goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

43 [Bốn mươi ba]

Ở sở thú

 

೪೩ [ನಲವತ್ತ ಮೂರು]@43 [Bốn mươi ba]
೪೩ [ನಲವತ್ತ ಮೂರು]

43 [Nalavatta mūru]
ಮೃಗಾಲಯದಲ್ಲಿ

mr̥gālayadalli.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sở thú ở kia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con hươu cao cổ ở kia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Những con gấu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhũng con voi ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Những con rắn ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Những con sư tử ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một máy chụp ảnh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cũng có một máy quay phim.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Pin ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có chim cánh cụt?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có con chuột túi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có con tê giác?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở kia có một quán cà phê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở kia có một quán ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhũng con lạc đà ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Sở thú ở kia.
ಅ_್_ಿ   ಮ_ಗ_ಲ_   ಇ_ೆ_   
A_l_   m_̥_ā_a_a   i_e_   
ಅಲ್ಲಿ ಮೃಗಾಲಯ ಇದೆ.
Alli mr̥gālaya ide.
ಅ____   ಮ_____   ಇ___   
A___   m________   i___   
ಅಲ್ಲಿ ಮೃಗಾಲಯ ಇದೆ.
Alli mr̥gālaya ide.
_____   ______   ____   
____   _________   ____   
ಅಲ್ಲಿ ಮೃಗಾಲಯ ಇದೆ.
Alli mr̥gālaya ide.
  Con hươu cao cổ ở kia.
ಜ_ರ_ಫ_ಗ_ು   ಅ_್_ಿ_ೆ_   
J_r_p_e_a_u   a_l_v_.   
ಜಿರಾಫೆಗಳು ಅಲ್ಲಿವೆ.
Jirāphegaḷu allive.
ಜ________   ಅ_______   
J__________   a______   
ಜಿರಾಫೆಗಳು ಅಲ್ಲಿವೆ.
Jirāphegaḷu allive.
_________   ________   
___________   _______   
ಜಿರಾಫೆಗಳು ಅಲ್ಲಿವೆ.
Jirāphegaḷu allive.
  Những con gấu ở đâu?
ಕ_ಡ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
K_r_ḍ_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಕರಡಿಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Karaḍigaḷu ellive?
ಕ______   ಎ_______   
K_________   e______   
ಕರಡಿಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Karaḍigaḷu ellive?
_______   ________   
__________   _______   
ಕರಡಿಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Karaḍigaḷu ellive?
 
 
 
 
  Nhũng con voi ở đâu?
ಆ_ೆ_ಳ_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
Ā_e_a_u   e_l_v_?   
ಆನೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ānegaḷu ellive?
ಆ_____   ಎ_______   
Ā______   e______   
ಆನೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ānegaḷu ellive?
______   ________   
_______   _______   
ಆನೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ānegaḷu ellive?
  Những con rắn ở đâu?
ಹ_ವ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
H_v_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಹಾವುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Hāvugaḷu ellive?
ಹ______   ಎ_______   
H_______   e______   
ಹಾವುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Hāvugaḷu ellive?
_______   ________   
________   _______   
ಹಾವುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Hāvugaḷu ellive?
  Những con sư tử ở đâu?
ಸ_ಂ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
S_n_a_a_u   e_l_v_?   
ಸಿಂಹಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Sinhagaḷu ellive?
ಸ______   ಎ_______   
S________   e______   
ಸಿಂಹಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Sinhagaḷu ellive?
_______   ________   
_________   _______   
ಸಿಂಹಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Sinhagaḷu ellive?
 
 
 
 
  Tôi có một máy chụp ảnh.
ನ_್_   ಬ_ಿ   ಒ_ದ_   ಕ_ಯ_ಮ_ರ_   ಇ_ೆ_   
N_n_a   b_ḷ_   o_d_   k_ā_e_ā   i_e_   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu kyāmerā ide.
ನ___   ಬ__   ಒ___   ಕ_______   ಇ___   
N____   b___   o___   k______   i___   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu kyāmerā ide.
____   ___   ____   ________   ____   
_____   ____   ____   _______   ____   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu kyāmerā ide.
  Tôi cũng có một máy quay phim.
ನ_್_   ಬ_ಿ   ಒ_ದ_   ವ_ಡ_ಯ_   ಕ_ಯ_ಮ_ರ_   ಸ_   ಇ_ೆ_   
N_n_a   b_ḷ_   o_d_   v_ḍ_y_   k_ā_e_ā   s_h_   i_e_   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ವೀಡಿಯೋ ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಸಹ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu vīḍiyō kyāmerā saha ide.
ನ___   ಬ__   ಒ___   ವ_____   ಕ_______   ಸ_   ಇ___   
N____   b___   o___   v_____   k______   s___   i___   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ವೀಡಿಯೋ ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಸಹ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu vīḍiyō kyāmerā saha ide.
____   ___   ____   ______   ________   __   ____   
_____   ____   ____   ______   _______   ____   ____   
ನನ್ನ ಬಳಿ ಒಂದು ವೀಡಿಯೋ ಕ್ಯಾಮೆರಾ ಸಹ ಇದೆ.
Nanna baḷi ondu vīḍiyō kyāmerā saha ide.
  Pin ở đâu?
ಬ_ಯ_ಟ_ಿ   ಎ_್_ಿ   ಸ_ಗ_ತ_ತ_ೆ_   
B_ā_a_i   e_l_   s_g_t_a_e_   
ಬ್ಯಾಟರಿ ಎಲ್ಲಿ ಸಿಗುತ್ತದೆ?
Byāṭari elli siguttade?
ಬ______   ಎ____   ಸ_________   
B______   e___   s_________   
ಬ್ಯಾಟರಿ ಎಲ್ಲಿ ಸಿಗುತ್ತದೆ?
Byāṭari elli siguttade?
_______   _____   __________   
_______   ____   __________   
ಬ್ಯಾಟರಿ ಎಲ್ಲಿ ಸಿಗುತ್ತದೆ?
Byāṭari elli siguttade?
 
