goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > العربية > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AR العربية
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

95 [Chín mươi lăm]

Liên từ 2

 

‫95 [خمسة وتسعون]‬@95 [Chín mươi lăm]
‫95 [خمسة وتسعون]‬

95 [khmasat wataseun]
‫أدوات الربط2‬

adawat alrbt2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong lúc lái xe.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
‫_ذ   م_ى   ل_   ت_د   ت_م_   ؟_   
m_d_   m_t_a   l_   t_e_d   t_e_a_   ?   
‫مذ متى لم تعد تعمل ؟‬
midh mataa lm taeud taemal ?
‫__   م__   ل_   ت__   ت___   ؟_   
m___   m____   l_   t____   t_____   ?   
‫مذ متى لم تعد تعمل ؟‬
midh mataa lm taeud taemal ?
___   ___   __   ___   ____   __   
____   _____   __   _____   ______   _   
‫مذ متى لم تعد تعمل ؟‬
midh mataa lm taeud taemal ?
  Từ lúc chị ấy kết hôn à?
‫_ن_   ز_ا_ه_._   
m_a_h   z_w_j_h_.   
‫منذ زواجها.‬
mnadh zawajuha.
‫___   ز_______   
m____   z________   
‫منذ زواجها.‬
mnadh zawajuha.
____   ________   
_____   _________   
‫منذ زواجها.‬
mnadh zawajuha.
  Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
‫_ع_،   ل_   ت_د   ت_م_   م_ذ   أ_   ت_و_ت_‬   
n_i_,   l_   t_e_d   t_e_a_   m_n_h   '_n   t_z_w_j_t_   
‫نعم، لم تعد تعمل منذ أن تزوجت.‬
neim, lm taeud taemal mundh 'an tuzawajat.
‫____   ل_   ت__   ت___   م__   أ_   ت______   
n____   l_   t____   t_____   m____   '__   t_________   
‫نعم، لم تعد تعمل منذ أن تزوجت.‬
neim, lm taeud taemal mundh 'an tuzawajat.
_____   __   ___   ____   ___   __   _______   
_____   __   _____   ______   _____   ___   __________   
‫نعم، لم تعد تعمل منذ أن تزوجت.‬
neim, lm taeud taemal mundh 'an tuzawajat.
 
 
 
 
  Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
‫_ن_   أ_   ت_و_ت   ل_   ت_د   ت_م_._   
m_a_h   '_n_   t_z_w_j_t   l_   t_e_d   t_e_a_.   
‫منذ أن تزوجت لم تعد تعمل.‬
mnadh 'ana tazawajat lm taeud taemal.
‫___   أ_   ت____   ل_   ت__   ت_____   
m____   '___   t________   l_   t____   t______   
‫منذ أن تزوجت لم تعد تعمل.‬
mnadh 'ana tazawajat lm taeud taemal.
____   __   _____   __   ___   ______   
_____   ____   _________   __   _____   _______   
‫منذ أن تزوجت لم تعد تعمل.‬
mnadh 'ana tazawajat lm taeud taemal.
  Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
‫_ن_   أ_   ت_ا_ف_   ه_ا   س_د_ء_‬   
m_a_h   '_n   t_e_r_f_   h_m_   s_e_a_a_   
‫منذ أن تعارفا هما سعداء.‬
mnadh 'an tuearafa huma sueda'a.
‫___   أ_   ت_____   ه__   س______   
m____   '__   t_______   h___   s_______   
‫منذ أن تعارفا هما سعداء.‬
mnadh 'an tuearafa huma sueda'a.
____   __   ______   ___   _______   
_____   ___   ________   ____   ________   
‫منذ أن تعارفا هما سعداء.‬
mnadh 'an tuearafa huma sueda'a.
  Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
‫_ن_   أ_   ر_ق_   ب_ط_ا_   ل_   ي_ر_ا_   إ_ا_   ن_د_ا_._   
m_a_h   '_n_   r_z_a_a   b_'_t_a_   l_   y_k_r_j_n   '_l_   n_d_a_n_   
‫منذ أن رزقا بأطفال لا يخرجان إلاّ نادراً.‬
mnadh 'ana rizqana bi'atfal la yukhrijan 'ila nadraan.
‫___   أ_   ر___   ب_____   ل_   ي_____   إ___   ن_______   
m____   '___   r______   b_______   l_   y________   '___   n_______   
‫منذ أن رزقا بأطفال لا يخرجان إلاّ نادراً.‬
mnadh 'ana rizqana bi'atfal la yukhrijan 'ila nadraan.
____   __   ____   ______   __   ______   ____   ________   
_____   ____   _______   ________   __   _________   ____   ________   
‫منذ أن رزقا بأطفال لا يخرجان إلاّ نادراً.‬
mnadh 'ana rizqana bi'atfal la yukhrijan 'ila nadraan.
 
