goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ಕನ್ನಡ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KN ಕನ್ನಡ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

20 [Hai mươi]

Cuộc nói chuyện nhỏ 1

 

೨೦ [ಇಪ್ಪತ್ತು]@20 [Hai mươi]
೨೦ [ಇಪ್ಪತ್ತು]

20 [Ippattu]
ಲೋಕಾರೂಢಿ ೧

lōkārūḍhi 1

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin bạn hãy tự nhiên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy coi như là ở nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn muốn uống gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích nhạc cổ điển.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là các đĩa CD của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chơi nhạc cụ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là đàn ghi-ta của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích hát không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có con chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có chó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mèo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những quyển sách của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang đọc quyển sách này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đọc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Xin bạn hãy tự nhiên.
ಆ_ಾ_   ಮ_ಡ_   ಕ_ಳ_ಳ_.   
ā_ā_a   m_ḍ_   k_ḷ_i_   
ಆರಾಮ ಮಾಡಿ ಕೊಳ್ಳಿ.
ārāma māḍi koḷḷi.
ಆ___   ಮ___   ಕ______   
ā____   m___   k_____   
ಆರಾಮ ಮಾಡಿ ಕೊಳ್ಳಿ.
ārāma māḍi koḷḷi.
____   ____   _______   
_____   ____   ______   
ಆರಾಮ ಮಾಡಿ ಕೊಳ್ಳಿ.
ārāma māḍi koḷḷi.
  Bạn hãy coi như là ở nhà.
ನ_ಮ_ಮ   ಮ_ೆ_ಲ_ಲ_   ಇ_ು_   ಹ_ಗ_   ಆ_ಾ_ವ_ಗ_ರ_.   
N_m_m_   m_n_y_l_i   i_u_a   h_g_   ā_ā_a_ā_i_i_   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಇರುವ ಹಾಗೆ ಆರಾಮವಾಗಿರಿ.
Nim'ma maneyalli iruva hāge ārāmavāgiri.
ನ____   ಮ_______   ಇ___   ಹ___   ಆ__________   
N_____   m________   i____   h___   ā___________   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಇರುವ ಹಾಗೆ ಆರಾಮವಾಗಿರಿ.
Nim'ma maneyalli iruva hāge ārāmavāgiri.
_____   ________   ____   ____   ___________   
______   _________   _____   ____   ____________   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಇರುವ ಹಾಗೆ ಆರಾಮವಾಗಿರಿ.
Nim'ma maneyalli iruva hāge ārāmavāgiri.
  Bạn muốn uống gì?
ನ_ವ_   ಏ_ು   ಕ_ಡ_ಯ_ು   ಇ_್_ಪ_ು_್_ೀ_ಿ_   
N_v_   ē_u   k_ḍ_y_l_   i_ṭ_p_ḍ_t_ī_i_   
ನೀವು ಏನು ಕುಡಿಯಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnu kuḍiyalu iṣṭapaḍuttīri?
ನ___   ಏ__   ಕ______   ಇ_____________   
N___   ē__   k_______   i_____________   
ನೀವು ಏನು ಕುಡಿಯಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnu kuḍiyalu iṣṭapaḍuttīri?
____   ___   _______   ______________   
____   ___   ________   ______________   
ನೀವು ಏನು ಕುಡಿಯಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnu kuḍiyalu iṣṭapaḍuttīri?
 
 
 
