goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > русский > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag RU русский
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

41 [Bốn mươi mốt]

Sự định hướng

 

41 [сорок один]@41 [Bốn mươi mốt]
41 [сорок один]

41 [sorok odin]
Ориентация

Oriyentatsiya

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khu phố cổ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhà thờ lớn ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua tem thư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua hoa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bến cảng ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lâu đài ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Trạm hướng dẫn giao thông cho khách du lịch ở đâu?
Г_е   т_т   т_р_с_и_е_к_е   б_р_?   
G_e   t_t   t_r_s_i_h_s_o_e   b_u_o_   
Где тут туристическое бюро?
Gde tut turisticheskoye byuro?
Г__   т__   т____________   б____   
G__   t__   t______________   b_____   
Где тут туристическое бюро?
Gde tut turisticheskoye byuro?
___   ___   _____________   _____   
___   ___   _______________   ______   
Где тут туристическое бюро?
Gde tut turisticheskoye byuro?
  Bạn có bản đồ thành phố cho tôi không?
У   В_с   н_   н_й_ё_с_   д_я   м_н_   к_р_ы   г_р_д_?   
U   V_s   n_   n_y_ë_s_a   d_y_   m_n_a   k_r_y   g_r_d_?   
У Вас не найдётся для меня карты города?
U Vas ne naydëtsya dlya menya karty goroda?
У   В__   н_   н_______   д__   м___   к____   г______   
U   V__   n_   n________   d___   m____   k____   g______   
У Вас не найдётся для меня карты города?
U Vas ne naydëtsya dlya menya karty goroda?
_   ___   __   ________   ___   ____   _____   _______   
_   ___   __   _________   ____   _____   _____   _______   
У Вас не найдётся для меня карты города?
U Vas ne naydëtsya dlya menya karty goroda?
  Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được không?
З_е_ь   м_ж_о   з_б_о_и_о_а_ь   н_м_р   в   г_с_и_и_е_   
Z_e_ʹ   m_z_n_   z_b_o_i_o_a_ʹ   n_m_r   v   g_s_i_i_s_?   
Здесь можно забронировать номер в гостинице?
Zdesʹ mozhno zabronirovatʹ nomer v gostinitse?
З____   м____   з____________   н____   в   г_________   
Z____   m_____   z____________   n____   v   g__________   
Здесь можно забронировать номер в гостинице?
Zdesʹ mozhno zabronirovatʹ nomer v gostinitse?
_____   _____   _____________   _____   _   __________   
_____   ______   _____________   _____   _   ___________   
Здесь можно забронировать номер в гостинице?
Zdesʹ mozhno zabronirovatʹ nomer v gostinitse?
 
 
 
 
  Khu phố cổ ở đâu?
Г_е   с_а_ы_   г_р_д_   
G_e   s_a_y_   g_r_d_   
Где старый город?
Gde staryy gorod?
Г__   с_____   г_____   
G__   s_____   g_____   
Где старый город?
Gde staryy gorod?
___   ______   ______   
___   ______   ______   
Где старый город?
Gde staryy gorod?
  Nhà thờ lớn ở đâu?
Г_е   с_б_р_   
G_e   s_b_r_   
Где собор?
Gde sobor?
Г__   с_____   
G__   s_____   
Где собор?
Gde sobor?
___   ______   
___   ______   
Где собор?
Gde sobor?
  Viện bảo tàng ở đâu?
Г_е   м_з_й_   
G_e   m_z_y_   
Где музей?
Gde muzey?
Г__   м_____   
G__   m_____   
Где музей?
Gde muzey?
___   ______   
___   ______   
Где музей?
Gde muzey?
 
 
 
