50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/23/2025
75
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 75

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Các thủ đô vừa lớn vừa ồn.이 수도들은 크고 .  
2.Tháng tư, tháng năm và tháng sáu. , 오월, 유월.  
3.Ở đằng sau nhà là vườn. 정원이 있어요.  
4.Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.약간의 있어요.  
5.Tôi muốn xin tờ thực đơn.메뉴 갖다주세요.  
6.Toa nằm ở đâu?침대칸이 ?  
7.Ở đâu có quán ăn ngon không?여기 식당이 어디 있어요?  
8.Phim hồi hôp. 재미있었어요.  
9.Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách.서점에 가서 책을 싶어요.  
10.Tôi lúc nào cũng bị đau lưng. 항상 아파요.  
시끄러워요
사월
뒤에는
억양만
어디예요
좋은
영화가
사고
등이