goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

23 [Hai mươi ba]

Học ngôn ngữ

 

೨೩. [ಇಪ್ಪತ್ತಮೂರು]@23 [Hai mươi ba]
೨೩. [ಇಪ್ಪತ್ತಮೂರು]

23. [Ippattamūru]
ಪರಭಾಷೆಗಳನ್ನು ಕಲಿಯುವುದು

parabhāṣegaḷannu kaliyuvudu.

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng nói và viết thì khó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Người ta biết bạn từ đâu đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhớ ra tên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
ನ_ವ_   ಎ_್_ಿ   ಸ_ಪ_ನ_ಷ_   ಕ_ಿ_ಿ_ಿ_   
N_v_   e_l_   s_ā_i_   k_l_t_r_?   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿ ಸ್ಪಾನಿಷ್ ಕಲಿತಿರಿ?
Nīvu elli spāniṣ kalitiri?
ನ___   ಎ____   ಸ_______   ಕ_______   
N___   e___   s_____   k________   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿ ಸ್ಪಾನಿಷ್ ಕಲಿತಿರಿ?
Nīvu elli spāniṣ kalitiri?
____   _____   ________   ________   
____   ____   ______   _________   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿ ಸ್ಪಾನಿಷ್ ಕಲಿತಿರಿ?
Nīvu elli spāniṣ kalitiri?
  Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
ನ_ವ_   ಪ_ರ_ಚ_ೀ_್   ಭ_ಷ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_್_ೀ_ಾ_   
N_v_   p_r_a_ī_   b_ā_e   m_t_n_ḍ_t_ī_ā_   
ನೀವು ಪೋರ್ಚಗೀಸ್ ಭಾಷೆ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu pōrcagīs bhāṣe mātanāḍuttīrā?
ನ___   ಪ________   ಭ___   ಮ_____________   
N___   p_______   b____   m_____________   
ನೀವು ಪೋರ್ಚಗೀಸ್ ಭಾಷೆ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu pōrcagīs bhāṣe mātanāḍuttīrā?
____   _________   ____   ______________   
____   ________   _____   ______________   
ನೀವು ಪೋರ್ಚಗೀಸ್ ಭಾಷೆ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu pōrcagīs bhāṣe mātanāḍuttīrā?
  Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
ಹ_ದ_,   ಸ_ವ_್_   ಇ_್_ಾ_ಿ_ನ_   ಸ_   ಮ_ತ_ಾ_ಬ_್_ೆ_   
H_u_u_   s_a_p_   i_y_l_y_n   s_h_   m_t_n_ḍ_b_l_e_   
ಹೌದು, ಸ್ವಲ್ಪ ಇಟ್ಯಾಲಿಯನ್ ಸಹ ಮಾತನಾಡಬಲ್ಲೆ.
Haudu, svalpa iṭyāliyan saha mātanāḍaballe.
ಹ____   ಸ_____   ಇ_________   ಸ_   ಮ___________   
H_____   s_____   i________   s___   m_____________   
ಹೌದು, ಸ್ವಲ್ಪ ಇಟ್ಯಾಲಿಯನ್ ಸಹ ಮಾತನಾಡಬಲ್ಲೆ.
Haudu, svalpa iṭyāliyan saha mātanāḍaballe.
_____   ______   __________   __   ____________   
______   ______   _________   ____   ______________   
ಹೌದು, ಸ್ವಲ್ಪ ಇಟ್ಯಾಲಿಯನ್ ಸಹ ಮಾತನಾಡಬಲ್ಲೆ.
Haudu, svalpa iṭyāliyan saha mātanāḍaballe.
 
