goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > हिन्दी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag HI हिन्दी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

88 [Tám mươi tám]

Quá khứ của động từ cách thức 2

 

८८ [अठ्ठासी]@88 [Tám mươi tám]
८८ [अठ्ठासी]

88 [aththaasee]
भूतकालवाचक सहायकारी क्रियाएँ २

bhootakaalavaachak sahaayakaaree kriyaen 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kem.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép ước điều gì đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Con trai tôi đã không muốn chơi với búp bê.
म_र_   ब_ट_   ग_ड़_य_   क_   स_थ   न_ी_   ख_ल_ा   च_ह_ा   थ_   
m_r_   b_t_   g_d_y_   k_   s_a_h   n_h_n   k_e_a_a   c_a_h_t_   t_a   
मेरा बेटा गुड़िया के साथ नहीं खेलना चाहता था
mera beta gudiya ke saath nahin khelana chaahata tha
म___   ब___   ग_____   क_   स__   न___   ख____   च____   थ_   
m___   b___   g_____   k_   s____   n____   k______   c_______   t__   
मेरा बेटा गुड़िया के साथ नहीं खेलना चाहता था
mera beta gudiya ke saath nahin khelana chaahata tha
____   ____   ______   __   ___   ____   _____   _____   __   
____   ____   ______   __   _____   _____   _______   ________   ___   
मेरा बेटा गुड़िया के साथ नहीं खेलना चाहता था
mera beta gudiya ke saath nahin khelana chaahata tha
  Con gái tôi đã không muốn chơi bóng đá.
म_र_   ब_ट_   फ_ट_ॉ_   न_ी_   ख_ल_ा   च_ह_ी   थ_   
m_r_e   b_t_e   p_u_a_o_   n_h_n   k_e_a_a   c_a_h_t_e   t_e_   
मेरी बेटी फुटबॉल नहीं खेलना चाहती थी
meree betee phutabol nahin khelana chaahatee thee
म___   ब___   फ_____   न___   ख____   च____   थ_   
m____   b____   p_______   n____   k______   c________   t___   
मेरी बेटी फुटबॉल नहीं खेलना चाहती थी
meree betee phutabol nahin khelana chaahatee thee
____   ____   ______   ____   _____   _____   __   
_____   _____   ________   _____   _______   _________   ____   
मेरी बेटी फुटबॉल नहीं खेलना चाहती थी
meree betee phutabol nahin khelana chaahatee thee
  Vợ tôi đã không muốn đánh cờ với tôi.
म_र_   प_्_ी   म_र_   स_थ   श_र_ज   न_ी_   ख_ल_ा   च_ह_ी   थ_   
m_r_e   p_t_e_   m_r_   s_a_h   s_a_a_a_j   n_h_n   k_e_a_a   c_a_h_t_e   t_e_   
मेरी पत्नी मेरे साथ शतरंज नहीं खेलना चाहती थी
meree patnee mere saath shataranj nahin khelana chaahatee thee
म___   प____   म___   स__   श____   न___   ख____   च____   थ_   
m____   p_____   m___   s____   s________   n____   k______   c________   t___   
मेरी पत्नी मेरे साथ शतरंज नहीं खेलना चाहती थी
meree patnee mere saath shataranj nahin khelana chaahatee thee
____   _____   ____   ___   _____   ____   _____   _____   __   
_____   ______   ____   _____   _________   _____   _______   _________   ____   
मेरी पत्नी मेरे साथ शतरंज नहीं खेलना चाहती थी
meree patnee mere saath shataranj nahin khelana chaahatee thee
 
 
 
