goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

25 [Hai mươi lăm]

Ở trong phố

 

೨೫ [ಇಪ್ಪತ್ತೈದು]@25 [Hai mươi lăm]
೨೫ [ಇಪ್ಪತ್ತೈದು]

25 [Ippattaidu]
ಪಟ್ಟಣದಲ್ಲಿ

paṭṭaṇadalli

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến nhà ga.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn vào trung tâm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến nhà ga như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đến phi trường như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là thẻ tín dụng của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là bằng lái xe của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong thành phố có gì để xem không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi ra bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy đi quanh bến cảng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đến nhà ga.
ನ_ನ_   ರ_ಲ_ವ_   ನ_ಲ_ದ_ಣ_್_ೆ   ಹ_ಗ_ೇ_ು_   
n_n_   r_i_v_   n_l_ā_a_k_   h_g_b_k_.   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
nānu railve nildāṇakke hōgabēku.
ನ___   ರ_____   ನ__________   ಹ_______   
n___   r_____   n_________   h________   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
nānu railve nildāṇakke hōgabēku.
____   ______   ___________   ________   
____   ______   __________   _________   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
nānu railve nildāṇakke hōgabēku.
  Tôi muốn đến sân bay / phi trường.
ನ_ನ_   ವ_ಮ_ನ   ನ_ಲ_ದ_ಣ_್_ೆ   ಹ_ಗ_ೇ_ು_   
N_n_   v_m_n_   n_l_ā_a_k_   h_g_b_k_.   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu vimāna nildāṇakke hōgabēku.
ನ___   ವ____   ನ__________   ಹ_______   
N___   v_____   n_________   h________   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu vimāna nildāṇakke hōgabēku.
____   _____   ___________   ________   
____   ______   __________   _________   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu vimāna nildāṇakke hōgabēku.
  Tôi muốn vào trung tâm.
ನ_ನ_   ನ_ರ   ಕ_ಂ_್_ಕ_ಕ_   ಹ_ಗ_ೇ_ು_   
N_n_   n_g_r_   k_n_r_k_e   h_g_b_k_.   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu nagara kēndrakke hōgabēku.
ನ___   ನ__   ಕ_________   ಹ_______   
N___   n_____   k________   h________   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu nagara kēndrakke hōgabēku.
____   ___   __________   ________   
____   ______   _________   _________   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರಕ್ಕೆ ಹೋಗಬೇಕು.
Nānu nagara kēndrakke hōgabēku.
 
 
 
 
  Tôi đến nhà ga như thế nào?
ನ_ನ_   ರ_ಲ_ವ_   ನ_ಲ_ದ_ಣ_ನ_ನ_   ಹ_ಗ_   ತ_ು_ಬ_ು_ು_   
N_n_   r_i_v_   n_l_ā_a_a_n_   h_g_   t_l_p_b_h_d_?   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu railve nildāṇavannu hēge talupabahudu?
ನ___   ರ_____   ನ___________   ಹ___   ತ_________   
N___   r_____   n___________   h___   t____________   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu railve nildāṇavannu hēge talupabahudu?
____   ______   ____________   ____   __________   
____   ______   ____________   ____   _____________   
ನಾನು ರೈಲ್ವೆ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu railve nildāṇavannu hēge talupabahudu?
  Tôi đến phi trường như thế nào?
ನ_ನ_   ವ_ಮ_ನ   ನ_ಲ_ದ_ಣ_ನ_ನ_   ಹ_ಗ_   ತ_ು_ಬ_ು_ು_   
N_n_   v_m_n_   n_l_ā_a_a_n_   h_g_   t_l_p_b_h_d_?   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu vimāna nildāṇavannu hēge talupabahudu?
ನ___   ವ____   ನ___________   ಹ___   ತ_________   
N___   v_____   n___________   h___   t____________   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu vimāna nildāṇavannu hēge talupabahudu?
____   _____   ____________   ____   __________   
____   ______   ____________   ____   _____________   
ನಾನು ವಿಮಾನ ನಿಲ್ದಾಣವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu vimāna nildāṇavannu hēge talupabahudu?
  Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?
ನ_ನ_   ನ_ರ   ಕ_ಂ_್_ವ_್_ು   ಹ_ಗ_   ತ_ು_ಬ_ು_ು_   
N_n_   n_g_r_   k_n_r_v_n_u   h_g_   t_l_p_b_h_d_?   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu nagara kēndravannu hēge talupabahudu?
ನ___   ನ__   ಕ__________   ಹ___   ತ_________   
N___   n_____   k__________   h___   t____________   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu nagara kēndravannu hēge talupabahudu?
____   ___   ___________   ____   __________   
____   ______   ___________   ____   _____________   
ನಾನು ನಗರ ಕೇಂದ್ರವನ್ನು ಹೇಗೆ ತಲುಪಬಹುದು?
Nānu nagara kēndravannu hēge talupabahudu?
 
