goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

28 [Hai mươi tám]

Ở khách sạn – sự than phiền

 

೨೮ [ಇಪ್ಪತ್ತೆಂಟು]@28 [Hai mươi tám]
೨೮ [ಇಪ್ಪತ್ತೆಂಟು]

28 [Ippatteṇṭu]
ಹೋಟೆಲ್ ನಲ್ಲಿ - ದೂರುಗಳು

hōṭel nalli- dūrugaḷu

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vòi hoa sen không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không có nước nóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phòng không có điện thoại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phòng không có vô tuyến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng không có ban công.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng nhỏ quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Căn phòng tối quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lò sưởi không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Máy điều hòa không dùng được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích cái này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái này đắt quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có gì rẻ hơn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có nhà trọ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở gần đây có quán ăn không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Vòi hoa sen không dùng được.
ಶ_ರ_   ಕ_ಲ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಲ_ಲ_   
ś_v_r   k_l_s_   m_ḍ_t_i_l_.   
ಶವರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
śavar kelasa māḍuttilla.
ಶ___   ಕ___   ಮ___________   
ś____   k_____   m__________   
ಶವರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
śavar kelasa māḍuttilla.
____   ____   ____________   
_____   ______   ___________   
ಶವರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
śavar kelasa māḍuttilla.
  Không có nước nóng.
ಬ_ಸ_   ನ_ರ_   ಬ_ು_್_ಿ_್_.   
B_s_   n_r_   b_r_t_i_l_.   
ಬಿಸಿ ನೀರು ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Bisi nīru baruttilla.
ಬ___   ನ___   ಬ__________   
B___   n___   b__________   
ಬಿಸಿ ನೀರು ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Bisi nīru baruttilla.
____   ____   ___________   
____   ____   ___________   
ಬಿಸಿ ನೀರು ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Bisi nīru baruttilla.
  Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
ಅ_ನ_ನ_   ಸ_ಿ_ಡ_ಸ_   ಕ_ಡ_ವ_ರ_?   
A_a_n_   s_r_p_ḍ_s_   k_ḍ_v_r_?   
ಅದನ್ನು ಸರಿಪಡಿಸಿ ಕೊಡುವಿರಾ?
Adannu saripaḍisi koḍuvirā?
ಅ_____   ಸ_______   ಕ________   
A_____   s_________   k________   
ಅದನ್ನು ಸರಿಪಡಿಸಿ ಕೊಡುವಿರಾ?
Adannu saripaḍisi koḍuvirā?
______   ________   _________   
______   __________   _________   
ಅದನ್ನು ಸರಿಪಡಿಸಿ ಕೊಡುವಿರಾ?
Adannu saripaḍisi koḍuvirā?
 
 
 
 
  Ở trong phòng không có điện thoại.
ಕ_ಠ_ಿ_ಲ_ಲ_   ಟ_ಲ_ಫ_ನ_   ಇ_್_.   
K_ṭ_a_i_a_l_   ṭ_l_p_ō_   i_l_.   
ಕೊಠಡಿಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍiyalli ṭeliphōn illa.
ಕ_________   ಟ_______   ಇ____   
K___________   ṭ_______   i____   
ಕೊಠಡಿಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍiyalli ṭeliphōn illa.
__________   ________   _____   
____________   ________   _____   
ಕೊಠಡಿಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿಫೋನ್ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍiyalli ṭeliphōn illa.
  Ở trong phòng không có vô tuyến.
ಕ_ಣ_ಯ_್_ಿ   ಟ_ಲ_ವ_ಷ_್   ಇ_್_.   
K_ṇ_y_l_i   ṭ_l_v_ṣ_n   i_l_.   
ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಇಲ್ಲ.
Kōṇeyalli ṭeliviṣan illa.
ಕ________   ಟ________   ಇ____   
K________   ṭ________   i____   
ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಇಲ್ಲ.
Kōṇeyalli ṭeliviṣan illa.
_________   _________   _____   
_________   _________   _____   
ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಇಲ್ಲ.
Kōṇeyalli ṭeliviṣan illa.
  Phòng không có ban công.
ಕ_ಠ_ಿ_ೆ   ಮ_ಲ_ಪ_ಪ_ಿ_ೆ   ಇ_್_.   
K_ṭ_a_i_e   m_l_p_a_i_e   i_l_.   
ಕೊಠಡಿಗೆ ಮೇಲುಪ್ಪರಿಗೆ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍige mēlupparige illa.
ಕ______   ಮ__________   ಇ____   
K________   m__________   i____   
ಕೊಠಡಿಗೆ ಮೇಲುಪ್ಪರಿಗೆ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍige mēlupparige illa.
_______   ___________   _____   
_________   ___________   _____   
ಕೊಠಡಿಗೆ ಮೇಲುಪ್ಪರಿಗೆ ಇಲ್ಲ.
Koṭhaḍige mēlupparige illa.
 
