»

독일산 셰퍼드
dog-ilsan syepeodeu
chó bec-giê Đức
독일산 셰퍼드
dog-ilsan syepeodeu

물림
mullim
cú cắn (châm đốt, mổ)

멧돼지
mesdwaeji
con lợn lòi đực

음식
eumsig
thức ăn chăn nuôi

새끼 양
saekki yang
con cừu non

가죽끈
gajugkkeun
dây xích (buộc)

바닷가재
badasgajae
con tôm hùm

동물의 사랑
dongmul-ui salang
yêu quý động vật

애완 동물
aewan dongmul
con vật nuôi