»

선인장
seon-injang
cây xương rồng

원뿔형 방울
wonppulhyeong bang-ul
quả sam mộc
원뿔형 방울
wonppulhyeong bang-ul

수레 국화
sule gughwa
cây bông bắp

크로커스
keulokeoseu
cây nghệ tây

수선화
suseonhwa
cây thủy tiên

민들레
mindeulle
cây bồ công anh

성장
seongjang
sự sinh trưởng

히아신스
hiasinseu
cây lan dạ hương

올리브 나무
ollibeu namu
cây ô liu

복숭아 나무
bogsung-a namu
cây đào

식물
sigmul
cây cỏ (thực vật)

양귀비
yang-gwibi
cây thuốc phiện

스노드롭
seunodeulob
cây giọt tuyết

해바라기
haebalagi
cây hướng dương

나무의 몸통
namuui momtong
thân cây