 
 
 
  Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
ನ_ಗ_   ನ_ವ_   ತ_ಂ_   ಚ_ನ_ನ_ಗ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_್_ೀ_ಿ   ಎ_ಿ_ು_್_ದ_.   
N_n_g_   n_v_   t_m_a   c_n_ā_i   m_t_n_ḍ_t_ī_i   e_i_u_t_d_.   
ನನಗೆ ನೀವು ತುಂಬ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಿ ಎನಿಸುತ್ತದೆ.
Nanage nīvu tumba cennāgi mātanāḍuttīri enisuttade.
ನ___   ನ___   ತ___   ಚ_______   ಮ____________   ಎ__________   
N_____   n___   t____   c______   m____________   e__________   
ನನಗೆ ನೀವು ತುಂಬ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಿ ಎನಿಸುತ್ತದೆ.
Nanage nīvu tumba cennāgi mātanāḍuttīri enisuttade.
____   ____   ____   ________   _____________   ___________   
______   ____   _____   _______   _____________   ___________   
ನನಗೆ ನೀವು ತುಂಬ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಮಾತನಾಡುತ್ತೀರಿ ಎನಿಸುತ್ತದೆ.
Nanage nīvu tumba cennāgi mātanāḍuttīri enisuttade.
  Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
ಈ   ಭ_ಷ_ಗ_ೆ_್_ಾ   ಬ_ು_ೇ_   ಒ_ದ_   ತ_ಹ   ಇ_ೆ_   
Ī   b_ā_e_a_e_l_   b_h_t_k_   o_d_   t_r_h_   i_e_   
ಈ ಭಾಷೆಗಳೆಲ್ಲಾ ಬಹುತೇಕ ಒಂದೇ ತರಹ ಇವೆ.
Ī bhāṣegaḷellā bahutēka ondē taraha ive.
ಈ   ಭ__________   ಬ_____   ಒ___   ತ__   ಇ___   
Ī   b___________   b_______   o___   t_____   i___   
ಈ ಭಾಷೆಗಳೆಲ್ಲಾ ಬಹುತೇಕ ಒಂದೇ ತರಹ ಇವೆ.
Ī bhāṣegaḷellā bahutēka ondē taraha ive.
_   ___________   ______   ____   ___   ____   
_   ____________   ________   ____   ______   ____   
ಈ ಭಾಷೆಗಳೆಲ್ಲಾ ಬಹುತೇಕ ಒಂದೇ ತರಹ ಇವೆ.
Ī bhāṣegaḷellā bahutēka ondē taraha ive.
  Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
ನ_ನ_   ಅ_ು_ಳ_್_ೆ_್_ಾ   ಚ_ನ_ನ_ಗ_   ಅ_್_ಮ_ಡ_ಕ_ಳ_ಳ_ಲ_ಲ_.   
N_n_   a_u_a_a_n_l_ā   c_n_ā_i   a_t_a_ā_i_o_ḷ_b_l_e_   
ನಾನು ಅವುಗಳನ್ನೆಲ್ಲಾ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಬಲ್ಲೆ.
Nānu avugaḷannellā cennāgi arthamāḍikoḷḷaballe.
ನ___   ಅ____________   ಚ_______   ಅ__________________   
N___   a____________   c______   a___________________   
ನಾನು ಅವುಗಳನ್ನೆಲ್ಲಾ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಬಲ್ಲೆ.
Nānu avugaḷannellā cennāgi arthamāḍikoḷḷaballe.
____   _____________   ________   ___________________   
____   _____________   _______   ____________________   
ನಾನು ಅವುಗಳನ್ನೆಲ್ಲಾ ಚೆನ್ನಾಗಿ ಅರ್ಥಮಾಡಿಕೊಳ್ಳಬಲ್ಲೆ.
Nānu avugaḷannellā cennāgi arthamāḍikoḷḷaballe.
 
