50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
54
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 54

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Đây là lớp học. 반이에요.  
2.Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.우리는 일만 일해요.  
3.Mùa xuân, mùa hạ,봄, ,  
4.Bạn có hút thuốc không? 피워요?  
5.Hai mươi tám  
6.Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?스톡홀름행 언제 떠나요?  
7.Ba mươi chín  
8.Có còn vé xem phim không?아직 영화관 남아있어요?  
9.Bạn có áo tắm không?수영복 ?  
10.Anh ấy có thời gian. 시간이 있어요.  
저건
여름
담배
스물여덟
기차가
서른아홉
표가
있어요
그는