 
  Mấy đứa con tôi đã không muốn đi dạo.
म_र_   ब_्_े   ट_ल_े   न_ी_   ज_न_   च_ह_े   थ_   
m_r_   b_c_c_e   t_h_l_n_   n_h_n   j_a_a   c_a_h_t_   t_e   
मेरे बच्चे टहलने नहीं जाना चाहते थे
mere bachche tahalane nahin jaana chaahate the
म___   ब____   ट____   न___   ज___   च____   थ_   
m___   b______   t_______   n____   j____   c_______   t__   
मेरे बच्चे टहलने नहीं जाना चाहते थे
mere bachche tahalane nahin jaana chaahate the
____   _____   _____   ____   ____   _____   __   
____   _______   ________   _____   _____   ________   ___   
मेरे बच्चे टहलने नहीं जाना चाहते थे
mere bachche tahalane nahin jaana chaahate the
  Các bạn ấy đã không muốn dọn dẹp căn phòng.
व_   क_र_   स_फ़   न_ी_   क_न_   च_ह_े   थ_   
v_   k_m_r_   s_a_   n_h_n   k_r_n_   c_a_h_t_   t_e   
वे कमरा साफ़ नहीं करना चाहते थे
ve kamara saaf nahin karana chaahate the
व_   क___   स__   न___   क___   च____   थ_   
v_   k_____   s___   n____   k_____   c_______   t__   
वे कमरा साफ़ नहीं करना चाहते थे
ve kamara saaf nahin karana chaahate the
__   ____   ___   ____   ____   _____   __   
__   ______   ____   _____   ______   ________   ___   
वे कमरा साफ़ नहीं करना चाहते थे
ve kamara saaf nahin karana chaahate the
  Các bạn ấy đã không muốn đi ngủ.
व_   स_न_   न_ी_   च_ह_े   थ_   
v_   s_n_   n_h_n   c_a_h_t_   t_e   
वे सोना नहीं चाहते थे
ve sona nahin chaahate the
व_   स___   न___   च____   थ_   
v_   s___   n____   c_______   t__   
वे सोना नहीं चाहते थे
ve sona nahin chaahate the
__   ____   ____   _____   __   
__   ____   _____   ________   ___   
वे सोना नहीं चाहते थे
ve sona nahin chaahate the
 
 
 
 
  Anh ấy đã không được phép ăn kem.
उ_े   आ_स_्_ी_   ख_न_   क_   इ_ा_त   न_ी_   थ_   
u_e   a_i_a_r_e_   k_a_n_   k_e   i_a_z_t   n_h_n   t_e_   
उसे आइसक्रीम खाने की इजाज़त नहीं थी
use aaisakreem khaane kee ijaazat nahin thee
उ__   आ_______   ख___   क_   इ____   न___   थ_   
u__   a_________   k_____   k__   i______   n____   t___   
उसे आइसक्रीम खाने की इजाज़त नहीं थी
use aaisakreem khaane kee ijaazat nahin thee
___   ________   ____   __   _____   ____   __   
___   __________   ______   ___   _______   _____   ____   
उसे आइसक्रीम खाने की इजाज़त नहीं थी
use aaisakreem khaane kee ijaazat nahin thee
  Anh ấy đã không được phép ăn sô cô la.
उ_े   च_क_े_   ख_न_   क_   इ_ा_त   न_ी_   थ_   
u_e   c_o_a_e_   k_a_n_   k_e   i_a_z_t   n_h_n   t_e_   
उसे चॉकलेट खाने की इजाज़त नहीं थी
use chokalet khaane kee ijaazat nahin thee
उ__   च_____   ख___   क_   इ____   न___   थ_   
u__   c_______   k_____   k__   i______   n____   t___   
उसे चॉकलेट खाने की इजाज़त नहीं थी
use chokalet khaane kee ijaazat nahin thee
___   ______   ____   __   _____   ____   __   
___   ________   ______   ___   _______   _____   ____   
उसे चॉकलेट खाने की इजाज़त नहीं थी
use chokalet khaane kee ijaazat nahin thee
  Anh ấy đã không được phép ăn kẹo.
उ_े   म_ठ_ई   ख_न_   क_   इ_ा_त   न_ी_   थ_   
u_e   m_t_a_e   k_a_n_   k_e   i_a_z_t   n_h_n   t_e_   
उसे मिठाई खाने की इजाज़त नहीं थी
use mithaee khaane kee ijaazat nahin thee
उ__   म____   ख___   क_   इ____   न___   थ_   
u__   m______   k_____   k__   i______   n____   t___   
उसे मिठाई खाने की इजाज़त नहीं थी
use mithaee khaane kee ijaazat nahin thee
___   _____   ____   __   _____   ____   __   
___   _______   ______   ___   _______   _____   ____   
उसे मिठाई खाने की इजाज़त नहीं थी
use mithaee khaane kee ijaazat nahin thee
 
