goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > العربية > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AR العربية
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

97 [Chín mươi bảy ]

Liên từ 4

 

‫97 [سبعة وتسعون]‬@97 [Chín mươi bảy ]
‫97 [سبعة وتسعون]‬

97 [sbaeat wataseun]
‫أدوات الربط 4‬

iadawat alrabt 4

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
‫_ق_   و_ف_ه   ا_ن_م   م_   أ_   ا_ت_ف_ز   ك_ن   ي_م_._   
l_a_   w_f_h   a_n_w_   m_   '_n_   a_t_l_a_   k_n   y_e_a_.   
‫لقد وافاه النوم مع أن التلفاز كان يعمل.‬
lqad wafah alnuwm me 'ana altilfaz kan yaemal.
‫___   و____   ا____   م_   أ_   ا______   ك__   ي_____   
l___   w____   a_____   m_   '___   a_______   k__   y______   
‫لقد وافاه النوم مع أن التلفاز كان يعمل.‬
lqad wafah alnuwm me 'ana altilfaz kan yaemal.
____   _____   _____   __   __   _______   ___   ______   
____   _____   ______   __   ____   ________   ___   _______   
‫لقد وافاه النوم مع أن التلفاز كان يعمل.‬
lqad wafah alnuwm me 'ana altilfaz kan yaemal.
  Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
‫_ق_   ب_ي   م_   أ_   ا_و_ت   ك_ن   م_أ_ر_ً_‬   
l_a_   b_q_   m_   '_n_   a_w_q_   k_n   m_a_h_a_n_   
‫لقد بقي مع أن الوقت كان متأخراً.‬
lqad baqi me 'ana alwaqt kan mtakhraan.
‫___   ب__   م_   أ_   ا____   ك__   م________   
l___   b___   m_   '___   a_____   k__   m_________   
‫لقد بقي مع أن الوقت كان متأخراً.‬
lqad baqi me 'ana alwaqt kan mtakhraan.
____   ___   __   __   _____   ___   _________   
____   ____   __   ____   ______   ___   __________   
‫لقد بقي مع أن الوقت كان متأخراً.‬
lqad baqi me 'ana alwaqt kan mtakhraan.
  Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
‫   ل_   ي_ت   م_   أ_ن_   ك_ا   ع_ى   م_ع_._   
l_m   y_t   m_e   '_n_n_   k_n_a   e_l_a   m_w_i_a_   
‫ لم يأت مع أننا كنا على موعد.‬
lam yat mae 'anana kunaa ealaa maweida.
‫   ل_   ي__   م_   أ___   ك__   ع__   م_____   
l__   y__   m__   '_____   k____   e____   m_______   
‫ لم يأت مع أننا كنا على موعد.‬
lam yat mae 'anana kunaa ealaa maweida.
_   __   ___   __   ____   ___   ___   ______   
___   ___   ___   ______   _____   _____   ________   
‫ لم يأت مع أننا كنا على موعد.‬
lam yat mae 'anana kunaa ealaa maweida.
 
 
 