 
 
 
  Nhưng nói và viết thì khó.
ಆ_ರ_   ಮ_ತ_ಾ_ು_ು_ು   ಮ_್_ು   ಬ_ೆ_ು_ು_ು   ಕ_್_.   
Ā_a_e   m_t_n_ḍ_v_d_   m_t_u   b_r_y_v_d_   k_ṣ_a_   
ಆದರೆ ಮಾತನಾಡುವುದು ಮತ್ತು ಬರೆಯುವುದು ಕಷ್ಟ.
Ādare mātanāḍuvudu mattu bareyuvudu kaṣṭa.
ಆ___   ಮ__________   ಮ____   ಬ________   ಕ____   
Ā____   m___________   m____   b_________   k_____   
ಆದರೆ ಮಾತನಾಡುವುದು ಮತ್ತು ಬರೆಯುವುದು ಕಷ್ಟ.
Ādare mātanāḍuvudu mattu bareyuvudu kaṣṭa.
____   ___________   _____   _________   _____   
_____   ____________   _____   __________   ______   
ಆದರೆ ಮಾತನಾಡುವುದು ಮತ್ತು ಬರೆಯುವುದು ಕಷ್ಟ.
Ādare mātanāḍuvudu mattu bareyuvudu kaṣṭa.
  Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
ನ_ನ_   ಇ_್_ೂ   ಸ_   ತ_ಂ_ಾ   ತ_್_ು_ಳ_್_ು   ಮ_ಡ_ತ_ತ_ನ_.   
N_n_   i_n_   s_h_   t_m_ā   t_p_u_a_a_n_   m_ḍ_t_ē_e_   
ನಾನು ಇನ್ನೂ ಸಹ ತುಂಬಾ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu innū saha tumbā tappugaḷannu māḍuttēne.
ನ___   ಇ____   ಸ_   ತ____   ತ__________   ಮ__________   
N___   i___   s___   t____   t___________   m_________   
ನಾನು ಇನ್ನೂ ಸಹ ತುಂಬಾ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu innū saha tumbā tappugaḷannu māḍuttēne.
____   _____   __   _____   ___________   ___________   
____   ____   ____   _____   ____________   __________   
ನಾನು ಇನ್ನೂ ಸಹ ತುಂಬಾ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu innū saha tumbā tappugaḷannu māḍuttēne.
  Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
ದ_ವ_ಟ_ಟ_   ನ_್_   ತ_್_ು_ಳ_್_ು   ಯ_ವ_ಗ_ೂ   ಸ_ಿ_ಡ_ಸ_.   
D_y_v_ṭ_u   n_n_a   t_p_u_a_a_n_   y_v_g_l_   s_r_p_ḍ_s_.   
ದಯವಿಟ್ಟು ನನ್ನ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಯಾವಾಗಲೂ ಸರಿಪಡಿಸಿ.
Dayaviṭṭu nanna tappugaḷannu yāvāgalū saripaḍisi.
ದ_______   ನ___   ತ__________   ಯ______   ಸ________   
D________   n____   t___________   y_______   s__________   
ದಯವಿಟ್ಟು ನನ್ನ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಯಾವಾಗಲೂ ಸರಿಪಡಿಸಿ.
Dayaviṭṭu nanna tappugaḷannu yāvāgalū saripaḍisi.
________   ____   ___________   _______   _________   
_________   _____   ____________   ________   ___________   
ದಯವಿಟ್ಟು ನನ್ನ ತಪ್ಪುಗಳನ್ನು ಯಾವಾಗಲೂ ಸರಿಪಡಿಸಿ.
Dayaviṭṭu nanna tappugaḷannu yāvāgalū saripaḍisi.
 
 
 
