goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > हिन्दी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag HI हिन्दी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

98 [Chín mươi tám]

Liên từ kép

 

९८ [अट्ठानवे]@98 [Chín mươi tám]
९८ [अट्ठानवे]

98 [atthaanave]
दोहरे समुच्चयबोधक अव्यय

dohare samuchchayabodhak avyay

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Càng già, càng thấy thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
य_त_र_   अ_्_ी   र_ी_   ल_क_न   ब_ु_   थ_ा_े_ा_ी   
y_a_r_   a_h_h_e_   r_h_e_   l_k_n   b_h_t   t_a_a_n_v_a_e_   
यात्रा अच्छी रही, लेकिन बहुत थकानेवाली
yaatra achchhee rahee, lekin bahut thakaanevaalee
य_____   अ____   र___   ल____   ब___   थ________   
y_____   a_______   r_____   l____   b____   t_____________   
यात्रा अच्छी रही, लेकिन बहुत थकानेवाली
yaatra achchhee rahee, lekin bahut thakaanevaalee
______   _____   ____   _____   ____   _________   
______   ________   ______   _____   _____   ______________   
यात्रा अच्छी रही, लेकिन बहुत थकानेवाली
yaatra achchhee rahee, lekin bahut thakaanevaalee
  Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
ट_र_न   स_य   प_   थ_,   ल_क_न   ए_द_   भ_ी   ह_ई   थ_   
t_e_   s_m_y   p_r   t_e_,   l_k_n   e_a_a_   b_a_e_   h_e_   t_e_   
ट्रेन समय पर थी, लेकिन एकदम भरी हुई थी
tren samay par thee, lekin ekadam bharee huee thee
ट____   स__   प_   थ__   ल____   ए___   भ__   ह__   थ_   
t___   s____   p__   t____   l____   e_____   b_____   h___   t___   
ट्रेन समय पर थी, लेकिन एकदम भरी हुई थी
tren samay par thee, lekin ekadam bharee huee thee
_____   ___   __   ___   _____   ____   ___   ___   __   
____   _____   ___   _____   _____   ______   ______   ____   ____   
ट्रेन समय पर थी, लेकिन एकदम भरी हुई थी
tren samay par thee, lekin ekadam bharee huee thee
  Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
ह_ट_   आ_ा_द_य_   थ_,   ल_क_न   ब_ु_   म_ं_ा   
h_t_l   a_r_a_a_a_y_k   t_a_   l_k_n   b_h_t   m_h_n_a   
होटल आरामदायक था, लेकिन बहुत महंगा
hotal aaraamadaayak tha, lekin bahut mahanga
ह___   आ_______   थ__   ल____   ब___   म____   
h____   a____________   t___   l____   b____   m______   
होटल आरामदायक था, लेकिन बहुत महंगा
hotal aaraamadaayak tha, lekin bahut mahanga
____   ________   ___   _____   ____   _____   
_____   _____________   ____   _____   _____   _______   
होटल आरामदायक था, लेकिन बहुत महंगा
hotal aaraamadaayak tha, lekin bahut mahanga
 
 
 