 
  Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
‫_ق_   غ_ب_   ا_ن_م   و_ل_ل_ا_   ش_ا_ا_._   
l_a_   g_a_a_a_   a_n_w_   w_l_i_f_z   s_g_a_a_n_   
‫لقد غلبه النوم والتلفاز شغالاً.‬
lqad ghalabah alnuwm waltilfaz shghalaan.
‫___   غ___   ا____   و_______   ش_______   
l___   g_______   a_____   w________   s_________   
‫لقد غلبه النوم والتلفاز شغالاً.‬
lqad ghalabah alnuwm waltilfaz shghalaan.
____   ____   _____   ________   ________   
____   ________   ______   _________   __________   
‫لقد غلبه النوم والتلفاز شغالاً.‬
lqad ghalabah alnuwm waltilfaz shghalaan.
  Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
‫_ا_   ا_و_ت   م_أ_ر_ً   و_ع   ذ_ك   ب_ي_‬   
k_a_   a_w_q_   m_a_h_a_n   w_m_e   d_l_   b_q_.   
‫كان الوقت متأخراً ومع ذلك بقي.‬
kaan alwaqt mtakhraan wamae dhlk baqy.
‫___   ا____   م______   و__   ذ__   ب____   
k___   a_____   m________   w____   d___   b____   
‫كان الوقت متأخراً ومع ذلك بقي.‬
kaan alwaqt mtakhraan wamae dhlk baqy.
____   _____   _______   ___   ___   _____   
____   ______   _________   _____   ____   _____   
‫كان الوقت متأخراً ومع ذلك بقي.‬
kaan alwaqt mtakhraan wamae dhlk baqy.
  Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
‫_ق_   ك_ا   ع_ى   م_ع_   و_ع   ذ_ك   ل_   ي_ت_‬   
l_a_   k_n_a   e_l_a   m_w_i_   w_m_e   d_l_   l_   y_t_.   
‫لقد كنا على موعد ومع ذلك لم يأت.‬
lqad kunaa ealaa maweid wamae dhlk lm yata.
‫___   ك__   ع__   م___   و__   ذ__   ل_   ي____   
l___   k____   e____   m_____   w____   d___   l_   y____   
‫لقد كنا على موعد ومع ذلك لم يأت.‬
lqad kunaa ealaa maweid wamae dhlk lm yata.
____   ___   ___   ____   ___   ___   __   _____   
____   _____   _____   ______   _____   ____   __   _____   
‫لقد كنا على موعد ومع ذلك لم يأت.‬
lqad kunaa ealaa maweid wamae dhlk lm yata.
 
 
 
 
  Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
‫_ع   أ_ه   ل_   ي_ل_   ر_ص_   ق_ا_ة   ،   ي_و_   س_ا_ة_‬   
m_   '_n_h   l_   y_m_i_   r_k_s_t_n   q_a_a_   ,   y_q_d   s_y_a_a_a_   
‫مع أنه لا يملك رخصة قيادة ، يقود سيارة.‬
me 'anah la yamlik rukhsatan qiadat , yaqud sayaarata.
‫__   أ__   ل_   ي___   ر___   ق____   ،   ي___   س______   
m_   '____   l_   y_____   r________   q_____   ,   y____   s_________   
‫مع أنه لا يملك رخصة قيادة ، يقود سيارة.‬
me 'anah la yamlik rukhsatan qiadat , yaqud sayaarata.
___   ___   __   ____   ____   _____   _   ____   _______   
__   _____   __   ______   _________   ______   _   _____   __________   
‫مع أنه لا يملك رخصة قيادة ، يقود سيارة.‬
me 'anah la yamlik rukhsatan qiadat , yaqud sayaarata.
  Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
‫_ع   أ_   ا_ش_ر_   ز_ق   ي_و_   س_ا_ت_   ب_ر_ة_‬   
m_   '_n_   a_s_s_a_i_   z_l_q   y_q_d   s_y_r_t_h   b_s_r_a_a_   
‫مع أن الشارع زلق يقود سيارته بسرعة.‬
me 'ana alshsharie zalaq yaqud sayaratih bisareata.
‫__   أ_   ا_____   ز__   ي___   س_____   ب______   
m_   '___   a_________   z____   y____   s________   b_________   
‫مع أن الشارع زلق يقود سيارته بسرعة.‬
me 'ana alshsharie zalaq yaqud sayaratih bisareata.
___   __   ______   ___   ____   ______   _______   
__   ____   __________   _____   _____   _________   __________   
‫مع أن الشارع زلق يقود سيارته بسرعة.‬
me 'ana alshsharie zalaq yaqud sayaratih bisareata.
  Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
‫_ع   أ_ه   ف_   ح_ل_   س_ر   ،   ي_ك_   ا_د_ا_ة_‬   
m_   '_n_h   f_   h_l_t   s_k_r   ,   y_r_k_b   a_d_r_j_t_.   
‫مع أنه في حالة سكر ، يركب الدراجة.‬
me 'anah fi halat sakar , yurakib aldirajata.
‫__   أ__   ف_   ح___   س__   ،   ي___   ا________   
m_   '____   f_   h____   s____   ,   y______   a__________   
‫مع أنه في حالة سكر ، يركب الدراجة.‬
me 'anah fi halat sakar , yurakib aldirajata.
___   ___   __   ____   ___   _   ____   _________   
__   _____   __   _____   _____   _   _______   ___________   
‫مع أنه في حالة سكر ، يركب الدراجة.‬
me 'anah fi halat sakar , yurakib aldirajata.
 