 
 
 
  Căn phòng ồn quá.
ಈ   ಕ_ಣ_ಯ_್_ಿ   ಶ_್_   ಜ_ಸ_ತ_   
Ī   k_ṇ_y_l_i   ś_b_a   j_s_i   
ಈ ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಶಬ್ದ ಜಾಸ್ತಿ
Ī kōṇeyalli śabda jāsti
ಈ   ಕ________   ಶ___   ಜ_____   
Ī   k________   ś____   j____   
ಈ ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಶಬ್ದ ಜಾಸ್ತಿ
Ī kōṇeyalli śabda jāsti
_   _________   ____   ______   
_   _________   _____   _____   
ಈ ಕೋಣೆಯಲ್ಲಿ ಶಬ್ದ ಜಾಸ್ತಿ
Ī kōṇeyalli śabda jāsti
  Căn phòng nhỏ quá.
ಈ   ಕ_ಣ_   ತ_ಂ_   ಚ_ಕ_ಕ_ಾ_ಿ_ೆ_   
ī   k_ṇ_   t_m_a   c_k_a_ā_i_e_   
ಈ ಕೋಣೆ ತುಂಬ ಚಿಕ್ಕದಾಗಿದೆ.
ī kōṇe tumba cikkadāgide.
ಈ   ಕ___   ತ___   ಚ___________   
ī   k___   t____   c___________   
ಈ ಕೋಣೆ ತುಂಬ ಚಿಕ್ಕದಾಗಿದೆ.
ī kōṇe tumba cikkadāgide.
_   ____   ____   ____________   
_   ____   _____   ____________   
ಈ ಕೋಣೆ ತುಂಬ ಚಿಕ್ಕದಾಗಿದೆ.
ī kōṇe tumba cikkadāgide.
  Căn phòng tối quá.
ಈ   ಕ_ಣ_   ಕ_್_ಲ_ಗ_ದ_.   
Ī   k_ṇ_   k_t_a_ā_i_e_   
ಈ ಕೋಣೆ ಕತ್ತಲಾಗಿದೆ.
Ī kōṇe kattalāgide.
ಈ   ಕ___   ಕ__________   
Ī   k___   k___________   
ಈ ಕೋಣೆ ಕತ್ತಲಾಗಿದೆ.
Ī kōṇe kattalāgide.
_   ____   ___________   
_   ____   ____________   
ಈ ಕೋಣೆ ಕತ್ತಲಾಗಿದೆ.
Ī kōṇe kattalāgide.
 
 
 
 
  Lò sưởi không dùng được.
(_ೋ_ೆ_)   ಹ_ಟ_್   ಕ_ಲ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಲ_ಲ_   
(_ō_e_a_   h_ṭ_r   k_l_s_   m_ḍ_t_i_l_.   
(ಕೋಣೆಯ) ಹೀಟರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
(Kōṇeya) hīṭar kelasa māḍuttilla.
(______   ಹ____   ಕ___   ಮ___________   
(_______   h____   k_____   m__________   
(ಕೋಣೆಯ) ಹೀಟರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
(Kōṇeya) hīṭar kelasa māḍuttilla.
_______   _____   ____   ____________   
________   _____   ______   ___________   
(ಕೋಣೆಯ) ಹೀಟರ್ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
(Kōṇeya) hīṭar kelasa māḍuttilla.
  Máy điều hòa không dùng được.
ಹ_ಾ   ನ_ಯ_ತ_ರ_   ಕ_ಲ_   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ಲ_ಲ_   
H_v_   n_y_n_r_k_   k_l_s_   m_ḍ_t_i_l_.   
ಹವಾ ನಿಯಂತ್ರಕ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
Havā niyantraka kelasa māḍuttilla.
ಹ__   ನ_______   ಕ___   ಮ___________   
H___   n_________   k_____   m__________   
ಹವಾ ನಿಯಂತ್ರಕ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
Havā niyantraka kelasa māḍuttilla.
___   ________   ____   ____________   
____   __________   ______   ___________   
ಹವಾ ನಿಯಂತ್ರಕ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತಿಲ್ಲ.
Havā niyantraka kelasa māḍuttilla.
  Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
ಟ_ಲ_ವ_ಷ_್   ಕ_ಟ_ಟ_ದ_.   
Ṭ_l_v_ṣ_n   k_ṭ_i_e_   
ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Ṭeliviṣan keṭṭide.
ಟ________   ಕ________   
Ṭ________   k_______   
ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Ṭeliviṣan keṭṭide.
_________   _________   
_________   ________   
ಟೆಲಿವಿಷನ್ ಕೆಟ್ಟಿದೆ.
Ṭeliviṣan keṭṭide.
 
