50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/18/2025
25
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 25

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người dì / cô / bácdie  
2.Bây giờ là năm giờ.Es ist Uhr.  
3.Mặt trời màu gì? Màu vàng.Welche Farbe die Sonne? Gelb.  
4.Xin bạn hãy tự nhiên.Machen Sie es sich !  
5.Tôi thích con chim kia.Der Vogel da mir.  
6.Một quả trứng chiên à? Spiegelei?  
7.Có nguy hiểm nếu đi dạo buổi đêm không?Ist es gefährlich, nachts spazieren gehen?  
8.Tôi quan tâm đến mỹ thuật.Ich mich für Kunst.  
9.Có thể thuê ván lướt không?Kann Wasserskier mieten?  
10.Tôi muốn mua một món quà.Ich möchte Geschenk kaufen.  
Tante
fünf
hat
bequem
gefällt
Ein
zu
interessiere
man
ein