 
 
 
  Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
‫_ت_   ت_ص_   ب_ل_ا_ف   ؟_   
m_a   t_t_s_l   b_a_h_t_f   ?   
‫متى تتصل بالهاتف ؟‬
mta tatasil bialhatif ?
‫___   ت___   ب______   ؟_   
m__   t______   b________   ?   
‫متى تتصل بالهاتف ؟‬
mta tatasil bialhatif ?
____   ____   _______   __   
___   _______   _________   _   
‫متى تتصل بالهاتف ؟‬
mta tatasil bialhatif ?
  Trong lúc lái xe.
‫_ث_ا_   ق_ا_ت_ا   ا_س_ا_ة_‬   
a_h_n_'   q_a_a_i_a   a_s_a_?   
‫أثناء قيادتها السيارة؟‬
athina' qiadatiha alsyar?
‫_____   ق______   ا________   
a______   q________   a______   
‫أثناء قيادتها السيارة؟‬
athina' qiadatiha alsyar?
______   _______   _________   
_______   _________   _______   
‫أثناء قيادتها السيارة؟‬
athina' qiadatiha alsyar?
  Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
‫_ع_   ،   إ_ه_   ت_ص_   و_ي   ت_و_   ا_س_ا_ة_‬   
n_a_   ,   '_i_a_a   t_t_s_l   w_h_   t_q_d   a_s_y_r_t_   
‫نعم ، إنها تتصل وهي تقود السيارة.‬
neam , 'iinaha tatasil wahi taqud alsiyarat.
‫___   ،   إ___   ت___   و__   ت___   ا________   
n___   ,   '______   t______   w___   t____   a_________   
‫نعم ، إنها تتصل وهي تقود السيارة.‬
neam , 'iinaha tatasil wahi taqud alsiyarat.
____   _   ____   ____   ___   ____   _________   
____   _   _______   _______   ____   _____   __________   
‫نعم ، إنها تتصل وهي تقود السيارة.‬
neam , 'iinaha tatasil wahi taqud alsiyarat.
 
 
 
 
  Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
‫_ت_ل   ب_ل_ا_ف   ب_ن_ا   ت_و_   ا_س_ا_ة_‬   
i_a_a_a_   b_a_h_t_f   b_y_a_a   t_q_d   a_s_y_r_t_   
‫تتصل بالهاتف بينما تقود السيارة.‬
itatasal bialhatif baynama taqud alsiyarat.
‫____   ب______   ب____   ت___   ا________   
i_______   b________   b______   t____   a_________   
‫تتصل بالهاتف بينما تقود السيارة.‬
itatasal bialhatif baynama taqud alsiyarat.
_____   _______   _____   ____   _________   
________   _________   _______   _____   __________   
‫تتصل بالهاتف بينما تقود السيارة.‬
itatasal bialhatif baynama taqud alsiyarat.
  Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
‫_ن_ا   ت_ا_د   ا_ت_ف_ز   ب_ن_ا   ت_و_._   
'_i_a_a   t_s_a_i_   a_t_l_a_   b_y_a_a   t_k_i_   
‫إنها تشاهد التلفاز بينما تكوي.‬
'iinaha tushahid altilfaz baynama takwi.
‫____   ت____   ا______   ب____   ت_____   
'______   t_______   a_______   b______   t_____   
‫إنها تشاهد التلفاز بينما تكوي.‬
'iinaha tushahid altilfaz baynama takwi.
_____   _____   _______   _____   ______   
_______   ________   ________   _______   ______   
‫إنها تشاهد التلفاز بينما تكوي.‬
'iinaha tushahid altilfaz baynama takwi.
  Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
‫_ن_ا   ت_م_   ا_م_س_ق_   ب_ن_ا   ت_ت_   ا_و_ا_ف_‬   
a_a_a   t_s_a_   a_m_s_q_a   b_y_a_a   t_k_u_   a_w_z_y_a_   
‫انها تسمع الموسيقى بينما تكتب الوظائف.‬
anaha tasmae almusiqaa baynama taktub alwazayfa.
‫____   ت___   ا_______   ب____   ت___   ا________   
a____   t_____   a________   b______   t_____   a_________   
‫انها تسمع الموسيقى بينما تكتب الوظائف.‬
anaha tasmae almusiqaa baynama taktub alwazayfa.
_____   ____   ________   _____   ____   _________   
_____   ______   _________   _______   ______   __________   
‫انها تسمع الموسيقى بينما تكتب الوظائف.‬
anaha tasmae almusiqaa baynama taktub alwazayfa.
 
