50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
52
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 52

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Đây là các học sinh.  
2.Ngày thứ bảy là chủ nhật.  
3.Mười sáu  
4.Bạn ở đây một mình à?
5.Mấy giờ có bữa ăn trưa?
6.Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
7.Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.  
8.Buổi tối hôm nay có gì ở trên vô tuyến?
9.Bạn có khăn tắm không?
10.Tôi không sợ.  
นั่นคือนักเรีย
วันที่เจ็ดคือวันอาทิตย
สิบห
คุณมาที่นี่คนเดียวใช่ไหม ครับ / คะ
บริการอาหารกลางวันกี่โมง ครับ / คะ
รถไฟไปลอนดอนเที่ยวต่อไปออกเมื่อไหร่ ครับ / คะ
ขับไปส่งที่โรงแรม ของผม / ของดิฉัน ด้วย ครับ / ค
เย็นนี้โทรทัศน์มีอะไรดูบ้าง
คุณมีผ้าเช็ดตัวไหม
ผม / ดิฉัน ไม่กลั