Warning: Undefined array key "HTTP_ACCEPT_LANGUAGE" in /customers/b/d/3/goethe-verlag.com/httpd.www/layout/header.php on line 11 Học Từ Vựng | Tiếng Việt » Tiếng Hàn Quốc
Quay lại
Bao bì - 포장

알루미늄 호일

lá nhôm
alluminyum hoil

thùng tônô
tong

바구니

giỏ (rổ, thúng)
baguni

chai
byeong

상자

hộp
sangja

초콜릿 상자

hộp sôcôla
chokollis sangja

판지

giấy bìa các tông
panji

내용

nội dung
naeyong

상자

thùng (sọt) thưa
sangja

봉투

phong bì
bongtu

매듭

nút buộc
maedeub

금속 상자

hộp kim loại
geumsog sangja

기름통

thùng dầu mỏ
gileumtong

포장

bao bì
pojang

종이

giấy
jong-i

종이 봉투

túi giấy
jong-i bongtu

플라스틱

nhựa
peullaseutig

깡통

hộp thiếc / bình đựng (can)
kkangtong

손가방

túi xách (nội trợ)
songabang

와인 통

thùng rượu vang
wain tong

와인 병

chai rượu vang
wain byeong

나무 상자

hộp gỗ
namu sangja
Quay lại