 
 
 
  Tôi đã được phép ước điều gì đó.
म_झ_   क_छ   म_ँ_न_   क_   इ_ा_त   थ_   
m_j_e   k_c_h   m_a_g_n_   k_e   i_a_z_t   t_e_   
मुझे कुछ माँगने की इजाज़त थी
mujhe kuchh maangane kee ijaazat thee
म___   क__   म_____   क_   इ____   थ_   
m____   k____   m_______   k__   i______   t___   
मुझे कुछ माँगने की इजाज़त थी
mujhe kuchh maangane kee ijaazat thee
____   ___   ______   __   _____   __   
_____   _____   ________   ___   _______   ____   
मुझे कुछ माँगने की इजाज़त थी
mujhe kuchh maangane kee ijaazat thee
  Tôi đã được phép mua một cái váy cho mình.
म_झ_   अ_न_   ल_ए   क_ड_े   ख_ी_न_   क_   इ_ा_त   थ_   
m_j_e   a_a_e   l_e   k_p_d_   k_a_e_d_n_   k_e   i_a_z_t   t_e_   
मुझे अपने लिए कपड़े खरीदने की इजाज़त थी
mujhe apane lie kapade khareedane kee ijaazat thee
म___   अ___   ल__   क____   ख_____   क_   इ____   थ_   
m____   a____   l__   k_____   k_________   k__   i______   t___   
मुझे अपने लिए कपड़े खरीदने की इजाज़त थी
mujhe apane lie kapade khareedane kee ijaazat thee
____   ____   ___   _____   ______   __   _____   __   
_____   _____   ___   ______   __________   ___   _______   ____   
मुझे अपने लिए कपड़े खरीदने की इजाज़त थी
mujhe apane lie kapade khareedane kee ijaazat thee
  Tôi đã được phép lấy cho tôi một kẹo sô cô la có nhân.
म_झ_   च_क_े_   ल_न_   क_   इ_ा_त   थ_   
m_j_e   c_a_k_l_t   l_n_   k_e   i_a_z_t   t_e_   
मुझे चौकलेट लेने की इजाज़त थी
mujhe chaukalet lene kee ijaazat thee
म___   च_____   ल___   क_   इ____   थ_   
m____   c________   l___   k__   i______   t___   
मुझे चौकलेट लेने की इजाज़त थी
mujhe chaukalet lene kee ijaazat thee
____   ______   ____   __   _____   __   
_____   _________   ____   ___   _______   ____   
मुझे चौकलेट लेने की इजाज़त थी
mujhe chaukalet lene kee ijaazat thee
 
 
 
