goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

41 [Bốn mươi mốt]

Sự định hướng

 

೪೧ [ನಲವತ್ತೊಂದು]@41 [Bốn mươi mốt]
೪೧ [ನಲವತ್ತೊಂದು]

41 [Nalavattondu]
ಎಲ್ಲಿದೆ...?

ellide....?

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khu phố cổ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhà thờ lớn ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua tem thư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua hoa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bến cảng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lâu đài ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
ಪ_ರ_ಾ_ಿ   ಮ_ಹ_ತ_   ಕ_ಂ_್_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
P_a_ā_i   m_h_t_   k_n_r_   e_l_d_?   
ಪ್ರವಾಸಿ ಮಾಹಿತಿ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Pravāsi māhiti kēndra ellide?
ಪ______   ಮ_____   ಕ_____   ಎ_______   
P______   m_____   k_____   e______   
ಪ್ರವಾಸಿ ಮಾಹಿತಿ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Pravāsi māhiti kēndra ellide?
_______   ______   ______   ________   
_______   ______   ______   _______   
ಪ್ರವಾಸಿ ಮಾಹಿತಿ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Pravāsi māhiti kēndra ellide?
  Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
ನ_ಗ_   ನ_ರ_   ನ_್_ೆ   ಕ_ಡ_ವ_ರ_?   
N_n_g_   n_g_r_d_   n_k_e   k_ḍ_v_r_?   
ನನಗೆ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಕೊಡುವಿರಾ?
Nanage nagarada nakṣe koḍuvirā?
ನ___   ನ___   ನ____   ಕ________   
N_____   n_______   n____   k________   
ನನಗೆ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಕೊಡುವಿರಾ?
Nanage nagarada nakṣe koḍuvirā?
____   ____   _____   _________   
______   ________   _____   _________   
ನನಗೆ ನಗರದ ನಕ್ಷೆ ಕೊಡುವಿರಾ?
Nanage nagarada nakṣe koḍuvirā?
  Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
ಇ_್_ಿ   ಒ_ದ_   ಕ_ಠ_ಿ_ನ_ನ_   ಕ_ಯ_ದ_ರ_ಸ_ು   ಆ_ು_್_ದ_ಯ_?   
I_l_   o_d_   k_ṭ_a_i_a_n_   k_y_i_i_a_u   ā_u_t_d_y_?   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕೊಠಡಿಯನ್ನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೆ?
Illi ondu koṭhaḍiyannu kāydirisalu āguttadeye?
ಇ____   ಒ___   ಕ_________   ಕ__________   ಆ__________   
I___   o___   k___________   k__________   ā__________   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕೊಠಡಿಯನ್ನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೆ?
Illi ondu koṭhaḍiyannu kāydirisalu āguttadeye?
_____   ____   __________   ___________   ___________   
____   ____   ____________   ___________   ___________   
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಕೊಠಡಿಯನ್ನು ಕಾಯ್ದಿರಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೆ?
Illi ondu koṭhaḍiyannu kāydirisalu āguttadeye?
 
 
 
