goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ქართული > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KA ქართული
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

33 [Ba mươi ba]

Ở nhà ga

 

33 [ოცდაცამეტი]@33 [Ba mươi ba]
33 [ოცდაცამეტი]

33 [otsdatsamet'i]
სადგურში

sadgurshi

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Madrid.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Prag.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Bern.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tàu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trên tàu có toa nằm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
რ_დ_ს   გ_დ_ს   შ_მ_ე_ი   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ბ_რ_ი_ი_კ_ნ_   
r_d_s   g_d_s   s_e_d_g_   m_t_a_e_e_i   b_r_i_i_k_e_?   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ბერლინისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli berlinisk'en?
რ____   გ____   შ______   მ_________   ბ___________   
r____   g____   s_______   m__________   b____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ბერლინისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli berlinisk'en?
_____   _____   _______   __________   ____________   
_____   _____   ________   ___________   _____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ბერლინისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli berlinisk'en?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
რ_დ_ს   გ_დ_ს   შ_მ_ე_ი   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   პ_რ_ზ_ს_ე_?   
r_d_s   g_d_s   s_e_d_g_   m_t_a_e_e_i   p_a_i_i_k_e_?   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი პარიზისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli p'arizisk'en?
რ____   გ____   შ______   მ_________   პ__________   
r____   g____   s_______   m__________   p____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი პარიზისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli p'arizisk'en?
_____   _____   _______   __________   ___________   
_____   _____   ________   ___________   _____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი პარიზისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli p'arizisk'en?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
რ_დ_ს   გ_დ_ს   შ_მ_ე_ი   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ლ_ნ_ო_ი_კ_ნ_   
r_d_s   g_d_s   s_e_d_g_   m_t_a_e_e_i   l_n_o_i_k_e_?   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ლონდონისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli londonisk'en?
რ____   გ____   შ______   მ_________   ლ___________   
r____   g____   s_______   m__________   l____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ლონდონისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli londonisk'en?
_____   _____   _______   __________   ____________   
_____   _____   ________   ___________   _____________   
როდის გადის შემდეგი მატარებელი ლონდონისკენ?
rodis gadis shemdegi mat'arebeli londonisk'en?
 
 
 
 
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
რ_მ_ლ   ს_ა_ზ_   გ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ვ_რ_ა_ი_კ_ნ_   
r_m_l   s_a_z_   g_d_s   m_t_a_e_e_i   v_r_h_v_s_'_n_   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ვარშავისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli varshavisk'en?
რ____   ს_____   გ____   მ_________   ვ___________   
r____   s_____   g____   m__________   v_____________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ვარშავისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli varshavisk'en?
_____   ______   _____   __________   ____________   
_____   ______   _____   ___________   ______________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ვარშავისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli varshavisk'en?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
რ_მ_ლ   ს_ა_ზ_   გ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ს_ო_ჰ_ლ_ი_კ_ნ_   
r_m_l   s_a_z_   g_d_s   m_t_a_e_e_i   s_'_k_h_l_i_k_e_?   
რომელ საათზე გადის მატარებელი სტოკჰოლმისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli st'ok'holmisk'en?
რ____   ს_____   გ____   მ_________   ს_____________   
r____   s_____   g____   m__________   s________________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი სტოკჰოლმისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli st'ok'holmisk'en?
_____   ______   _____   __________   ______________   
_____   ______   _____   ___________   _________________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი სტოკჰოლმისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli st'ok'holmisk'en?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
რ_მ_ლ   ს_ა_ზ_   გ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ბ_დ_პ_შ_ი_კ_ნ_   
r_m_l   s_a_z_   g_d_s   m_t_a_e_e_i   b_d_p_e_h_'_s_'_n_   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ბუდაპეშტისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli budap'esht'isk'en?
რ____   ს_____   გ____   მ_________   ბ_____________   
r____   s_____   g____   m__________   b_________________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ბუდაპეშტისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli budap'esht'isk'en?
_____   ______   _____   __________   ______________   
_____   ______   _____   ___________   __________________   
რომელ საათზე გადის მატარებელი ბუდაპეშტისკენ?
romel saatze gadis mat'arebeli budap'esht'isk'en?
 
 
 