 
  Bạn đã được phép hút thuốc lá ở trên máy bay chưa?
क_य_   त_म_ह_ं   व_म_न   म_ं   ध_म_र_ा_   क_न_   क_   इ_ा_त   थ_?   
k_a   t_m_e_   v_m_a_   m_i_   d_o_m_a_a_n   k_r_n_   k_e   i_a_z_t   t_e_?   
क्या तुम्हें विमान में धूम्रपान करने की इजाज़त थी?
kya tumhen vimaan mein dhoomrapaan karane kee ijaazat thee?
क___   त______   व____   म__   ध_______   क___   क_   इ____   थ__   
k__   t_____   v_____   m___   d__________   k_____   k__   i______   t____   
क्या तुम्हें विमान में धूम्रपान करने की इजाज़त थी?
kya tumhen vimaan mein dhoomrapaan karane kee ijaazat thee?
____   _______   _____   ___   ________   ____   __   _____   ___   
___   ______   ______   ____   ___________   ______   ___   _______   _____   
क्या तुम्हें विमान में धूम्रपान करने की इजाज़त थी?
kya tumhen vimaan mein dhoomrapaan karane kee ijaazat thee?
  Bạn đã được phép uống bia ở trong bệnh viện chưa?
क_य_   त_म_ह_ं   अ_्_त_ल   म_ं   ब_अ_   प_न_   क_   इ_ा_त   थ_?   
k_a   t_m_e_   a_p_t_a_   m_i_   b_e_r   p_e_e   k_e   i_a_z_t   t_e_?   
क्या तुम्हें अस्पताल में बीअर पीने की इजाज़त थी?
kya tumhen aspataal mein beear peene kee ijaazat thee?
क___   त______   अ______   म__   ब___   प___   क_   इ____   थ__   
k__   t_____   a_______   m___   b____   p____   k__   i______   t____   
क्या तुम्हें अस्पताल में बीअर पीने की इजाज़त थी?
kya tumhen aspataal mein beear peene kee ijaazat thee?
____   _______   _______   ___   ____   ____   __   _____   ___   
___   ______   ________   ____   _____   _____   ___   _______   _____   
क्या तुम्हें अस्पताल में बीअर पीने की इजाज़त थी?
kya tumhen aspataal mein beear peene kee ijaazat thee?
  Bạn đã được phép mang con chó vào khách sạn chưa?
क_य_   त_म_ह_ं   ह_ट_   म_ं   क_त_त_   स_थ   ल_   ज_न_   क_   इ_ा_त   थ_?   
k_a   t_m_e_   h_t_l   m_i_   k_t_a   s_a_h   l_   j_a_e   k_e   i_a_z_t   t_e_?   
क्या तुम्हें होटल में कुत्ता साथ ले जाने की इजाज़त थी?
kya tumhen hotal mein kutta saath le jaane kee ijaazat thee?
क___   त______   ह___   म__   क_____   स__   ल_   ज___   क_   इ____   थ__   
k__   t_____   h____   m___   k____   s____   l_   j____   k__   i______   t____   
क्या तुम्हें होटल में कुत्ता साथ ले जाने की इजाज़त थी?
kya tumhen hotal mein kutta saath le jaane kee ijaazat thee?
____   _______   ____   ___   ______   ___   __   ____   __   _____   ___   
___   ______   _____   ____   _____   _____   __   _____   ___   _______   _____   
क्या तुम्हें होटल में कुत्ता साथ ले जाने की इजाज़त थी?
kya tumhen hotal mein kutta saath le jaane kee ijaazat thee?
 
 
 
