50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/21/2025
46
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 46

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Hẹn gặp lại nhé!안녕히 !  
2.Ngày thứ nhất là thứ hai. 날은 월요일이에요.  
3.Chúng ta cần bánh mì và cơm. 빵과 쌀이 필요해요.  
4.Bạn tới đây lần đầu à? 처음 왔어요?  
5.Ở đây có ga ra để xe không?여기 있어요?  
6.Tôi không thích hành tây. 양파를 안 좋아해요.  
7.Bạn làm ơn đợi một lát.잠깐만 기다려 .  
8.Bốn mươi tư  
9.Bây giờ có một cú đá phạt đền.이제 패널티 .  
10.Ở nước này có nhiều người thất nghiệp quá.이 나라에는 실업자가 너무 .  
가세요
첫째
우리는
여기
차고가
저는
주세요
마흔넷
킥이에요
많아요