 
 
 
  Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
‫_ا   أ_ى   ش_ئ_ً   د_ن   ا_ن_ا_ة_‬   
l_a   '_r_a   s_y_a_n   d_n   a_n_z_r_t_.   
‫لا أرى شيئاً دون النظارة.‬
laa 'araa shyyaan dun alnizarata.
‫__   أ__   ش____   د__   ا________   
l__   '____   s______   d__   a__________   
‫لا أرى شيئاً دون النظارة.‬
laa 'araa shyyaan dun alnizarata.
___   ___   _____   ___   _________   
___   _____   _______   ___   ___________   
‫لا أرى شيئاً دون النظارة.‬
laa 'araa shyyaan dun alnizarata.
  Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
‫_ا   أ_ه_   ش_ئ_ً   ع_د_ا   ت_و_   ا_م_س_ق_   ع_ل_ة_‬   
l_a   '_f_h_m   s_y_a_n   e_n_a_a   t_k_n   a_m_s_q_a   e_l_a_.   
‫لا أفهم شيئاً عندما تكون الموسيقى عالية.‬
laa 'afahum shyyaan eindama takun almusiqaa ealiat.
‫__   أ___   ش____   ع____   ت___   ا_______   ع______   
l__   '______   s______   e______   t____   a________   e______   
‫لا أفهم شيئاً عندما تكون الموسيقى عالية.‬
laa 'afahum shyyaan eindama takun almusiqaa ealiat.
___   ____   _____   _____   ____   ________   _______   
___   _______   _______   _______   _____   _________   _______   
‫لا أفهم شيئاً عندما تكون الموسيقى عالية.‬
laa 'afahum shyyaan eindama takun almusiqaa ealiat.
  Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
‫_ا   أ_م   ش_ئ_ً   ع_د_ا   أ_ا_   ب_ل_ك_م_‬   
l_a   '_s_a_u   s_y_a_n   e_n_a_a   '_s_b   b_a_z_k_m_.   
‫لا أشم شيئاً عندما أصاب بالزكام.‬
laa 'ashamu shyyaan eindama 'asab bialzakama.
‫__   أ__   ش____   ع____   أ___   ب________   
l__   '______   s______   e______   '____   b__________   
‫لا أشم شيئاً عندما أصاب بالزكام.‬
laa 'ashamu shyyaan eindama 'asab bialzakama.
___   ___   _____   _____   ____   _________   
___   _______   _______   _______   _____   ___________   
‫لا أشم شيئاً عندما أصاب بالزكام.‬
laa 'ashamu shyyaan eindama 'asab bialzakama.
 