 
  Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
ನ_ಮ_ಮ   ಉ_್_ಾ_ಣ_   ಸ_ಕ_್_ು   ಚ_ನ_ನ_ಗ_ದ_.   
N_m_m_   u_c_r_ṇ_   s_k_ṣ_u   c_n_ā_i_e_   
ನಿಮ್ಮ ಉಚ್ಚಾರಣೆ ಸಾಕಷ್ಟು ಚೆನ್ನಾಗಿದೆ.
Nim'ma uccāraṇe sākaṣṭu cennāgide.
ನ____   ಉ_______   ಸ______   ಚ__________   
N_____   u_______   s______   c_________   
ನಿಮ್ಮ ಉಚ್ಚಾರಣೆ ಸಾಕಷ್ಟು ಚೆನ್ನಾಗಿದೆ.
Nim'ma uccāraṇe sākaṣṭu cennāgide.
_____   ________   _______   ___________   
______   ________   _______   __________   
ನಿಮ್ಮ ಉಚ್ಚಾರಣೆ ಸಾಕಷ್ಟು ಚೆನ್ನಾಗಿದೆ.
Nim'ma uccāraṇe sākaṣṭu cennāgide.
  Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
ನ_ಮ_ಮ   ಮ_ತ_ನ   ಧ_ಟ_ಯ_್_ಿ   ಸ_ವ_್_   ವ_ಯ_್_ಾ_   ಇ_ೆ_   
N_m_m_   m_t_n_   d_ā_i_a_l_   s_a_p_   v_a_y_s_   i_e_   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತಿನ ಧಾಟಿಯಲ್ಲಿ ಸ್ವಲ್ಪ ವ್ಯತ್ಯಾಸ ಇದೆ.
Nim'ma mātina dhāṭiyalli svalpa vyatyāsa ide.
ನ____   ಮ____   ಧ________   ಸ_____   ವ_______   ಇ___   
N_____   m_____   d_________   s_____   v_______   i___   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತಿನ ಧಾಟಿಯಲ್ಲಿ ಸ್ವಲ್ಪ ವ್ಯತ್ಯಾಸ ಇದೆ.
Nim'ma mātina dhāṭiyalli svalpa vyatyāsa ide.
_____   _____   _________   ______   ________   ____   
______   ______   __________   ______   ________   ____   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತಿನ ಧಾಟಿಯಲ್ಲಿ ಸ್ವಲ್ಪ ವ್ಯತ್ಯಾಸ ಇದೆ.
Nim'ma mātina dhāṭiyalli svalpa vyatyāsa ide.
  Người ta biết bạn từ đâu đến.
ನ_ವ_   ಎ_್_ಿ_ದ   ಬ_ದ_ದ_ದ_ರ_   ಎ_ಬ_ದ_   ಜ_ರ_ಗ_   ಗ_ತ_ತ_ಗ_ತ_ತ_ೆ_   
N_v_   e_l_n_a   b_n_i_d_r_   e_b_d_   j_n_r_g_   g_t_ā_u_t_d_.   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿಂದ ಬಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂಬುದು ಜನರಿಗೆ ಗೂತ್ತಾಗುತ್ತದೆ.
Nīvu ellinda bandiddīri embudu janarige gūttāguttade.
ನ___   ಎ______   ಬ_________   ಎ_____   ಜ_____   ಗ_____________   
N___   e______   b_________   e_____   j_______   g____________   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿಂದ ಬಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂಬುದು ಜನರಿಗೆ ಗೂತ್ತಾಗುತ್ತದೆ.
Nīvu ellinda bandiddīri embudu janarige gūttāguttade.
____   _______   __________   ______   ______   ______________   
____   _______   __________   ______   ________   _____________   
ನೀವು ಎಲ್ಲಿಂದ ಬಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂಬುದು ಜನರಿಗೆ ಗೂತ್ತಾಗುತ್ತದೆ.
Nīvu ellinda bandiddīri embudu janarige gūttāguttade.
 
