50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
49
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 49

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng ta ở đâu? 어디에 있어요?  
2.Ngày thứ tư là thứ năm.넷째 목요일이에요.  
3.Chúng ta còn cần gì nữa?우리는 그 외에 필요해요?  
4.Bạn làm nghề gì vậy? 뭐예요?  
5.Đây là các chìa khóa.여기 있어요.  
6.Ba mươi ba  
7.Tôi không có tiền lẻ.잔돈이 .  
8.Ở đây có quán bia không?여기 술집이 ?  
9.Hôm nay nóng.오늘 더워요.  
10.Chúng tôi không có hứng thú.우리는 – 하고 않아요.  
우리는
날은
뭐가
직업이
열쇠가
서른셋
없어요
있어요
날씨가
싶지