50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
79
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 79

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Canađa ở Bắc Mỹ.  
2.Tháng mười  
3.Cửa nhà đã khóa.  
4.Bạn dùng sách giáo khoa nào?
5.Tôi muốn một cốc / ly nước cam.  
6.Tàu hỏa bị muộn / trễ phải không?
7.Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.  
8.Có phụ đề bằng tiếng Anh không?
9.Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì.  
10.Huyết áp bình thường.  
ประเทศแคนาดาอยู่ในทวีปอเมริกาเหนื
ตุลาค
ประตูบ้านปิ
คุณใช้หนังสือเรียนเล่มไหน ครับ / คะ
ผม / ดิฉัน ขอน้ำส้ม ครับ / ค
รถไฟจะเข้าช้าไหม ครับ / คะ
คุณขับรถตาม ผม / ดิฉัน ไปก็ได
มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านขายขนมปั
ความดันโลหิตปกต