 
  Khu phố cổ ở đâu?
ನ_ರ_   ಹ_ೆ_   ಭ_ಗ   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
N_g_r_d_   h_ḷ_y_   b_ā_a   e_l_d_?   
ನಗರದ ಹಳೆಯ ಭಾಗ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Nagarada haḷeya bhāga ellide?
ನ___   ಹ___   ಭ__   ಎ_______   
N_______   h_____   b____   e______   
ನಗರದ ಹಳೆಯ ಭಾಗ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Nagarada haḷeya bhāga ellide?
____   ____   ___   ________   
________   ______   _____   _______   
ನಗರದ ಹಳೆಯ ಭಾಗ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Nagarada haḷeya bhāga ellide?
  Nhà thờ lớn ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ಚ_್_್   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   c_r_   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಚರ್ಚ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi carc ellide?
ಇ____   ಚ____   ಎ_______   
I___   c___   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಚರ್ಚ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi carc ellide?
_____   _____   ________   
____   ____   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಚರ್ಚ್ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi carc ellide?
  Viện bảo tàng ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ವ_್_ು   ಸ_ಗ_ರ_ಾ_ಯ   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   v_s_u   s_ṅ_r_h_l_y_   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ವಸ್ತು ಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi vastu saṅgrahālaya ellide?
ಇ____   ವ____   ಸ________   ಎ_______   
I___   v____   s___________   e______   
ಇಲ್ಲಿ ವಸ್ತು ಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi vastu saṅgrahālaya ellide?
_____   _____   _________   ________   
____   _____   ____________   _______   
ಇಲ್ಲಿ ವಸ್ತು ಸಂಗ್ರಹಾಲಯ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi vastu saṅgrahālaya ellide?
 
 
 
 
  Ở đâu có thể mua tem thư?
ಅ_ಚ_   ಚ_ಟ_ಗ_ನ_ನ_   ಎ_್_ಿ   ಕ_ಂ_ು   ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
A_̄_e   c_ṭ_g_ḷ_n_u   e_l_   k_ṇ_u   k_ḷ_a_a_u_u_   
ಅಂಚೆ ಚೀಟಿಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
An̄ce cīṭigaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
ಅ___   ಚ_________   ಎ____   ಕ____   ಕ__________   
A____   c__________   e___   k____   k___________   
ಅಂಚೆ ಚೀಟಿಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
An̄ce cīṭigaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
____   __________   _____   _____   ___________   
_____   ___________   ____   _____   ____________   
ಅಂಚೆ ಚೀಟಿಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
An̄ce cīṭigaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
  Ở đâu có thể mua hoa?
ಹ_ವ_ಗ_ನ_ನ_   ಎ_್_ಿ   ಕ_ಂ_ು   ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
H_v_g_ḷ_n_u   e_l_   k_ṇ_u   k_ḷ_a_a_u_u_   
ಹೂವುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Hūvugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
ಹ_________   ಎ____   ಕ____   ಕ__________   
H__________   e___   k____   k___________   
ಹೂವುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Hūvugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
__________   _____   _____   ___________   
___________   ____   _____   ____________   
ಹೂವುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Hūvugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
  Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
ಪ_ರ_ಾ_ದ   ಟ_ಕ_ಟ_ಗ_ನ_ನ_   ಎ_್_ಿ   ಕ_ಂ_ು   ಕ_ಳ_ಳ_ಹ_ದ_?   
P_a_ā_a_a   ṭ_k_ṭ_g_ḷ_n_u   e_l_   k_ṇ_u   k_ḷ_a_a_u_u_   
ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Prayāṇada ṭikēṭugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
ಪ______   ಟ___________   ಎ____   ಕ____   ಕ__________   
P________   ṭ____________   e___   k____   k___________   
ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Prayāṇada ṭikēṭugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
_______   ____________   _____   _____   ___________   
_________   _____________   ____   _____   ____________   
ಪ್ರಯಾಣದ ಟಿಕೇಟುಗಳನ್ನು ಎಲ್ಲಿ ಕೊಂಡು ಕೊಳ್ಳಬಹುದು?
Prayāṇada ṭikēṭugaḷannu elli koṇḍu koḷḷabahudu?
 
