50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/24/2025
75
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 75

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.Stolice duże i głośne.  
2.Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. , maj i czerwiec.  
3.Ở đằng sau nhà là vườn.Za jest ogród.  
4.Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong. pan / pani z lekkim akcentem.  
5.Tôi muốn xin tờ thực đơn.Poproszę kartę .  
6.Toa nằm ở đâu? jest wagon sypialny?  
7.Ở đâu có quán ăn ngon không?Gdzie tu jest dobra restauracja?  
8.Phim hồi hôp.Ten film był .  
9.Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.Chcę iść do księgarni, książkę.  
10.Tôi lúc nào cũng bị đau lưng.Ciągle bolą plecy.  
kwiecień
domem
Mówi
dań
Gdzie
jakaś
ciekawy
kupić
mnie