50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
85
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 85

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi đọc một từ.Ich lese ein .  
2.Tôi uống chè / trà.Ich trinke .  
3.Vô tuyến còn rất mới.Der ist ganz neu.  
4.Lần sau hãy đến đúng giờ nhé!Sei das nächste pünktlich!  
5.Tôi muốn một ly trà với sữa.Ich einen Tee mit Milch.  
6.Đây có phải là chuyến bay thẳng không?Ist das Direktflug?  
7.Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.Fahren Sie dann geradeaus über nächste Kreuzung.  
8.Tôi chưa bao giờ ở đây.Ich war nie hier.  
9.Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen.Ich zum Bäcker, um Brötchen und Brot zu kaufen.  
10.Trước tiên là cái đầu.Zuerst Kopf.  
Wort
Tee
Fernseher
Mal
möchte
ein
die
noch
will
den