 
  Ở đâu có thể mua tem thư?
Г_е   м_ж_о   к_п_т_   п_ч_о_ы_   м_р_и_   
G_e   m_z_n_   k_p_t_   p_c_t_v_y_   m_r_i_   
Где можно купить почтовые марки?
Gde mozhno kupitʹ pochtovyye marki?
Г__   м____   к_____   п_______   м_____   
G__   m_____   k_____   p_________   m_____   
Где можно купить почтовые марки?
Gde mozhno kupitʹ pochtovyye marki?
___   _____   ______   ________   ______   
___   ______   ______   __________   ______   
Где можно купить почтовые марки?
Gde mozhno kupitʹ pochtovyye marki?
  Ở đâu có thể mua hoa?
Г_е   м_ж_о   к_п_т_   ц_е_ы_   
G_e   m_z_n_   k_p_t_   t_v_t_?   
Где можно купить цветы?
Gde mozhno kupitʹ tsvety?
Г__   м____   к_____   ц_____   
G__   m_____   k_____   t______   
Где можно купить цветы?
Gde mozhno kupitʹ tsvety?
___   _____   ______   ______   
___   ______   ______   _______   
Где можно купить цветы?
Gde mozhno kupitʹ tsvety?
  Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
Г_е   м_ж_о   к_п_т_   п_о_з_н_е   б_л_т_?   
G_e   m_z_n_   k_p_t_   p_o_e_d_y_e   b_l_t_?   
Где можно купить проездные билеты?
Gde mozhno kupitʹ proyezdnyye bilety?
Г__   м____   к_____   п________   б______   
G__   m_____   k_____   p__________   b______   
Где можно купить проездные билеты?
Gde mozhno kupitʹ proyezdnyye bilety?
___   _____   ______   _________   _______   
___   ______   ______   ___________   _______   
Где можно купить проездные билеты?
Gde mozhno kupitʹ proyezdnyye bilety?
 
 
 
 
  Bến cảng ở đâu?
Г_е   п_р_?   
G_e   p_r_?   
Где порт?
Gde port?
Г__   п____   
G__   p____   
Где порт?
Gde port?
___   _____   
___   _____   
Где порт?
Gde port?
  Chợ ở đâu?
Г_е   р_н_к_   
G_e   r_n_k_   
Где рынок?
Gde rynok?
Г__   р_____   
G__   r_____   
Где рынок?
Gde rynok?
___   ______   
___   ______   
Где рынок?
Gde rynok?
  Lâu đài ở đâu?
Г_е   з_м_к_   
G_e   z_m_k_   
Где замок?
Gde zamok?
Г__   з_____   
G__   z_____   
Где замок?
Gde zamok?
___   ______   
___   ______   
Где замок?
Gde zamok?
 
 
 
 
  Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?
К_г_а   н_ч_н_е_с_   э_с_у_с_я_   
K_g_a   n_c_i_a_e_s_a   e_s_u_s_y_?   
Когда начинается экскурсия?
Kogda nachinayetsya ekskursiya?
К____   н_________   э_________   
K____   n____________   e__________   
Когда начинается экскурсия?
Kogda nachinayetsya ekskursiya?
_____   __________   __________   
_____   _____________   ___________   
Когда начинается экскурсия?
Kogda nachinayetsya ekskursiya?
  Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.
К_г_а   з_к_н_и_а_т_я   э_с_у_с_я_   
K_g_a   z_k_n_h_v_y_t_y_   e_s_u_s_y_?   
Когда заканчивается экскурсия?
Kogda zakanchivayetsya ekskursiya?
К____   з____________   э_________   
K____   z_______________   e__________   
Когда заканчивается экскурсия?
Kogda zakanchivayetsya ekskursiya?
_____   _____________   __________   
_____   ________________   ___________   
Когда заканчивается экскурсия?
Kogda zakanchivayetsya ekskursiya?
  Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?
К_к_в_   п_о_о_ж_т_л_н_с_ь   э_с_у_с_и_   
K_k_v_   p_o_o_z_i_e_ʹ_o_t_   e_s_u_s_i_   
Какова продолжительность экскурсии?
Kakova prodolzhitelʹnostʹ ekskursii?
К_____   п________________   э_________   
K_____   p_________________   e_________   
Какова продолжительность экскурсии?
Kakova prodolzhitelʹnostʹ ekskursii?
______   _________________   __________   
______   __________________   __________   
Какова продолжительность экскурсии?
Kakova prodolzhitelʹnostʹ ekskursii?
 