 
  Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
व_   य_   त_   ब_   ल_ग_   य_   ट_र_न   
v_h   y_   t_   b_s   l_g_   y_   t_e_   
वह या तो बस लेगा या ट्रेन
vah ya to bas lega ya tren
व_   य_   त_   ब_   ल___   य_   ट____   
v__   y_   t_   b__   l___   y_   t___   
वह या तो बस लेगा या ट्रेन
vah ya to bas lega ya tren
__   __   __   __   ____   __   _____   
___   __   __   ___   ____   __   ____   
वह या तो बस लेगा या ट्रेन
vah ya to bas lega ya tren
  Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
व_   य_   त_   आ_   श_म   आ_ग_   य_   क_   स_ब_   
v_h   y_   t_   a_j   s_a_m   a_e_a   y_   k_l   s_b_h   
वह या तो आज शाम आएगा या कल सुबह
vah ya to aaj shaam aaega ya kal subah
व_   य_   त_   आ_   श__   आ___   य_   क_   स___   
v__   y_   t_   a__   s____   a____   y_   k__   s____   
वह या तो आज शाम आएगा या कल सुबह
vah ya to aaj shaam aaega ya kal subah
__   __   __   __   ___   ____   __   __   ____   
___   __   __   ___   _____   _____   __   ___   _____   
वह या तो आज शाम आएगा या कल सुबह
vah ya to aaj shaam aaega ya kal subah
  Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
व_   य_   त_   ह_ा_े   स_थ   ठ_र_ग_   य_   ह_ट_   म_ं   
v_h   y_   t_   h_m_a_e   s_a_h   t_a_a_e_a   y_   h_t_l   m_i_   
वह या तो हमारे साथ ठहरेगा या होटल में
vah ya to hamaare saath thaharega ya hotal mein
व_   य_   त_   ह____   स__   ठ_____   य_   ह___   म__   
v__   y_   t_   h______   s____   t________   y_   h____   m___   
वह या तो हमारे साथ ठहरेगा या होटल में
vah ya to hamaare saath thaharega ya hotal mein
__   __   __   _____   ___   ______   __   ____   ___   
___   __   __   _______   _____   _________   __   _____   ____   
वह या तो हमारे साथ ठहरेगा या होटल में
vah ya to hamaare saath thaharega ya hotal mein
 
 
 
 
  Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
व_   स_प_न_   औ_   अ_ग_र_ज_   द_न_ं   ह_   ब_ल   स_त_   ह_   
v_h   s_e_e_   a_r   a_g_e_e_   d_n_n   h_e   b_l   s_k_t_e   h_i   
वह स्पेनी और अंग्रेजी दोनों ही बोल सकती है
vah spenee aur angrejee donon hee bol sakatee hai
व_   स_____   औ_   अ_______   द____   ह_   ब__   स___   ह_   
v__   s_____   a__   a_______   d____   h__   b__   s______   h__   
वह स्पेनी और अंग्रेजी दोनों ही बोल सकती है
vah spenee aur angrejee donon hee bol sakatee hai
__   ______   __   ________   _____   __   ___   ____   __   
___   ______   ___   ________   _____   ___   ___   _______   ___   
वह स्पेनी और अंग्रेजी दोनों ही बोल सकती है
vah spenee aur angrejee donon hee bol sakatee hai
  Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
व_   म_द_र_द   औ_   ल_्_न   द_न_ं   म_ं   र_ी   ह_   
v_h   m_a_r_d   a_r   l_n_a_   d_n_n   m_i_   r_h_e   h_i   
वह माद्रिद और लन्दन दोनों में रही है
vah maadrid aur landan donon mein rahee hai
व_   म______   औ_   ल____   द____   म__   र__   ह_   
v__   m______   a__   l_____   d____   m___   r____   h__   
वह माद्रिद और लन्दन दोनों में रही है
vah maadrid aur landan donon mein rahee hai
__   _______   __   _____   _____   ___   ___   __   
___   _______   ___   ______   _____   ____   _____   ___   
वह माद्रिद और लन्दन दोनों में रही है
vah maadrid aur landan donon mein rahee hai
  Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
उ_े   स_प_न   औ_   इ_ग_ल_ड   द_न_ं   ह_   म_ल_म   ह_ं   
u_e   s_e_   a_r   i_g_a_d   d_n_n   h_e   m_a_o_m   h_i_   
उसे स्पेन और इंग्लंड दोनों ही मालूम हैं
use spen aur ingland donon hee maaloom hain
उ__   स____   औ_   इ______   द____   ह_   म____   ह__   
u__   s___   a__   i______   d____   h__   m______   h___   
उसे स्पेन और इंग्लंड दोनों ही मालूम हैं
use spen aur ingland donon hee maaloom hain
___   _____   __   _______   _____   __   _____   ___   
___   ____   ___   _______   _____   ___   _______   ____   
उसे स्पेन और इंग्लंड दोनों ही मालूम हैं
use spen aur ingland donon hee maaloom hain
 