 
 
 
  Bến cảng ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ಬ_ದ_ು   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   b_n_a_u   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಬಂದರು ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi bandaru ellide?
ಇ____   ಬ____   ಎ_______   
I___   b______   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಬಂದರು ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi bandaru ellide?
_____   _____   ________   
____   _______   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಬಂದರು ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi bandaru ellide?
  Chợ ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ಮ_ರ_ಕ_್_ೆ   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   m_r_k_ṭ_e   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi mārukaṭṭe ellide?
ಇ____   ಮ________   ಎ_______   
I___   m________   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi mārukaṭṭe ellide?
_____   _________   ________   
____   _________   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಮಾರುಕಟ್ಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi mārukaṭṭe ellide?
  Lâu đài ở đâu?
ಇ_್_ಿ   ಕ_ಟ_   ಎ_್_ಿ_ೆ_   
I_l_   k_ṭ_   e_l_d_?   
ಇಲ್ಲಿ ಕೋಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi kōṭe ellide?
ಇ____   ಕ___   ಎ_______   
I___   k___   e______   
ಇಲ್ಲಿ ಕೋಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi kōṭe ellide?
_____   ____   ________   
____   ____   _______   
ಇಲ್ಲಿ ಕೋಟೆ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Illi kōṭe ellide?
 
 
 
 
  Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
ಎ_್_ು   ಹ_ತ_ತ_ಗ_   ಪ_ರ_ಾ_   ಪ_ರ_ರ_ಭ_ಾ_ು_್_ದ_?   
E_ṭ_   h_t_i_e   p_a_ā_a   p_ā_a_b_a_ā_u_t_d_?   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa prārambhavāguttade?
ಎ____   ಹ_______   ಪ_____   ಪ________________   
E___   h______   p______   p__________________   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa prārambhavāguttade?
_____   ________   ______   _________________   
____   _______   _______   ___________________   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಪ್ರಾರಂಭವಾಗುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa prārambhavāguttade?
  Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
ಎ_್_ು   ಹ_ತ_ತ_ಗ_   ಪ_ರ_ಾ_   ಮ_ಗ_ಯ_ತ_ತ_ೆ_   
E_ṭ_   h_t_i_e   p_a_ā_a   m_g_y_t_a_e_   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಮುಗಿಯುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa mugiyuttade?
ಎ____   ಹ_______   ಪ_____   ಮ___________   
E___   h______   p______   m___________   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಮುಗಿಯುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa mugiyuttade?
_____   ________   ______   ____________   
____   _______   _______   ____________   
ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತಿಗೆ ಪ್ರವಾಸ ಮುಗಿಯುತ್ತದೆ?
Eṣṭu hottige pravāsa mugiyuttade?
  Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
ಪ_ರ_ಾ_   ಎ_್_ು   ಹ_ತ_ತ_   ನ_ೆ_ು_್_ದ_?   
P_a_ā_a   e_ṭ_   h_t_u   n_ḍ_y_t_a_e_   
ಪ್ರವಾಸ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತು ನಡೆಯುತ್ತದೆ?
Pravāsa eṣṭu hottu naḍeyuttade?
ಪ_____   ಎ____   ಹ_____   ನ__________   
P______   e___   h____   n___________   
ಪ್ರವಾಸ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತು ನಡೆಯುತ್ತದೆ?
Pravāsa eṣṭu hottu naḍeyuttade?
______   _____   ______   ___________   
_______   ____   _____   ____________   
ಪ್ರವಾಸ ಎಷ್ಟು ಹೊತ್ತು ನಡೆಯುತ್ತದೆ?
Pravāsa eṣṭu hottu naḍeyuttade?
 
 
 
