50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/19/2025
22
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 22

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người em / anh trai형 / / 남동생  
2.Bây giờ là hai giờ. .  
3.Mây màu xám. 회색이에요.  
4.Đây là những con dao, dĩa và thìa.여기 나이프와, 포크와, 스푼이 .  
5.Bạn có thấy con sông ở đó không?저기 강이 ?  
6.Bánh mì tròn với mứt và mật ong à?빵에 잼과 드릴까요?  
7.Anh ấy bơi.그는 해요.  
8.Toà nhà này xây bao lâu rồi?저 건물은 얼마나 오래 ?  
9.Tôi rất muốn lướt ván.저는 수상스키를 타고 .  
10.Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.저는 필름을 사기 위해 찾고 있어요.  
오빠
시예요
구름은
있어요
보여요
꿀을
수영을
됐어요
싶어요
사진관을