 
 
 
  Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
व_   क_व_   म_र_ख   ह_   न_ी_,   आ_स_   भ_   ह_   
v_h   k_v_l   m_o_k_   h_e   n_h_n_   a_l_s_e   b_e_   h_i   
वह केवल मूर्ख ही नहीं, आलसी भी है
vah keval moorkh hee nahin, aalasee bhee hai
व_   क___   म____   ह_   न____   आ___   भ_   ह_   
v__   k____   m_____   h__   n_____   a______   b___   h__   
वह केवल मूर्ख ही नहीं, आलसी भी है
vah keval moorkh hee nahin, aalasee bhee hai
__   ____   _____   __   _____   ____   __   __   
___   _____   ______   ___   ______   _______   ____   ___   
वह केवल मूर्ख ही नहीं, आलसी भी है
vah keval moorkh hee nahin, aalasee bhee hai
  Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
व_   क_व_   स_न_द_   ह_   न_ी_,   ब_द_ध_म_न   भ_   ह_   
v_h   k_v_l   s_n_a_   h_e   n_h_n_   b_d_h_m_a_   b_e_   h_i   
वह केवल सुन्दर ही नहीं, बुद्धिमान भी है
vah keval sundar hee nahin, buddhimaan bhee hai
व_   क___   स_____   ह_   न____   ब________   भ_   ह_   
v__   k____   s_____   h__   n_____   b_________   b___   h__   
वह केवल सुन्दर ही नहीं, बुद्धिमान भी है
vah keval sundar hee nahin, buddhimaan bhee hai
__   ____   ______   __   _____   _________   __   __   
___   _____   ______   ___   ______   __________   ____   ___   
वह केवल सुन्दर ही नहीं, बुद्धिमान भी है
vah keval sundar hee nahin, buddhimaan bhee hai
  Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
व_   क_व_   ज_्_न   ह_   न_ी_,   फ़_र_ं_   भ_   ब_ल_ी   ह_   
v_h   k_v_l   j_r_a_   h_e   n_h_n_   f_e_c_   b_e_   b_l_t_e   h_i   
वह केवल जर्मन ही नहीं, फ़्रेंच भी बोलती है
vah keval jarman hee nahin, french bhee bolatee hai
व_   क___   ज____   ह_   न____   फ़_____   भ_   ब____   ह_   
v__   k____   j_____   h__   n_____   f_____   b___   b______   h__   
वह केवल जर्मन ही नहीं, फ़्रेंच भी बोलती है
vah keval jarman hee nahin, french bhee bolatee hai
__   ____   _____   __   _____   ______   __   _____   __   
___   _____   ______   ___   ______   ______   ____   _______   ___   
वह केवल जर्मन ही नहीं, फ़्रेंच भी बोलती है
vah keval jarman hee nahin, french bhee bolatee hai
 
 
 