 
 
 
  Tôi không thích cái này.
ಅ_ು   ನ_ಗ_   ಇ_್_ವ_ಗ_ವ_ದ_ಲ_ಲ_   
A_u   n_n_g_   i_ṭ_v_g_v_d_l_a_   
ಅದು ನನಗೆ ಇಷ್ಟವಾಗುವುದಿಲ್ಲ.
Adu nanage iṣṭavāguvudilla.
ಅ__   ನ___   ಇ_______________   
A__   n_____   i_______________   
ಅದು ನನಗೆ ಇಷ್ಟವಾಗುವುದಿಲ್ಲ.
Adu nanage iṣṭavāguvudilla.
___   ____   ________________   
___   ______   ________________   
ಅದು ನನಗೆ ಇಷ್ಟವಾಗುವುದಿಲ್ಲ.
Adu nanage iṣṭavāguvudilla.
  Cái này đắt quá.
ಅ_ು   ದ_ಬ_ರ_.   
A_u   d_b_r_.   
ಅದು ದುಬಾರಿ.
Adu dubāri.
ಅ__   ದ______   
A__   d______   
ಅದು ದುಬಾರಿ.
Adu dubāri.
___   _______   
___   _______   
ಅದು ದುಬಾರಿ.
Adu dubāri.
  Bạn có gì rẻ hơn không?
ನ_ಮ_ಮ_್_ಿ   ಯ_ವ_ದ_ದ_ು   ಕ_ಿ_ೆ   ಬ_ಲ_ಯ_ು   ಇ_ೆ_ೆ_   
N_m_m_l_i   y_v_d_d_r_   k_ḍ_m_   b_l_y_d_   i_e_e_   
ನಿಮ್ಮಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಕಡಿಮೆ ಬೆಲೆಯದು ಇದೆಯೆ?
Nim'malli yāvudādaru kaḍime beleyadu ideye?
ನ________   ಯ________   ಕ____   ಬ______   ಇ_____   
N________   y_________   k_____   b_______   i_____   
ನಿಮ್ಮಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಕಡಿಮೆ ಬೆಲೆಯದು ಇದೆಯೆ?
Nim'malli yāvudādaru kaḍime beleyadu ideye?
_________   _________   _____   _______   ______   
_________   __________   ______   ________   ______   
ನಿಮ್ಮಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಕಡಿಮೆ ಬೆಲೆಯದು ಇದೆಯೆ?
Nim'malli yāvudādaru kaḍime beleyadu ideye?
 
 
 