 
  Bạn có thích nhạc không?
ನ_ಮ_ೆ   ಸ_ಗ_ತ   ಎ_ದ_ೆ   ಇ_್_ವ_?   
N_m_g_   s_ṅ_ī_a   e_d_r_   i_ṭ_v_?   
ನಿಮಗೆ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage saṅgīta endare iṣṭave?
ನ____   ಸ____   ಎ____   ಇ______   
N_____   s______   e_____   i______   
ನಿಮಗೆ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage saṅgīta endare iṣṭave?
_____   _____   _____   _______   
______   _______   ______   _______   
ನಿಮಗೆ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage saṅgīta endare iṣṭave?
  Tôi thích nhạc cổ điển.
ನ_ಗ_   ಶ_ಸ_ತ_ರ_ಯ   ಸ_ಗ_ತ   ಎ_ದ_ೆ   ಇ_್_.   
N_n_g_   ś_s_r_y_   s_ṅ_ī_a   e_d_r_   i_ṭ_.   
ನನಗೆ ಶಾಸ್ತ್ರೀಯ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟ.
Nanage śāstrīya saṅgīta endare iṣṭa.
ನ___   ಶ________   ಸ____   ಎ____   ಇ____   
N_____   ś_______   s______   e_____   i____   
ನನಗೆ ಶಾಸ್ತ್ರೀಯ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟ.
Nanage śāstrīya saṅgīta endare iṣṭa.
____   _________   _____   _____   _____   
______   ________   _______   ______   _____   
ನನಗೆ ಶಾಸ್ತ್ರೀಯ ಸಂಗೀತ ಎಂದರೆ ಇಷ್ಟ.
Nanage śāstrīya saṅgīta endare iṣṭa.
  Đây là các đĩa CD của tôi.
ಇ_್_ಿ   ನ_್_   ಸ_   ಡ_   ಗ_ಿ_ೆ_   
I_l_   n_n_a   s_   ḍ_   g_ḷ_v_.   
ಇಲ್ಲಿ ನನ್ನ ಸಿ ಡಿ ಗಳಿವೆ.
Illi nanna si ḍi gaḷive.
ಇ____   ನ___   ಸ_   ಡ_   ಗ_____   
I___   n____   s_   ḍ_   g______   
ಇಲ್ಲಿ ನನ್ನ ಸಿ ಡಿ ಗಳಿವೆ.
Illi nanna si ḍi gaḷive.
_____   ____   __   __   ______   
____   _____   __   __   _______   
ಇಲ್ಲಿ ನನ್ನ ಸಿ ಡಿ ಗಳಿವೆ.
Illi nanna si ḍi gaḷive.
 
 
 
 
  Bạn có chơi nhạc cụ không?
ನ_ವ_   ಯ_ವ_ದ_ದ_ು   ವ_ದ_ಯ_ನ_ನ_   ನ_ಡ_ಸ_ತ_ತ_ರ_?   
N_v_   y_v_d_d_r_   v_d_a_a_n_   n_ḍ_s_t_ī_ā_   
ನೀವು ಯಾವುದಾದರು ವಾದ್ಯವನ್ನು ನುಡಿಸುತ್ತೀರಾ?
Nīvu yāvudādaru vādyavannu nuḍisuttīrā?
ನ___   ಯ________   ವ_________   ನ____________   
N___   y_________   v_________   n___________   
ನೀವು ಯಾವುದಾದರು ವಾದ್ಯವನ್ನು ನುಡಿಸುತ್ತೀರಾ?
Nīvu yāvudādaru vādyavannu nuḍisuttīrā?
____   _________   __________   _____________   
____   __________   __________   ____________   
ನೀವು ಯಾವುದಾದರು ವಾದ್ಯವನ್ನು ನುಡಿಸುತ್ತೀರಾ?
Nīvu yāvudādaru vādyavannu nuḍisuttīrā?
  Đây là đàn ghi-ta của tôi.
ಇ_ು   ನ_್_   ಗ_ಟ_ರ_.   
I_u   n_n_a   g_ṭ_r_   
ಇದು ನನ್ನ ಗಿಟಾರ್.
Idu nanna giṭār.
ಇ__   ನ___   ಗ______   
I__   n____   g_____   
ಇದು ನನ್ನ ಗಿಟಾರ್.
Idu nanna giṭār.
___   ____   _______   
___   _____   ______   
ಇದು ನನ್ನ ಗಿಟಾರ್.
Idu nanna giṭār.
  Bạn có thích hát không?
ನ_ಮ_ೆ   ಹ_ಡ_ು   ಇ_್_ವ_?   
N_m_g_   h_ḍ_l_   i_ṭ_v_?   
ನಿಮಗೆ ಹಾಡಲು ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage hāḍalu iṣṭave?
ನ____   ಹ____   ಇ______   
N_____   h_____   i______   
ನಿಮಗೆ ಹಾಡಲು ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage hāḍalu iṣṭave?
_____   _____   _______   
______   ______   _______   
ನಿಮಗೆ ಹಾಡಲು ಇಷ್ಟವೆ?
Nimage hāḍalu iṣṭave?
 
 
 
