50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
77
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 77

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Nước Ai Cập ở châu Phi.  
2.Tháng tám  
3.Đây là căn hộ của tôi.  
4.Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
5.Tôi muốn một cốc / ly bia.  
6.Bao giờ chúng ta đến biên giới?
7.Bạn cũng có thể đón xe buýt.  
8.Nhạc thế nào?
9.Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính.  
10.Tôi đôi khi bị đau bụng.  
ประเทศอียิปต์อยู่ในทวีปแอฟริก
สิงหาค
อพาทเม้นท์ของผมอยู่ที่นี่ / ของดิฉั
ภาษาแม่ของคุณคือภาษาอะไร ครับ / คะ
ผม / ดิฉัน ขอเบียร์ ครับ / ค
เราจะถึงชายแดนเมื่อไหร่
คุณสามารถไปด้วยรถเมล์ก็ได
ดนตรีเป็นอย่างไร
ผม / ดิฉัน อยากไปร้านแว่นต
ผม / ดิฉัน ปวดท้องเป็นบางครั้