 
 
 
  Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
ನ_ಮ_ಮ   ಮ_ತ_ಭ_ಷ_   ಯ_ವ_ದ_?   
N_m_m_   m_t_̥_h_ṣ_   y_v_d_?   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತೃಭಾಷೆ ಯಾವುದು?
Nim'ma mātr̥bhāṣe yāvudu?
ನ____   ಮ_______   ಯ______   
N_____   m_________   y______   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತೃಭಾಷೆ ಯಾವುದು?
Nim'ma mātr̥bhāṣe yāvudu?
_____   ________   _______   
______   __________   _______   
ನಿಮ್ಮ ಮಾತೃಭಾಷೆ ಯಾವುದು?
Nim'ma mātr̥bhāṣe yāvudu?
  Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
ನ_ವ_   ಭ_ಷ_   ತ_ಗ_ಿ_ಳ_ಗ_   ಹ_ಗ_ತ_ತ_ರ_?   
N_v_   b_ā_ā   t_r_g_t_g_ḷ_g_   h_g_t_ī_ā_   
ನೀವು ಭಾಷಾ ತರಗತಿಗಳಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
Nīvu bhāṣā taragatigaḷige hōguttīrā?
ನ___   ಭ___   ತ_________   ಹ__________   
N___   b____   t_____________   h_________   
ನೀವು ಭಾಷಾ ತರಗತಿಗಳಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
Nīvu bhāṣā taragatigaḷige hōguttīrā?
____   ____   __________   ___________   
____   _____   ______________   __________   
ನೀವು ಭಾಷಾ ತರಗತಿಗಳಿಗೆ ಹೋಗುತ್ತೀರಾ?
Nīvu bhāṣā taragatigaḷige hōguttīrā?
  Bạn dùng sách giáo khoa nào?
ನ_ವ_   ಯ_ವ   ಪ_್_ಪ_ಸ_ತ_ವ_್_ು   ಉ_ಯ_ಗ_ಸ_ತ_ತ_ರ_?   
N_v_   y_v_   p_ṭ_y_p_s_a_a_a_n_   u_a_ō_i_u_t_r_?   
ನೀವು ಯಾವ ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಉಪಯೋಗಿಸುತ್ತೀರಿ?
Nīvu yāva paṭhyapustakavannu upayōgisuttīri?
ನ___   ಯ__   ಪ______________   ಉ______________   
N___   y___   p_________________   u______________   
ನೀವು ಯಾವ ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಉಪಯೋಗಿಸುತ್ತೀರಿ?
Nīvu yāva paṭhyapustakavannu upayōgisuttīri?
____   ___   _______________   _______________   
____   ____   __________________   _______________   
ನೀವು ಯಾವ ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಉಪಯೋಗಿಸುತ್ತೀರಿ?
Nīvu yāva paṭhyapustakavannu upayōgisuttīri?
 
 
 