 
  Tôi muốn một vé đến Madrid.
ე_თ_   ბ_ლ_თ_   მ_დ_ი_ა_დ_,   თ_   შ_ი_ლ_ბ_.   
e_t_   b_l_t_   m_d_i_a_d_,   t_   s_e_d_l_b_.   
ერთი ბილეთი მადრიდამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti madridamde, tu sheidzleba.
ე___   ბ_____   მ__________   თ_   შ________   
e___   b_____   m__________   t_   s__________   
ერთი ბილეთი მადრიდამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti madridamde, tu sheidzleba.
____   ______   ___________   __   _________   
____   ______   ___________   __   ___________   
ერთი ბილეთი მადრიდამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti madridamde, tu sheidzleba.
  Tôi muốn một vé đến Prag.
ე_თ_   ბ_ლ_თ_   პ_ა_ა_დ_,   თ_   შ_ი_ლ_ბ_.   
e_t_   b_l_t_   p_r_g_a_d_,   t_   s_e_d_l_b_.   
ერთი ბილეთი პრაღამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti p'raghamde, tu sheidzleba.
ე___   ბ_____   პ________   თ_   შ________   
e___   b_____   p__________   t_   s__________   
ერთი ბილეთი პრაღამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti p'raghamde, tu sheidzleba.
____   ______   _________   __   _________   
____   ______   ___________   __   ___________   
ერთი ბილეთი პრაღამდე, თუ შეიძლება.
erti bileti p'raghamde, tu sheidzleba.
  Tôi muốn một vé đến Bern.
ე_თ_   ბ_ლ_თ_   ბ_რ_ა_დ_,   თ_   შ_ი_ლ_ბ_.   
e_t_   b_l_t_   b_r_a_d_,   t_   s_e_z_e_a_   
ერთი ბილეთი ბერნამდე, თუ შეიზლება.
erti bileti bernamde, tu sheizleba.
ე___   ბ_____   ბ________   თ_   შ________   
e___   b_____   b________   t_   s_________   
ერთი ბილეთი ბერნამდე, თუ შეიზლება.
erti bileti bernamde, tu sheizleba.
____   ______   _________   __   _________   
____   ______   _________   __   __________   
ერთი ბილეთი ბერნამდე, თუ შეიზლება.
erti bileti bernamde, tu sheizleba.
 
 
 
 
  Tầu hỏa khi nào đến Wien?
რ_დ_ს   ჩ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ვ_ნ_შ_?   
r_d_s   c_a_i_   m_t_a_e_e_i   v_n_s_i_   
როდის ჩადის მატარებელი ვენაში?
rodis chadis mat'arebeli venashi?
რ____   ჩ____   მ_________   ვ______   
r____   c_____   m__________   v_______   
როდის ჩადის მატარებელი ვენაში?
rodis chadis mat'arebeli venashi?
_____   _____   __________   _______   
_____   ______   ___________   ________   
როდის ჩადის მატარებელი ვენაში?
rodis chadis mat'arebeli venashi?
  Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
რ_დ_ს   ჩ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   მ_ს_ო_შ_?   
r_d_s   c_a_i_   m_t_a_e_e_i   m_s_'_v_h_?   
როდის ჩადის მატარებელი მოსკოვში?
rodis chadis mat'arebeli mosk'ovshi?
რ____   ჩ____   მ_________   მ________   
r____   c_____   m__________   m__________   
როდის ჩადის მატარებელი მოსკოვში?
rodis chadis mat'arebeli mosk'ovshi?
_____   _____   __________   _________   
_____   ______   ___________   ___________   
როდის ჩადის მატარებელი მოსკოვში?
rodis chadis mat'arebeli mosk'ovshi?
  Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
რ_დ_ს   ჩ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_   ა_ს_ე_დ_მ_ი_   
r_d_s   c_a_i_   m_t_a_e_e_i   a_s_'_r_a_s_i_   
როდის ჩადის მატარებელი ამსტერდამში?
rodis chadis mat'arebeli amst'erdamshi?
რ____   ჩ____   მ_________   ა___________   
r____   c_____   m__________   a_____________   
როდის ჩადის მატარებელი ამსტერდამში?
rodis chadis mat'arebeli amst'erdamshi?
_____   _____   __________   ____________   
_____   ______   ___________   ______________   
როდის ჩადის მატარებელი ამსტერდამში?
rodis chadis mat'arebeli amst'erdamshi?
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tàu không?
უ_დ_   გ_დ_ვ_დ_?   
u_d_   g_d_v_d_?   
უნდა გადავჯდე?
unda gadavjde?
უ___   გ________   
u___   g________   
უნდა გადავჯდე?
unda gadavjde?
____   _________   
____   _________   
უნდა გადავჯდე?
unda gadavjde?
  Tàu chạy từ đường ray số mấy?
რ_მ_ლ_   ბ_ქ_ნ_დ_ნ   გ_დ_ს   მ_ტ_რ_ბ_ლ_?   
r_m_l_   b_k_n_d_n   g_d_s   m_t_a_e_e_i_   
რომელი ბაქანიდან გადის მატარებელი?
romeli bakanidan gadis mat'arebeli?
რ_____   ბ________   გ____   მ__________   
r_____   b________   g____   m___________   
რომელი ბაქანიდან გადის მატარებელი?
romeli bakanidan gadis mat'arebeli?
______   _________   _____   ___________   
______   _________   _____   ____________   
რომელი ბაქანიდან გადის მატარებელი?
romeli bakanidan gadis mat'arebeli?
  Trên tàu có toa nằm không?
ა_ი_   მ_ტ_რ_ბ_ლ_ი   ს_ძ_ნ_ბ_ლ_   ვ_გ_ნ_?   
a_i_   m_t_a_e_e_s_i   s_d_i_e_e_i   v_g_n_?   
არის მატარებელში საძინებელი ვაგონი?
aris mat'arebelshi sadzinebeli vagoni?
ა___   მ__________   ს_________   ვ______   
a___   m____________   s__________   v______   
არის მატარებელში საძინებელი ვაგონი?
aris mat'arebelshi sadzinebeli vagoni?
____   ___________   __________   _______   
____   _____________   ___________   _______   
არის მატარებელში საძინებელი ვაგონი?
aris mat'arebelshi sadzinebeli vagoni?
 
