50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
基础:


12/15/2025
14
0
0:00 sec
Yes

测试 14

0/10

点击一个单词!
1.他们 都 在 这里 。Họ ở hết.  
2.七, 第七 . Người thứ bảy.  
3.14[十四 bốn  
4.餐具 (刀、叉、勺) 在哪 ? dĩa ở đâu?  
5.您 可以 乘车 环城 一游 。Bạn hãy một chuyến vòng quanh thành phố.  
6.我 要 一个 汤 。Tôi muốn một xúp.  
7.最后一班 公共汽车 什么 时候 开 ?Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ ?  
8.画廊 星期五 开放 吗 ?Phòng tranh có mở cửa sáu không?  
9.海滩 干净 吗 ?Bờ có sạch không?  
10.我们 找 一家 药店, 买 药 。Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua / dược phẩm.  
đây
Bảy
Mười
Thìa
đi
bát
chạy
thứ
biển
thuốc