 
  Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
न   म_ं   प_य_न_   ब_ा   स_त_   /   स_त_   ह_ँ   न   ग_ट_र   
n_   m_i_   p_y_a_o   b_j_   s_k_t_   /   s_k_t_e   h_o_   n_   g_t_a_   
न मैं पियानो बजा सकता / सकती हूँ न गिटार
na main piyaano baja sakata / sakatee hoon na gitaar
न   म__   प_____   ब__   स___   /   स___   ह__   न   ग____   
n_   m___   p______   b___   s_____   /   s______   h___   n_   g_____   
न मैं पियानो बजा सकता / सकती हूँ न गिटार
na main piyaano baja sakata / sakatee hoon na gitaar
_   ___   ______   ___   ____   _   ____   ___   _   _____   
__   ____   _______   ____   ______   _   _______   ____   __   ______   
न मैं पियानो बजा सकता / सकती हूँ न गिटार
na main piyaano baja sakata / sakatee hoon na gitaar
  Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
न   म_ं   व_ल_ज_र   न_च   स_त_   /   स_त_   ह_ँ   न_   स_म_ब_   
n_   m_i_   v_a_z_r   n_a_h   s_k_t_   /   s_k_t_e   h_o_   n_   s_a_b_   
न मैं वाल्ज़र नाच सकता / सकती हूँ ना साम्बा
na main vaalzar naach sakata / sakatee hoon na saamba
न   म__   व______   न__   स___   /   स___   ह__   न_   स_____   
n_   m___   v______   n____   s_____   /   s______   h___   n_   s_____   
न मैं वाल्ज़र नाच सकता / सकती हूँ ना साम्बा
na main vaalzar naach sakata / sakatee hoon na saamba
_   ___   _______   ___   ____   _   ____   ___   __   ______   
__   ____   _______   _____   ______   _   _______   ____   __   ______   
न मैं वाल्ज़र नाच सकता / सकती हूँ ना साम्बा
na main vaalzar naach sakata / sakatee hoon na saamba
  Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
न   म_झ_   ऑ_े_ा   अ_्_ा   ल_त_   औ_   न   ह_   ब_ल_   
n_   m_j_e   o_e_a   a_h_h_a   l_g_t_   a_r   n_   h_e   b_i_e   
न मुझे ऑपेरा अच्छा लगता और न ही बैले
na mujhe opera achchha lagata aur na hee baile
न   म___   ऑ____   अ____   ल___   औ_   न   ह_   ब___   
n_   m____   o____   a______   l_____   a__   n_   h__   b____   
न मुझे ऑपेरा अच्छा लगता और न ही बैले
na mujhe opera achchha lagata aur na hee baile
_   ____   _____   _____   ____   __   _   __   ____   
__   _____   _____   _______   ______   ___   __   ___   _____   
न मुझे ऑपेरा अच्छा लगता और न ही बैले
na mujhe opera achchha lagata aur na hee baile
 
 
 
 
  Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
त_म   ज_त_ा   ज_्_ी   क_म   क_ो_े_   उ_न_   ह_   त_म   ज_्_ी   प_र_   क_   स_ो_े   
t_m   j_t_n_   j_l_e_   k_a_   k_r_g_,   u_a_a   h_e   t_m   j_l_e_   p_o_a   k_r   s_k_g_   
तुम जितना जल्दी काम करोगे, उतना ही तुम जल्दी पूरा कर सकोगे
tum jitana jaldee kaam karoge, utana hee tum jaldee poora kar sakoge
त__   ज____   ज____   क__   क_____   उ___   ह_   त__   ज____   प___   क_   स____   
t__   j_____   j_____   k___   k______   u____   h__   t__   j_____   p____   k__   s_____   
तुम जितना जल्दी काम करोगे, उतना ही तुम जल्दी पूरा कर सकोगे
tum jitana jaldee kaam karoge, utana hee tum jaldee poora kar sakoge
___   _____   _____   ___   ______   ____   __   ___   _____   ____   __   _____   
___   ______   ______   ____   _______   _____   ___   ___   ______   _____   ___   ______   
तुम जितना जल्दी काम करोगे, उतना ही तुम जल्दी पूरा कर सकोगे
tum jitana jaldee kaam karoge, utana hee tum jaldee poora kar sakoge
  Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
त_म   ज_त_ा   ज_्_ी   आ_ग_,   उ_न_   ह_   त_म   ज_्_ी   ज_   स_ो_े   
t_m   j_t_n_   j_l_e_   a_o_e_   u_a_a   h_e   t_m   j_l_e_   j_   s_k_g_   
तुम जितना जल्दी आओगे, उतना ही तुम जल्दी जा सकोगे
tum jitana jaldee aaoge, utana hee tum jaldee ja sakoge
त__   ज____   ज____   आ____   उ___   ह_   त__   ज____   ज_   स____   
t__   j_____   j_____   a_____   u____   h__   t__   j_____   j_   s_____   
तुम जितना जल्दी आओगे, उतना ही तुम जल्दी जा सकोगे
tum jitana jaldee aaoge, utana hee tum jaldee ja sakoge
___   _____   _____   _____   ____   __   ___   _____   __   _____   
___   ______   ______   ______   _____   ___   ___   ______   __   ______   
तुम जितना जल्दी आओगे, उतना ही तुम जल्दी जा सकोगे
tum jitana jaldee aaoge, utana hee tum jaldee ja sakoge
  Càng già, càng thấy thoải mái.
क_ई   ज_त_ा   उ_्_   म_ं   ब_़_ा   ह_,   उ_न_   ह_   व_   आ_ा_प_र_म_   ह_   ज_त_   ह_   
k_e_   j_t_n_   u_r   m_i_   b_d_a_a   h_i_   u_a_a   h_e   v_h   a_r_a_a_r_m_e   h_   j_a_a   h_i   
कोई जितना उम्र में बढ़ता है, उतना ही वह आरामप्रेमी हो जाता है
koee jitana umr mein badhata hai, utana hee vah aaraamapremee ho jaata hai
क__   ज____   उ___   म__   ब____   ह__   उ___   ह_   व_   आ_________   ह_   ज___   ह_   
k___   j_____   u__   m___   b______   h___   u____   h__   v__   a____________   h_   j____   h__   
कोई जितना उम्र में बढ़ता है, उतना ही वह आरामप्रेमी हो जाता है
koee jitana umr mein badhata hai, utana hee vah aaraamapremee ho jaata hai
___   _____   ____   ___   _____   ___   ____   __   __   __________   __   ____   __   
____   ______   ___   ____   _______   ____   _____   ___   ___   _____________   __   _____   ___   
कोई जितना उम्र में बढ़ता है, उतना ही वह आरामप्रेमी हो जाता है
koee jitana umr mein badhata hai, utana hee vah aaraamapremee ho jaata hai
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Ả Rập