 
 
 
  Tôi cần một chiếc xe tắc xi.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ಟ_ಯ_ಕ_ಸ_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_d_   ṭ_ā_s_   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಂದು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿ ಬೇಕು.
Nanage ondu ṭyāksi bēku.
ನ___   ಒ___   ಟ_______   ಬ____   
N_____   o___   ṭ_____   b____   
ನನಗೆ ಒಂದು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿ ಬೇಕು.
Nanage ondu ṭyāksi bēku.
____   ____   ________   _____   
______   ____   ______   _____   
ನನಗೆ ಒಂದು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿ ಬೇಕು.
Nanage ondu ṭyāksi bēku.
  Tôi cần một cái bản đồ thành phố.
ನ_ಗ_   ನ_ರ_   ಒ_ದ_   ನ_್_ೆ   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   n_g_r_d_   o_d_   n_k_e   b_k_.   
ನನಗೆ ನಗರದ ಒಂದು ನಕ್ಷೆ ಬೇಕು.
Nanage nagarada ondu nakṣe bēku.
ನ___   ನ___   ಒ___   ನ____   ಬ____   
N_____   n_______   o___   n____   b____   
ನನಗೆ ನಗರದ ಒಂದು ನಕ್ಷೆ ಬೇಕು.
Nanage nagarada ondu nakṣe bēku.
____   ____   ____   _____   _____   
______   ________   ____   _____   _____   
ನನಗೆ ನಗರದ ಒಂದು ನಕ್ಷೆ ಬೇಕು.
Nanage nagarada ondu nakṣe bēku.
  Tôi cần một khách sạn.
ನ_ಗ_   ಒ_ದ_   ವ_ತ_ಗ_ಹ   (_ೋ_ೆ_್_   ಬ_ಕ_.   
N_n_g_   o_d_   v_s_t_g_̥_a   (_ō_e_)   b_k_.   
ನನಗೆ ಒಂದು ವಸತಿಗೃಹ (ಹೋಟೆಲ್) ಬೇಕು.
Nanage ondu vasatigr̥ha (hōṭel) bēku.
ನ___   ಒ___   ವ______   (_______   ಬ____   
N_____   o___   v__________   (______   b____   
ನನಗೆ ಒಂದು ವಸತಿಗೃಹ (ಹೋಟೆಲ್) ಬೇಕು.
Nanage ondu vasatigr̥ha (hōṭel) bēku.
____   ____   _______   ________   _____   
______   ____   ___________   _______   _____   
ನನಗೆ ಒಂದು ವಸತಿಗೃಹ (ಹೋಟೆಲ್) ಬೇಕು.
Nanage ondu vasatigr̥ha (hōṭel) bēku.
 