 
  Bạn có con chưa?
ನ_ಮ_ೆ   ಮ_್_ಳ_   ಇ_್_ಾ_ೆ_ೆ_   
N_m_g_   m_k_a_u   i_d_r_y_?   
ನಿಮಗೆ ಮಕ್ಕಳು ಇದ್ದಾರೆಯೆ?
Nimage makkaḷu iddāreye?
ನ____   ಮ_____   ಇ_________   
N_____   m______   i________   
ನಿಮಗೆ ಮಕ್ಕಳು ಇದ್ದಾರೆಯೆ?
Nimage makkaḷu iddāreye?
_____   ______   __________   
______   _______   _________   
ನಿಮಗೆ ಮಕ್ಕಳು ಇದ್ದಾರೆಯೆ?
Nimage makkaḷu iddāreye?
  Bạn có chó không?
ನ_ಮ_ಮ   ಮ_ೆ_ಲ_ಲ_   ನ_ಯ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
N_m_m_   m_n_y_l_i   n_y_   i_e_e_   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ನಾಯಿ ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli nāyi ideye?
ನ____   ಮ_______   ನ___   ಇ_____   
N_____   m________   n___   i_____   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ನಾಯಿ ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli nāyi ideye?
_____   ________   ____   ______   
______   _________   ____   ______   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ನಾಯಿ ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli nāyi ideye?
  Bạn có mèo không?
ನ_ಮ_ಮ   ಮ_ೆ_ಲ_ಲ_   ಬ_ಕ_ಕ_   ಇ_ೆ_ೆ_   
N_m_m_   m_n_y_l_i   b_k_u   i_e_e_   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಬೆಕ್ಕು ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli bekku ideye?
ನ____   ಮ_______   ಬ_____   ಇ_____   
N_____   m________   b____   i_____   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಬೆಕ್ಕು ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli bekku ideye?
_____   ________   ______   ______   
______   _________   _____   ______   
ನಿಮ್ಮ ಮನೆಯಲ್ಲಿ ಬೆಕ್ಕು ಇದೆಯೆ?
Nim'ma maneyalli bekku ideye?
 
 
 
 
  Đây là những quyển sách của tôi.
ಇ_ು   ನ_್_   ಪ_ಸ_ತ_ಗ_ು_   
I_u   n_n_a   p_s_a_a_a_u_   
ಇವು ನನ್ನ ಪುಸ್ತಕಗಳು.
Ivu nanna pustakagaḷu.
ಇ__   ನ___   ಪ_________   
I__   n____   p___________   
ಇವು ನನ್ನ ಪುಸ್ತಕಗಳು.
Ivu nanna pustakagaḷu.
___   ____   __________   
___   _____   ____________   
ಇವು ನನ್ನ ಪುಸ್ತಕಗಳು.
Ivu nanna pustakagaḷu.
  Tôi đang đọc quyển sách này.
ನ_ನ_   ಸ_್_ದ_್_ಿ   ಈ   ಪ_ಸ_ತ_ವ_್_ು   ಓ_ು_್_ಿ_್_ೇ_ೆ_   
N_n_   s_d_a_a_l_   ī   p_s_a_a_a_n_   ō_u_t_d_ē_e_   
ನಾನು ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ಈ ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಓದುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nānu sadyadalli ī pustakavannu ōduttiddēne.
ನ___   ಸ________   ಈ   ಪ__________   ಓ_____________   
N___   s_________   ī   p___________   ō___________   
ನಾನು ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ಈ ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಓದುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nānu sadyadalli ī pustakavannu ōduttiddēne.
____   _________   _   ___________   ______________   
____   __________   _   ____________   ____________   
ನಾನು ಸದ್ಯದಲ್ಲಿ ಈ ಪುಸ್ತಕವನ್ನು ಓದುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nānu sadyadalli ī pustakavannu ōduttiddēne.
  Bạn có thích đọc không?
ನ_ವ_   ಏ_ನ_ನ_   ಓ_ಲ_   ಇ_್_ಪ_ು_್_ೀ_ಿ_   
N_v_   ē_a_n_   ō_a_u   i_ṭ_p_ḍ_t_ī_i_   
ನೀವು ಏನನ್ನು ಓದಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnannu ōdalu iṣṭapaḍuttīri?
ನ___   ಏ_____   ಓ___   ಇ_____________   
N___   ē_____   ō____   i_____________   
ನೀವು ಏನನ್ನು ಓದಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnannu ōdalu iṣṭapaḍuttīri?
____   ______   ____   ______________   
____   ______   _____   ______________   
ನೀವು ಏನನ್ನು ಓದಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಿ?
Nīvu ēnannu ōdalu iṣṭapaḍuttīri?
 
 
 