Ngôn ngữ Ả Rập là một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Hơn 300 triệu người nói tiếng Ả Rập. Họ sống ở hơn 20 quốc gia khác nhau. Ả Rập thuộc hệ ngôn ngữ Phi-Á. Tiếng Ả Rập ra đời cách đây hàng ngàn năm. Ngôn ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trên bán đảo Ả Rập. Từ đó nó đã lan rộng xa hơn. Tiếng Ả Rập nói rất khác ngôn ngữ chuẩn. Ngoài ra còn có nhiều phương ngữ Ả Rập khác nhau. Có thể nói rằng mỗi khu vực khác nhau lại nói tiếng Ả-rập khác nhau. Những người nói phương ngữ khác nhau thường không hiểu nhau. Do vậy phim ảnh của các nước Ả Rập thường được lồng tiếng. Chỉ có cách này, người ta xem phim mới hiều được. Tiếng Ả Rập cổ chuẩn mực ngày nay hầu như không còn được nói nữa. Nó chỉ còn tồn tại trong dạng văn viết. Sách, báo sử dụng ngôn ngữ Ả-rập chuẩn cổ điển. Ngày nay không có ngôn ngữ Ả Rập duy nhất về kỹ thuật. Do đó, các thuật ngữ kỹ thuật thường là của các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh và tiếng Pháp đang chiếm ưu thế trong lĩnh vực này hơn cả. Trong những năm gần đây, người ta ngày càng quan tâm đến tiếng Ả Rập. Ngày càng có nhiều người muốn học tiếng Ả Rập. Các khóa học tiếng Ả-rập được mở ra tại tất cả các trường đại học và trong nhiều trường trung học. Nhiều người thấy chữ viết Ả Rập rất hấp dẫn. Nó được viết từ phải sang trái. Phát âm và ngữ pháp của tiếng Ả Rập không hề dễ dàng. Có rất nhiều âm thanh và các quy tắc không có ở các ngôn ngữ khác. Khi học, bạn nên tuân theo một thứ tự nhất định. Đầu tiên là phát âm, sau đó đến ngữ pháp, rồi đến viết ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
98 [Chín mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ kép
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)