 
  Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
ಪ_್_ಪ_ಸ_ತ_ದ   ಹ_ಸ_ು   ನ_ಗ_   ಸ_್_ದ_್_ಿ   ನ_ನ_ಿ_ಲ_ಲ_   ಇ_್_.   
P_ṭ_y_p_s_a_a_a   h_s_r_   n_n_g_   s_d_a_a_l_   n_n_p_n_l_i   i_l_.   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ನೆನಪಿನಲ್ಲಿ ಇಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage sadyadalli nenapinalli illa.
ಪ__________   ಹ____   ನ___   ಸ________   ನ_________   ಇ____   
P______________   h_____   n_____   s_________   n__________   i____   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ನೆನಪಿನಲ್ಲಿ ಇಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage sadyadalli nenapinalli illa.
___________   _____   ____   _________   __________   _____   
_______________   ______   ______   __________   ___________   _____   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ನೆನಪಿನಲ್ಲಿ ಇಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage sadyadalli nenapinalli illa.
  Tôi không nhớ ra tên.
ಪ_್_ಪ_ಸ_ತ_ದ   ಹ_ಸ_ು   ನ_ಗ_   ಜ_ಞ_ಪ_ಕ_ಕ_   ಬ_ು_್_ಿ_್_.   
P_ṭ_y_p_s_a_a_a   h_s_r_   n_n_g_   j_ā_a_a_k_   b_r_t_i_l_.   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಜ್ಞಾಪಕಕ್ಕೆ ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage jñāpakakke baruttilla.
ಪ__________   ಹ____   ನ___   ಜ_________   ಬ__________   
P______________   h_____   n_____   j_________   b__________   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಜ್ಞಾಪಕಕ್ಕೆ ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage jñāpakakke baruttilla.
___________   _____   ____   __________   ___________   
_______________   ______   ______   __________   ___________   
ಪಠ್ಯಪುಸ್ತಕದ ಹೆಸರು ನನಗೆ ಜ್ಞಾಪಕಕ್ಕೆ ಬರುತ್ತಿಲ್ಲ.
Paṭhyapustakada hesaru nanage jñāpakakke baruttilla.
  Tôi đã quên cái đó mất rồi.
ನ_ನ_   ಅ_ನ_ನ_   ಮ_ೆ_ು   ಬ_ಟ_ಟ_ದ_ದ_ನ_.   
N_n_   a_a_n_   m_r_t_   b_ṭ_i_d_n_.   
ನಾನು ಅದನ್ನು ಮರೆತು ಬಿಟ್ಟಿದ್ದೇನೆ.
Nānu adannu maretu biṭṭiddēne.
ನ___   ಅ_____   ಮ____   ಬ____________   
N___   a_____   m_____   b__________   
ನಾನು ಅದನ್ನು ಮರೆತು ಬಿಟ್ಟಿದ್ದೇನೆ.
Nānu adannu maretu biṭṭiddēne.
____   ______   _____   _____________   
____   ______   ______   ___________   
ನಾನು ಅದನ್ನು ಮರೆತು ಬಿಟ್ಟಿದ್ದೇನೆ.
Nānu adannu maretu biṭṭiddēne.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Xla-vơ

Các ngôn ngữ Xla-vơ là ngôn ngữ bản địa với 300 triệu người. Các ngôn ngữ Xla-vơ thuộc về hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Có khoảng 20 ngôn ngữ Xla-vơ. Nổi bật nhất trong số đó là tiếng Nga. Hơn 150 triệu người nói tiếng Nga như tiếng mẹ đẻ của họ. Sau đó đến tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina với 50 triệu người mỗi ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học, các ngôn ngữ Slav được chia thành các nhóm khác nhau. Có Tây Xlavơ, Đông Xlavơ và Nam Xlavơ. Tây Xla-vơ là ngôn ngữ Ba Lan, Séc và Xlô-vác. Nga, Ucraina và Belarus là ngôn ngữ Đông Xlavơ. Các ngôn ngữ Nam Xlavơ là Serbia, Croatia và Bulgaria. Ngoài ra còn có rất nhiều ngôn ngữ Xlavơ khác. Nhưng những ngôn ngữ này có tương đối ít người dùng. Các ngôn ngữ Xlavơ thuộc về một ngôn ngữ nguyên thủy chung. Các ngôn ngữ đơn lẻ phát triển từ ngôn ngữ này khá muộn. Do đó chúng trẻ hơn so với các ngôn ngữ Đức và La Mã. Phần lớn các từ vựng của ngôn ngữ Xlavơ tương tự nhau. Điều này là vì mãi về sau này chúng mới tách biệt với nhau. Từ góc độ khoa học, các ngôn ngữ slavơ khá bảo thủ. Nghĩa là chúng vẫn có nhiều cấu trúc cũ. Các ngôn ngữ Ấn-Âu khác đã mất những hình thức cũ này. Do vậy việc nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ rất thú vị. Qua nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra kết luận về các ngôn ngữ trước đó. Như vậy, họ hy vọng sẽ tìm lại được nguồn gốc của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của các ngôn ngữ Xlavơ là có ít nguyên âm. Ngoài ra, chúng còn có rất nhiều âm không có trong các ngôn ngữ khác. Người Tây Âu thường gặp vấn đề với cách phát âm. Nhưng đừng lo -mọi thứ sẽ ổn! Tiếng Ba Lan là: Wszystko będzie dobrze!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
23 [Hai mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Học ngôn ngữ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)