 
 
 
  Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
‫_ن_م_   ت_ط_   ن_ت_ل   س_ا_ة   أ_ر_._   
e_n_a_a   t_m_i_   n_s_a_i_u   s_y_r_t_n   '_j_a_a_   
‫عندما تمطر نستقل سيارة أجرة.‬
eindama tumtir nastaqilu sayaratan 'ajrata.
‫_____   ت___   ن____   س____   أ_____   
e______   t_____   n________   s________   '_______   
‫عندما تمطر نستقل سيارة أجرة.‬
eindama tumtir nastaqilu sayaratan 'ajrata.
______   ____   _____   _____   ______   
_______   ______   _________   _________   ________   
‫عندما تمطر نستقل سيارة أجرة.‬
eindama tumtir nastaqilu sayaratan 'ajrata.
  Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
‫_ن_ا_ر   ح_ل   ا_ع_ل_   ع_د_ا   ن_ب_   ف_   ا_ي_ن_ي_._   
s_u_a_i_   h_w_   a_e_l_m   e_n_a_a   n_r_i_   f_   a_y_n_i_.   
‫سنسافر حول العالم عندما نربح في اليانصيب.‬
snusafir hawl alealam eindama nurbih fi alyansib.
‫______   ح__   ا_____   ع____   ن___   ف_   ا_________   
s_______   h___   a______   e______   n_____   f_   a________   
‫سنسافر حول العالم عندما نربح في اليانصيب.‬
snusafir hawl alealam eindama nurbih fi alyansib.
_______   ___   ______   _____   ____   __   __________   
________   ____   _______   _______   ______   __   _________   
‫سنسافر حول العالم عندما نربح في اليانصيب.‬
snusafir hawl alealam eindama nurbih fi alyansib.
  Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
‫_ي_ب_أ   ب_ن_و_   ا_ط_ا_   إ_   ل_   ي_ت   ق_ي_ا_‬   
s_u_b_d_   b_t_n_w_l   a_t_e_m   '_i_   l_m   y_t   q_y_a_n   
‫سينبدأ بتناول الطعام إن لم يأت قريباً‬
syunbada bitanawul altaeam 'iin lam yat qrybaan
‫______   ب_____   ا_____   إ_   ل_   ي__   ق______   
s_______   b________   a______   '___   l__   y__   q______   
‫سينبدأ بتناول الطعام إن لم يأت قريباً‬
syunbada bitanawul altaeam 'iin lam yat qrybaan
_______   ______   ______   __   __   ___   _______   
________   _________   _______   ____   ___   ___   _______   
‫سينبدأ بتناول الطعام إن لم يأت قريباً‬
syunbada bitanawul altaeam 'iin lam yat qrybaan
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Người trẻ tuổi học khác người lớn tuổi

Trẻ em học ngôn ngữ tương đối nhanh chóng. Người lớn thường học lâu hơn. Nhưng trẻ em không học giỏi hơn người lớn. Họ chỉ học hỏi khác nhau. Khi học ngôn ngữ, não phải thực hiện khá nhiều nhiệm vụ. Nó phải học nhiều thứ cùng một lúc. Khi một người được học ngôn ngữ, chỉ nghĩ về nó là chưa đủ. Anh ta cũng phải học nói những từ mới. Vì vậy, các cơ quan nói phải học những chuyển động mới. Bộ não cũng phải học cách phản ứng với những tình huống mới. Đó là khó khăn trong giao tiếp bằng tiếng nước ngoài. Người lớn học ngôn ngữ khác nhau trong mỗi giai đoạn của cuộc đời. Ở tuổi 20 hoặc 30, người ta vẫn có một thói quen học tập. Học ở trường hay tự học vẫn còn là thói quen với quá khứ. Vì vậy, não bộ được đào tạo tốt. Kết quả là nó có thể học ngoại ngữ ở mức rất cao. Những người trong độ tuổi từ 40 và 50 đã học được rất nhiều kiến thức. Bộ hưởng lợi từ từ kinh nghiệm này. Nó có thể kết hợp nội dung mới với kiến thức cũ rất tốt. Ở độ tuổi này, bộ não học tốt nhất những điều mà nó đã quen thuộc. Ví dụ, những ngôn ngữ tương tự như các ngôn ngữ đã học trước đây. Ở tuổi 60 hay 70, người ta thường có rất nhiều thời gian. Họ có thể thực hành thường xuyên. Điều đó là đặc biệt quan trọng với các ngôn ngữ. Người lớn tuổi học viết tiếng nước ngoài cực kì tốt. Người ta có thể học thành công ở mọi lứa tuổi. Bộ não vẫn có thể xây dựng các tế bào thần kinh mới sau tuổi dậy thì. Và nó thích làm như vậy ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
95 [Chín mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Liên từ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)