50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/05/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi abi  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.Sievietei garšo sula un greipfrūtu sula.  
3.Ai lau cửa sổ?Kas logus?  
4.Tôi muốn vào trung tâm.Es vēlos uz pilsētas .  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?Kā es varu nokļūt staciju?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.Es vēlos ko bez gaļas.  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? sākas ekskursija?  
8.Nhớ mang theo kính râm.Paņem saulesbrilles!  
9.Đồ trang sức ở đâu?Kur ir ?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai. vajag gredzenu un auskarus.  
mēs
apelsīnu
nospodrinās
centru
uz
kaut
Kad
līdzi
rotaslietas
Man