50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/26/2025
92
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 92

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.ผม♂เขียน/ดิฉัน♀เขียน viết.  
2.คนกำลังดื่มแชมเปญMọi người uống rượu banh.  
3.เด็กๆกำลังทำความสะอาดรถจักรยาน con lau xe đạp.  
4.ผม/ดิฉันเสนอให้เราเจอกันวันสุดสัปดาห์Tôi đề , chúng ta gặp nhau vào cuối tuần.  
5.สามสิบBa  
6.เราจะถึงเมื่อไรครับ/คะ?Bao giờ ta hạ cánh?  
7.จองโรงแรมที่นี่ได้ไหมครับ/คะ?Ở đây có thể đặt trước phòng khách sạn được ?  
8.คุณรอใครอยู่หรือเปล่าครับ/คะ?Bạn đợi ai à?  
9.ผม/ดิฉันต้องการปากกาลูกลื่นและปากกาเมจิกTôi bút bi và bút dạ.  
10.ผู้ชายคนนี้มีจมูกยาว đàn ông ấy có mũi dài.  
Tôi
sâm
Trẻ
nghị
mươi
chúng
không
đang
cần
Người