 
 
 
  Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
მ_ო_ო_   ბ_ი_ს_ლ_მ_ე   მ_ნ_ა   მ_ზ_ვ_ო_ა_   
m_h_l_d   b_i_s_l_m_e   m_n_a   m_z_v_o_a_   
მხოლოდ ბრიუსელამდე მინდა მგზავრობა.
mkholod briuselamde minda mgzavroba.
მ_____   ბ__________   მ____   მ_________   
m______   b__________   m____   m_________   
მხოლოდ ბრიუსელამდე მინდა მგზავრობა.
mkholod briuselamde minda mgzavroba.
______   ___________   _____   __________   
_______   ___________   _____   __________   
მხოლოდ ბრიუსელამდე მინდა მგზავრობა.
mkholod briuselamde minda mgzavroba.
  Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
კ_პ_ნ_ა_ე_ი_ა_   დ_ს_ბ_უ_ე_ე_ი   ბ_ლ_თ_   მ_ნ_ა_   
k_o_'_n_a_e_i_a_   d_s_b_u_e_e_i   b_l_t_   m_n_a_   
კოპენჰაგენიდან დასაბრუნებელი ბილეთი მინდა.
k'op'enhagenidan dasabrunebeli bileti minda.
კ_____________   დ____________   ბ_____   მ_____   
k_______________   d____________   b_____   m_____   
კოპენჰაგენიდან დასაბრუნებელი ბილეთი მინდა.
k'op'enhagenidan dasabrunebeli bileti minda.
______________   _____________   ______   ______   
________________   _____________   ______   ______   
კოპენჰაგენიდან დასაბრუნებელი ბილეთი მინდა.
k'op'enhagenidan dasabrunebeli bileti minda.
  Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
რ_   ღ_რ_   ე_თ_   ა_გ_ლ_   ს_ძ_ნ_ბ_ლ   ვ_გ_ნ_ი_   
r_   g_i_s   e_t_   a_g_l_   s_d_i_e_e_   v_g_n_h_?   
რა ღირს ერთი ადგილი საძინებელ ვაგონში?
ra ghirs erti adgili sadzinebel vagonshi?
რ_   ღ___   ე___   ა_____   ს________   ვ_______   
r_   g____   e___   a_____   s_________   v________   
რა ღირს ერთი ადგილი საძინებელ ვაგონში?
ra ghirs erti adgili sadzinebel vagonshi?
__   ____   ____   ______   _________   ________   
__   _____   ____   ______   __________   _________   
რა ღირს ერთი ადგილი საძინებელ ვაგონში?
ra ghirs erti adgili sadzinebel vagonshi?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học giúp thay đổi bộ não

Những người tập thể hình thường có hình thể đẹp. Nhưng rõ ràng là chúng ta cũng có thể luyện tập cho trí não của mình. Điều đó có nghĩa là học ngôn ngữ không chỉ cần năng khiếu. Năng khiếu và thực hành quan trọng như nhau. Bởi vì thực hành có thể tác động tích cực đến cấu trúc trong não. Tất nhiên, năng khiếu đặc biệt về ngôn ngữ thường là do di truyền. Tuy nhiên, việc tập luyện tích cực có thể thay đổi cấu trúc não nhất định. Khối lượng của phần trung khu điều khiển khả năng nói tăng lên. Các tế bào thần kinh của những người thực hành rất nhiều cũng thay đổi. Từ lâu người ta vẫn tưởng não là bất di bất dịch. Họ tin rằng từ nhỏ chúng ta chưa học được gì thì lớn lên chúng ta sẽ không bao giờ học được. Tuy nhiên,các nhà nghiên cứu não đã đi đến một kết luận hoàn toàn khác. Họ đã có thể chỉ ra rằng não của chúng ta vẫn nhanh nhẹn suốt đời. Bạn có thể nói nó có chức năng như cơ. Vì vậy nó có thể tiếp tục phát triển vào tuổi già. Mỗi thông tin đầu vào đều được xử lý trong não. Nhưng khi bộ não được luyện tập, nó xử lý thông tin tốt hơn nhiều. Tức là nó hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nguyên tắc này đều đúng với người trẻ và già. Nhưng không phải ai cũng phải học để luyện tập trí não. Đọc cũng là một cách thực hành tốt. Tài liệu khó giúp thúc đẩy mạnh mẽ trung tâm nói của não. Nghĩa là vốn từ vựng của chúng ta được cải thiện. Hơn nữa, cảm nhận của chúng ta về ngôn ngữ cũng tăng lên. Điều thú vị là không chỉ trung khu xử lý khả năng nói xử lý ngôn ngữ. Khu vực điều khiển các kỹ năng vận động cũng xử lý nội dung mới. Vì vậy cần phải kích thích toàn bộ não càng nhiều càng tốt. Vì vậy: Hãy tập thể dục thể chất và bộ não của bạn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
33 [Ba mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở nhà ga
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)