 
 
 
  Tôi muốn thuê một chiếc xe hơi.
ನ_ನ_   ಒ_ದ_   ಕ_ರ_   ಅ_್_ು   ಬ_ಡ_ಗ_ಗ_   ತ_ಗ_ದ_ಕ_ಳ_ಳ_ೇ_ು_   
N_n_   o_d_   k_r   a_n_   b_ḍ_g_g_   t_g_d_k_ḷ_a_ē_u_   
ನಾನು ಒಂದು ಕಾರ್ ಅನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu ondu kār annu bāḍigege tegedukoḷḷabēku.
ನ___   ಒ___   ಕ___   ಅ____   ಬ_______   ತ_______________   
N___   o___   k__   a___   b_______   t_______________   
ನಾನು ಒಂದು ಕಾರ್ ಅನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu ondu kār annu bāḍigege tegedukoḷḷabēku.
____   ____   ____   _____   ________   ________________   
____   ____   ___   ____   ________   ________________   
ನಾನು ಒಂದು ಕಾರ್ ಅನ್ನು ಬಾಡಿಗೆಗೆ ತೆಗೆದುಕೊಳ್ಳಬೇಕು.
Nānu ondu kār annu bāḍigege tegedukoḷḷabēku.
  Đây là thẻ tín dụng của tôi.
ಇ_ು   ನ_್_   ಕ_ರ_ಡ_ಟ_   ಕ_ರ_ಡ_.   
I_u   n_n_a   k_e_i_   k_r_.   
ಇದು ನನ್ನ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್.
Idu nanna kreḍiṭ kārḍ.
ಇ__   ನ___   ಕ_______   ಕ______   
I__   n____   k_____   k____   
ಇದು ನನ್ನ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್.
Idu nanna kreḍiṭ kārḍ.
___   ____   ________   _______   
___   _____   ______   _____   
ಇದು ನನ್ನ ಕ್ರೆಡಿಟ್ ಕಾರ್ಡ್.
Idu nanna kreḍiṭ kārḍ.
  Đây là bằng lái xe của tôi.
ಇ_ು   ನ_್_   ವ_ಹ_   ಚ_ಲ_ಾ   ಪ_ವ_ನ_ಗ_   .   
I_u   n_n_a   v_h_n_   c_l_n_   p_r_v_n_g_.   
ಇದು ನನ್ನ ವಾಹನ ಚಾಲನಾ ಪರವಾನಿಗೆ .
Idu nanna vāhana cālanā paravānige.
ಇ__   ನ___   ವ___   ಚ____   ಪ_______   .   
I__   n____   v_____   c_____   p__________   
ಇದು ನನ್ನ ವಾಹನ ಚಾಲನಾ ಪರವಾನಿಗೆ .
Idu nanna vāhana cālanā paravānige.
___   ____   ____   _____   ________   _   
___   _____   ______   ______   ___________   
ಇದು ನನ್ನ ವಾಹನ ಚಾಲನಾ ಪರವಾನಿಗೆ .
Idu nanna vāhana cālanā paravānige.
 
 
 
