50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
71
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 71

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Berlin ở bên Đức.  
2.Tháng tư  
3.Mười bảy  
4.Nhưng nói và viết thì khó.  
5.Ở gần đây có nhà trọ không?
6.Bao giờ tàu đến Berlin?
7.Xin đưa bằng lái xe của bạn.  
8.Còn chỗ trống không?
9.Tôi muốn mượn một quyển sách.  
10.Bạn có bảo hiểm ở đâu?
เบอร์ลินอยู่ในประเทศเยอรมั
เมษาย
สิบเจ็
แต่การพูดและการเขียนมันยา
มีเบดแอนด์เบรคฟาสต์ใกล้ที่นี่มีไหม ครับ / คะ
รถไฟไปถึงเบอร์ลินเมื่อไหร่ ครับ / คะ
ขอดูใบขับขี่ของคุณหน่อย ครับ / ค
ยังมีที่นั่งว่างอีกไหม ครับ / คะ
ผม / ดิฉัน อยากยืมหนังสื
คุณมีประกันกับบริษัทไหน