 
 
 
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
Я   х_т_л   б_   /   х_т_л_   б_   г_д_,   г_в_р_щ_г_   п_-_е_е_к_.   
Y_   k_o_e_   b_   /   k_o_e_a   b_   g_d_,   g_v_r_a_h_h_g_   p_-_e_e_s_i_   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-немецки.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-nemetski.
Я   х____   б_   /   х_____   б_   г____   г_________   п__________   
Y_   k_____   b_   /   k______   b_   g____   g_____________   p___________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-немецки.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-nemetski.
_   _____   __   _   ______   __   _____   __________   ___________   
__   ______   __   _   _______   __   _____   ______________   ____________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-немецки.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-nemetski.
  Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Ý .
Я   х_т_л   б_   /   х_т_л_   б_   г_д_,   г_в_р_щ_г_   п_-_т_л_я_с_и_   
Y_   k_o_e_   b_   /   k_o_e_a   b_   g_d_,   g_v_r_a_h_h_g_   p_-_t_l_y_n_k_.   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-итальянски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-italʹyanski.
Я   х____   б_   /   х_____   б_   г____   г_________   п_____________   
Y_   k_____   b_   /   k______   b_   g____   g_____________   p______________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-итальянски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-italʹyanski.
_   _____   __   _   ______   __   _____   __________   ______________   
__   ______   __   _   _______   __   _____   ______________   _______________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-итальянски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-italʹyanski.
  Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp.
Я   х_т_л   б_   /   х_т_л_   б_   г_д_,   г_в_р_щ_г_   п_-_р_н_у_с_и_   
Y_   k_o_e_   b_   /   k_o_e_a   b_   g_d_,   g_v_r_a_h_h_g_   p_-_r_n_s_z_k_.   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-французски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-frantsuzski.
Я   х____   б_   /   х_____   б_   г____   г_________   п_____________   
Y_   k_____   b_   /   k______   b_   g____   g_____________   p______________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-французски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-frantsuzski.
_   _____   __   _   ______   __   _____   __________   ______________   
__   ______   __   _   _______   __   _____   ______________   _______________   
Я хотел бы / хотела бы гида, говорящего по-французски.
Ya khotel by / khotela by gida, govoryashchego po-frantsuzski.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Basque

Có bốn ngôn ngữ được công nhận ở Tây Ban Nha. Đó là Tây Ban Nha, Catalonia, Galicia và Basque. Ngôn ngữ Basque là ngôn ngữ duy nhất không gốc La Mã. Nó được sử dụng tại các khu vực biên giới Tây Ban Nha-Pháp. Khoảng 800.000 người nói tiếng Basque. Basque được coi là ngôn ngữ lâu đời nhất ở châu Âu. Nhưng chưa ai xác định được nguồn gốc của ngôn ngữ này. Vì vậy ngày nay, ngôn ngữ Basque hiện vẫn còn là một bí ẩn với các nhà ngôn ngữ học. Basque cũng là ngôn ngữ cô lập duy nhất ở châu Âu. Tứ là nó không có liên quan về mặt di truyền với bất kỳ ngôn ngữ nào khác. Điều này có thể là do vị trí địa lý của nó. Người Basque từ xưa luôn sống biệt lập do núi và bờ biển ngăn cách. Do vậy ngôn ngữ này vẫn tồn tại ngay cả sau cuộc xâm lược của người Ấn-Âu. Thuật ngữ người xứ Basque trong tiếng Latinh là vascones. Tiếng Basque là Euskaldunak, hay người nói tiếng Basque. Điều đó cho thấy họ thể hiện bản sắc thế nào trong ngôn ngữ Euskara của họ. Tiếng Euskara chủ yếu được truyền miệng trong nhiều thế kỷ. Vì vậy, chỉ có một vài nguồn tài liệu bằng văn bản. Ngôn ngữ này vẫn chưa hoàn toàn được chuẩn hóa. Hầu hết người Basque đều biết song ngữ hoặc đa ngữ. Nhưng họ cũng vẫn duy trì ngôn ngữ Basque. Bởi vì khu vực Basque là một vùng tự trị. Tạo đó điều kiện cho các quá trình chính sách ngôn ngữ và các chương trình văn hóa. Trẻ em có thể lựa chọn học tiếng Basque hoặc tiếng Tây Ban Nha. Ngoài ra còn có các môn thể thao đặc trưng của Basque. Vì vậy, nền văn hóa và ngôn ngữ của người Basque dường như vẫn có một tương lai. Một cách ngẫu nhiên, cả thế giới biết một từ của xứ Basque. Đó là tên họ của ‘El Che’ - ... vâng, đúng vậy, Guevara!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
41 [Bốn mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sự định hướng
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)