 
  Trong thành phố có gì để xem không?
ಈ   ನ_ರ_ಲ_ಲ_   ನ_ಡ_ೇ_ೇ_ಾ_   ವ_ಶ_ಷ_ಳ_   ಏ_ಿ_ೆ_   
Ī   n_g_r_d_l_i   n_ḍ_l_b_k_d_   v_ś_ṣ_g_ḷ_   ē_i_e_   
ಈ ನಗರದಲ್ಲಿ ನೋಡಲೇಬೇಕಾದ ವಿಶೇಷಗಳು ಏನಿವೆ?
Ī nagaradalli nōḍalēbēkāda viśēṣagaḷu ēnive?
ಈ   ನ_______   ನ_________   ವ_______   ಏ_____   
Ī   n__________   n___________   v_________   ē_____   
ಈ ನಗರದಲ್ಲಿ ನೋಡಲೇಬೇಕಾದ ವಿಶೇಷಗಳು ಏನಿವೆ?
Ī nagaradalli nōḍalēbēkāda viśēṣagaḷu ēnive?
_   ________   __________   ________   ______   
_   ___________   ____________   __________   ______   
ಈ ನಗರದಲ್ಲಿ ನೋಡಲೇಬೇಕಾದ ವಿಶೇಷಗಳು ಏನಿವೆ?
Ī nagaradalli nōḍalēbēkāda viśēṣagaḷu ēnive?
  Bạn hãy đi vào khu phố cổ.
ನ_ವ_   ಹ_ೆ_   ನ_ರ_್_ೆ   (_ಟ_ಟ_ಕ_ಕ_)   ಹ_ಗ_.   
N_v_   h_ḷ_y_   n_g_r_k_e   (_a_ṭ_ṇ_k_e_   h_g_.   
ನೀವು ಹಳೆಯ ನಗರಕ್ಕೆ (ಪಟ್ಟಣಕ್ಕೆ) ಹೋಗಿ.
Nīvu haḷeya nagarakke (paṭṭaṇakke) hōgi.
ನ___   ಹ___   ನ______   (__________   ಹ____   
N___   h_____   n________   (___________   h____   
ನೀವು ಹಳೆಯ ನಗರಕ್ಕೆ (ಪಟ್ಟಣಕ್ಕೆ) ಹೋಗಿ.
Nīvu haḷeya nagarakke (paṭṭaṇakke) hōgi.
____   ____   _______   ___________   _____   
____   ______   _________   ____________   _____   
ನೀವು ಹಳೆಯ ನಗರಕ್ಕೆ (ಪಟ್ಟಣಕ್ಕೆ) ಹೋಗಿ.
Nīvu haḷeya nagarakke (paṭṭaṇakke) hōgi.
  Bạn hãy đi một chuyến vòng quanh thành phố.
ನ_ವ_   ನ_ರ   ಪ_ರ_ಕ_ಷ_ಣ_   ಮ_ಡ_.   
N_v_   n_g_r_   p_a_a_ṣ_ṇ_   m_ḍ_.   
ನೀವು ನಗರ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu nagara pradakṣiṇe māḍi.
ನ___   ನ__   ಪ_________   ಮ____   
N___   n_____   p_________   m____   
ನೀವು ನಗರ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu nagara pradakṣiṇe māḍi.
____   ___   __________   _____   
____   ______   __________   _____   
ನೀವು ನಗರ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu nagara pradakṣiṇe māḍi.
 
 
 