 
  Trong kỳ nghỉ mấy đứa con tôi đã được phép ở ngoài lâu.
छ_ट_ट_य_ं   म_ं   ब_्_ो_   क_   ज़_य_द_   द_र   ब_ह_   र_न_   क_   इ_ा_त   थ_   
c_h_t_i_o_   m_i_   b_c_c_o_   k_   z_a_d_   d_r   b_a_a_   r_h_n_   k_e   i_a_z_t   t_e_   
छुट्टियों में बच्चों को ज़्यादा देर बाहर रहने की इजाज़त थी
chhuttiyon mein bachchon ko zyaada der baahar rahane kee ijaazat thee
छ________   म__   ब_____   क_   ज़_____   द__   ब___   र___   क_   इ____   थ_   
c_________   m___   b_______   k_   z_____   d__   b_____   r_____   k__   i______   t___   
छुट्टियों में बच्चों को ज़्यादा देर बाहर रहने की इजाज़त थी
chhuttiyon mein bachchon ko zyaada der baahar rahane kee ijaazat thee
_________   ___   ______   __   ______   ___   ____   ____   __   _____   __   
__________   ____   ________   __   ______   ___   ______   ______   ___   _______   ____   
छुट्टियों में बच्चों को ज़्यादा देर बाहर रहने की इजाज़त थी
chhuttiyon mein bachchon ko zyaada der baahar rahane kee ijaazat thee
  Mấy đứa ấy đã được phép chơi ở ngoài sân lâu.
उ_क_   आ_ग_   म_ं   ब_ु_   स_य   त_   ख_ल_े   क_   इ_ा_त   थ_   
u_a_o   a_n_a_   m_i_   b_h_t   s_m_y   t_k   k_e_a_e   k_e   i_a_z_t   t_e_   
उनको आँगन में बहुत समय तक खेलने की इजाज़त थी
unako aangan mein bahut samay tak khelane kee ijaazat thee
उ___   आ___   म__   ब___   स__   त_   ख____   क_   इ____   थ_   
u____   a_____   m___   b____   s____   t__   k______   k__   i______   t___   
उनको आँगन में बहुत समय तक खेलने की इजाज़त थी
unako aangan mein bahut samay tak khelane kee ijaazat thee
____   ____   ___   ____   ___   __   _____   __   _____   __   
_____   ______   ____   _____   _____   ___   _______   ___   _______   ____   
उनको आँगन में बहुत समय तक खेलने की इजाज़त थी
unako aangan mein bahut samay tak khelane kee ijaazat thee
  Mấy đứa ấy đã được phép thức khuya.
उ_क_   ब_ु_   द_र   त_   ज_ग_े   क_   इ_ा_त   थ_   
u_a_o   b_h_t   d_r   t_k   j_a_a_e   k_e   i_a_z_t   t_e_   
उनको बहुत देर तक जागने की इजाज़त थी
unako bahut der tak jaagane kee ijaazat thee
उ___   ब___   द__   त_   ज____   क_   इ____   थ_   
u____   b____   d__   t__   j______   k__   i______   t___   
उनको बहुत देर तक जागने की इजाज़त थी
unako bahut der tak jaagane kee ijaazat thee
____   ____   ___   __   _____   __   _____   __   
_____   _____   ___   ___   _______   ___   _______   ____   
उनको बहुत देर तक जागने की इजाज़त थी
unako bahut der tak jaagane kee ijaazat thee
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ có thể học các quy tắc ngữ pháp

Trẻ em lớn lên rất nhanh. Và chúng cũng học rất nhanh! Người ta vẫn chưa biết cách trẻ em học. Quá trình học tập diễn ra tự động. Trẻ em không biết là chúng đang học. Tuy nhiên, mỗi ngày chúng lại biết thêm. Với ngôn ngữ cũng vậy. Trong vài tháng đầu, trẻ em chỉ biết khóc. Thêm vài tháng nữa, chúng có thể nói những từ ngắn. Sau đó, các từ ngắn tạo thành câu. Cuối cùng, trẻ em biết nói ngôn ngữ mẹ đẻ của mình. Thật không may, người lớn không làm được như vậy. Họ cần sách hoặc các tài liệu khác để học. Chỉ có cách này họ mới có thể học các quy tắc ngữ pháp. Tuy nhiên, trẻ sơ sinh học ngữ pháp từ khi mới bốn tháng tuổi! Các nhà nghiên cứu đã dạy trẻ em người Đức các quy tắc ngữ pháp tiếng nước ngoài. Họ đã cho chúng nghe những câu bằng tiếng Italia. Những câu này chứa cấu trúc cú pháp nhất định. Chúng được nghe các câu đúng ngữ pháp trong khoảng mười lăm phút. Sau đó, họ lại cho chúng nghe các câu khác. Tuy nhiên lần này, một số câu không đúng ngữ pháp. Trong khi bọn trẻ nghe các câu, người ta đo sóng não của chúng. Bằng cách này, các nhà nghiên cứu có thể xác định bộ não phản ứng ra sao với các câu. Và những đứa trẻ này thể hiện mức độ hoạt động của não khác nhau với các câu! Mặc dù chúng mới chỉ nghe các câu, chúng đã nhận ra những lỗi sai. Đương nhiên, em bé không hiểu tại sao các câu đó lại sai. Chúng chỉ hướng theo các quy tắc phát âm. Nhưng chỉ cần như thế là đủ để học một ngôn ngữ - ít nhất là với trẻ.

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
88 [Tám mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ của động từ cách thức 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)