 
  Bạn có thích đi nghe hòa nhạc / xem biểu diễn ca nhạc không?
ನ_ವ_   ಸ_ಗ_ತ   ಕ_ೇ_ಿ_ೆ   ಹ_ಗ_ು   ಇ_್_ಪ_ು_್_ೀ_ಾ_   
N_v_   s_ṅ_ī_a   k_c_ē_i_e   h_g_l_   i_ṭ_p_ḍ_t_ī_ā_   
ನೀವು ಸಂಗೀತ ಕಛೇರಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgīta kachērige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
ನ___   ಸ____   ಕ______   ಹ____   ಇ_____________   
N___   s______   k________   h_____   i_____________   
ನೀವು ಸಂಗೀತ ಕಛೇರಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgīta kachērige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
____   _____   _______   _____   ______________   
____   _______   _________   ______   ______________   
ನೀವು ಸಂಗೀತ ಕಛೇರಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgīta kachērige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
  Bạn có thích đi xem / coi kịch không?
ನ_ವ_   ನ_ಟ_ಶ_ಲ_ಗ_   ಹ_ಗ_ು   ಇ_್_ಪ_ು_್_ೀ_ಾ_   
N_v_   n_ṭ_k_ś_l_g_   h_g_l_   i_ṭ_p_ḍ_t_ī_ā_   
ನೀವು ನಾಟಕಶಾಲೆಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu nāṭakaśālege hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
ನ___   ನ_________   ಹ____   ಇ_____________   
N___   n___________   h_____   i_____________   
ನೀವು ನಾಟಕಶಾಲೆಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu nāṭakaśālege hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
____   __________   _____   ______________   
____   ____________   ______   ______________   
ನೀವು ನಾಟಕಶಾಲೆಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu nāṭakaśālege hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
  Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không?
ನ_ವ_   ಸ_ಗ_ತ_್_ಧ_ನ   ನ_ಟ_ಗ_ಿ_ೆ   ಹ_ಗ_ು   ಇ_್_ಪ_ು_್_ೀ_ಾ_   
N_v_   s_ṅ_ī_a_r_d_ā_a   n_ṭ_k_g_ḷ_g_   h_g_l_   i_ṭ_p_ḍ_t_ī_ā_   
ನೀವು ಸಂಗೀತಪ್ರಧಾನ ನಾಟಕಗಳಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgītapradhāna nāṭakagaḷige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
ನ___   ಸ__________   ನ________   ಹ____   ಇ_____________   
N___   s______________   n___________   h_____   i_____________   
ನೀವು ಸಂಗೀತಪ್ರಧಾನ ನಾಟಕಗಳಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgītapradhāna nāṭakagaḷige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
____   ___________   _________   _____   ______________   
____   _______________   ____________   ______   ______________   
ನೀವು ಸಂಗೀತಪ್ರಧಾನ ನಾಟಕಗಳಿಗೆ ಹೋಗಲು ಇಷ್ಟಪಡುತ್ತೀರಾ?
Nīvu saṅgītapradhāna nāṭakagaḷige hōgalu iṣṭapaḍuttīrā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ và chữ viết

Mỗi ngôn ngữ được sử dụng cho giao tiếp giữa con người. Khi nói, chúng ta bày tỏ những gì chúng ta đang suy nghĩ và cảm nhận. Nhưng chúng ta không nhất thiết phải nói theo các quy tắc của ngôn ngữ. Chúng ta sử dụng cách nói riêng của mình, ngôn ngữ địa phương của mình. Nhưng ngôn ngữ viết thì khác. Ngôn ngữ viết thể hiện tất cả các quy tắc của ngôn ngữ. Viết là điều khiến một ngôn ngữ trở thành một ngôn ngữ thật sự. Nó làm cho ngôn ngữ được nhìn thấy. Thông qua viết, hàng ngàn năm giá trị của kiến thức được truyền lại. Đây là lý do tại sao chữ viết là nền tảng của mọi nền văn hóa phức tạp. Hình thức đầu tiên của chữ viết được phát minh cách đây hơn 5.000 năm. Đó là chữ viết hình nên của người Xume. Nó được khắc vào tấm đất sét. Hình nêm này đã được sử dụng trong suốt ba trăm năm. Các chữ tượng hình của người Ai Cập cổ đại cũng tồn tại chừng ấy năm. Vô số các nhà khoa học đã dày công nghiên cứu về nó. Chữ viết tượng hình là một hệ thống chữ viết tương đối phức tạp. Tuy nhiên, có thể nó được phát minh ra với một lý do rất đơn giản. Ai Cập thời đó là một vương quốc rộng lớn với nhiều người dân sinh sống. Cuộc sống hàng ngày và trên hết là hệ thống kinh tế cần phải có tổ chức. Công tác về thuế và tính toán cần phải được quản lý một cách hiệu quả. Vì vậy, người Ai Cập cổ đại đã phát triển ra các kí tự tượng hình của họ. Mặc khác, hệ thống chữ cái viết có từ thời người Xume. Mỗi hệ thống chữ viết hé mở rất nhiều về những người sử dụng nó. Hơn nữa, mỗi quốc gia cho thấy những đặc trưng riêng của mình thông qua chữ viết của mình. Thật không may, nghệ thuật chữ viết tay đang dần biến mất. Công nghệ hiện đại làm cho nó gần như không cần thiết. Vì vậy: Đừng chỉ nói, hãy viết nữa!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
20 [Hai mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 1
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)