50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/26/2025
82
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 82

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Sáu  
2.Tháng bảy, tháng tám, tháng chín,Juli, August, ,  
3.Ở kia là cái ghế sô pha và một cái ghế bành.Dort sind ein Sofa und Sessel.  
4.Bạn bị nhỡ xe buýt rồi à? du den Bus verpasst?  
5.Xin đường ạ!Mit , bitte.  
6.Bạn sẽ đánh thức tôi vào lúc 7.00 giờ được không?Würden mich bitte um 7.00 Uhr wecken?  
7.Bạn đi qua đường hầm! Sie durch den Tunnel!  
8.Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn không?Darf ich mich zu Ihnen ?  
9.Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì.Ich will und Brot kaufen.  
10.Tôi viết đơn thuốc cho bạn mua ở hiệu / quầy thuốc.Ich gebe Ihnen ein Rezept die Apotheke.  
sechs
September
ein
Hast
Zucker
Sie
Fahren
setzen
Brötchen
für