 
  Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
ಇ_್_ಿ   ಹ_್_ಿ_ದ_್_ಿ   ಯ_ವ_ದ_ದ_ು   ಯ_ವ_/_ು_ತ_ಯ_   ವ_ತ_ಗ_ಹ   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   h_t_i_a_a_l_   y_v_d_d_r_   y_v_k_/_u_a_i_a_a   v_s_t_g_̥_a   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಯುವಕ/ಯುವತಿಯರ ವಸತಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru yuvaka/yuvatiyara vasatigr̥ha ideye?
ಇ____   ಹ__________   ಯ________   ಯ___________   ವ______   ಇ_____   
I___   h___________   y_________   y________________   v__________   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಯುವಕ/ಯುವತಿಯರ ವಸತಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru yuvaka/yuvatiyara vasatigr̥ha ideye?
_____   ___________   _________   ____________   _______   ______   
____   ____________   __________   _________________   ___________   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಯುವಕ/ಯುವತಿಯರ ವಸತಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru yuvaka/yuvatiyara vasatigr̥ha ideye?
  Ở gần đây có nhà trọ không?
ಇ_್_ಿ   ಹ_್_ಿ_ದ_್_ಿ   ಯ_ವ_ದ_ದ_ು   ಅ_ಿ_ಿ_ೃ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   h_t_i_a_a_l_   y_v_d_d_r_   a_i_h_g_̥_a   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಅತಿಥಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru atithigr̥ha ideye?
ಇ____   ಹ__________   ಯ________   ಅ_______   ಇ_____   
I___   h___________   y_________   a__________   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಅತಿಥಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru atithigr̥ha ideye?
_____   ___________   _________   ________   ______   
____   ____________   __________   ___________   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಅತಿಥಿಗೃಹ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru atithigr̥ha ideye?
  Ở gần đây có quán ăn không?
ಇ_್_ಿ   ಹ_್_ಿ_ದ_್_ಿ   ಯ_ವ_ದ_ದ_ು   ಫ_ಾ_ಾ_   ಮ_ದ_ರ   ಇ_ೆ_ೆ_   
I_l_   h_t_i_a_a_l_   y_v_d_d_r_   p_a_ā_ā_a   m_n_i_a   i_e_e_   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಫಲಾಹಾರ ಮಂದಿರ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru phalāhāra mandira ideye?
ಇ____   ಹ__________   ಯ________   ಫ_____   ಮ____   ಇ_____   
I___   h___________   y_________   p________   m______   i_____   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಫಲಾಹಾರ ಮಂದಿರ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru phalāhāra mandira ideye?
_____   ___________   _________   ______   _____   ______   
____   ____________   __________   _________   _______   ______   
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಯಾವುದಾದರು ಫಲಾಹಾರ ಮಂದಿರ ಇದೆಯೆ?
Illi hattiradalli yāvudādaru phalāhāra mandira ideye?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và quảng cáo

Quảng cáo là một hình thức giao tiếp cụ thể. Nó muốn thiết lập liên lạc giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Giống như mọi loại giao tiếp, nó cũng có một lịch sử lâu dài. Các chính trị gia hoặc các quán rượu được quảng cáo từ thời cổ đại. Ngôn ngữ quảng cáo dùng các yếu tố cụ thể của thuật hùng biện. Bởi vì nó có một mục tiêu, nên nó là một dạng giao tiếp có kế hoạch. Người tiêu dùng như chúng ta cần được biết; cần khơi dậy mối quan tâm của chúng ta. Tuy nhiên, trên tất cả chúng ta cần phải muốn sản phẩm và mua nó. Do vậy ngôn ngữ quảng cáo thường rất đơn giản. Thường chỉ dùng vài từ và câu khẩu hiệu đơn giản. Như thế bộ nhớ của chúng ta sẽ có thể giữ lại các nội dung. Phổ biến là một số loại từ như tính từ và so sánh tuyệt đối. Họ mô tả sản phẩm đặc biệt có lợi. Vì thế ngôn ngữ quảng cáo thường là rất tích cực. Điều thú vị là, ngôn ngữ quảng cáo luôn luôn chịu ảnh hưởng của văn hóa. Tức là ngôn ngữ quảng cáo cho chúng ta biết rất nhiều về xã hội. Ngày nay, các thuật ngữ như ‘đẹp’ và ‘trẻ’ chiếm ưu thế ở nhiều nước. Những từ ‘tương lai’ và ‘an toàn’ cũng xuất hiện thường xuyên. Đặc biệt là trong xã hội phương Tây, tiếng Anh rất phổ dụng. Tiếng Anh được coi là hiện đại và quốc tế. Vì vậy nó phù hợp với các sản phẩm kỹ thuật. Các yếu tố trong ngôn ngữ La Mã thể hiện niềm đam mê và niềm đam mê. Nó được dùng phổ biến cho thực phẩm hoặc mỹ phẩm. Những người sử dụng phương ngữ muốn nhấn mạnh những giá trị như quê hương và truyền thống. Tên của sản phẩm thường là các từ mới được tạo ra. Chúng thường không có ý nghĩa, chỉ có phần âm thanh dễ ngheu. Tuy nhiên, một số tên sản phẩm thực sự có thể làm nên một sự nghiệp! Tên của một chiếc máy hút bụi thậm chí đã trở thành một động từ - to Hoover!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
28 [Hai mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở khách sạn – sự than phiền
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)