 
 
 
  Ở đâu có chim cánh cụt?
ಪ_ಂ_್_ಿ_್   ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
P_ṅ_v_n   g_ḷ_   e_l_v_?   
ಪೆಂಗ್ವಿನ್ ಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Peṅgvin gaḷu ellive?
ಪ________   ಗ__   ಎ_______   
P______   g___   e______   
ಪೆಂಗ್ವಿನ್ ಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Peṅgvin gaḷu ellive?
_________   ___   ________   
_______   ____   _______   
ಪೆಂಗ್ವಿನ್ ಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Peṅgvin gaḷu ellive?
  Ở đâu có con chuột túi?
ಕ_ಯ_ಂ_ರ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
K_ā_g_r_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಕ್ಯಾಂಗರುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Kyāṅgarugaḷu ellive?
ಕ__________   ಎ_______   
K___________   e______   
ಕ್ಯಾಂಗರುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Kyāṅgarugaḷu ellive?
___________   ________   
____________   _______   
ಕ್ಯಾಂಗರುಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Kyāṅgarugaḷu ellive?
  Ở đâu có con tê giác?
ಘ_ಂ_ಾ_ೃ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
G_ē_ḍ_m_̥_a_a_u   e_l_v_?   
ಘೇಂಡಾಮೃಗಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ghēṇḍāmr̥gagaḷu ellive?
ಘ__________   ಎ_______   
G______________   e______   
ಘೇಂಡಾಮೃಗಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ghēṇḍāmr̥gagaḷu ellive?
___________   ________   
_______________   _______   
ಘೇಂಡಾಮೃಗಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Ghēṇḍāmr̥gagaḷu ellive?
 
 
 
 
  Nhà vệ sinh ở đâu vậy?
ಇ_್_ಿ   ಶ_ಚ_ಲ_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   ś_u_ā_a_a   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಶೌಚಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi śaucālaya ellide?
ಇ____   ಶ_____   ಎ_______   
I___   ś________   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಶೌಚಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi śaucālaya ellide?
_____   ______   ________   
____   _________   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಶೌಚಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi śaucālaya ellide?
  Ở kia có một quán cà phê.
ಅ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಉ_ಹ_ರ   ಕ_ಂ_್_   ಇ_ೆ_   
A_l_   o_d_   u_a_ā_a   k_n_r_   i_e_   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಉಪಹಾರ ಕೇಂದ್ರ ಇದೆ.
Alli ondu upahāra kēndra ide.
ಅ____   ಒ___   ಉ____   ಕ_____   ಇ___   
A___   o___   u______   k_____   i___   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಉಪಹಾರ ಕೇಂದ್ರ ಇದೆ.
Alli ondu upahāra kēndra ide.
_____   ____   _____   ______   ____   
____   ____   _______   ______   ____   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಉಪಹಾರ ಕೇಂದ್ರ ಇದೆ.
Alli ondu upahāra kēndra ide.
  Ở kia có một quán ăn.
ಅ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಹ_ಟ_ಲ_   ಇ_ೆ_   
A_l_   o_d_   h_ṭ_l   i_e_   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹೋಟೇಲ್ ಇದೆ.
Alli ondu hōṭēl ide.
ಅ____   ಒ___   ಹ_____   ಇ___   
A___   o___   h____   i___   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹೋಟೇಲ್ ಇದೆ.
Alli ondu hōṭēl ide.
_____   ____   ______   ____   
____   ____   _____   ____   
ಅಲ್ಲಿ ಒಂದು ಹೋಟೇಲ್ ಇದೆ.
Alli ondu hōṭēl ide.
 