 
 
 
  Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
‫_ن_   ل_   ي_ل_   ر_ص_   ق_ا_ة   و_ع   ذ_ك   ي_و_   س_ا_ة_   
'_i_a_   l_   y_m_i_   r_k_s_t_n   q_a_a_   w_m_e   d_l_   y_q_d   s_a_t   
‫إنه لا يملك رخصة قيادة ومع ذلك يقود سيارة‬
'iinah la yamlik rukhsatan qiadat wamae dhlk yaqud syart
‫___   ل_   ي___   ر___   ق____   و__   ذ__   ي___   س_____   
'_____   l_   y_____   r________   q_____   w____   d___   y____   s____   
‫إنه لا يملك رخصة قيادة ومع ذلك يقود سيارة‬
'iinah la yamlik rukhsatan qiadat wamae dhlk yaqud syart
____   __   ____   ____   _____   ___   ___   ____   ______   
______   __   ______   _________   ______   _____   ____   _____   _____   
‫إنه لا يملك رخصة قيادة ومع ذلك يقود سيارة‬
'iinah la yamlik rukhsatan qiadat wamae dhlk yaqud syart
  Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
‫_ل_ا_ع   ز_ق   و_ع   ذ_ك   ي_و_   س_ا_ت_   ب_ر_ة_‬   
a_s_a_r_e   z_l_   w_m_e   d_l_   y_q_d   s_y_r_t_h   b_s_r_a_a_   
‫الشارع زلق ومع ذلك يقود سيارته بسرعة.‬
alshaarie zalq wamae dhlk yaqud sayaratih bisareata.
‫______   ز__   و__   ذ__   ي___   س_____   ب______   
a________   z___   w____   d___   y____   s________   b_________   
‫الشارع زلق ومع ذلك يقود سيارته بسرعة.‬
alshaarie zalq wamae dhlk yaqud sayaratih bisareata.
_______   ___   ___   ___   ____   ______   _______   
_________   ____   _____   ____   _____   _________   __________   
‫الشارع زلق ومع ذلك يقود سيارته بسرعة.‬
alshaarie zalq wamae dhlk yaqud sayaratih bisareata.
  Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
‫_ن_   س_ر_ن   و_ع   ذ_ك   ي_ك_   ا_د_ا_ة_‬   
'_i_a_   s_k_a_   w_m_e   d_l_   y_r_k_b   a_d_r_j_t_.   
‫إنه سكران ومع ذلك يركب الدراجة.‬
'iinah sukran wamae dhlk yarakib aldirajata.
‫___   س____   و__   ذ__   ي___   ا________   
'_____   s_____   w____   d___   y______   a__________   
‫إنه سكران ومع ذلك يركب الدراجة.‬
'iinah sukran wamae dhlk yarakib aldirajata.
____   _____   ___   ___   ____   _________   
______   ______   _____   ____   _______   ___________   
‫إنه سكران ومع ذلك يركب الدراجة.‬
'iinah sukran wamae dhlk yarakib aldirajata.
 
