50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
78
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 78

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Nước Nhật Bản ở châu Á.  
2.Tháng chín  
3.Ở kia là phòng khách và phòng ngủ.  
4.Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
5.Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng.  
6.Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu?
7.Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.  
8.Diễn viên diễn thế nào?
9.Tôi muốn đến siêu thị.  
10.Bạn hãy nằm lên giường!
ประเทศญี่ปุ่นอยู่ในทวีปเอเชี
กันยาย
ห้องนั่งเล่นและห้องนอนอยู่ที่นี
คุณเรียนเข้าคอร์สเรียนภาษาหรือเปล่า ครับ / คะ
ผม / ดิฉัน ขอน้ำแร่ ครับ / ค
ไปเบอร์ลินใช้เวลานานเท่าไหร่ ครับ / คะ
คุณสามารถไปด้วยรถรางก็ได
นักแสดงเป็นอย่างไร
ผม / ดิฉัน อยากไปซุปเปอร์มาร์เก็
นอนบนเตียงตรวจ ครับ / คะ