50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
ขั้นพื้นฐาน:


12/25/2025
79
0
0:00 sec
Yes

การทดสอบ 79

สุ่ม
ไปที่หมายเลขทดสอบ:

0/10

คลิกที่คำ
1.ประเทศแคนาดาอยู่ในทวีปอเมริกาเหนือCanađa ở Bắc .  
2.ตุลาคม mười  
3.ประตูบ้านปิดCửa đã khóa.  
4.คุณใช้หนังสือเรียนเล่มไหนครับ/คะ?Bạn dùng giáo khoa nào?  
5.ผม/ดิฉันขอน้ำส้มครับ/คะTôi một cốc / ly nước cam.  
6.รถไฟจะเข้าช้าไหมครับ/คะ?Tàu hỏa bị muộn / trễ không?  
7.คุณขับรถตามผม/ดิฉันไปก็ได้Bạn cũng có đi theo sau tôi.  
8.มีคำแปลใต้ภาพเป็นภาษาอังกฤษไหม?Có phụ đề bằng tiếng không?  
9.ผม/ดิฉันอยากไปร้านขายขนมปัง muốn đến cửa hàng bánh mì.  
10.ความดันโลหิตปกติHuyết bình thường.  
Mỹ
Tháng
nhà
sách
muốn
phải
thể
Anh
Tôi
áp