 
 
 
  Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
‫_م   ت_د   و_ي_ة   م_   أ_ه_   أ_م_ت   د_ا_ت_ا_‬   
l_   t_j_d   w_z_f_t_n   m_e   '_n_h_   a_m_t   d_r_s_t_h_.   
‫لم تجد وظيفة مع أنها أتمّت دراستها.‬
lm tajid wazifatan mae 'anaha atmmt dirasatuha.
‫__   ت__   و____   م_   أ___   أ____   د________   
l_   t____   w________   m__   '_____   a____   d__________   
‫لم تجد وظيفة مع أنها أتمّت دراستها.‬
lm tajid wazifatan mae 'anaha atmmt dirasatuha.
___   ___   _____   __   ____   _____   _________   
__   _____   _________   ___   ______   _____   ___________   
‫لم تجد وظيفة مع أنها أتمّت دراستها.‬
lm tajid wazifatan mae 'anaha atmmt dirasatuha.
  Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
‫_ا   ت_و_ا_ط_ي_   م_   أ_ه_   ت_أ_م_‬   
l_   t_z_w_a_i_a_i_   m_e   '_n_h_   t_t_'_l_m_.   
‫لا تزورالطبيب مع أنها تتألم.‬
la tuzawralitabib mae 'anaha tata'alama.
‫__   ت_________   م_   أ___   ت______   
l_   t_____________   m__   '_____   t__________   
‫لا تزورالطبيب مع أنها تتألم.‬
la tuzawralitabib mae 'anaha tata'alama.
___   __________   __   ____   _______   
__   ______________   ___   ______   ___________   
‫لا تزورالطبيب مع أنها تتألم.‬
la tuzawralitabib mae 'anaha tata'alama.
  Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
‫_ق_   ا_ت_ت   س_ا_ة   م_   أ_ه_   ل_   ت_ل_   ن_و_ا_._   
l_a_   a_s_t_r_t   s_y_r_t   m_e   '_n_h_   l_   t_m_i_   n_w_a_n_   
‫لقد اشترت سيارة مع أنها لا تملك نقوداً.‬
lqad aishtarat sayarat mae 'anaha la tamlik nqwdaan.
‫___   ا____   س____   م_   أ___   ل_   ت___   ن_______   
l___   a________   s______   m__   '_____   l_   t_____   n_______   
‫لقد اشترت سيارة مع أنها لا تملك نقوداً.‬
lqad aishtarat sayarat mae 'anaha la tamlik nqwdaan.
____   _____   _____   __   ____   __   ____   ________   
____   _________   _______   ___   ______   __   ______   ________   
‫لقد اشترت سيارة مع أنها لا تملك نقوداً.‬
lqad aishtarat sayarat mae 'anaha la tamlik nqwdaan.
 
 
 
