50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/19/2025
17
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 17

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người bà  
2.Tám  
3.Quả / trái cam màu da cam.  
4.Bạn có đồ mở nút bần không?
5.Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không?
6.Tôi muốn hoa quả / trái cây hoặc phó mát.  
7.Anh ấy đi xe máy.  
8.Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
9.Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
10.Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.  
ย่า / ยา
แป
ส้มสีส้
คุณมีที่ดึงจุกก๊อกไหม ครับ / คะ
ยังมีที่เที่ยวที่อื่นที่น่าสนใจอีกไหม ครับ / คะ
ผม / ดิฉัน อยากได้ผลไม้หรือชีส ครับ / ค
เขาขับรถจักรยานยนต
ค่าผ่านประตูราคาเท่าไร ครับ / คะ
ขอเช่าร่มกันแดดที่นี่ได้ไหมครับ / คะ
ผม / ดิฉัน กำลังมองหาร้านขายขนมหวา