 
 
 
  Nhũng con lạc đà ở đâu?
ಒ_ಟ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
O_ṭ_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಒಂಟೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Oṇṭegaḷu ellive?
ಒ______   ಎ_______   
O_______   e______   
ಒಂಟೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Oṇṭegaḷu ellive?
_______   ________   
________   _______   
ಒಂಟೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Oṇṭegaḷu ellive?
  Nhũng con đười ươi và nhũng con ngựa vằn ở đâu?
ಗ_ರ_ಲ_ಲ_ಗ_ು   ಮ_್_ು   ಝ_ಬ_ರ_ಗ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
G_r_l_ā_a_u   m_t_u   j_ī_r_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಗೋರಿಲ್ಲಾಗಳು ಮತ್ತು ಝೀಬ್ರಾಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Gōrillāgaḷu mattu jhībrāgaḷu ellive?
ಗ__________   ಮ____   ಝ________   ಎ_______   
G__________   m____   j_________   e______   
ಗೋರಿಲ್ಲಾಗಳು ಮತ್ತು ಝೀಬ್ರಾಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Gōrillāgaḷu mattu jhībrāgaḷu ellive?
___________   _____   _________   ________   
___________   _____   __________   _______   
ಗೋರಿಲ್ಲಾಗಳು ಮತ್ತು ಝೀಬ್ರಾಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Gōrillāgaḷu mattu jhībrāgaḷu ellive?
  Nhũng con hổ và nhũng con cá sấu ở đâu?
ಹ_ಲ_ಗ_ು   ಮ_್_ು   ಮ_ಸ_ೆ_ಳ_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
H_l_g_ḷ_   m_t_u   m_s_ḷ_g_ḷ_   e_l_v_?   
ಹುಲಿಗಳು ಮತ್ತು ಮೊಸಳೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Huligaḷu mattu mosaḷegaḷu ellive?
ಹ______   ಮ____   ಮ_______   ಎ_______   
H_______   m____   m_________   e______   
ಹುಲಿಗಳು ಮತ್ತು ಮೊಸಳೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Huligaḷu mattu mosaḷegaḷu ellive?
_______   _____   ________   ________   
________   _____   __________   _______   
ಹುಲಿಗಳು ಮತ್ತು ಮೊಸಳೆಗಳು ಎಲ್ಲಿವೆ?
Huligaḷu mattu mosaḷegaḷu ellive?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và âm nhạc

Âm nhạc là một hiện tượng toàn cầu. Tất cả các dân tộc trên trái đất đều chơi nhạc. Và mọi nền văn hóa đều hiểu âm nhạc. Một nghiên cứu khoa học đã chứng minh điều này. Trong nghiên cứu đó, người ta mở âm nhạc phương Tây cho một bộ tộc người biệt lập. Bộ lạc châu Phi này chưa từng tiếp xúc với thế giới hiện đại. Tuy nhiên, họ biết đâu là nhạc vui, đâu là nhạc buồn Lý do của điều này vẫn chưa được nghiên cứu. Nhưng âm nhạc dường như là một ngôn ngữ không biên giới. Và bằng cách nào đó chúng ta đều biết cách hiểu nó một cách chính xác. Tuy nhiên, âm nhạc không có lợi thế tiến hóa. Chúng ta có thể hiểu được nó ngay, dù sao cũng là vì có liên quan đến ngôn ngữ của chúng ta. Bởi vì âm nhạc và ngôn ngữ thuộc về nhau. Chúng được xử lý như nhau trong não. Họ cũng có chức năng tương tự nhau. Cả hai đều kết hợp âm điệu và âm thanh theo các quy luật nhất định. Ngay cả trẻ cũng hiểu âm nhạc, chúng học được điều đó từ khi còn trong bụng mẹ. Ở trong đó, chúng nghe giai điệu ngôn ngữ của người mẹ. Vì vậy khi ra đời, chúng có thể hiểu được âm nhạc. Có thể nói rằng âm nhạc bắt chước giai điệu của ngôn ngữ. Cảm xúc cũng được thể hiện qua tốc độ ở cả ngôn ngữ và âm nhạc. Vì vậy nhờ kiến thức ngôn ngữ của chúng ta, chúng ta hiểu được những cảm xúc trong âm nhạc. Ngược lại, người biết nhạc thường học ngôn ngữ dễ dàng hơn. Nhiều nhạc sĩ ghi nhớ ngôn ngữ như giai điệu. Bằng cách đó, họ có thể nhớ ngôn ngữ tốt hơn. Một điều thú vị là các bài hát ru trên thế giới đều có vẻ rất giống nhau. Điều này chứng tỏ tính quốc tế của âm nhạc. Và có lẽ nó cũng là ngôn ngữ đẹp nhất.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
43 [Bốn mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở sở thú
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)