 
  Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
‫_ق_   ا_ه_   د_ا_ت_ا   و_ع   ذ_ك   ل_   ت_د   و_ي_ة_‬   
l_a_   '_n_a_   d_r_s_t_h_   w_m_e   d_l_   l_   t_j_d   w_z_f_t_.   
‫لقد انهت دراستها ومع ذلك لم تجد وظيفة.‬
lqad 'anhat dirasataha wamae dhlk lm tajid wazifata.
‫___   ا___   د______   و__   ذ__   ل_   ت__   و______   
l___   '_____   d_________   w____   d___   l_   t____   w________   
‫لقد انهت دراستها ومع ذلك لم تجد وظيفة.‬
lqad 'anhat dirasataha wamae dhlk lm tajid wazifata.
____   ____   _______   ___   ___   __   ___   _______   
____   ______   __________   _____   ____   __   _____   _________   
‫لقد انهت دراستها ومع ذلك لم تجد وظيفة.‬
lqad 'anhat dirasataha wamae dhlk lm tajid wazifata.
  Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
‫_ن_ا   ت_أ_م_   و_ع   ذ_ك   ل_   ت_و_   ا_ط_ي_._   
'_i_a_a   t_t_'_l_m_,   w_m_e   d_l_   l_   t_z_w_r   a_t_b_b_.   
‫إنها تتألم، ومع ذلك لا تزور الطبيب.‬
'iinaha tata'alamu, wamae dhlk la tuzawir altabiba.
‫____   ت_____   و__   ذ__   ل_   ت___   ا_______   
'______   t__________   w____   d___   l_   t______   a________   
‫إنها تتألم، ومع ذلك لا تزور الطبيب.‬
'iinaha tata'alamu, wamae dhlk la tuzawir altabiba.
_____   ______   ___   ___   __   ____   ________   
_______   ___________   _____   ____   __   _______   _________   
‫إنها تتألم، ومع ذلك لا تزور الطبيب.‬
'iinaha tata'alamu, wamae dhlk la tuzawir altabiba.
  Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
‫_ا   ت_ل_   ن_و_ا_   و_ع   ذ_ك   ت_ت_ي   س_ا_ة_‬   
l_   t_m_i_   n_w_a_n   w_m_e   d_l_   t_s_t_r_   s_y_a_a_a_   
‫لا تملك نقوداً ومع ذلك تشتري سيارة.‬
la tamlik nqwdaan wamae dhlk tashtari sayaarata.
‫__   ت___   ن_____   و__   ذ__   ت____   س______   
l_   t_____   n______   w____   d___   t_______   s_________   
‫لا تملك نقوداً ومع ذلك تشتري سيارة.‬
la tamlik nqwdaan wamae dhlk tashtari sayaarata.
___   ____   ______   ___   ___   _____   _______   
__   ______   _______   _____   ____   ________   __________   
‫لا تملك نقوداً ومع ذلك تشتري سيارة.‬
la tamlik nqwdaan wamae dhlk tashtari sayaarata.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Tập trung tốt hơn = học tập tốt hơn

Khi học, chúng ta phải tập trung. Chúng ta phải tập trung chú ý vào một điều. Khả năng tập trung không phải là vốn có. Đầu tiên chúng ta phải học cách tập trung. Điều này thường được dạy ở trường mẫu giáo hay trong trường học. Lên sáu tuổi, trẻ em có thể tập trung trong khoảng 15 phút. Thanh thiếu niên 14 tuổi có thể tập trung làm việc cho gấp đôi thời gian. Giai đoạn tập trung của người lớn kéo dài khoảng 45 phút. Sau khi một khoảng thời gian nhất định, sự tập trung giảm dần. Sau đó những người học sẽ mất hứng thú với tài liệu học. Họ cũng có thể cảm thấy mệt mỏi hoặc căng thẳng. Kết quả là, việc học trở nên khó khăn hơn. Bộ nhớ cũng không còn khả năngghi nhớ các tài liệu học. Tuy nhiên, một người có thể làm tăng khả năng tập trung của họ! Ngủ đầy đủ trước khi học là điều rất quan trọng. Một người mệt mỏi chỉ có thể tập trung trong một thời gian ngắn. Não của chúng ta mắc nhiều sai lầm hơn khi chúng ta cảm thấy mệt mỏi. Cảm xúc của chúng ta cũng ảnh hưởng đến khả năng tập trung. Một người muốn học hiệu quả phải ở trạng thái trung tính. Quá nhiều cảm xúc tích cực hay tiêu cực đều gây trở ngại cho sự thành công trong việc học. Tất nhiên, một người không phải luôn kiểm soát được cảm xúc của mình. Nhưng bạn có thể cố giấu chúng đi khi học. Muốn tập trung được thì cần phải có động lực. Chúng ta phải luôn đặt một mục tiêu trong đầu khi học tập. Chỉ khi đó là bộ não của chúng ta mới sẵn sàng để tập trung. Một môi trường yên tĩnh cũng là điều rất quan trọng để tập trung tốt. Và: Bạn nên uống nhiều nước khi học; nó giúp bạn tỉnh táo. Nếu ghi nhớ được tất cả những điều này, chắc chắn bạn sẽ tập trung được lâu hơn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
97 [Chín mươi bảy ]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 4
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)