năm, các nhà khoa học phát hiện ra tiếng Koro. Tiếng Koro được sử dụng trong các ngôi làng nhỏ ở miền bắc Ấn Độ. Chỉ có khoảng 1.000 người nói ngôn ngữ này. Nó chỉ là ngôn ngữ nói. Ngôn ngữ Koro không tồn tại dưới dạng chữ viết. Các nhà nghiên cứu không hiểu làm sao tiếng Koro có thể tồn tại từng ấy năm. Tiếng Koro thuộc hệ ngôn ngữ Tạng-Miến. Có khoảng 300 ngôn ngữ loại này ở cả khu vực châu Á. Nhưng tiếng Koro không liên quan chặt chẽ với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số này. Điều đó có nghĩa là hẳn nó phải có một lịch sử riêng. Thật không may, các ngôn ngữ nhỏ lẻ biến mất một cách nhanh chóng. Có khi có ngôn ngữ biến mất ngay trong vòng một thế hệ. Do vậy các nhà nghiên cứu thường có ít thời gian để nghiên cứu chúng. Nhưng có một chút hy vọng cho tiếng Koro. Cần phải lập ra cuốn từ điển âm thanh cho ngôn ngữ này...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
48 [Bốn mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hoạt động khi nghỉ hè
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)