50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/19/2025
38
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 38

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn ở bao lâu? tempo é que (você) vai ficar?  
2.Thứ baa  
3.Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.Eu tenho uma banana e ananás .  
4.Bạn có thích đọc không?O que é que de ler?  
5.Bạn có một phòng trống không?(Você) tem um quarto ?  
6.Tôi thích ăn dưa chuột.Eu gosto pepinos.  
7.Bao nhiêu tiền đến sân bay?Quanto é custa até ao aeroporto?  
8.Ở đâu có con chuột túi?Onde é que os cangurus?  
9.Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.Também há uma piscina sauna.  
10.Tôi là thực tập sinh.Eu sou .  
Quanto
terça-feira
um
gosta
livre
de
que
estão
com
estagiário