 
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
ನ_ಗ_   ಒ_್_   ಜ_್_ನ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_   ಮ_ರ_ಗ_ರ_ಶ_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_b_   j_r_a_   m_t_n_ḍ_v_   m_r_a_a_ś_   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಜರ್ಮನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba jarman mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
ನ___   ಒ___   ಜ_____   ಮ_______   ಮ_________   ಬ____   
N_____   o___   j_____   m_________   m_________   b____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಜರ್ಮನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba jarman mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
____   ____   ______   ________   __________   _____   
______   ____   ______   __________   __________   _____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಜರ್ಮನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba jarman mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
ನ_ಗ_   ಒ_್_   ಇ_ಾ_ಿ_ನ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_   ಮ_ರ_ಗ_ರ_ಶ_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_b_   i_ā_i_a_   m_t_n_ḍ_v_   m_r_a_a_ś_   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಇಟಾಲಿಯನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba iṭāliyan mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
ನ___   ಒ___   ಇ_______   ಮ_______   ಮ_________   ಬ____   
N_____   o___   i_______   m_________   m_________   b____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಇಟಾಲಿಯನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba iṭāliyan mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
____   ____   ________   ________   __________   _____   
______   ____   ________   __________   __________   _____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಇಟಾಲಿಯನ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba iṭāliyan mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
  Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
ನ_ಗ_   ಒ_್_   ಫ_ರ_ಂ_್   ಮ_ತ_ಾ_ು_   ಮ_ರ_ಗ_ರ_ಶ_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_b_   p_r_n_c   m_t_n_ḍ_v_   m_r_a_a_ś_   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಫ್ರೆಂಚ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba phren̄c mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
ನ___   ಒ___   ಫ______   ಮ_______   ಮ_________   ಬ____   
N_____   o___   p______   m_________   m_________   b____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಫ್ರೆಂಚ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba phren̄c mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
____   ____   _______   ________   __________   _____   
______   ____   _______   __________   __________   _____   
ನನಗೆ ಒಬ್ಬ ಫ್ರೆಂಚ್ ಮಾತನಾಡುವ ಮಾರ್ಗದರ್ಶಿ ಬೇಕು.
Nanage obba phren̄c mātanāḍuva mārgadarśi bēku.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Basque

Có bốn ngôn ngữ được công nhận ở Tây Ban Nha. Đó là Tây Ban Nha, Catalonia, Galicia và Basque. Ngôn ngữ Basque là ngôn ngữ duy nhất không gốc La Mã. Nó được sử dụng tại các khu vực biên giới Tây Ban Nha-Pháp. Khoảng 800.000 người nói tiếng Basque. Basque được coi là ngôn ngữ lâu đời nhất ở châu Âu. Nhưng chưa ai xác định được nguồn gốc của ngôn ngữ này. Vì vậy ngày nay, ngôn ngữ Basque hiện vẫn còn là một bí ẩn với các nhà ngôn ngữ học. Basque cũng là ngôn ngữ cô lập duy nhất ở châu Âu. Tứ là nó không có liên quan về mặt di truyền với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Điều này có thể là do vị trí địa lý của nó. Người Basque từ xưa luôn sống biệt lập do núi và bờ biển ngăn cách. Do vậy ngôn ngữ này vẫn tồn tại ngay cả sau cuộc xâm lược của người Ấn-Âu. Thuật ngữ người xứ Basque trong tiếng Latinh là vascones. Tiếng Basque là Euskaldunak, hay người nói tiếng Basque. Điều đó cho thấy họ thể hiện bản sắc thế nào trong ngôn ngữ Euskara của họ. Tiếng Euskara chủ yếu được truyền miệng trong nhiều thế kỷ. Vì vậy, chỉ có một vài nguồn tài liệu bằng văn bản. Ngôn ngữ này vẫn chưa hoàn toàn được chuẩn hóa. Hầu hết người Basque đều biết song ngữ hoặc đa ngữ. Nhưng họ cũng vẫn duy trì ngôn ngữ Basque. Bởi vì khu vực Basque là một vùng tự trị. Tạo đó điều kiện cho các quá trình chính sách ngôn ngữ và các chương trình văn hóa. Trẻ em có thể lựa chọn học tiếng Basque hoặc tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra còn có các môn thể thao đặc trưng của Basque. Vì vậy, nền văn hóa và ngôn ngữ của người Basque dường như vẫn có một tương lai. Một cách ngẫu nhiên, cả thế giới biết một từ của xứ Basque. Đó là tên họ của ‘El Che’ - ... vâng, đúng vậy, Guevara!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
41 [Bốn mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sự định hướng
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)