50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/31/2025
5
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 5

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người đàn bàla  
2.Tôi đếm.Mi .  
3.Cô ấy làm việc với máy vi tính. laboras ĉe komputilo.  
4.Mười chíndek  
5.Tôi vào trung tâm thành phố như thế nào?Kiel mi la urbocentron?  
6.Bạn có muốn món đó với cơm không?Ĉu vi ŝatus tion rizo?  
7.Bao nhiêu tiền một vé xe? kostas bileto?  
8.Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.Mi germanparolantan ĉiĉeronon.  
9.Bạn muốn có người hướng dẫn không?Ĉu vi volas gvidlibron?  
10.Năm mươi bakvindek  
virino
kalkulas
Ŝi
naŭ
atingu
kun
Kiom
ŝatus
kunpreni
tri