 
  Bạn hãy đi ra bến cảng.
ನ_ವ_   ಬ_ದ_ಿ_ೆ   ಹ_ಗ_.   
N_v_   b_n_a_i_e   h_g_.   
ನೀವು ಬಂದರಿಗೆ ಹೋಗಿ.
Nīvu bandarige hōgi.
ನ___   ಬ______   ಹ____   
N___   b________   h____   
ನೀವು ಬಂದರಿಗೆ ಹೋಗಿ.
Nīvu bandarige hōgi.
____   _______   _____   
____   _________   _____   
ನೀವು ಬಂದರಿಗೆ ಹೋಗಿ.
Nīvu bandarige hōgi.
  Bạn hãy đi quanh bến cảng.
ನ_ವ_   ಬ_ದ_ಿ_   ಪ_ರ_ಕ_ಷ_ಣ_   ಮ_ಡ_.   
N_v_   b_n_a_i_a   p_a_a_ṣ_ṇ_   m_ḍ_.   
ನೀವು ಬಂದರಿನ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu bandarina pradakṣiṇe māḍi.
ನ___   ಬ_____   ಪ_________   ಮ____   
N___   b________   p_________   m____   
ನೀವು ಬಂದರಿನ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu bandarina pradakṣiṇe māḍi.
____   ______   __________   _____   
____   _________   __________   _____   
ನೀವು ಬಂದರಿನ ಪ್ರದಕ್ಷಿಣೆ ಮಾಡಿ.
Nīvu bandarina pradakṣiṇe māḍi.
  Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
ಇ_ು_ಳ_್_ು   ಬ_ಟ_ಟ_   ಬ_ರ_   ಯ_ವ   ಪ_ರ_ಕ_ಷ_ೀ_   ಸ_ಥ_ಗ_ಿ_ೆ_   
I_u_a_a_n_   b_ṭ_u   b_r_   y_v_   p_ē_ṣ_ṇ_y_   s_h_ḷ_g_ḷ_v_?   
ಇವುಗಳನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ಬೇರೆ ಯಾವ ಪ್ರೇಕ್ಷಣೀಯ ಸ್ಥಳಗಳಿವೆ?
Ivugaḷannu biṭṭu bēre yāva prēkṣaṇīya sthaḷagaḷive?
ಇ________   ಬ_____   ಬ___   ಯ__   ಪ_________   ಸ_________   
I_________   b____   b___   y___   p_________   s____________   
ಇವುಗಳನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ಬೇರೆ ಯಾವ ಪ್ರೇಕ್ಷಣೀಯ ಸ್ಥಳಗಳಿವೆ?
Ivugaḷannu biṭṭu bēre yāva prēkṣaṇīya sthaḷagaḷive?
_________   ______   ____   ___   __________   __________   
__________   _____   ____   ____   __________   _____________   
ಇವುಗಳನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ಬೇರೆ ಯಾವ ಪ್ರೇಕ್ಷಣೀಯ ಸ್ಥಳಗಳಿವೆ?
Ivugaḷannu biṭṭu bēre yāva prēkṣaṇīya sthaḷagaḷive?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Nghỉ ngơi rất quan trọng để thành công trong học tập

Những người muốn thành công trong học tập nên nghỉ ngơi thường xuyên! Các nghiên cứu khoa học mới đã đi đến kết luận này. Các nhà nghiên cứu đã kiểm tra các giai đoạn học tập. Họ đã mô phỏng các tình huống học tập khác nhau. Chúng ta tiếp thu thông tin tốt nhất theo từng khúc nhỏ. Điều đó có nghĩa chúng ta không nên học quá nhiều cùng một lúc. Chúng ta nên luôn nghỉ giải lao giữa các giờ học. Thành công trong học tập cũng phụ thuộc vào quá trình sinh hóa. Các quá trình này diễn ra trong não. Chúng quyết định nhịp học tối ưu của chúng ta. Khi học một cái gì đó mới, não của chúng ta phát ra một số chất. Những chất này ảnh hưởng đến hoạt động của các tế bào não của chúng ta. Hai loại enzyme khác nhau đóng vai trò quan trọng trong quá trình đó. Chúng được phát ra mỗi khi ta học một nội dung mới. Tuy nhiên, chúng không được phát ra cùng nhau. Thời điểm tác động của chúng lệch nhau. Tuy nhiên, chúng ta học tốt nhất khi cả hai enzyme này có mặt cùng một lúc. Và thành công của chúng ta tăng đáng kể khi chúng ta nghỉ giải lao thường xuyên hơn. Cũng nên thay đổi độ dài của các giờ học. Thời giờ nghỉ giải lao cũng nên thay đổi. Lý tưởng là đầu tiên nghỉ hai lần, mỗi lần mười phút. Sau đó nghỉ giải lao mỗi lần 5 phút. Sau đó, bạn nên nghỉ ngơi trong 30 phút. Trong các giờ giải lao, não của chúng ta ghi nhớ những nội dung mới tốt hơn. Bạn nên rời khỏi khu vực làm việc khi giải lao. Đi quanh vào giờ giải lao cũng là một ý tưởng hay. Vì vậy, hãy đi bộ quanh trong khi học! Và đừng áy náy - đó cũng là lúc bạn đang học!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
25 [Hai mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)